Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi FLORK thành EUR

FLORK/EUR: 1 FLORK = 0.0002123 EUR. Giá chuyển đổi 1 flork cto (FLORK) thành Euro (EUR) là 0.0002123 EUR hôm nay.
FLORK
FLORK
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FLORK/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi flork cto (FLORK) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FLORK hiện có giá trị là 0.0002123 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FLORK hiện có giá 0.0002123 EUR, nghĩa là mua 5 FLORK sẽ mất 0.001062 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 4,710.19 FLORK và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 23,550.93 FLORK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FLORK sang EUR

Chuyển đổi EUR sang FLORK

flork cto
Euro
1 FLORK
0.0002123  EUR
Đổi 1 FLORK sang 0.0002123 EUR
2 FLORK
0.0004246  EUR
Đổi 2 FLORK sang 0.0004246 EUR
5 FLORK
0.001062  EUR
Đổi 5 FLORK sang 0.001062 EUR
10 FLORK
0.002123  EUR
Đổi 10 FLORK sang 0.002123 EUR
20 FLORK
0.004246  EUR
Đổi 20 FLORK sang 0.004246 EUR
50 FLORK
0.01062  EUR
Đổi 50 FLORK sang 0.01062 EUR
100 FLORK
0.02123  EUR
Đổi 100 FLORK sang 0.02123 EUR
200 FLORK
0.04246  EUR
Đổi 200 FLORK sang 0.04246 EUR
500 FLORK
0.1062  EUR
Đổi 500 FLORK sang 0.1062 EUR
1000 FLORK
0.2123  EUR
Đổi 1000 FLORK sang 0.2123 EUR
5000 FLORK
1.06  EUR
Đổi 5000 FLORK sang 1.06 EUR
10000 FLORK
2.12  EUR
Đổi 10000 FLORK sang 2.12 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FLORK thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của flork cto tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FLORK sang EUR, lên đến 10000 FLORK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
flork cto
1 EUR
4,710.19 FLORK
Đổi 1 EUR sang 4,710.19 FLORK
10 EUR
47,101.85 FLORK
Đổi 10 EUR sang 47,101.85 FLORK
50 EUR
235,509.26 FLORK
Đổi 50 EUR sang 235,509.26 FLORK
100 EUR
471,018.52 FLORK
Đổi 100 EUR sang 471,018.52 FLORK
200 EUR
942,037.03 FLORK
Đổi 200 EUR sang 942,037.03 FLORK
500 EUR
2,355,092.59 FLORK
Đổi 500 EUR sang 2,355,092.59 FLORK
1000 EUR
4,710,185.17 FLORK
Đổi 1000 EUR sang 4,710,185.17 FLORK
2000 EUR
9,420,370.34 FLORK
Đổi 2000 EUR sang 9,420,370.34 FLORK
5000 EUR
23,550,925.85 FLORK
Đổi 5000 EUR sang 23,550,925.85 FLORK
10000 EUR
47,101,851.7 FLORK
Đổi 10000 EUR sang 47,101,851.7 FLORK
50000 EUR
235,509,258.51 FLORK
Đổi 50000 EUR sang 235,509,258.51 FLORK
100000 EUR
471,018,517.03 FLORK
Đổi 100000 EUR sang 471,018,517.03 FLORK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành FLORK toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo flork cto đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang FLORK, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FLORK/EUR

FLORK/EUR: 1 FLORK = 0.0002123 EUR; 2025/10/06 04:40:40
Trong 1D vừa qua, flork cto đã thay đổi +0.10% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy flork cto(FLORK) đã thay đổi +0.10% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành FLORK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi FLORK sang EUR: Biến động và thay đổi giá của flork cto/EUR

Giá flork cto cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.0002237 EUR trong khi giá flork cto thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.0001798 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá flork cto theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FLORK theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0002225 EUR
0.0002237 EUR
0.0002943 EUR
0.001743 EUR
Thấp
0.0002035 EUR
0.0001798 EUR
0.0001635 EUR
0.0001299 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.10%
+14.65%
+1.42%
-84.54%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FLORK (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FLORK bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FLORK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin flork cto

Số liệu thị trường FLORK sang EUR

FLORK/EUR:
€0.0002123
Khối lượng FLORK 24 giờ:
€289,210.81
Vốn hóa thị trường FLORK:
€199,296.44
Nguồn cung lưu hành FLORK:
938.72M FLORK

Tỷ giá FLORK sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi flork cto thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của flork cto là €0.0002123 mỗi FLORK, với tổng vốn hoá thị trường của €199,296.44 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 938,723,200 FLORK. Khối lượng giao dịch của flork cto đã thay đổi -4.14% (€-12,498.61 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FLORK là €301,709.42.

Thông tin thêm về flork cto trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá flork cto phổ biến nhất là FLORK sang EUR, trong đó mã của flork cto là FLORK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104662.25 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 91228.28 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 171157.31 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 654583.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10889057.48 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.13 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FLORK sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FLORK sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi flork cto phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FLORK đến TWD
1 FLORK thành NT$0.007600 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FLORK đến CNY
1 FLORK thành ¥0.001776 CNY
popular info Đô la Mỹ
FLORK đến USD
1 FLORK thành $0.0002489 USD
popular info Euro
FLORK đến EUR
1 FLORK thành €0.0002123 EUR
popular info Đô la Canada
FLORK đến CAD
1 FLORK thành C$0.0003472 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FLORK đến KRW
1 FLORK thành ₩0.3513 KRW
popular info Yên Nhật
FLORK đến JPY
1 FLORK thành ¥0.03737 JPY
popular info Bảng Anh
FLORK đến GBP
1 FLORK thành £0.0001851 GBP
popular info Real Brazil
FLORK đến BRL
1 FLORK thành R$0.001328 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành €105,771.39 EUR
other assets Ethereum
ETH đến EUR
1 ETH thành €3,872.68 EUR
other assets Solana
SOL đến EUR
1 SOL thành €197.86 EUR
other assets Dogecoin
DOGE đến EUR
1 DOGE thành €0.2165 EUR
other assets XRP
XRP đến EUR
1 XRP thành €2.54 EUR
other assets OVERTAKE
TAKE đến EUR
1 TAKE thành €0.1685 EUR
other assets Chainlink
LINK đến EUR
1 LINK thành €18.7 EUR
other assets Aster
ASTER đến EUR
1 ASTER thành €1.58 EUR
other assets Plasma
XPL đến EUR
1 XPL thành €0.7625 EUR
other assets Cardano
ADA đến EUR
1 ADA thành €0.7180 EUR

Bảng chuyển đổi từ FLORK sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của flork cto đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 FLORK thành Euro đã thay đổi +14.65% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.10%, đạt mức cao nhất là 0.0002225 EUR và mức thấp nhất là 0.0002035 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 FLORK là €0.0002093 EUR , thay đổi +1.42% so với giá hiện tại. flork cto đã thay đổi
+
0.0002123EUR
, tương đương mức thay đổi -85.10% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 04:40 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 FLORK
€0.0001062€0.0001060
+0.10%
1 FLORK
€0.0002123€0.0002121
+0.10%
5 FLORK
€0.001062€0.001060
+0.10%
10 FLORK
€0.002123€0.002121
+0.10%
50 FLORK
€0.01062€0.01060
+0.10%
100 FLORK
€0.02123€0.02121
+0.10%
500 FLORK
€0.1062€0.1060
+0.10%
1000 FLORK
€0.2123€0.2121
+0.10%

Câu Hỏi Thường Gặp FLORK/EUR

1 flork cto bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 flork cto (FLORK) trong Euro (EUR) là €0.0002123.
Tôi có thể mua bao nhiêu FLORK với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4,710.19 FLORK đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FLORK sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FLORK sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FLORK bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 23,550.93 FLORK, trong khi 5 FLORK sẽ có giá khoảng 0.001062EUR.
Giá cao nhất của FLORK/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FLORK tính theo EUR là €0.03344. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FLORK/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của flork cto tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi flork cto (FLORK) đã tăng 14.65%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi flork cto (FLORK) đã tăng 1.42% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FLORK thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa flork cto và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FLORK/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FLORK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FLORK/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FLORK/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FLORK/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của flork cto và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp flork cto: FLORK sang Đô la Mỹ (USD), FLORK sang Euro (EUR), FLORK sang Bảng Anh (GBP), FLORK sang Đô la Canada (CAD), FLORK sang Rupee Ấn Độ (INR), FLORK sang Rupee Pakistan (PKR), FLORK sang Real Brazil (BRL), FLORK sang ...
Giá của flork cto ở Mỹ là $0.0002489 USD. Ngoài ra, giá của flork cto là €0.0002123 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001851 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003472 CAD ở Canada, ₹0.02209 INR ở Ấn Độ, ₨0.07063 PKR ở Pakistan, R$0.001328 BRL ở Brazil, ...
Cặp flork cto phổ biến nhất là FLORK sang Euro(EUR). Giá của 1 flork cto (FLORK) ở Euro (EUR) là €0.0002123.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.