Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.47%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123592.33 (-1.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.47%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123592.33 (-1.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.47%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123592.33 (-1.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FLORK thành ISK
FLORK/ISK: 1 FLORK = 0.03008 ISK. Giá chuyển đổi 1 flork cto (FLORK) thành Króna Iceland (ISK) là 0.03008 ISK hôm nay.

FLORK
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FLORK/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi flork cto (FLORK) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FLORK hiện có giá trị là 0.03008 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FLORK hiện có giá 0.03008 ISK, nghĩa là mua 5 FLORK sẽ mất 0.1504 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 33.24 FLORK và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 166.21 FLORK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FLORK sang ISK
Chuyển đổi ISK sang FLORK
flork cto
Króna Iceland
1 FLORK
0.03008 ISK
Đổi 1 FLORK sang 0.03008 ISK
2 FLORK
0.06017 ISK
Đổi 2 FLORK sang 0.06017 ISK
5 FLORK
0.1504 ISK
Đổi 5 FLORK sang 0.1504 ISK
10 FLORK
0.3008 ISK
Đổi 10 FLORK sang 0.3008 ISK
20 FLORK
0.6017 ISK
Đổi 20 FLORK sang 0.6017 ISK
50 FLORK
1.5 ISK
Đổi 50 FLORK sang 1.5 ISK
100 FLORK
3.01 ISK
Đổi 100 FLORK sang 3.01 ISK
200 FLORK
6.02 ISK
Đổi 200 FLORK sang 6.02 ISK
500 FLORK
15.04 ISK
Đổi 500 FLORK sang 15.04 ISK
1000 FLORK
30.08 ISK
Đổi 1000 FLORK sang 30.08 ISK
5000 FLORK
150.41 ISK
Đổi 5000 FLORK sang 150.41 ISK
10000 FLORK
300.83 ISK
Đổi 10000 FLORK sang 300.83 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FLORK thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của flork cto tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FLORK sang ISK, lên đến 10000 FLORK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
flork cto
1 ISK
33.24 FLORK
Đổi 1 ISK sang 33.24 FLORK
10 ISK
332.42 FLORK
Đổi 10 ISK sang 332.42 FLORK
50 ISK
1,662.09 FLORK
Đổi 50 ISK sang 1,662.09 FLORK
100 ISK
3,324.18 FLORK
Đổi 100 ISK sang 3,324.18 FLORK
200 ISK
6,648.36 FLORK
Đổi 200 ISK sang 6,648.36 FLORK
500 ISK
16,620.9 FLORK
Đổi 500 ISK sang 16,620.9 FLORK
1000 ISK
33,241.8 FLORK
Đổi 1000 ISK sang 33,241.8 FLORK
2000 ISK
66,483.61 FLORK
Đổi 2000 ISK sang 66,483.61 FLORK
5000 ISK
166,209.02 FLORK
Đổi 5000 ISK sang 166,209.02 FLORK
10000 ISK
332,418.04 FLORK
Đổi 10000 ISK sang 332,418.04 FLORK
50000 ISK
1,662,090.2 FLORK
Đổi 50000 ISK sang 1,662,090.2 FLORK
100000 ISK
3,324,180.41 FLORK
Đổi 100000 ISK sang 3,324,180.41 FLORK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành FLORK toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo flork cto đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang FLORK, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FLORK/ISK
FLORK/ISK: 1 FLORK = 0.03008 ISK; 2025/10/06 05:58:52
Trong 1D vừa qua, flork cto đã thay đổi +0.10% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy flork cto(FLORK) đã thay đổi +0.10% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành FLORK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi FLORK sang ISK: Biến động và thay đổi giá của flork cto/ISK
Giá flork cto cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.03177 ISK trong khi giá flork cto thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.02554 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá flork cto theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FLORK theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.03160 ISK | 0.03177 ISK | 0.04180 ISK | 0.2475 ISK |
Thấp | 0.02890 ISK | 0.02554 ISK | 0.02322 ISK | 0.01844 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.10% | +14.65% | +1.42% | -84.54% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FLORK (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FLORK bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FLORK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin flork cto
Số liệu thị trường FLORK sang ISK
FLORK/ISK:
kr0.03008
Khối lượng FLORK 24 giờ:
kr41,407,372.66
Vốn hóa thị trường FLORK:
kr28,239,237.83
Nguồn cung lưu hành FLORK:
938.72M FLORK
Tỷ giá FLORK sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi flork cto thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của flork cto là kr0.03008 mỗi FLORK, với tổng vốn hoá thị trường của kr28,239,237.83 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 938,723,200 FLORK. Khối lượng giao dịch của flork cto đã thay đổi -1.42% (kr-597,221.32 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FLORK là kr42,004,593.98.
Thông tin thêm về flork cto trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá flork cto phổ biến nhất là FLORK sang ISK, trong đó mã của flork cto là FLORK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104662.25 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91228.28 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171157.31 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654583.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10889057.48 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.13 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FLORK sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FLORK sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi flork cto phổ biến

FLORK đến TWD
1 FLORK thành NT$0.007583 TWD

FLORK đến CNY
1 FLORK thành ¥0.001772 CNY
FLORK đến ISK
1 FLORK thành kr0.03008 ISK

FLORK đến USD
1 FLORK thành $0.0002483 USD

FLORK đến EUR
1 FLORK thành €0.0002118 EUR

FLORK đến CAD
1 FLORK thành C$0.0003464 CAD

FLORK đến KRW
1 FLORK thành ₩0.3505 KRW

FLORK đến JPY
1 FLORK thành ¥0.03728 JPY

FLORK đến GBP
1 FLORK thành £0.0001846 GBP

FLORK đến BRL
1 FLORK thành R$0.001325 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr14,967,306.74 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr548,116.24 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr28,066.63 ISK

DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr30.65 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr359.87 ISK

LINK đến ISK
1 LINK thành kr2,641.22 ISK

ASTER đến ISK
1 ASTER thành kr224.95 ISK

XPL đến ISK
1 XPL thành kr106.73 ISK

TAKE đến ISK
1 TAKE thành kr23.57 ISK

RICE đến ISK
1 RICE thành kr15.91 ISK
Bảng chuyển đổi từ FLORK sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của flork cto đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 FLORK thành Króna Iceland đã thay đổi +14.65% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.10%, đạt mức cao nhất là 0.03160 ISK và mức thấp nhất là 0.02890 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 FLORK là kr0.02966 ISK , thay đổi +1.42% so với giá hiện tại. flork cto đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -85.10% so với năm trước.
+kr
0.03015ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:58 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FLORK | kr0.01504 | kr0.01503 | +0.10% |
1 FLORK | kr0.03008 | kr0.03005 | +0.10% |
5 FLORK | kr0.1504 | kr0.1503 | +0.10% |
10 FLORK | kr0.3008 | kr0.3005 | +0.10% |
50 FLORK | kr1.5 | kr1.5 | +0.10% |
100 FLORK | kr3.01 | kr3.01 | +0.10% |
500 FLORK | kr15.04 | kr15.03 | +0.10% |
1000 FLORK | kr30.08 | kr30.05 | +0.10% |
Câu Hỏi Thường Gặp FLORK/ISK
1 flork cto bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 flork cto (FLORK) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.03008.
Tôi có thể mua bao nhiêu FLORK với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 33.24 FLORK đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FLORK sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FLORK sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FLORK bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 166.21 FLORK, trong khi 5 FLORK sẽ có giá khoảng 0.1504ISK.
Giá cao nhất của FLORK/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FLORK tính theo ISK là kr4.75. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FLORK/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của flork cto tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi flork cto (FLORK) đã tăng 14.65%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi flork cto (FLORK) đã tăng 1.42% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FLORK thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa flork cto và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FLORK/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FLORK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FLORK/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FLORK/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FLORK/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của flork cto và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp flork cto: FLORK sang Đô la Mỹ (USD), FLORK sang Euro (EUR), FLORK sang Bảng Anh (GBP), FLORK sang Đô la Canada (CAD), FLORK sang Rupee Ấn Độ (INR), FLORK sang Rupee Pakistan (PKR), FLORK sang Real Brazil (BRL), FLORK sang ...
Giá của flork cto ở Mỹ là $0.0002483 USD. Ngoài ra, giá của flork cto là €0.0002118 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001846 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003464 CAD ở Canada, ₹0.02204 INR ở Ấn Độ, ₨0.07047 PKR ở Pakistan, R$0.001325 BRL ở Brazil, ...
Cặp flork cto phổ biến nhất là FLORK sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 flork cto (FLORK) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.03008.
Giá của flork cto ở Mỹ là $0.0002483 USD. Ngoài ra, giá của flork cto là €0.0002118 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001846 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003464 CAD ở Canada, ₹0.02204 INR ở Ấn Độ, ₨0.07047 PKR ở Pakistan, R$0.001325 BRL ở Brazil, ...
Cặp flork cto phổ biến nhất là FLORK sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 flork cto (FLORK) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.03008.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.