Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi FNCY thành CHF

FNCY/CHF: 1 FNCY = 0.002080 CHF. Giá chuyển đổi 1 FNCY (FNCY) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) là 0.002080 CHF hôm nay.
FNCY
FNCY
CHF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FNCY/CHF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi FNCY (FNCY) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FNCY hiện có giá trị là 0.002080 CHF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FNCY hiện có giá 0.002080 CHF, nghĩa là mua 5 FNCY sẽ mất 0.01040 CHF. Tương tự, Fr1 CHF có thể được chuyển đổi thành 480.82 FNCY và Fr50 CHF có thể được chuyển đổi thành 2,404.1 FNCY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FNCY sang CHF

Chuyển đổi CHF sang FNCY

FNCY
Franc Thụy Sĩ
1 FNCY
0.002080  CHF
Đổi 1 FNCY sang 0.002080 CHF
2 FNCY
0.004160  CHF
Đổi 2 FNCY sang 0.004160 CHF
5 FNCY
0.01040  CHF
Đổi 5 FNCY sang 0.01040 CHF
10 FNCY
0.02080  CHF
Đổi 10 FNCY sang 0.02080 CHF
20 FNCY
0.04160  CHF
Đổi 20 FNCY sang 0.04160 CHF
50 FNCY
0.1040  CHF
Đổi 50 FNCY sang 0.1040 CHF
100 FNCY
0.2080  CHF
Đổi 100 FNCY sang 0.2080 CHF
200 FNCY
0.4160  CHF
Đổi 200 FNCY sang 0.4160 CHF
500 FNCY
1.04  CHF
Đổi 500 FNCY sang 1.04 CHF
1000 FNCY
2.08  CHF
Đổi 1000 FNCY sang 2.08 CHF
5000 FNCY
10.4  CHF
Đổi 5000 FNCY sang 10.4 CHF
10000 FNCY
20.8  CHF
Đổi 10000 FNCY sang 20.8 CHF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FNCY thành CHF toàn diện, cho thấy giá trị của FNCY tính theo Franc Thụy Sĩ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FNCY sang CHF, lên đến 10000 FNCY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Franc Thụy Sĩ
FNCY
1 CHF
480.82 FNCY
Đổi 1 CHF sang 480.82 FNCY
10 CHF
4,808.19 FNCY
Đổi 10 CHF sang 4,808.19 FNCY
50 CHF
24,040.97 FNCY
Đổi 50 CHF sang 24,040.97 FNCY
100 CHF
48,081.94 FNCY
Đổi 100 CHF sang 48,081.94 FNCY
200 CHF
96,163.88 FNCY
Đổi 200 CHF sang 96,163.88 FNCY
500 CHF
240,409.71 FNCY
Đổi 500 CHF sang 240,409.71 FNCY
1000 CHF
480,819.42 FNCY
Đổi 1000 CHF sang 480,819.42 FNCY
2000 CHF
961,638.84 FNCY
Đổi 2000 CHF sang 961,638.84 FNCY
5000 CHF
2,404,097.1 FNCY
Đổi 5000 CHF sang 2,404,097.1 FNCY
10000 CHF
4,808,194.2 FNCY
Đổi 10000 CHF sang 4,808,194.2 FNCY
50000 CHF
24,040,971.01 FNCY
Đổi 50000 CHF sang 24,040,971.01 FNCY
100000 CHF
48,081,942.01 FNCY
Đổi 100000 CHF sang 48,081,942.01 FNCY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHF thành FNCY toàn diện, cho thấy giá trị của Franc Thụy Sĩ tính theo FNCY đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHF sang FNCY, lên đến 100000 CHF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FNCY/CHF

FNCY/CHF: 1 FNCY = 0.002080 CHF; 2025/10/05 07:30:51
Trong 1D vừa qua, FNCY đã thay đổi -1.60% thành CHF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy FNCY(FNCY) đã thay đổi -1.60% thành CHF trong khi đó Franc Thụy Sĩ(CHF) đã thay đổi % thành FNCY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi FNCY sang CHF: Biến động và thay đổi giá của FNCY/CHF

Giá FNCY cao nhất theo CHF 7 ngày qua là 0.002776 CHF trong khi giá FNCY thấp nhất theo CHF trong 7 ngày qua là 0.001736 CHF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá FNCY theo CHF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FNCY theo CHF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.002116 CHF
0.002776 CHF
0.002776 CHF
0.007273 CHF
Thấp
0.002080 CHF
0.001736 CHF
0.001736 CHF
0.001003 CHF
Bình thường
0 CHF
0 CHF
0 CHF
0 CHF
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.60%
+9.69%
+7.65%
-12.59%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FNCY (hoặc USDT) bằng CHF (Swiss Franc)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FNCY bằng CHF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FNCY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin FNCY

Số liệu thị trường FNCY sang CHF

FNCY/CHF:
Fr0.002080
Khối lượng FNCY 24 giờ:
Fr11.12
Vốn hóa thị trường FNCY:
Fr2,359,296.1
Nguồn cung lưu hành FNCY:
1.13B FNCY

Tỷ giá FNCY sang CHF hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi FNCY thành Franc Thụy Sĩ đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của FNCY là Fr0.002080 mỗi FNCY, với tổng vốn hoá thị trường của Fr2,359,296.1 CHF dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,134,395,400 FNCY. Khối lượng giao dịch của FNCY đã thay đổi -65.91% (Fr-21.50 CHF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FNCY là Fr32.62.

Thông tin thêm về FNCY trên Bitget

Thông tin Franc Thụy Sĩ

Ký hiệu của CHF là Fr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá FNCY phổ biến nhất là FNCY sang CHF, trong đó mã của FNCY là FNCY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CHF đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FNCY sang CHF

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FNCY sang CHF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi FNCY phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FNCY đến TWD
1 FNCY thành NT$0.07947 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FNCY đến CNY
1 FNCY thành ¥0.01863 CNY
popular info Đô la Mỹ
FNCY đến USD
1 FNCY thành $0.002614 USD
popular info Franc Thụy Sĩ
FNCY đến CHF
1 FNCY thành Fr0.002080 CHF
popular info Euro
FNCY đến EUR
1 FNCY thành €0.002227 EUR
popular info Đô la Canada
FNCY đến CAD
1 FNCY thành C$0.003651 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FNCY đến KRW
1 FNCY thành ₩3.68 KRW
popular info Yên Nhật
FNCY đến JPY
1 FNCY thành ¥0.3855 JPY
popular info Bảng Anh
FNCY đến GBP
1 FNCY thành £0.001940 GBP
popular info Real Brazil
FNCY đến BRL
1 FNCY thành R$0.01395 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CHF

other assets FLOKI
FLOKI đến CHF
1 FLOKI thành Fr0.{4}8408 CHF
other assets Tutorial
TUT đến CHF
1 TUT thành Fr0.09841 CHF
other assets Bitlight
LIGHT đến CHF
1 LIGHT thành Fr0.6791 CHF
other assets NUMINE
NUMI đến CHF
1 NUMI thành Fr0.06372 CHF
other assets AriaAI
ARIA đến CHF
1 ARIA thành Fr0.1505 CHF
other assets Trust Wallet Token
TWT đến CHF
1 TWT thành Fr1.13 CHF
other assets S.S. Lazio Fan Token
LAZIO đến CHF
1 LAZIO thành Fr0.8540 CHF
other assets Aspecta
ASP đến CHF
1 ASP thành Fr0.1016 CHF
other assets RICE AI
RICE đến CHF
1 RICE thành Fr0.1121 CHF
other assets Santos FC Fan Token
SANTOS đến CHF
1 SANTOS thành Fr1.59 CHF

Bảng chuyển đổi từ FNCY sang CHF

Tỷ giá hoán đổi của FNCY đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 FNCY thành Franc Thụy Sĩ đã thay đổi +9.69% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.60%, đạt mức cao nhất là 0.002116 CHF và mức thấp nhất là 0.002080 CHF . Một tháng trước, giá trị của 1 FNCY là Fr0.001932 CHF , thay đổi +7.65% so với giá hiện tại. FNCY đã thay đổi
-Fr
0.003582CHF
, tương đương mức thay đổi -63.27% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 07:30 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 FNCY
Fr0.001040Fr0.001057
-1.60%
1 FNCY
Fr0.002080Fr0.002114
-1.60%
5 FNCY
Fr0.01040Fr0.01057
-1.60%
10 FNCY
Fr0.02080Fr0.02114
-1.60%
50 FNCY
Fr0.1040Fr0.1057
-1.60%
100 FNCY
Fr0.2080Fr0.2114
-1.60%
500 FNCY
Fr1.04Fr1.06
-1.60%
1000 FNCY
Fr2.08Fr2.11
-1.60%

Câu Hỏi Thường Gặp FNCY/CHF

1 FNCY bằng bao nhiêu CHF?
Hiện tại, giá 1 FNCY (FNCY) trong Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.002080.
Tôi có thể mua bao nhiêu FNCY với 1 CHF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 480.82 FNCY đối với CHF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FNCY sang CHF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FNCY sang CHF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FNCY bất kỳ sang CHF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CHF tương đương 2,404.1 FNCY, trong khi 5 FNCY sẽ có giá khoảng 0.01040CHF.
Giá cao nhất của FNCY/CHF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FNCY tính theo CHF là Fr0.08536. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FNCY/CHF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của FNCY tính theo CHF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi FNCY (FNCY) đã tăng 9.69%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi FNCY (FNCY) đã tăng 7.65% so với Franc Thụy Sĩ (CHF).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FNCY thành CHF?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa FNCY và Franc Thụy Sĩ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FNCY/CHF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FNCY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FNCY/CHF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FNCY/CHF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FNCY/CHF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của FNCY và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp FNCY: FNCY sang Đô la Mỹ (USD), FNCY sang Euro (EUR), FNCY sang Bảng Anh (GBP), FNCY sang Đô la Canada (CAD), FNCY sang Rupee Ấn Độ (INR), FNCY sang Rupee Pakistan (PKR), FNCY sang Real Brazil (BRL), FNCY sang ...
Giá của FNCY ở Mỹ là $0.002614 USD. Ngoài ra, giá của FNCY là €0.002227 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001940 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003651 CAD ở Canada, ₹0.2320 INR ở Ấn Độ, ₨0.7354 PKR ở Pakistan, R$0.01395 BRL ở Brazil, ...
Cặp FNCY phổ biến nhất là FNCY sang Franc Thụy Sĩ(CHF). Giá của 1 FNCY (FNCY) ở Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.002080.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.