Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi FNCY thành JPY

FNCY/JPY: 1 FNCY = 0.3855 JPY. Giá chuyển đổi 1 FNCY (FNCY) thành Yên Nhật (JPY) là 0.3855 JPY hôm nay.
FNCY
FNCY
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FNCY/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi FNCY (FNCY) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FNCY hiện có giá trị là 0.3855 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FNCY hiện có giá 0.3855 JPY, nghĩa là mua 5 FNCY sẽ mất 1.93 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 2.59 FNCY và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 12.97 FNCY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FNCY sang JPY

Chuyển đổi JPY sang FNCY

FNCY
Yên Nhật
1 FNCY
0.3855  JPY
Đổi 1 FNCY sang 0.3855 JPY
2 FNCY
0.7710  JPY
Đổi 2 FNCY sang 0.7710 JPY
5 FNCY
1.93  JPY
Đổi 5 FNCY sang 1.93 JPY
10 FNCY
3.85  JPY
Đổi 10 FNCY sang 3.85 JPY
20 FNCY
7.71  JPY
Đổi 20 FNCY sang 7.71 JPY
50 FNCY
19.27  JPY
Đổi 50 FNCY sang 19.27 JPY
100 FNCY
38.55  JPY
Đổi 100 FNCY sang 38.55 JPY
200 FNCY
77.1  JPY
Đổi 200 FNCY sang 77.1 JPY
500 FNCY
192.74  JPY
Đổi 500 FNCY sang 192.74 JPY
1000 FNCY
385.49  JPY
Đổi 1000 FNCY sang 385.49 JPY
5000 FNCY
1,927.43  JPY
Đổi 5000 FNCY sang 1,927.43 JPY
10000 FNCY
3,854.85  JPY
Đổi 10000 FNCY sang 3,854.85 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FNCY thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của FNCY tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FNCY sang JPY, lên đến 10000 FNCY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
FNCY
1 JPY
2.59 FNCY
Đổi 1 JPY sang 2.59 FNCY
10 JPY
25.94 FNCY
Đổi 10 JPY sang 25.94 FNCY
50 JPY
129.71 FNCY
Đổi 50 JPY sang 129.71 FNCY
100 JPY
259.41 FNCY
Đổi 100 JPY sang 259.41 FNCY
200 JPY
518.83 FNCY
Đổi 200 JPY sang 518.83 FNCY
500 JPY
1,297.07 FNCY
Đổi 500 JPY sang 1,297.07 FNCY
1000 JPY
2,594.13 FNCY
Đổi 1000 JPY sang 2,594.13 FNCY
2000 JPY
5,188.26 FNCY
Đổi 2000 JPY sang 5,188.26 FNCY
5000 JPY
12,970.66 FNCY
Đổi 5000 JPY sang 12,970.66 FNCY
10000 JPY
25,941.32 FNCY
Đổi 10000 JPY sang 25,941.32 FNCY
50000 JPY
129,706.62 FNCY
Đổi 50000 JPY sang 129,706.62 FNCY
100000 JPY
259,413.24 FNCY
Đổi 100000 JPY sang 259,413.24 FNCY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành FNCY toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo FNCY đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang FNCY, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FNCY/JPY

FNCY/JPY: 1 FNCY = 0.3855 JPY; 2025/10/05 07:01:34
Trong 1D vừa qua, FNCY đã thay đổi -1.60% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy FNCY(FNCY) đã thay đổi -1.60% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành FNCY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi FNCY sang JPY: Biến động và thay đổi giá của FNCY/JPY

Giá FNCY cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 0.5146 JPY trong khi giá FNCY thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 0.3217 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá FNCY theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FNCY theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.3922 JPY
0.5146 JPY
0.5146 JPY
1.35 JPY
Thấp
0.3855 JPY
0.3217 JPY
0.3217 JPY
0.1859 JPY
Bình thường
0 JPY
0 JPY
0 JPY
0 JPY
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.60%
+9.69%
+7.65%
-12.59%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FNCY (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FNCY bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FNCY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin FNCY

Số liệu thị trường FNCY sang JPY

FNCY/JPY:
¥0.3855
Khối lượng FNCY 24 giờ:
¥2,061.42
Vốn hóa thị trường FNCY:
¥437,292,787.93
Nguồn cung lưu hành FNCY:
1.13B FNCY

Tỷ giá FNCY sang JPY hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi FNCY thành Yên Nhật đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của FNCY là ¥0.3855 mỗi FNCY, với tổng vốn hoá thị trường của ¥437,292,787.93 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,134,395,400 FNCY. Khối lượng giao dịch của FNCY đã thay đổi -96.71% (¥-60,666.24 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FNCY là ¥62,727.66.

Thông tin thêm về FNCY trên Bitget

Thông tin Yên Nhật

Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá FNCY phổ biến nhất là FNCY sang JPY, trong đó mã của FNCY là FNCY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FNCY sang JPY

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FNCY sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi FNCY phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FNCY đến TWD
1 FNCY thành NT$0.07947 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FNCY đến CNY
1 FNCY thành ¥0.01863 CNY
popular info Đô la Mỹ
FNCY đến USD
1 FNCY thành $0.002614 USD
popular info Euro
FNCY đến EUR
1 FNCY thành €0.002227 EUR
popular info Đô la Canada
FNCY đến CAD
1 FNCY thành C$0.003651 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FNCY đến KRW
1 FNCY thành ₩3.68 KRW
popular info Yên Nhật
FNCY đến JPY
1 FNCY thành ¥0.3855 JPY
popular info Bảng Anh
FNCY đến GBP
1 FNCY thành £0.001940 GBP
popular info Real Brazil
FNCY đến BRL
1 FNCY thành R$0.01395 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang JPY

other assets FLOKI
FLOKI đến JPY
1 FLOKI thành ¥0.01547 JPY
other assets Bitlight
LIGHT đến JPY
1 LIGHT thành ¥125.38 JPY
other assets Tutorial
TUT đến JPY
1 TUT thành ¥19.15 JPY
other assets AriaAI
ARIA đến JPY
1 ARIA thành ¥28 JPY
other assets NUMINE
NUMI đến JPY
1 NUMI thành ¥11.83 JPY
other assets S.S. Lazio Fan Token
LAZIO đến JPY
1 LAZIO thành ¥159.03 JPY
other assets Aspecta
ASP đến JPY
1 ASP thành ¥18.82 JPY
other assets Trust Wallet Token
TWT đến JPY
1 TWT thành ¥212.4 JPY
other assets Santos FC Fan Token
SANTOS đến JPY
1 SANTOS thành ¥294.91 JPY
other assets Mitosis
MITO đến JPY
1 MITO thành ¥24.22 JPY

Bảng chuyển đổi từ FNCY sang JPY

Tỷ giá hoán đổi của FNCY đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 FNCY thành Yên Nhật đã thay đổi +9.69% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.60%, đạt mức cao nhất là 0.3922 JPY và mức thấp nhất là 0.3855 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 FNCY là ¥0.3581 JPY , thay đổi +7.65% so với giá hiện tại. FNCY đã thay đổi
-¥
0.6639JPY
, tương đương mức thay đổi -63.27% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 07:01 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 FNCY
¥0.1927¥0.1959
-1.60%
1 FNCY
¥0.3855¥0.3918
-1.60%
5 FNCY
¥1.93¥1.96
-1.60%
10 FNCY
¥3.85¥3.92
-1.60%
50 FNCY
¥19.27¥19.59
-1.60%
100 FNCY
¥38.55¥39.18
-1.60%
500 FNCY
¥192.74¥195.89
-1.60%
1000 FNCY
¥385.49¥391.77
-1.60%

Câu Hỏi Thường Gặp FNCY/JPY

1 FNCY bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 FNCY (FNCY) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.3855.
Tôi có thể mua bao nhiêu FNCY với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.59 FNCY đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FNCY sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FNCY sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FNCY bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 12.97 FNCY, trong khi 5 FNCY sẽ có giá khoảng 1.93JPY.
Giá cao nhất của FNCY/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FNCY tính theo JPY là ¥15.82. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FNCY/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của FNCY tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi FNCY (FNCY) đã tăng 9.69%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi FNCY (FNCY) đã tăng 7.65% so với Yên Nhật (JPY).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FNCY thành JPY?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa FNCY và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FNCY/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FNCY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FNCY/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FNCY/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FNCY/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của FNCY và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp FNCY: FNCY sang Đô la Mỹ (USD), FNCY sang Euro (EUR), FNCY sang Bảng Anh (GBP), FNCY sang Đô la Canada (CAD), FNCY sang Rupee Ấn Độ (INR), FNCY sang Rupee Pakistan (PKR), FNCY sang Real Brazil (BRL), FNCY sang ...
Giá của FNCY ở Mỹ là $0.002614 USD. Ngoài ra, giá của FNCY là €0.002227 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001940 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003651 CAD ở Canada, ₹0.2320 INR ở Ấn Độ, ₨0.7354 PKR ở Pakistan, R$0.01395 BRL ở Brazil, ...
Cặp FNCY phổ biến nhất là FNCY sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 FNCY (FNCY) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.3855.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.