Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.46%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125026.01 (+1.93%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.46%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125026.01 (+1.93%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.46%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125026.01 (+1.93%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FRIC thành DOP
FRIC/DOP: 1 FRIC = 0.1743 DOP. Giá chuyển đổi 1 Fric (FRIC) thành Peso Dominica (DOP) là 0.1743 DOP hôm nay.

FRIC
DOP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FRIC/DOP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Fric (FRIC) thành Peso Dominica (DOP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FRIC hiện có giá trị là 0.1743 DOP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FRIC hiện có giá 0.1743 DOP, nghĩa là mua 5 FRIC sẽ mất 0.8716 DOP. Tương tự, RD$1 DOP có thể được chuyển đổi thành 5.74 FRIC và RD$50 DOP có thể được chuyển đổi thành 28.68 FRIC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FRIC sang DOP
Chuyển đổi DOP sang FRIC
Fric
Peso Dominica
1 FRIC
0.1743 DOP
Đổi 1 FRIC sang 0.1743 DOP
2 FRIC
0.3486 DOP
Đổi 2 FRIC sang 0.3486 DOP
5 FRIC
0.8716 DOP
Đổi 5 FRIC sang 0.8716 DOP
10 FRIC
1.74 DOP
Đổi 10 FRIC sang 1.74 DOP
20 FRIC
3.49 DOP
Đổi 20 FRIC sang 3.49 DOP
50 FRIC
8.72 DOP
Đổi 50 FRIC sang 8.72 DOP
100 FRIC
17.43 DOP
Đổi 100 FRIC sang 17.43 DOP
200 FRIC
34.86 DOP
Đổi 200 FRIC sang 34.86 DOP
500 FRIC
87.16 DOP
Đổi 500 FRIC sang 87.16 DOP
1000 FRIC
174.31 DOP
Đổi 1000 FRIC sang 174.31 DOP
5000 FRIC
871.56 DOP
Đổi 5000 FRIC sang 871.56 DOP
10000 FRIC
1,743.11 DOP
Đổi 10000 FRIC sang 1,743.11 DOP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FRIC thành DOP toàn diện, cho thấy giá trị của Fric tính theo Peso Dominica đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FRIC sang DOP, lên đến 10000 FRIC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Dominica
Fric
1 DOP
5.74 FRIC
Đổi 1 DOP sang 5.74 FRIC
10 DOP
57.37 FRIC
Đổi 10 DOP sang 57.37 FRIC
50 DOP
286.84 FRIC
Đổi 50 DOP sang 286.84 FRIC
100 DOP
573.69 FRIC
Đổi 100 DOP sang 573.69 FRIC
200 DOP
1,147.37 FRIC
Đổi 200 DOP sang 1,147.37 FRIC
500 DOP
2,868.43 FRIC
Đổi 500 DOP sang 2,868.43 FRIC
1000 DOP
5,736.87 FRIC
Đổi 1000 DOP sang 5,736.87 FRIC
2000 DOP
11,473.73 FRIC
Đổi 2000 DOP sang 11,473.73 FRIC
5000 DOP
28,684.34 FRIC
Đổi 5000 DOP sang 28,684.34 FRIC
10000 DOP
57,368.67 FRIC
Đổi 10000 DOP sang 57,368.67 FRIC
50000 DOP
286,843.36 FRIC
Đổi 50000 DOP sang 286,843.36 FRIC
100000 DOP
573,686.72 FRIC
Đổi 100000 DOP sang 573,686.72 FRIC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DOP thành FRIC toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Dominica tính theo Fric đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DOP sang FRIC, lên đến 100000 DOP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FRIC/DOP
FRIC/DOP: 1 FRIC = 0.1743 DOP; 2025/10/05 05:17:06
Trong 1D vừa qua, Fric đã thay đổi -4.94% thành DOP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Fric(FRIC) đã thay đổi -4.94% thành DOP trong khi đó Peso Dominica(DOP) đã thay đổi % thành FRIC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi FRIC sang DOP: Biến động và thay đổi giá của Fric/DOP
Giá Fric cao nhất theo DOP 7 ngày qua là 0.1973 DOP trong khi giá Fric thấp nhất theo DOP trong 7 ngày qua là 0.1519 DOP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Fric theo DOP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FRIC theo DOP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1919 DOP | 0.1973 DOP | 0.3282 DOP | 0.5303 DOP |
Thấp | 0.1675 DOP | 0.1519 DOP | 0.1469 DOP | 0.1246 DOP |
Bình thường | 0 DOP | 0 DOP | 0 DOP | 0 DOP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.94% | +11.18% | -39.94% | +24.82% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FRIC (hoặc USDT) bằng DOP (Dominican Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FRIC bằng DOP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FRIC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Fric
Số liệu thị trường FRIC sang DOP
FRIC/DOP:
RD$0.1743
Khối lượng FRIC 24 giờ:
RD$12,688,790.38
Vốn hóa thị trường FRIC:
RD$174,309,907.83
Nguồn cung lưu hành FRIC:
999.99M FRIC
Tỷ giá FRIC sang DOP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Fric thành Peso Dominica đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Fric là RD$0.1743 mỗi FRIC, với tổng vốn hoá thị trường của RD$174,309,907.83 DOP dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,992,770 FRIC. Khối lượng giao dịch của Fric đã thay đổi -22.06% (RD$-3,592,143.95 DOP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FRIC là RD$16,280,934.33.
Thông tin thêm về Fric trên Bitget
Thông tin Peso Dominica
Ký hiệu của DOP là RD$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Fric phổ biến nhất là FRIC sang DOP, trong đó mã của Fric là FRIC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DOP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FRIC sang DOP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FRIC sang DOP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Fric phổ biến

FRIC đến TWD
1 FRIC thành NT$0.08491 TWD
FRIC đến DOP
1 FRIC thành RD$0.1743 DOP

FRIC đến CNY
1 FRIC thành ¥0.01991 CNY

FRIC đến USD
1 FRIC thành $0.002794 USD

FRIC đến EUR
1 FRIC thành €0.002380 EUR

FRIC đến CAD
1 FRIC thành C$0.003902 CAD

FRIC đến KRW
1 FRIC thành ₩3.93 KRW

FRIC đến JPY
1 FRIC thành ¥0.4119 JPY

FRIC đến GBP
1 FRIC thành £0.002073 GBP

FRIC đến BRL
1 FRIC thành R$0.01491 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DOP

FLOKI đến DOP
1 FLOKI thành RD$0.006587 DOP

LIGHT đến DOP
1 LIGHT thành RD$53.88 DOP

TUT đến DOP
1 TUT thành RD$6.63 DOP

ARIA đến DOP
1 ARIA thành RD$11.8 DOP

LAZIO đến DOP
1 LAZIO thành RD$68.08 DOP

ASP đến DOP
1 ASP thành RD$8.14 DOP

NUMI đến DOP
1 NUMI thành RD$5.1 DOP

IN đến DOP
1 IN thành RD$7.97 DOP

SANTOS đến DOP
1 SANTOS thành RD$124.87 DOP

TWT đến DOP
1 TWT thành RD$89.89 DOP
Bảng chuyển đổi từ FRIC sang DOP
Tỷ giá hoán đổi của Fric đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FRIC thành Peso Dominica đã thay đổi +11.18% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.94%, đạt mức cao nhất là 0.1919 DOP và mức thấp nhất là 0.1675 DOP . Một tháng trước, giá trị của 1 FRIC là RD$0.2882 DOP , thay đổi -39.94% so với giá hiện tại. Fric đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -45.05% so với năm trước.
+RD$
0.1712DOP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:17 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FRIC | RD$0.08716 | RD$0.09160 | -4.94% |
1 FRIC | RD$0.1743 | RD$0.1832 | -4.94% |
5 FRIC | RD$0.8716 | RD$0.9160 | -4.94% |
10 FRIC | RD$1.74 | RD$1.83 | -4.94% |
50 FRIC | RD$8.72 | RD$9.16 | -4.94% |
100 FRIC | RD$17.43 | RD$18.32 | -4.94% |
500 FRIC | RD$87.16 | RD$91.6 | -4.94% |
1000 FRIC | RD$174.31 | RD$183.2 | -4.94% |
Câu Hỏi Thường Gặp FRIC/DOP
1 Fric bằng bao nhiêu DOP?
Hiện tại, giá 1 Fric (FRIC) trong Peso Dominica (DOP) là RD$0.1743.
Tôi có thể mua bao nhiêu FRIC với 1 DOP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.74 FRIC đối với DOP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FRIC sang DOP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FRIC sang DOP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FRIC bất kỳ sang DOP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DOP tương đương 28.68 FRIC, trong khi 5 FRIC sẽ có giá khoảng 0.8716DOP.
Giá cao nhất của FRIC/DOP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FRIC tính theo DOP là RD$2.36. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FRIC/DOP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Fric tính theo DOP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Fric (FRIC) đã tăng 11.18%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Fric (FRIC) đã giảm 39.94% so với Peso Dominica (DOP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FRIC thành DOP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Fric và Peso Dominica, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FRIC/DOP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FRIC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FRIC/DOP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FRIC/DOP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FRIC/DOP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Fric và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Fric: FRIC sang Đô la Mỹ (USD), FRIC sang Euro (EUR), FRIC sang Bảng Anh (GBP), FRIC sang Đô la Canada (CAD), FRIC sang Rupee Ấn Độ (INR), FRIC sang Rupee Pakistan (PKR), FRIC sang Real Brazil (BRL), FRIC sang ...
Giá của Fric ở Mỹ là $0.002794 USD. Ngoài ra, giá của Fric là €0.002380 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002073 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003902 CAD ở Canada, ₹0.2479 INR ở Ấn Độ, ₨0.7859 PKR ở Pakistan, R$0.01491 BRL ở Brazil, ...
Cặp Fric phổ biến nhất là FRIC sang Peso Dominica(DOP). Giá của 1 Fric (FRIC) ở Peso Dominica (DOP) là RD$0.1743.
Giá của Fric ở Mỹ là $0.002794 USD. Ngoài ra, giá của Fric là €0.002380 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002073 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003902 CAD ở Canada, ₹0.2479 INR ở Ấn Độ, ₨0.7859 PKR ở Pakistan, R$0.01491 BRL ở Brazil, ...
Cặp Fric phổ biến nhất là FRIC sang Peso Dominica(DOP). Giá của 1 Fric (FRIC) ở Peso Dominica (DOP) là RD$0.1743.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.