Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.53%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123540.69 (+1.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.53%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123540.69 (+1.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.53%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123540.69 (+1.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GENS thành IDR
GENS/IDR: 1 GENS = 138.57 IDR. Giá chuyển đổi 1 Genius Yield (GENS) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 138.57 IDR hôm nay.

GENS
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GENS/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Genius Yield (GENS) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GENS hiện có giá trị là 138.57 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GENS hiện có giá 138.57 IDR, nghĩa là mua 5 GENS sẽ mất 692.87 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.007216 GENS và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.03608 GENS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GENS sang IDR
Chuyển đổi IDR sang GENS
Genius Yield
Rupiah Indonesia
1 GENS
138.57 IDR
Đổi 1 GENS sang 138.57 IDR
2 GENS
277.15 IDR
Đổi 2 GENS sang 277.15 IDR
5 GENS
692.87 IDR
Đổi 5 GENS sang 692.87 IDR
10 GENS
1,385.75 IDR
Đổi 10 GENS sang 1,385.75 IDR
20 GENS
2,771.5 IDR
Đổi 20 GENS sang 2,771.5 IDR
50 GENS
6,928.74 IDR
Đổi 50 GENS sang 6,928.74 IDR
100 GENS
13,857.48 IDR
Đổi 100 GENS sang 13,857.48 IDR
200 GENS
27,714.97 IDR
Đổi 200 GENS sang 27,714.97 IDR
500 GENS
69,287.42 IDR
Đổi 500 GENS sang 69,287.42 IDR
1000 GENS
138,574.85 IDR
Đổi 1000 GENS sang 138,574.85 IDR
5000 GENS
692,874.24 IDR
Đổi 5000 GENS sang 692,874.24 IDR
10000 GENS
1,385,748.47 IDR
Đổi 10000 GENS sang 1,385,748.47 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GENS thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Genius Yield tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GENS sang IDR, lên đến 10000 GENS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Genius Yield
1 IDR
0.007216 GENS
Đổi 1 IDR sang 0.007216 GENS
10 IDR
0.07216 GENS
Đổi 10 IDR sang 0.07216 GENS
50 IDR
0.3608 GENS
Đổi 50 IDR sang 0.3608 GENS
100 IDR
0.7216 GENS
Đổi 100 IDR sang 0.7216 GENS
200 IDR
1.44 GENS
Đổi 200 IDR sang 1.44 GENS
500 IDR
3.61 GENS
Đổi 500 IDR sang 3.61 GENS
1000 IDR
7.22 GENS
Đổi 1000 IDR sang 7.22 GENS
2000 IDR
14.43 GENS
Đổi 2000 IDR sang 14.43 GENS
5000 IDR
36.08 GENS
Đổi 5000 IDR sang 36.08 GENS
10000 IDR
72.16 GENS
Đổi 10000 IDR sang 72.16 GENS
50000 IDR
360.82 GENS
Đổi 50000 IDR sang 360.82 GENS
100000 IDR
721.63 GENS
Đổi 100000 IDR sang 721.63 GENS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành GENS toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Genius Yield đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang GENS, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GENS/IDR
GENS/IDR: 1 GENS = 138.57 IDR; 2025/10/05 02:43:49
Trong 1D vừa qua, Genius Yield đã thay đổi -3.89% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Genius Yield(GENS) đã thay đổi -3.89% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành GENS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi GENS sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Genius Yield/IDR
Giá Genius Yield cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 147.1 IDR trong khi giá Genius Yield thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 127.7 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Genius Yield theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GENS theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 144.19 IDR | 147.1 IDR | 325.1 IDR | 325.1 IDR |
Thấp | 138.41 IDR | 127.7 IDR | 127.7 IDR | 91.59 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.89% | +6.12% | -21.48% | -13.41% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GENS (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GENS bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GENS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Genius Yield
Số liệu thị trường GENS sang IDR
GENS/IDR:
Rp138.57
Khối lượng GENS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GENS:
--
Nguồn cung lưu hành GENS:
0 GENS
Tỷ giá GENS sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Genius Yield thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Genius Yield là Rp138.57 mỗi GENS, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GENS. Khối lượng giao dịch của Genius Yield đã thay đổi 0.00% (Rp0 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GENS là Rp0.
Thông tin thêm về Genius Yield trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Genius Yield phổ biến nhất là GENS sang IDR, trong đó mã của Genius Yield là GENS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GENS sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GENS sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Genius Yield phổ biến

GENS đến TWD
1 GENS thành NT$0.2543 TWD

GENS đến CNY
1 GENS thành ¥0.05963 CNY

GENS đến USD
1 GENS thành $0.008365 USD
GENS đến IDR
1 GENS thành Rp138.57 IDR

GENS đến EUR
1 GENS thành €0.007126 EUR

GENS đến CAD
1 GENS thành C$0.01168 CAD

GENS đến KRW
1 GENS thành ₩11.77 KRW

GENS đến JPY
1 GENS thành ¥1.23 JPY

GENS đến GBP
1 GENS thành £0.006207 GBP

GENS đến BRL
1 GENS thành R$0.04464 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

TUT đến IDR
1 TUT thành Rp1,744.64 IDR

GST đến IDR
1 GST thành Rp86.55 IDR

REACT đến IDR
1 REACT thành Rp1,589.12 IDR

RFC đến IDR
1 RFC thành Rp463.77 IDR

ZEN đến IDR
1 ZEN thành Rp164,805.09 IDR

JAGER đến IDR
1 JAGER thành Rp0.{4}1657 IDR

ASP đến IDR
1 ASP thành Rp2,065.29 IDR

SANTOS đến IDR
1 SANTOS thành Rp33,431.98 IDR

LAZIO đến IDR
1 LAZIO thành Rp18,623.9 IDR

PORT3 đến IDR
1 PORT3 thành Rp1,015.11 IDR
Bảng chuyển đổi từ GENS sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của Genius Yield đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GENS thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +6.12% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.89%, đạt mức cao nhất là 144.19 IDR và mức thấp nhất là 138.41 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 GENS là Rp176.49 IDR , thay đổi -21.48% so với giá hiện tại. Genius Yield đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -52.54% so với năm trước.
-Rp
153.4IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:43 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GENS | Rp69.29 | Rp72.09 | -3.89% |
1 GENS | Rp138.57 | Rp144.19 | -3.89% |
5 GENS | Rp692.87 | Rp720.93 | -3.89% |
10 GENS | Rp1,385.75 | Rp1,441.85 | -3.89% |
50 GENS | Rp6,928.74 | Rp7,209.27 | -3.89% |
100 GENS | Rp13,857.48 | Rp14,418.54 | -3.89% |
500 GENS | Rp69,287.42 | Rp72,092.71 | -3.89% |
1000 GENS | Rp138,574.85 | Rp144,185.42 | -3.89% |
Câu Hỏi Thường Gặp GENS/IDR
1 Genius Yield bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Genius Yield (GENS) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp138.57.
Tôi có thể mua bao nhiêu GENS với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.007216 GENS đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GENS sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GENS sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GENS bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.03608 GENS, trong khi 5 GENS sẽ có giá khoảng 692.87IDR.
Giá cao nhất của GENS/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GENS tính theo IDR là Rp481,605.52. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GENS/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Genius Yield tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Genius Yield (GENS) đã tăng 6.12%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Genius Yield (GENS) đã giảm 21.48% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GENS thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Genius Yield và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GENS/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GENS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GENS/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GENS/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GENS/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Genius Yield và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Genius Yield: GENS sang Đô la Mỹ (USD), GENS sang Euro (EUR), GENS sang Bảng Anh (GBP), GENS sang Đô la Canada (CAD), GENS sang Rupee Ấn Độ (INR), GENS sang Rupee Pakistan (PKR), GENS sang Real Brazil (BRL), GENS sang ...
Giá của Genius Yield ở Mỹ là $0.008365 USD. Ngoài ra, giá của Genius Yield là €0.007126 EUR ở khu vực đồng euro, £0.006207 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01168 CAD ở Canada, ₹0.7423 INR ở Ấn Độ, ₨2.35 PKR ở Pakistan, R$0.04464 BRL ở Brazil, ...
Cặp Genius Yield phổ biến nhất là GENS sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Genius Yield (GENS) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp138.57.
Giá của Genius Yield ở Mỹ là $0.008365 USD. Ngoài ra, giá của Genius Yield là €0.007126 EUR ở khu vực đồng euro, £0.006207 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01168 CAD ở Canada, ₹0.7423 INR ở Ấn Độ, ₨2.35 PKR ở Pakistan, R$0.04464 BRL ở Brazil, ...
Cặp Genius Yield phổ biến nhất là GENS sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Genius Yield (GENS) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp138.57.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.