Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124640.60 (+1.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124640.60 (+1.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124640.60 (+1.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GENS thành KRW
GENS/KRW: 1 GENS = 11.84 KRW. Giá chuyển đổi 1 Genius Yield (GENS) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 11.84 KRW hôm nay.

GENS
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GENS/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Genius Yield (GENS) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GENS hiện có giá trị là 11.84 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GENS hiện có giá 11.84 KRW, nghĩa là mua 5 GENS sẽ mất 59.2 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.08446 GENS và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.4223 GENS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GENS sang KRW
Chuyển đổi KRW sang GENS
Genius Yield
Won Hàn Quốc
1 GENS
11.84 KRW
Đổi 1 GENS sang 11.84 KRW
2 GENS
23.68 KRW
Đổi 2 GENS sang 23.68 KRW
5 GENS
59.2 KRW
Đổi 5 GENS sang 59.2 KRW
10 GENS
118.4 KRW
Đổi 10 GENS sang 118.4 KRW
20 GENS
236.8 KRW
Đổi 20 GENS sang 236.8 KRW
50 GENS
592 KRW
Đổi 50 GENS sang 592 KRW
100 GENS
1,184 KRW
Đổi 100 GENS sang 1,184 KRW
200 GENS
2,367.99 KRW
Đổi 200 GENS sang 2,367.99 KRW
500 GENS
5,919.98 KRW
Đổi 500 GENS sang 5,919.98 KRW
1000 GENS
11,839.97 KRW
Đổi 1000 GENS sang 11,839.97 KRW
5000 GENS
59,199.84 KRW
Đổi 5000 GENS sang 59,199.84 KRW
10000 GENS
118,399.69 KRW
Đổi 10000 GENS sang 118,399.69 KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GENS thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của Genius Yield tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GENS sang KRW, lên đến 10000 GENS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
Genius Yield
1 KRW
0.08446 GENS
Đổi 1 KRW sang 0.08446 GENS
10 KRW
0.8446 GENS
Đổi 10 KRW sang 0.8446 GENS
50 KRW
4.22 GENS
Đổi 50 KRW sang 4.22 GENS
100 KRW
8.45 GENS
Đổi 100 KRW sang 8.45 GENS
200 KRW
16.89 GENS
Đổi 200 KRW sang 16.89 GENS
500 KRW
42.23 GENS
Đổi 500 KRW sang 42.23 GENS
1000 KRW
84.46 GENS
Đổi 1000 KRW sang 84.46 GENS
2000 KRW
168.92 GENS
Đổi 2000 KRW sang 168.92 GENS
5000 KRW
422.3 GENS
Đổi 5000 KRW sang 422.3 GENS
10000 KRW
844.6 GENS
Đổi 10000 KRW sang 844.6 GENS
50000 KRW
4,222.98 GENS
Đổi 50000 KRW sang 4,222.98 GENS
100000 KRW
8,445.97 GENS
Đổi 100000 KRW sang 8,445.97 GENS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành GENS toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo Genius Yield đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang GENS, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GENS/KRW
GENS/KRW: 1 GENS = 11.84 KRW; 2025/10/05 08:57:11
Trong 1D vừa qua, Genius Yield đã thay đổi -3.36% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Genius Yield(GENS) đã thay đổi -3.36% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành GENS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi GENS sang KRW: Biến động và thay đổi giá của Genius Yield/KRW
Giá Genius Yield cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 12.5 KRW trong khi giá Genius Yield thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 10.85 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Genius Yield theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GENS theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 12.25 KRW | 12.5 KRW | 27.62 KRW | 27.62 KRW |
Thấp | 11.76 KRW | 10.85 KRW | 10.85 KRW | 7.78 KRW |
Bình thường | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.36% | +6.70% | -21.06% | -12.88% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GENS (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GENS bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GENS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Genius Yield
Số liệu thị trường GENS sang KRW
GENS/KRW:
₩11.84
Khối lượng GENS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GENS:
--
Nguồn cung lưu hành GENS:
0 GENS
Tỷ giá GENS sang KRW hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Genius Yield thành Won Hàn Quốc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Genius Yield là ₩11.84 mỗi GENS, với tổng vốn hoá thị trường của ₩0 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GENS. Khối lượng giao dịch của Genius Yield đã thay đổi 0.00% (₩0 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GENS là ₩0.
Thông tin thêm về Genius Yield trên Bitget
Thông tin Won Hàn Quốc
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Genius Yield phổ biến nhất là GENS sang KRW, trong đó mã của Genius Yield là GENS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GENS sang KRW

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GENS sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Genius Yield phổ biến

GENS đến TWD
1 GENS thành NT$0.2557 TWD

GENS đến CNY
1 GENS thành ¥0.05993 CNY

GENS đến USD
1 GENS thành $0.008412 USD

GENS đến EUR
1 GENS thành €0.007166 EUR

GENS đến CAD
1 GENS thành C$0.01175 CAD

GENS đến KRW
1 GENS thành ₩11.84 KRW

GENS đến JPY
1 GENS thành ¥1.24 JPY

GENS đến GBP
1 GENS thành £0.006241 GBP

GENS đến BRL
1 GENS thành R$0.04489 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KRW

TUT đến KRW
1 TUT thành ₩148.9 KRW

LIGHT đến KRW
1 LIGHT thành ₩1,228.37 KRW

FLOKI đến KRW
1 FLOKI thành ₩0.1487 KRW

ARIA đến KRW
1 ARIA thành ₩272.27 KRW

TWT đến KRW
1 TWT thành ₩1,999.4 KRW

NUMI đến KRW
1 NUMI thành ₩107.42 KRW

ASP đến KRW
1 ASP thành ₩177.9 KRW

LAZIO đến KRW
1 LAZIO thành ₩1,493.55 KRW

RICE đến KRW
1 RICE thành ₩214.22 KRW

SANTOS đến KRW
1 SANTOS thành ₩2,799.64 KRW
Bảng chuyển đổi từ GENS sang KRW
Tỷ giá hoán đổi của Genius Yield đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GENS thành Won Hàn Quốc đã thay đổi +6.70% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.36%, đạt mức cao nhất là 12.25 KRW và mức thấp nhất là 11.76 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 GENS là ₩15 KRW , thay đổi -21.06% so với giá hiện tại. Genius Yield đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -52.25% so với năm trước.
-₩
12.96KRW24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:57 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GENS | ₩5.92 | ₩6.13 | -3.36% |
1 GENS | ₩11.84 | ₩12.25 | -3.36% |
5 GENS | ₩59.2 | ₩61.26 | -3.36% |
10 GENS | ₩118.4 | ₩122.52 | -3.36% |
50 GENS | ₩592 | ₩612.58 | -3.36% |
100 GENS | ₩1,184 | ₩1,225.16 | -3.36% |
500 GENS | ₩5,919.98 | ₩6,125.79 | -3.36% |
1000 GENS | ₩11,839.97 | ₩12,251.58 | -3.36% |
Câu Hỏi Thường Gặp GENS/KRW
1 Genius Yield bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 Genius Yield (GENS) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩11.84.
Tôi có thể mua bao nhiêu GENS với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.08446 GENS đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GENS sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GENS sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GENS bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 0.4223 GENS, trong khi 5 GENS sẽ có giá khoảng 59.2KRW.
Giá cao nhất của GENS/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GENS tính theo KRW là ₩40,922.5. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GENS/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Genius Yield tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Genius Yield (GENS) đã tăng 6.70%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Genius Yield (GENS) đã giảm 21.06% so với Won Hàn Quốc (KRW).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GENS thành KRW?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Genius Yield và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GENS/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GENS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GENS/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GENS/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GENS/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Genius Yield và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Genius Yield: GENS sang Đô la Mỹ (USD), GENS sang Euro (EUR), GENS sang Bảng Anh (GBP), GENS sang Đô la Canada (CAD), GENS sang Rupee Ấn Độ (INR), GENS sang Rupee Pakistan (PKR), GENS sang Real Brazil (BRL), GENS sang ...
Giá của Genius Yield ở Mỹ là $0.008412 USD. Ngoài ra, giá của Genius Yield là €0.007166 EUR ở khu vực đồng euro, £0.006241 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01175 CAD ở Canada, ₹0.7464 INR ở Ấn Độ, ₨2.37 PKR ở Pakistan, R$0.04489 BRL ở Brazil, ...
Cặp Genius Yield phổ biến nhất là GENS sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 Genius Yield (GENS) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩11.84.
Giá của Genius Yield ở Mỹ là $0.008412 USD. Ngoài ra, giá của Genius Yield là €0.007166 EUR ở khu vực đồng euro, £0.006241 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01175 CAD ở Canada, ₹0.7464 INR ở Ấn Độ, ₨2.37 PKR ở Pakistan, R$0.04489 BRL ở Brazil, ...
Cặp Genius Yield phổ biến nhất là GENS sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 Genius Yield (GENS) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩11.84.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.