Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GENS thành ISK

GENS/ISK: 1 GENS = 0.01122 ISK. Giá chuyển đổi 1 Genshiro (GENS) thành Króna Iceland (ISK) là 0.01122 ISK hôm nay.
GENS
GENS
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GENS/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Genshiro (GENS) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GENS hiện có giá trị là 0.01 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GENS hiện có giá 0.01 ISK, nghĩa là mua 5 GENS sẽ mất 0.06 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 89.14 GENS và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 445.7 GENS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GENS sang ISK

Chuyển đổi ISK sang GENS

Genshiro
Króna Iceland
1 GENS
0.01122  ISK
2 GENS
0.02244  ISK
5 GENS
0.05609  ISK
10 GENS
0.1122  ISK
20 GENS
0.2244  ISK
50 GENS
0.5609  ISK
1000 GENS
11.22  ISK
5000 GENS
56.09  ISK
10000 GENS
112.18  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GENS thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Genshiro tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GENS sang ISK, lên đến 10000 GENS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Genshiro
100 ISK
8,914.04 GENS
200 ISK
17,828.08 GENS
500 ISK
44,570.21 GENS
1000 ISK
89,140.42 GENS
2000 ISK
178,280.84 GENS
5000 ISK
445,702.09 GENS
10000 ISK
891,404.18 GENS
50000 ISK
4,457,020.92 GENS
100000 ISK
8,914,041.84 GENS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành GENS toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Genshiro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang GENS, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GENS/ISK

GENS/ISK: 1 GENS = 0.01122 ISK; 2025/05/22 16:05:17
Trong 1D vừa qua, Genshiro đã thay đổi -2.54% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Genshiro(GENS) đã thay đổi -2.54% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành GENS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GENS sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Genshiro/ISK

Giá Genshiro cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.01235 ISK trong khi giá Genshiro thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.009960 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Genshiro theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GENS theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01152 ISK
0.01235 ISK
0.01264 ISK
0.04646 ISK
Thấp
0.01086 ISK
0.009960 ISK
0.009260 ISK
0.008201 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.54%
-7.43%
+3.04%
+16.58%

Thông tin Genshiro

Số liệu thị trường GENS sang ISK

GENS/ISK:
kr0.01122
Khối lượng GENS 24 giờ:
kr3,196,974.57
Vốn hóa thị trường GENS:
--
Nguồn cung lưu hành GENS:
0 GENS

Tỷ giá GENS sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Genshiro thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Genshiro là kr0.01122 mỗi GENS, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GENS. Khối lượng giao dịch của Genshiro đã thay đổi -2.24% (kr-73,112.61 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GENS là kr3,270,087.18.

Thông tin thêm về Genshiro trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Genshiro phổ biến nhất là GENS sang ISK, trong đó mã của Genshiro là GENS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 110676.46 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2651.32 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.44 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 178.30 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 98037.21 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 82442.90 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 153596.79 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 624768.62 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9518983.50 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 70.95 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GENS sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GENS sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GENS (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GENS bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GENS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Genshiro phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GENS đến TWD
1 GENS thành NT$0.002629 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GENS đến CNY
1 GENS thành ¥0.0006301 CNY
popular info Króna Iceland
GENS đến ISK
1 GENS thành kr0.01122 ISK
popular info Đô la Mỹ
GENS đến USD
1 GENS thành $0.{4}8746 USD
popular info Euro
GENS đến EUR
1 GENS thành €0.{4}7747 EUR
popular info Đô la Canada
GENS đến CAD
1 GENS thành C$0.0001214 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GENS đến KRW
1 GENS thành ₩0.1208 KRW
popular info Yên Nhật
GENS đến JPY
1 GENS thành ¥0.01257 JPY
popular info Bảng Anh
GENS đến GBP
1 GENS thành £0.{4}6515 GBP
popular info Real Brazil
GENS đến BRL
1 GENS thành R$0.0004937 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Internet Computer
ICP đến ISK
1 ICP thành kr724.73 ISK
other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr14,274,350.58 ISK
other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr341,929.84 ISK
other assets Sui
SUI đến ISK
1 SUI thành kr504.43 ISK
other assets BUILDon
B đến ISK
1 B thành kr26.66 ISK
other assets Solana
SOL đến ISK
1 SOL thành kr22,982.56 ISK
other assets Core
CORE đến ISK
1 CORE thành kr109.26 ISK
other assets Dogecoin
DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr30.99 ISK
other assets BNB
BNB đến ISK
1 BNB thành kr87,578.87 ISK
other assets Cardano
ADA đến ISK
1 ADA thành kr103.04 ISK

Bảng chuyển đổi từ GENS sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Genshiro đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GENS thành Króna Iceland đã thay đổi -7.43% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.54%, đạt mức cao nhất là 0.01152 ISK và mức thấp nhất là 0.01086 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 GENS là kr0.01089 ISK , thay đổi +3.04% so với giá hiện tại. Genshiro đã thay đổi
-kr
0.02013ISK
, tương đương mức thay đổi -64.21% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng16:05 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GENS
kr0.005609kr0.005755
-2.54%
1 GENS
kr0.01122kr0.01151
-2.54%
5 GENS
kr0.05609kr0.05755
-2.54%
10 GENS
kr0.1122kr0.1151
-2.54%
50 GENS
kr0.5609kr0.5755
-2.54%
100 GENS
kr1.12kr1.15
-2.54%
500 GENS
kr5.61kr5.76
-2.54%
1000 GENS
kr11.22kr11.51
-2.54%

Câu Hỏi Thường Gặp GENS/ISK

1 Genshiro bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Genshiro (GENS) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.01122.
Tôi có thể mua bao nhiêu GENS với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 89.14 GENS đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GENS sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GENS sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GENS bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 445.7 GENS, trong khi 5 GENS sẽ có giá khoảng 0.05609ISK.
Giá cao nhất của GENS/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GENS tính theo ISK là kr36.39. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GENS/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Genshiro tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Genshiro (GENS) đã giảm 7.43%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Genshiro (GENS) đã tăng 3.04% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GENS thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Genshiro và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GENS/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GENS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GENS/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GENS/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GENS/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Genshiro và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.