Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GENS thành OMR

GENS/OMR: 1 GENS = 0.{4}3508 OMR. Giá chuyển đổi 1 Genshiro (GENS) thành Rial Oman (OMR) là 0.{4}3508 OMR hôm nay.
GENS
GENS
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GENS/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Genshiro (GENS) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GENS hiện có giá trị là 0.00 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GENS hiện có giá 0.00 OMR, nghĩa là mua 5 GENS sẽ mất 0.00 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 28,508.19 GENS và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 142,540.97 GENS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GENS sang OMR

Chuyển đổi OMR sang GENS

Genshiro
Rial Oman
1 GENS
0.{4}3508  OMR
2 GENS
0.{4}7016  OMR
5 GENS
0.0001754  OMR
10 GENS
0.0003508  OMR
20 GENS
0.0007016  OMR
50 GENS
0.001754  OMR
100 GENS
0.003508  OMR
200 GENS
0.007016  OMR
500 GENS
0.01754  OMR
1000 GENS
0.03508  OMR
5000 GENS
0.1754  OMR
10000 GENS
0.3508  OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GENS thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của Genshiro tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GENS sang OMR, lên đến 10000 GENS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
Genshiro
10 OMR
285,081.94 GENS
50 OMR
1,425,409.69 GENS
100 OMR
2,850,819.38 GENS
200 OMR
5,701,638.76 GENS
500 OMR
14,254,096.9 GENS
1000 OMR
28,508,193.81 GENS
2000 OMR
57,016,387.61 GENS
5000 OMR
142,540,969.03 GENS
10000 OMR
285,081,938.06 GENS
50000 OMR
1,425,409,690.32 GENS
100000 OMR
2,850,819,380.63 GENS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành GENS toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo Genshiro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang GENS, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GENS/OMR

GENS/OMR: 1 GENS = 0.{4}3508 OMR; 2025/05/25 08:28:25
Trong 1D vừa qua, Genshiro đã thay đổi -2.89% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Genshiro(GENS) đã thay đổi -2.89% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành GENS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GENS sang OMR: Biến động và thay đổi giá của Genshiro/OMR

Giá Genshiro cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.{4}3667 OMR trong khi giá Genshiro thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.{4}3219 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Genshiro theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GENS theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}3615 OMR
0.{4}3667 OMR
0.{4}3793 OMR
0.0001394 OMR
Thấp
0.{4}3399 OMR
0.{4}3219 OMR
0.{4}2779 OMR
0.{4}2461 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.89%
-0.53%
+7.85%
+29.11%

Thông tin Genshiro

Số liệu thị trường GENS sang OMR

GENS/OMR:
ر.ع.0.{4}3508
Khối lượng GENS 24 giờ:
ر.ع.35,707.49
Vốn hóa thị trường GENS:
--
Nguồn cung lưu hành GENS:
0 GENS

Tỷ giá GENS sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Genshiro thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Genshiro là ر.ع.0.{4}3508 mỗi GENS, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.0 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GENS. Khối lượng giao dịch của Genshiro đã thay đổi -12.96% (ر.ع.-5,315.61 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GENS là ر.ع.41,023.1.

Thông tin thêm về Genshiro trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Genshiro phổ biến nhất là GENS sang OMR, trong đó mã của Genshiro là GENS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 108211.23 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2514.37 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.32 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 174.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 95171.78 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 79892.35 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 148638.95 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 610938.98 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9206178.94 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 65.31 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GENS sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GENS sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GENS (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GENS bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GENS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Genshiro phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GENS đến TWD
1 GENS thành NT$0.002732 TWD
popular info Rial Oman
GENS đến OMR
1 GENS thành ر.ع.0.{4}3508 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GENS đến CNY
1 GENS thành ¥0.0006546 CNY
popular info Đô la Mỹ
GENS đến USD
1 GENS thành $0.{4}9113 USD
popular info Euro
GENS đến EUR
1 GENS thành €0.{4}8015 EUR
popular info Đô la Canada
GENS đến CAD
1 GENS thành C$0.0001252 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GENS đến KRW
1 GENS thành ₩0.1245 KRW
popular info Yên Nhật
GENS đến JPY
1 GENS thành ¥0.01299 JPY
popular info Bảng Anh
GENS đến GBP
1 GENS thành £0.{4}6728 GBP
popular info Real Brazil
GENS đến BRL
1 GENS thành R$0.0005145 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets BUILDon
B đến OMR
1 B thành ر.ع.0.1201 OMR
other assets Mask Network
MASK đến OMR
1 MASK thành ر.ع.0.6462 OMR
other assets Biswap
BSW đến OMR
1 BSW thành ر.ع.0.01281 OMR
other assets 48 Club Token
KOGE đến OMR
1 KOGE thành ر.ع.21.86 OMR
other assets Audius
AUDIO đến OMR
1 AUDIO thành ر.ع.0.03083 OMR
other assets NEXPACE
NXPC đến OMR
1 NXPC thành ر.ع.0.8543 OMR
other assets Merlin Chain
MERL đến OMR
1 MERL thành ر.ع.0.04449 OMR
other assets Aergo
AERGO đến OMR
1 AERGO thành ر.ع.0.06181 OMR
other assets Lista DAO
LISTA đến OMR
1 LISTA thành ر.ع.0.1056 OMR
other assets Voxies
VOXEL đến OMR
1 VOXEL thành ر.ع.0.03031 OMR

Bảng chuyển đổi từ GENS sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của Genshiro đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GENS thành Rial Oman đã thay đổi -0.53% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.89%, đạt mức cao nhất là 0.{4}3615 OMR và mức thấp nhất là 0.{4}3399 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 GENS là ر.ع.0.{4}3252 OMR , thay đổi +7.85% so với giá hiện tại. Genshiro đã thay đổi
-ر.ع.
0.{4}6124OMR
, tương đương mức thay đổi -63.58% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng08:28 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GENS
ر.ع.0.{4}1754ر.ع.0.{4}1806
-2.89%
1 GENS
ر.ع.0.{4}3508ر.ع.0.{4}3612
-2.89%
5 GENS
ر.ع.0.0001754ر.ع.0.0001806
-2.89%
10 GENS
ر.ع.0.0003508ر.ع.0.0003612
-2.89%
50 GENS
ر.ع.0.001754ر.ع.0.001806
-2.89%
100 GENS
ر.ع.0.003508ر.ع.0.003612
-2.89%
500 GENS
ر.ع.0.01754ر.ع.0.01806
-2.89%
1000 GENS
ر.ع.0.03508ر.ع.0.03612
-2.89%

Câu Hỏi Thường Gặp GENS/OMR

1 Genshiro bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 Genshiro (GENS) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{4}3508.
Tôi có thể mua bao nhiêu GENS với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 28,508.19 GENS đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GENS sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GENS sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GENS bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 142,540.97 GENS, trong khi 5 GENS sẽ có giá khoảng 0.0001754OMR.
Giá cao nhất của GENS/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GENS tính theo OMR là ر.ع.0.1092. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GENS/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Genshiro tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Genshiro (GENS) đã giảm 0.53%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Genshiro (GENS) đã tăng 7.85% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GENS thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Genshiro và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GENS/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GENS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GENS/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GENS/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GENS/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Genshiro và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.