Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi JAM thành HUF

JAM/HUF: 1 JAM = 0.007318 HUF. Giá chuyển đổi 1 Geojam Token (JAM) thành Forint Hungary (HUF) là 0.007318 HUF hôm nay.
JAM
JAM
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá JAM/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Geojam Token (JAM) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 JAM hiện có giá trị là 0.007318 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 JAM hiện có giá 0.007318 HUF, nghĩa là mua 5 JAM sẽ mất 0.03659 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 136.66 JAM và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 683.29 JAM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi JAM sang HUF

Chuyển đổi HUF sang JAM

Geojam Token
Forint Hungary
1 JAM
0.007318  HUF
Đổi 1 JAM sang 0.007318 HUF
2 JAM
0.01464  HUF
Đổi 2 JAM sang 0.01464 HUF
5 JAM
0.03659  HUF
Đổi 5 JAM sang 0.03659 HUF
10 JAM
0.07318  HUF
Đổi 10 JAM sang 0.07318 HUF
20 JAM
0.1464  HUF
Đổi 20 JAM sang 0.1464 HUF
50 JAM
0.3659  HUF
Đổi 50 JAM sang 0.3659 HUF
100 JAM
0.7318  HUF
Đổi 100 JAM sang 0.7318 HUF
200 JAM
1.46  HUF
Đổi 200 JAM sang 1.46 HUF
500 JAM
3.66  HUF
Đổi 500 JAM sang 3.66 HUF
1000 JAM
7.32  HUF
Đổi 1000 JAM sang 7.32 HUF
5000 JAM
36.59  HUF
Đổi 5000 JAM sang 36.59 HUF
10000 JAM
73.18  HUF
Đổi 10000 JAM sang 73.18 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JAM thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của Geojam Token tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JAM sang HUF, lên đến 10000 JAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
Geojam Token
1 HUF
136.66 JAM
Đổi 1 HUF sang 136.66 JAM
10 HUF
1,366.58 JAM
Đổi 10 HUF sang 1,366.58 JAM
50 HUF
6,832.88 JAM
Đổi 50 HUF sang 6,832.88 JAM
100 HUF
13,665.76 JAM
Đổi 100 HUF sang 13,665.76 JAM
200 HUF
27,331.52 JAM
Đổi 200 HUF sang 27,331.52 JAM
500 HUF
68,328.8 JAM
Đổi 500 HUF sang 68,328.8 JAM
1000 HUF
136,657.59 JAM
Đổi 1000 HUF sang 136,657.59 JAM
2000 HUF
273,315.19 JAM
Đổi 2000 HUF sang 273,315.19 JAM
5000 HUF
683,287.97 JAM
Đổi 5000 HUF sang 683,287.97 JAM
10000 HUF
1,366,575.94 JAM
Đổi 10000 HUF sang 1,366,575.94 JAM
50000 HUF
6,832,879.68 JAM
Đổi 50000 HUF sang 6,832,879.68 JAM
100000 HUF
13,665,759.36 JAM
Đổi 100000 HUF sang 13,665,759.36 JAM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành JAM toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo Geojam Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang JAM, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ JAM/HUF

JAM/HUF: 1 JAM = 0.007318 HUF; 2025/11/22 02:25:36
Trong 1D vừa qua, Geojam Token đã thay đổi -18.04% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Geojam Token(JAM) đã thay đổi -18.04% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành JAM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi JAM sang HUF: Biến động và thay đổi giá của Geojam Token/HUF

Giá Geojam Token cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 0.01031 HUF trong khi giá Geojam Token thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.006651 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Geojam Token theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá JAM theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.008127 HUF
0.01031 HUF
0.02324 HUF
0.03403 HUF
Thấp
0.006651 HUF
0.006651 HUF
0.003671 HUF
0.003671 HUF
Bình thường
0 HUF
0 HUF
0 HUF
0 HUF
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-18.04%
-19.99%
-58.46%
-78.64%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua JAM (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp JAM bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua JAM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Geojam Token

Số liệu thị trường JAM sang HUF

JAM/HUF:
Ft0.007318
Khối lượng JAM 24 giờ:
Ft204,571.98
Vốn hóa thị trường JAM:
Ft56,132,342.45
Nguồn cung lưu hành JAM:
7.67B JAM

Tỷ giá JAM sang HUF hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Geojam Token thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Geojam Token là Ft0.007318 mỗi JAM, với tổng vốn hoá thị trường của Ft56,132,342.45 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,670,910,500 JAM. Khối lượng giao dịch của Geojam Token đã thay đổi +38.91% (Ft57,300.63 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của JAM là Ft147,271.35.

Thông tin thêm về Geojam Token trên Bitget

Thông tin Forint Hungary

Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Geojam Token phổ biến nhất là JAM sang HUF, trong đó mã của Geojam Token là JAM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 84673.20 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2868.76 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.00 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 133.53 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73496.34 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64631.05 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119406.15 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 457573.97 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7590232.66 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.90 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi JAM sang HUF

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi JAM sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Geojam Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
JAM đến TWD
1 JAM thành NT$0.0006893 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
JAM đến CNY
1 JAM thành ¥0.0001562 CNY
popular info Đô la Mỹ
JAM đến USD
1 JAM thành $0.{4}2198 USD
popular info Đô la Úc
JAM đến AUD
1 JAM thành AU$0.{4}3406 AUD
popular info Euro
JAM đến EUR
1 JAM thành €0.{4}1908 EUR
popular info Đô la Canada
JAM đến CAD
1 JAM thành C$0.{4}3100 CAD
popular info Won Hàn Quốc
JAM đến KRW
1 JAM thành ₩0.03231 KRW
popular info Yên Nhật
JAM đến JPY
1 JAM thành ¥0.003438 JPY
popular info Bảng Anh
JAM đến GBP
1 JAM thành £0.{4}1678 GBP
popular info Forint Hungary
JAM đến HUF
1 JAM thành Ft0.007318 HUF
popular info Real Brazil
JAM đến BRL
1 JAM thành R$0.0001188 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HUF

other assets XRP
XRP đến HUF
1 XRP thành Ft651.55 HUF
other assets Intuition
TRUST đến HUF
1 TRUST thành Ft176.28 HUF
other assets Bitcoin Cash
BCH đến HUF
1 BCH thành Ft177,841.99 HUF
other assets Bitcoin
BTC đến HUF
1 BTC thành Ft28,279,119.15 HUF
other assets DoubleZero
2Z đến HUF
1 2Z thành Ft48.91 HUF
other assets Zcash
ZEC đến HUF
1 ZEC thành Ft180,031.89 HUF
other assets Momentum
MMT đến HUF
1 MMT thành Ft127.54 HUF
other assets World Liberty Financial
WLFI đến HUF
1 WLFI thành Ft49.14 HUF
other assets Chainlink
LINK đến HUF
1 LINK thành Ft4,066.01 HUF
other assets Particle Network
PARTI đến HUF
1 PARTI thành Ft28.41 HUF

Bảng chuyển đổi từ JAM sang HUF

Tỷ giá hoán đổi của Geojam Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 JAM thành Forint Hungary đã thay đổi -19.99% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -18.04%, đạt mức cao nhất là 0.008127 HUF và mức thấp nhất là 0.006651 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 JAM là Ft0.01668 HUF , thay đổi -58.46% so với giá hiện tại. Geojam Token đã thay đổi
-Ft
0.1612HUF
, tương đương mức thay đổi -96.04% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 02:25 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 JAM
Ft0.003659Ft0.004391
-18.04%
1 JAM
Ft0.007318Ft0.008782
-18.04%
5 JAM
Ft0.03659Ft0.04391
-18.04%
10 JAM
Ft0.07318Ft0.08782
-18.04%
50 JAM
Ft0.3659Ft0.4391
-18.04%
100 JAM
Ft0.7318Ft0.8782
-18.04%
500 JAM
Ft3.66Ft4.39
-18.04%
1000 JAM
Ft7.32Ft8.78
-18.04%

Câu Hỏi Thường Gặp JAM/HUF

1 Geojam Token bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 Geojam Token (JAM) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.007318.
Tôi có thể mua bao nhiêu JAM với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 136.66 JAM đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển JAM sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi JAM sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng JAM bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 683.29 JAM, trong khi 5 JAM sẽ có giá khoảng 0.03659HUF.
Giá cao nhất của JAM/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 JAM tính theo HUF là Ft19.82. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 JAM/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Geojam Token tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Geojam Token (JAM) đã giảm 19.99%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Geojam Token (JAM) đã giảm 58.46% so với Forint Hungary (HUF).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ JAM thành HUF?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Geojam Token và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của JAM/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với JAM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá JAM/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá JAM/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá JAM/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Geojam Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Geojam Token: JAM sang Đô la Mỹ (USD), JAM sang Euro (EUR), JAM sang Bảng Anh (GBP), JAM sang Đô la Canada (CAD), JAM sang Rupee Ấn Độ (INR), JAM sang Rupee Pakistan (PKR), JAM sang Real Brazil (BRL), JAM sang ...
Giá của Geojam Token ở Mỹ là $0.{4}2198 USD. Ngoài ra, giá của Geojam Token là €0.{4}1908 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1678 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3100 CAD ở Canada, ₹0.001971 INR ở Ấn Độ, ₨0.006205 PKR ở Pakistan, R$0.0001188 BRL ở Brazil, ...
Cặp Geojam Token phổ biến nhất là JAM sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 Geojam Token (JAM) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.007318.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.