Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi JAM thành KES

JAM/KES: 1 JAM = 0.002562 KES. Giá chuyển đổi 1 Geojam Token (JAM) thành Shilling Kenya (KES) là 0.002562 KES hôm nay.
JAM
JAM
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá JAM/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Geojam Token (JAM) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 JAM hiện có giá trị là 0.002562 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 JAM hiện có giá 0.002562 KES, nghĩa là mua 5 JAM sẽ mất 0.01281 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 390.39 JAM và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 1,951.94 JAM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi JAM sang KES

Chuyển đổi KES sang JAM

Geojam Token
Shilling Kenya
1 JAM
0.002562  KES
Đổi 1 JAM sang 0.002562 KES
2 JAM
0.005123  KES
Đổi 2 JAM sang 0.005123 KES
5 JAM
0.01281  KES
Đổi 5 JAM sang 0.01281 KES
10 JAM
0.02562  KES
Đổi 10 JAM sang 0.02562 KES
20 JAM
0.05123  KES
Đổi 20 JAM sang 0.05123 KES
50 JAM
0.1281  KES
Đổi 50 JAM sang 0.1281 KES
100 JAM
0.2562  KES
Đổi 100 JAM sang 0.2562 KES
200 JAM
0.5123  KES
Đổi 200 JAM sang 0.5123 KES
500 JAM
1.28  KES
Đổi 500 JAM sang 1.28 KES
1000 JAM
2.56  KES
Đổi 1000 JAM sang 2.56 KES
5000 JAM
12.81  KES
Đổi 5000 JAM sang 12.81 KES
10000 JAM
25.62  KES
Đổi 10000 JAM sang 25.62 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JAM thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Geojam Token tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JAM sang KES, lên đến 10000 JAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Geojam Token
1 KES
390.39 JAM
Đổi 1 KES sang 390.39 JAM
10 KES
3,903.88 JAM
Đổi 10 KES sang 3,903.88 JAM
50 KES
19,519.39 JAM
Đổi 50 KES sang 19,519.39 JAM
100 KES
39,038.79 JAM
Đổi 100 KES sang 39,038.79 JAM
200 KES
78,077.57 JAM
Đổi 200 KES sang 78,077.57 JAM
500 KES
195,193.94 JAM
Đổi 500 KES sang 195,193.94 JAM
1000 KES
390,387.87 JAM
Đổi 1000 KES sang 390,387.87 JAM
2000 KES
780,775.74 JAM
Đổi 2000 KES sang 780,775.74 JAM
5000 KES
1,951,939.35 JAM
Đổi 5000 KES sang 1,951,939.35 JAM
10000 KES
3,903,878.7 JAM
Đổi 10000 KES sang 3,903,878.7 JAM
50000 KES
19,519,393.51 JAM
Đổi 50000 KES sang 19,519,393.51 JAM
100000 KES
39,038,787.02 JAM
Đổi 100000 KES sang 39,038,787.02 JAM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành JAM toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Geojam Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang JAM, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ JAM/KES

JAM/KES: 1 JAM = 0.002562 KES; 2025/11/22 22:08:03
Trong 1D vừa qua, Geojam Token đã thay đổi -11.16% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Geojam Token(JAM) đã thay đổi -11.16% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành JAM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi JAM sang KES: Biến động và thay đổi giá của Geojam Token/KES

Giá Geojam Token cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.004727 KES trong khi giá Geojam Token thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.001720 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Geojam Token theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá JAM theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.004727 KES
0.004727 KES
0.009024 KES
0.01321 KES
Thấp
0.001720 KES
0.001720 KES
0.001425 KES
0.001425 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-11.16%
-24.99%
-62.78%
-78.77%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua JAM (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp JAM bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua JAM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Geojam Token

Số liệu thị trường JAM sang KES

JAM/KES:
KSh0.002562
Khối lượng JAM 24 giờ:
KSh916,566.17
Vốn hóa thị trường JAM:
KSh19,649,459.24
Nguồn cung lưu hành JAM:
7.67B JAM

Tỷ giá JAM sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Geojam Token thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Geojam Token là KSh0.002562 mỗi JAM, với tổng vốn hoá thị trường của KSh19,649,459.24 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,670,910,500 JAM. Khối lượng giao dịch của Geojam Token đã thay đổi +870.13% (KSh822,087.41 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của JAM là KSh94,478.75.

Thông tin thêm về Geojam Token trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Geojam Token phổ biến nhất là JAM sang KES, trong đó mã của Geojam Token là JAM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 84673.20 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2759.37 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.94 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 127.76 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73496.34 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64631.05 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119431.55 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 457573.97 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7590232.66 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.43 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi JAM sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi JAM sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Geojam Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
JAM đến TWD
1 JAM thành NT$0.0006214 TWD
popular info Shilling Kenya
JAM đến KES
1 JAM thành KSh0.002562 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
JAM đến CNY
1 JAM thành ¥0.0001409 CNY
popular info Đô la Mỹ
JAM đến USD
1 JAM thành $0.{4}1982 USD
popular info Đô la Úc
JAM đến AUD
1 JAM thành AU$0.{4}3071 AUD
popular info Euro
JAM đến EUR
1 JAM thành €0.{4}1720 EUR
popular info Đô la Canada
JAM đến CAD
1 JAM thành C$0.{4}2795 CAD
popular info Won Hàn Quốc
JAM đến KRW
1 JAM thành ₩0.02913 KRW
popular info Yên Nhật
JAM đến JPY
1 JAM thành ¥0.003099 JPY
popular info Bảng Anh
JAM đến GBP
1 JAM thành £0.{4}1513 GBP
popular info Real Brazil
JAM đến BRL
1 JAM thành R$0.0001071 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets DeAgentAI
AIA đến KES
1 AIA thành KSh78.57 KES
other assets World Liberty Financial
WLFI đến KES
1 WLFI thành KSh20.12 KES
other assets Solayer
LAYER đến KES
1 LAYER thành KSh36.74 KES
other assets Bitcoin Cash
BCH đến KES
1 BCH thành KSh71,672.32 KES
other assets ChainOpera AI
COAI đến KES
1 COAI thành KSh64.55 KES
other assets Zcash
ZEC đến KES
1 ZEC thành KSh65,975.68 KES
other assets Momentum
MMT đến KES
1 MMT thành KSh52.71 KES
other assets Onyxcoin
XCN đến KES
1 XCN thành KSh0.8316 KES
other assets Maverick Protocol
MAV đến KES
1 MAV thành KSh5.54 KES
other assets BSquared Network
B2 đến KES
1 B2 thành KSh51.54 KES

Bảng chuyển đổi từ JAM sang KES

Tỷ giá hoán đổi của Geojam Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 JAM thành Shilling Kenya đã thay đổi -24.99% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -11.16%, đạt mức cao nhất là 0.004727 KES và mức thấp nhất là 0.001720 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 JAM là KSh0.006882 KES , thay đổi -62.78% so với giá hiện tại. Geojam Token đã thay đổi
-KSh
0.05921KES
, tương đương mức thay đổi -95.85% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 22:08 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 JAM
KSh0.001281KSh0.001442
-11.16%
1 JAM
KSh0.002562KSh0.002883
-11.16%
5 JAM
KSh0.01281KSh0.01442
-11.16%
10 JAM
KSh0.02562KSh0.02883
-11.16%
50 JAM
KSh0.1281KSh0.1442
-11.16%
100 JAM
KSh0.2562KSh0.2883
-11.16%
500 JAM
KSh1.28KSh1.44
-11.16%
1000 JAM
KSh2.56KSh2.88
-11.16%

Câu Hỏi Thường Gặp JAM/KES

1 Geojam Token bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Geojam Token (JAM) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.002562.
Tôi có thể mua bao nhiêu JAM với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 390.39 JAM đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển JAM sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi JAM sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng JAM bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 1,951.94 JAM, trong khi 5 JAM sẽ có giá khoảng 0.01281KES.
Giá cao nhất của JAM/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 JAM tính theo KES là KSh7.69. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 JAM/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Geojam Token tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Geojam Token (JAM) đã giảm 24.99%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Geojam Token (JAM) đã giảm 62.78% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ JAM thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Geojam Token và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của JAM/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với JAM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá JAM/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá JAM/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá JAM/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Geojam Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Geojam Token: JAM sang Đô la Mỹ (USD), JAM sang Euro (EUR), JAM sang Bảng Anh (GBP), JAM sang Đô la Canada (CAD), JAM sang Rupee Ấn Độ (INR), JAM sang Rupee Pakistan (PKR), JAM sang Real Brazil (BRL), JAM sang ...
Giá của Geojam Token ở Mỹ là $0.{4}1982 USD. Ngoài ra, giá của Geojam Token là €0.{4}1720 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1513 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2795 CAD ở Canada, ₹0.001777 INR ở Ấn Độ, ₨0.005594 PKR ở Pakistan, R$0.0001071 BRL ở Brazil, ...
Cặp Geojam Token phổ biến nhất là JAM sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Geojam Token (JAM) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.002562.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.