Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi JAM thành KRW

JAM/KRW: 1 JAM = 0.02912 KRW. Giá chuyển đổi 1 Geojam Token (JAM) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 0.02912 KRW hôm nay.
JAM
JAM
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá JAM/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Geojam Token (JAM) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 JAM hiện có giá trị là 0.02912 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 JAM hiện có giá 0.02912 KRW, nghĩa là mua 5 JAM sẽ mất 0.1456 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 34.34 JAM và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 171.69 JAM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi JAM sang KRW

Chuyển đổi KRW sang JAM

Geojam Token
Won Hàn Quốc
1 JAM
0.02912  KRW
Đổi 1 JAM sang 0.02912 KRW
2 JAM
0.05825  KRW
Đổi 2 JAM sang 0.05825 KRW
5 JAM
0.1456  KRW
Đổi 5 JAM sang 0.1456 KRW
10 JAM
0.2912  KRW
Đổi 10 JAM sang 0.2912 KRW
20 JAM
0.5825  KRW
Đổi 20 JAM sang 0.5825 KRW
50 JAM
1.46  KRW
Đổi 50 JAM sang 1.46 KRW
100 JAM
2.91  KRW
Đổi 100 JAM sang 2.91 KRW
200 JAM
5.82  KRW
Đổi 200 JAM sang 5.82 KRW
500 JAM
14.56  KRW
Đổi 500 JAM sang 14.56 KRW
1000 JAM
29.12  KRW
Đổi 1000 JAM sang 29.12 KRW
5000 JAM
145.62  KRW
Đổi 5000 JAM sang 145.62 KRW
10000 JAM
291.23  KRW
Đổi 10000 JAM sang 291.23 KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JAM thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của Geojam Token tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JAM sang KRW, lên đến 10000 JAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
Geojam Token
1 KRW
34.34 JAM
Đổi 1 KRW sang 34.34 JAM
10 KRW
343.37 JAM
Đổi 10 KRW sang 343.37 JAM
50 KRW
1,716.86 JAM
Đổi 50 KRW sang 1,716.86 JAM
100 KRW
3,433.71 JAM
Đổi 100 KRW sang 3,433.71 JAM
200 KRW
6,867.42 JAM
Đổi 200 KRW sang 6,867.42 JAM
500 KRW
17,168.55 JAM
Đổi 500 KRW sang 17,168.55 JAM
1000 KRW
34,337.11 JAM
Đổi 1000 KRW sang 34,337.11 JAM
2000 KRW
68,674.22 JAM
Đổi 2000 KRW sang 68,674.22 JAM
5000 KRW
171,685.54 JAM
Đổi 5000 KRW sang 171,685.54 JAM
10000 KRW
343,371.08 JAM
Đổi 10000 KRW sang 343,371.08 JAM
50000 KRW
1,716,855.41 JAM
Đổi 50000 KRW sang 1,716,855.41 JAM
100000 KRW
3,433,710.83 JAM
Đổi 100000 KRW sang 3,433,710.83 JAM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành JAM toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo Geojam Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang JAM, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ JAM/KRW

JAM/KRW: 1 JAM = 0.02912 KRW; 2025/11/22 16:57:01
Trong 1D vừa qua, Geojam Token đã thay đổi -10.71% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Geojam Token(JAM) đã thay đổi -10.71% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành JAM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi JAM sang KRW: Biến động và thay đổi giá của Geojam Token/KRW

Giá Geojam Token cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 0.05375 KRW trong khi giá Geojam Token thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 0.01956 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Geojam Token theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá JAM theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.05375 KRW
0.05375 KRW
0.1026 KRW
0.1502 KRW
Thấp
0.01956 KRW
0.01956 KRW
0.01621 KRW
0.01621 KRW
Bình thường
0 KRW
0 KRW
0 KRW
0 KRW
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-10.71%
-20.94%
-57.29%
-78.76%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua JAM (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp JAM bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua JAM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Geojam Token

Số liệu thị trường JAM sang KRW

JAM/KRW:
₩0.02912
Khối lượng JAM 24 giờ:
₩10,420,922.41
Vốn hóa thị trường JAM:
₩223,400,024.24
Nguồn cung lưu hành JAM:
7.67B JAM

Tỷ giá JAM sang KRW hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Geojam Token thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Geojam Token là ₩0.02912 mỗi JAM, với tổng vốn hoá thị trường của ₩223,400,024.24 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,670,910,500 JAM. Khối lượng giao dịch của Geojam Token đã thay đổi +972.13% (₩9,448,940.76 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của JAM là ₩971,981.65.

Thông tin thêm về Geojam Token trên Bitget

Thông tin Won Hàn Quốc

Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Geojam Token phổ biến nhất là JAM sang KRW, trong đó mã của Geojam Token là JAM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 84673.20 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2759.37 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.94 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 127.76 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73496.34 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64631.05 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119431.55 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 457573.97 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7590232.66 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.43 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi JAM sang KRW

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi JAM sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Geojam Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
JAM đến TWD
1 JAM thành NT$0.0006213 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
JAM đến CNY
1 JAM thành ¥0.0001408 CNY
popular info Đô la Mỹ
JAM đến USD
1 JAM thành $0.{4}1982 USD
popular info Đô la Úc
JAM đến AUD
1 JAM thành AU$0.{4}3070 AUD
popular info Euro
JAM đến EUR
1 JAM thành €0.{4}1720 EUR
popular info Đô la Canada
JAM đến CAD
1 JAM thành C$0.{4}2795 CAD
popular info Won Hàn Quốc
JAM đến KRW
1 JAM thành ₩0.02912 KRW
popular info Yên Nhật
JAM đến JPY
1 JAM thành ¥0.003099 JPY
popular info Bảng Anh
JAM đến GBP
1 JAM thành £0.{4}1512 GBP
popular info Real Brazil
JAM đến BRL
1 JAM thành R$0.0001071 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KRW

other assets Bitcoin Cash
BCH đến KRW
1 BCH thành ₩805,801 KRW
other assets Solayer
LAYER đến KRW
1 LAYER thành ₩423.04 KRW
other assets World Liberty Financial
WLFI đến KRW
1 WLFI thành ₩218.84 KRW
other assets Momentum
MMT đến KRW
1 MMT thành ₩591.08 KRW
other assets BSquared Network
B2 đến KRW
1 B2 thành ₩604.95 KRW
other assets Fluid
FLUID đến KRW
1 FLUID thành ₩5,212.9 KRW
other assets elizaOS
ELIZAOS đến KRW
1 ELIZAOS thành ₩12.4 KRW
other assets Holoworld AI
HOLO đến KRW
1 HOLO thành ₩154.3 KRW
other assets Onyxcoin
XCN đến KRW
1 XCN thành ₩8.07 KRW
other assets ArcBlock
ABT đến KRW
1 ABT thành ₩487.75 KRW

Bảng chuyển đổi từ JAM sang KRW

Tỷ giá hoán đổi của Geojam Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 JAM thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -20.94% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -10.71%, đạt mức cao nhất là 0.05375 KRW và mức thấp nhất là 0.01956 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 JAM là ₩0.06820 KRW , thay đổi -57.29% so với giá hiện tại. Geojam Token đã thay đổi
-
0.6934KRW
, tương đương mức thay đổi -95.97% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 16:57 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 JAM
₩0.01456₩0.01631
-10.71%
1 JAM
₩0.02912₩0.03262
-10.71%
5 JAM
₩0.1456₩0.1631
-10.71%
10 JAM
₩0.2912₩0.3262
-10.71%
50 JAM
₩1.46₩1.63
-10.71%
100 JAM
₩2.91₩3.26
-10.71%
500 JAM
₩14.56₩16.31
-10.71%
1000 JAM
₩29.12₩32.62
-10.71%

Câu Hỏi Thường Gặp JAM/KRW

1 Geojam Token bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 Geojam Token (JAM) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.02912.
Tôi có thể mua bao nhiêu JAM với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 34.34 JAM đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển JAM sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi JAM sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng JAM bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 171.69 JAM, trong khi 5 JAM sẽ có giá khoảng 0.1456KRW.
Giá cao nhất của JAM/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 JAM tính theo KRW là ₩87.5. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 JAM/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Geojam Token tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Geojam Token (JAM) đã giảm 20.94%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Geojam Token (JAM) đã giảm 57.29% so với Won Hàn Quốc (KRW).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ JAM thành KRW?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Geojam Token và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của JAM/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với JAM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá JAM/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá JAM/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá JAM/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Geojam Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Geojam Token: JAM sang Đô la Mỹ (USD), JAM sang Euro (EUR), JAM sang Bảng Anh (GBP), JAM sang Đô la Canada (CAD), JAM sang Rupee Ấn Độ (INR), JAM sang Rupee Pakistan (PKR), JAM sang Real Brazil (BRL), JAM sang ...
Giá của Geojam Token ở Mỹ là $0.{4}1982 USD. Ngoài ra, giá của Geojam Token là €0.{4}1720 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1512 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2795 CAD ở Canada, ₹0.001776 INR ở Ấn Độ, ₨0.005593 PKR ở Pakistan, R$0.0001071 BRL ở Brazil, ...
Cặp Geojam Token phổ biến nhất là JAM sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 Geojam Token (JAM) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.02912.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.