Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi JAM thành KRW

JAM/KRW: 1 JAM = 0.2037 KRW. Giá chuyển đổi 1 Geojam Token (JAM) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 0.2037 KRW hôm nay.
JAM
JAM
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá JAM/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Geojam Token (JAM) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 JAM hiện có giá trị là 0.20 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 JAM hiện có giá 0.20 KRW, nghĩa là mua 5 JAM sẽ mất 1.02 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 4.91 JAM và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 24.55 JAM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi JAM sang KRW

Chuyển đổi KRW sang JAM

Geojam Token
Won Hàn Quốc
500 JAM
101.84  KRW
1000 JAM
203.68  KRW
5000 JAM
1,018.39  KRW
10000 JAM
2,036.78  KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JAM thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của Geojam Token tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JAM sang KRW, lên đến 10000 JAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
Geojam Token
1000 KRW
4,909.71 JAM
2000 KRW
9,819.41 JAM
5000 KRW
24,548.53 JAM
10000 KRW
49,097.07 JAM
50000 KRW
245,485.33 JAM
100000 KRW
490,970.65 JAM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành JAM toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo Geojam Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang JAM, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ JAM/KRW

JAM/KRW: 1 JAM = 0.2037 KRW; 2025/05/11 05:20:10
Trong 1D vừa qua, Geojam Token đã thay đổi +7.48% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Geojam Token(JAM) đã thay đổi +7.48% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành JAM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi JAM sang KRW: Biến động và thay đổi giá của Geojam Token/KRW

Giá Geojam Token cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 0.2227 KRW trong khi giá Geojam Token thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 0.1758 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Geojam Token theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá JAM theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.2167 KRW
0.2227 KRW
0.2470 KRW
0.4185 KRW
Thấp
0.1832 KRW
0.1758 KRW
0.1467 KRW
0.1368 KRW
Bình thường
0 KRW
0 KRW
0 KRW
0 KRW
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+7.48%
+5.56%
+35.55%
-44.49%

Thông tin Geojam Token

Số liệu thị trường JAM sang KRW

JAM/KRW:
₩0.2037
Khối lượng JAM 24 giờ:
₩51,925,582.06
Vốn hóa thị trường JAM:
₩1,561,965,785.63
Nguồn cung lưu hành JAM:
7.67B JAM

Tỷ giá JAM sang KRW hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Geojam Token thành Won Hàn Quốc đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Geojam Token là ₩0.2037 mỗi JAM, với tổng vốn hoá thị trường của ₩1,561,965,785.63 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,668,794,000 JAM. Khối lượng giao dịch của Geojam Token đã thay đổi +32.06% (₩12,604,731.25 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của JAM là ₩39,320,850.8.

Thông tin thêm về Geojam Token trên Bitget

Thông tin Won Hàn Quốc

Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Geojam Token phổ biến nhất là JAM sang KRW, trong đó mã của Geojam Token là JAM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104125.20 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2539.50 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.43 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 178.87 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92546.48 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78260.50 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 145171.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 588734.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8893624.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 66.69 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi JAM sang KRW

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi JAM sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua JAM (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp JAM bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua JAM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Geojam Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
JAM đến TWD
1 JAM thành NT$0.004415 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
JAM đến CNY
1 JAM thành ¥0.001057 CNY
popular info Đô la Mỹ
JAM đến USD
1 JAM thành $0.0001459 USD
popular info Euro
JAM đến EUR
1 JAM thành €0.0001297 EUR
popular info Đô la Canada
JAM đến CAD
1 JAM thành C$0.0002034 CAD
popular info Won Hàn Quốc
JAM đến KRW
1 JAM thành ₩0.2037 KRW
popular info Yên Nhật
JAM đến JPY
1 JAM thành ¥0.02121 JPY
popular info Bảng Anh
JAM đến GBP
1 JAM thành £0.0001097 GBP
popular info Real Brazil
JAM đến BRL
1 JAM thành R$0.0008250 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KRW

other assets Dogecoin
DOGE đến KRW
1 DOGE thành ₩336.41 KRW
other assets Arbitrum
ARB đến KRW
1 ARB thành ₩666.26 KRW
other assets KAITO
KAITO đến KRW
1 KAITO thành ₩2,474.77 KRW
other assets ether.fi
ETHFI đến KRW
1 ETHFI thành ₩1,700.97 KRW
other assets Cardano
ADA đến KRW
1 ADA thành ₩1,141.54 KRW
other assets Optimism
OP đến KRW
1 OP thành ₩1,291.2 KRW
other assets Movement
MOVE đến KRW
1 MOVE thành ₩328.93 KRW
other assets MilkyWay
MILK đến KRW
1 MILK thành ₩165.6 KRW
other assets Mask Network
MASK đến KRW
1 MASK thành ₩2,052.11 KRW
other assets MOBOX
MBOX đến KRW
1 MBOX thành ₩103.1 KRW

Bảng chuyển đổi từ JAM sang KRW

Tỷ giá hoán đổi của Geojam Token đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 JAM thành Won Hàn Quốc đã thay đổi +5.56% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +7.48%, đạt mức cao nhất là 0.2167 KRW và mức thấp nhất là 0.1832 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 JAM là ₩0.1503 KRW , thay đổi +35.55% so với giá hiện tại. Geojam Token đã thay đổi
-
1.79KRW
, tương đương mức thay đổi -89.77% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:20 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 JAM₩0.1018₩0.09475
+7.48%
1 JAM₩0.2037₩0.1895
+7.48%
5 JAM₩1.02₩0.9475
+7.48%
10 JAM₩2.04₩1.9
+7.48%
50 JAM₩10.18₩9.48
+7.48%
100 JAM₩20.37₩18.95
+7.48%
500 JAM₩101.84₩94.75
+7.48%
1000 JAM₩203.68₩189.51
+7.48%

Câu Hỏi Thường Gặp JAM/KRW

1 Geojam Token bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 Geojam Token (JAM) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.2037.
Tôi có thể mua bao nhiêu JAM với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.91 JAM đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển JAM sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi JAM sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng JAM bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 24.55 JAM, trong khi 5 JAM sẽ có giá khoảng 1.02KRW.
Giá cao nhất của JAM/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 JAM tính theo KRW là ₩83.1. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 JAM/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Geojam Token tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Geojam Token (JAM) đã tăng 5.56%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Geojam Token (JAM) đã tăng 35.55% so với Won Hàn Quốc (KRW).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ JAM thành KRW?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Geojam Token và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của JAM/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với JAM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá JAM/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá JAM/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá JAM/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Geojam Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.