Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi GIZA thành HUF

GIZA/HUF: 1 GIZA = 55.93 HUF. Giá chuyển đổi 1 Giza (GIZA) thành Forint Hungary (HUF) là 55.93 HUF hôm nay.
GIZA
GIZA
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GIZA/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Giza (GIZA) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GIZA hiện có giá trị là 55.93 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GIZA hiện có giá 55.93 HUF, nghĩa là mua 5 GIZA sẽ mất 279.66 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.01788 GIZA và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.08939 GIZA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GIZA sang HUF

Chuyển đổi HUF sang GIZA

Giza
Forint Hungary
1 GIZA
55.93  HUF
Đổi 1 GIZA sang 55.93 HUF
2 GIZA
111.86  HUF
Đổi 2 GIZA sang 111.86 HUF
5 GIZA
279.66  HUF
Đổi 5 GIZA sang 279.66 HUF
10 GIZA
559.32  HUF
Đổi 10 GIZA sang 559.32 HUF
20 GIZA
1,118.64  HUF
Đổi 20 GIZA sang 1,118.64 HUF
50 GIZA
2,796.6  HUF
Đổi 50 GIZA sang 2,796.6 HUF
100 GIZA
5,593.21  HUF
Đổi 100 GIZA sang 5,593.21 HUF
200 GIZA
11,186.41  HUF
Đổi 200 GIZA sang 11,186.41 HUF
500 GIZA
27,966.03  HUF
Đổi 500 GIZA sang 27,966.03 HUF
1000 GIZA
55,932.06  HUF
Đổi 1000 GIZA sang 55,932.06 HUF
5000 GIZA
279,660.28  HUF
Đổi 5000 GIZA sang 279,660.28 HUF
10000 GIZA
559,320.56  HUF
Đổi 10000 GIZA sang 559,320.56 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GIZA thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của Giza tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GIZA sang HUF, lên đến 10000 GIZA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
Giza
1 HUF
0.01788 GIZA
Đổi 1 HUF sang 0.01788 GIZA
10 HUF
0.1788 GIZA
Đổi 10 HUF sang 0.1788 GIZA
50 HUF
0.8939 GIZA
Đổi 50 HUF sang 0.8939 GIZA
100 HUF
1.79 GIZA
Đổi 100 HUF sang 1.79 GIZA
200 HUF
3.58 GIZA
Đổi 200 HUF sang 3.58 GIZA
500 HUF
8.94 GIZA
Đổi 500 HUF sang 8.94 GIZA
1000 HUF
17.88 GIZA
Đổi 1000 HUF sang 17.88 GIZA
2000 HUF
35.76 GIZA
Đổi 2000 HUF sang 35.76 GIZA
5000 HUF
89.39 GIZA
Đổi 5000 HUF sang 89.39 GIZA
10000 HUF
178.79 GIZA
Đổi 10000 HUF sang 178.79 GIZA
50000 HUF
893.94 GIZA
Đổi 50000 HUF sang 893.94 GIZA
100000 HUF
1,787.88 GIZA
Đổi 100000 HUF sang 1,787.88 GIZA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành GIZA toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo Giza đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang GIZA, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GIZA/HUF

GIZA/HUF: 1 GIZA = 55.93 HUF; 2025/10/05 18:01:53
Trong 1D vừa qua, Giza đã thay đổi -5.30% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Giza(GIZA) đã thay đổi -5.30% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành GIZA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi GIZA sang HUF: Biến động và thay đổi giá của Giza/HUF

Giá Giza cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 61.78 HUF trong khi giá Giza thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 38.71 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Giza theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GIZA theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
59.17 HUF
61.78 HUF
112.85 HUF
135.49 HUF
Thấp
54.83 HUF
38.71 HUF
36.83 HUF
36.83 HUF
Bình thường
0 HUF
0 HUF
0 HUF
0 HUF
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-5.30%
+37.14%
-23.75%
-5.53%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GIZA (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GIZA bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GIZA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Giza

Số liệu thị trường GIZA sang HUF

GIZA/HUF:
Ft55.93
Khối lượng GIZA 24 giờ:
Ft727,924,703.89
Vốn hóa thị trường GIZA:
--
Nguồn cung lưu hành GIZA:
0 GIZA

Tỷ giá GIZA sang HUF hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Giza thành Forint Hungary đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Giza là Ft55.93 mỗi GIZA, với tổng vốn hoá thị trường của Ft0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GIZA. Khối lượng giao dịch của Giza đã thay đổi -7.19% (Ft-56,363,668.14 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GIZA là Ft784,288,372.04.

Thông tin thêm về Giza trên Bitget

Thông tin Forint Hungary

Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Giza phổ biến nhất là GIZA sang HUF, trong đó mã của Giza là GIZA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GIZA sang HUF

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GIZA sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Giza phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GIZA đến TWD
1 GIZA thành NT$5.14 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GIZA đến CNY
1 GIZA thành ¥1.2 CNY
popular info Đô la Mỹ
GIZA đến USD
1 GIZA thành $0.1689 USD
popular info Euro
GIZA đến EUR
1 GIZA thành €0.1439 EUR
popular info Đô la Canada
GIZA đến CAD
1 GIZA thành C$0.2359 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GIZA đến KRW
1 GIZA thành ₩237.76 KRW
popular info Yên Nhật
GIZA đến JPY
1 GIZA thành ¥24.91 JPY
popular info Bảng Anh
GIZA đến GBP
1 GIZA thành £0.1245 GBP
popular info Forint Hungary
GIZA đến HUF
1 GIZA thành Ft55.93 HUF
popular info Real Brazil
GIZA đến BRL
1 GIZA thành R$0.9015 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HUF

other assets Bitcoin
BTC đến HUF
1 BTC thành Ft40,771,849.46 HUF
other assets Ethereum
ETH đến HUF
1 ETH thành Ft1,494,691.14 HUF
other assets Solana
SOL đến HUF
1 SOL thành Ft76,172.35 HUF
other assets XRP
XRP đến HUF
1 XRP thành Ft991.06 HUF
other assets Dogecoin
DOGE đến HUF
1 DOGE thành Ft84.73 HUF
other assets Sui
SUI đến HUF
1 SUI thành Ft1,185.72 HUF
other assets Cardano
ADA đến HUF
1 ADA thành Ft280.74 HUF
other assets Chainlink
LINK đến HUF
1 LINK thành Ft7,415.1 HUF
other assets Shiba Inu
SHIB đến HUF
1 SHIB thành Ft0.004174 HUF
other assets OVERTAKE
TAKE đến HUF
1 TAKE thành Ft101.31 HUF

Bảng chuyển đổi từ GIZA sang HUF

Tỷ giá hoán đổi của Giza đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GIZA thành Forint Hungary đã thay đổi +37.14% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.30%, đạt mức cao nhất là 59.17 HUF và mức thấp nhất là 54.83 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 GIZA là Ft73.35 HUF , thay đổi -23.75% so với giá hiện tại. Giza đã thay đổi
+Ft
55.94HUF
, tương đương mức thay đổi +6.49% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 18:01 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 GIZA
Ft27.97Ft29.53
-5.30%
1 GIZA
Ft55.93Ft59.06
-5.30%
5 GIZA
Ft279.66Ft295.32
-5.30%
10 GIZA
Ft559.32Ft590.65
-5.30%
50 GIZA
Ft2,796.6Ft2,953.24
-5.30%
100 GIZA
Ft5,593.21Ft5,906.48
-5.30%
500 GIZA
Ft27,966.03Ft29,532.38
-5.30%
1000 GIZA
Ft55,932.06Ft59,064.75
-5.30%

Câu Hỏi Thường Gặp GIZA/HUF

1 Giza bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 Giza (GIZA) trong Forint Hungary (HUF) là Ft55.93.
Tôi có thể mua bao nhiêu GIZA với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01788 GIZA đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GIZA sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GIZA sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GIZA bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 0.08939 GIZA, trong khi 5 GIZA sẽ có giá khoảng 279.66HUF.
Giá cao nhất của GIZA/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GIZA tính theo HUF là Ft2,234.36. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GIZA/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Giza tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Giza (GIZA) đã tăng 37.14%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Giza (GIZA) đã giảm 23.75% so với Forint Hungary (HUF).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GIZA thành HUF?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Giza và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GIZA/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GIZA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GIZA/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GIZA/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GIZA/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Giza và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Giza: GIZA sang Đô la Mỹ (USD), GIZA sang Euro (EUR), GIZA sang Bảng Anh (GBP), GIZA sang Đô la Canada (CAD), GIZA sang Rupee Ấn Độ (INR), GIZA sang Rupee Pakistan (PKR), GIZA sang Real Brazil (BRL), GIZA sang ...
Giá của Giza ở Mỹ là $0.1689 USD. Ngoài ra, giá của Giza là €0.1439 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1245 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2359 CAD ở Canada, ₹14.99 INR ở Ấn Độ, ₨47.52 PKR ở Pakistan, R$0.9015 BRL ở Brazil, ...
Cặp Giza phổ biến nhất là GIZA sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 Giza (GIZA) ở Forint Hungary (HUF) là Ft55.93.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.