Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi GIZA thành MMK

GIZA/MMK: 1 GIZA = 357.21 MMK. Giá chuyển đổi 1 Giza (GIZA) thành Kyat Myanmar (MMK) là 357.21 MMK hôm nay.
GIZA
GIZA
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GIZA/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Giza (GIZA) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GIZA hiện có giá trị là 357.21 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GIZA hiện có giá 357.21 MMK, nghĩa là mua 5 GIZA sẽ mất 1,786.05 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.002799 GIZA và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.01400 GIZA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GIZA sang MMK

Chuyển đổi MMK sang GIZA

Giza
Kyat Myanmar
1 GIZA
357.21  MMK
Đổi 1 GIZA sang 357.21 MMK
2 GIZA
714.42  MMK
Đổi 2 GIZA sang 714.42 MMK
5 GIZA
1,786.05  MMK
Đổi 5 GIZA sang 1,786.05 MMK
10 GIZA
3,572.09  MMK
Đổi 10 GIZA sang 3,572.09 MMK
20 GIZA
7,144.19  MMK
Đổi 20 GIZA sang 7,144.19 MMK
50 GIZA
17,860.46  MMK
Đổi 50 GIZA sang 17,860.46 MMK
100 GIZA
35,720.93  MMK
Đổi 100 GIZA sang 35,720.93 MMK
200 GIZA
71,441.85  MMK
Đổi 200 GIZA sang 71,441.85 MMK
500 GIZA
178,604.64  MMK
Đổi 500 GIZA sang 178,604.64 MMK
1000 GIZA
357,209.27  MMK
Đổi 1000 GIZA sang 357,209.27 MMK
5000 GIZA
1,786,046.36  MMK
Đổi 5000 GIZA sang 1,786,046.36 MMK
10000 GIZA
3,572,092.71  MMK
Đổi 10000 GIZA sang 3,572,092.71 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GIZA thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Giza tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GIZA sang MMK, lên đến 10000 GIZA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Giza
1 MMK
0.002799 GIZA
Đổi 1 MMK sang 0.002799 GIZA
10 MMK
0.02799 GIZA
Đổi 10 MMK sang 0.02799 GIZA
50 MMK
0.1400 GIZA
Đổi 50 MMK sang 0.1400 GIZA
100 MMK
0.2799 GIZA
Đổi 100 MMK sang 0.2799 GIZA
200 MMK
0.5599 GIZA
Đổi 200 MMK sang 0.5599 GIZA
500 MMK
1.4 GIZA
Đổi 500 MMK sang 1.4 GIZA
1000 MMK
2.8 GIZA
Đổi 1000 MMK sang 2.8 GIZA
2000 MMK
5.6 GIZA
Đổi 2000 MMK sang 5.6 GIZA
5000 MMK
14 GIZA
Đổi 5000 MMK sang 14 GIZA
10000 MMK
27.99 GIZA
Đổi 10000 MMK sang 27.99 GIZA
50000 MMK
139.97 GIZA
Đổi 50000 MMK sang 139.97 GIZA
100000 MMK
279.95 GIZA
Đổi 100000 MMK sang 279.95 GIZA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành GIZA toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Giza đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang GIZA, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GIZA/MMK

GIZA/MMK: 1 GIZA = 357.21 MMK; 2025/10/05 13:09:52
Trong 1D vừa qua, Giza đã thay đổi -3.37% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Giza(GIZA) đã thay đổi -3.37% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành GIZA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi GIZA sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Giza/MMK

Giá Giza cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 392.26 MMK trong khi giá Giza thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 245.77 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Giza theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GIZA theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
380.17 MMK
392.26 MMK
716.49 MMK
860.19 MMK
Thấp
348.11 MMK
245.77 MMK
233.85 MMK
233.85 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.37%
+47.73%
-22.93%
-10.23%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GIZA (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GIZA bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GIZA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Giza

Số liệu thị trường GIZA sang MMK

GIZA/MMK:
Ks357.21
Khối lượng GIZA 24 giờ:
Ks4,989,061,580.04
Vốn hóa thị trường GIZA:
--
Nguồn cung lưu hành GIZA:
0 GIZA

Tỷ giá GIZA sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Giza thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Giza là Ks357.21 mỗi GIZA, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GIZA. Khối lượng giao dịch của Giza đã thay đổi -17.59% (Ks-1,065,191,307.24 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GIZA là Ks6,054,252,887.28.

Thông tin thêm về Giza trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Giza phổ biến nhất là GIZA sang MMK, trong đó mã của Giza là GIZA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GIZA sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GIZA sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Giza phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GIZA đến TWD
1 GIZA thành NT$5.17 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GIZA đến CNY
1 GIZA thành ¥1.21 CNY
popular info Đô la Mỹ
GIZA đến USD
1 GIZA thành $0.1699 USD
popular info Euro
GIZA đến EUR
1 GIZA thành €0.1448 EUR
popular info Đô la Canada
GIZA đến CAD
1 GIZA thành C$0.2373 CAD
popular info Kyat Myanmar
GIZA đến MMK
1 GIZA thành Ks357.21 MMK
popular info Won Hàn Quốc
GIZA đến KRW
1 GIZA thành ₩239.17 KRW
popular info Yên Nhật
GIZA đến JPY
1 GIZA thành ¥25.05 JPY
popular info Bảng Anh
GIZA đến GBP
1 GIZA thành £0.1252 GBP
popular info Real Brazil
GIZA đến BRL
1 GIZA thành R$0.9068 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets Ethereum
ETH đến MMK
1 ETH thành Ks9,529,773.99 MMK
other assets Tutorial
TUT đến MMK
1 TUT thành Ks207.42 MMK
other assets Sui
SUI đến MMK
1 SUI thành Ks7,564.17 MMK
other assets Bitlight
LIGHT đến MMK
1 LIGHT thành Ks1,787.92 MMK
other assets RICE AI
RICE đến MMK
1 RICE thành Ks289.92 MMK
other assets OVERTAKE
TAKE đến MMK
1 TAKE thành Ks436.84 MMK
other assets Shiba Inu
SHIB đến MMK
1 SHIB thành Ks0.02670 MMK
other assets Trust Wallet Token
TWT đến MMK
1 TWT thành Ks2,986.2 MMK
other assets AriaAI
ARIA đến MMK
1 ARIA thành Ks398.91 MMK
other assets Zcash
ZEC đến MMK
1 ZEC thành Ks310,853.63 MMK

Bảng chuyển đổi từ GIZA sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của Giza đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GIZA thành Kyat Myanmar đã thay đổi +47.73% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.37%, đạt mức cao nhất là 380.17 MMK và mức thấp nhất là 348.11 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 GIZA là Ks463.72 MMK , thay đổi -22.93% so với giá hiện tại. Giza đã thay đổi
+Ks
357.93MMK
, tương đương mức thay đổi +6.49% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 13:09 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 GIZA
Ks178.6Ks184.85
-3.37%
1 GIZA
Ks357.21Ks369.7
-3.37%
5 GIZA
Ks1,786.05Ks1,848.51
-3.37%
10 GIZA
Ks3,572.09Ks3,697.03
-3.37%
50 GIZA
Ks17,860.46Ks18,485.14
-3.37%
100 GIZA
Ks35,720.93Ks36,970.28
-3.37%
500 GIZA
Ks178,604.64Ks184,851.42
-3.37%
1000 GIZA
Ks357,209.27Ks369,702.85
-3.37%

Câu Hỏi Thường Gặp GIZA/MMK

1 Giza bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Giza (GIZA) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks357.21.
Tôi có thể mua bao nhiêu GIZA với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.002799 GIZA đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GIZA sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GIZA sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GIZA bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.01400 GIZA, trong khi 5 GIZA sẽ có giá khoảng 1,786.05MMK.
Giá cao nhất của GIZA/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GIZA tính theo MMK là Ks14,185.74. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GIZA/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Giza tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Giza (GIZA) đã tăng 47.73%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Giza (GIZA) đã giảm 22.93% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GIZA thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Giza và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GIZA/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GIZA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GIZA/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GIZA/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GIZA/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Giza và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Giza: GIZA sang Đô la Mỹ (USD), GIZA sang Euro (EUR), GIZA sang Bảng Anh (GBP), GIZA sang Đô la Canada (CAD), GIZA sang Rupee Ấn Độ (INR), GIZA sang Rupee Pakistan (PKR), GIZA sang Real Brazil (BRL), GIZA sang ...
Giá của Giza ở Mỹ là $0.1699 USD. Ngoài ra, giá của Giza là €0.1448 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1252 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2373 CAD ở Canada, ₹15.08 INR ở Ấn Độ, ₨47.8 PKR ở Pakistan, R$0.9068 BRL ở Brazil, ...
Cặp Giza phổ biến nhất là GIZA sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Giza (GIZA) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks357.21.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.