Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122280.01 (+0.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122280.01 (+0.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122280.01 (+0.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GMX thành CLP
GMX/CLP: 1 GMX = 14,981.85 CLP. Giá chuyển đổi 1 GMX (GMX) thành Peso Chile (CLP) là 14,981.85 CLP hôm nay.

GMX
CLP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GMX/CLP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GMX (GMX) thành Peso Chile (CLP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GMX hiện có giá trị là 14,981.85 CLP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GMX hiện có giá 14,981.85 CLP, nghĩa là mua 5 GMX sẽ mất 74,909.23 CLP. Tương tự, CLP$1 CLP có thể được chuyển đổi thành 0.{4}6675 GMX và CLP$50 CLP có thể được chuyển đổi thành 0.0003337 GMX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GMX sang CLP
Chuyển đổi CLP sang GMX
GMX
Peso Chile
1 GMX
14,981.85 CLP
Đổi 1 GMX sang 14,981.85 CLP
2 GMX
29,963.69 CLP
Đổi 2 GMX sang 29,963.69 CLP
5 GMX
74,909.23 CLP
Đổi 5 GMX sang 74,909.23 CLP
10 GMX
149,818.45 CLP
Đổi 10 GMX sang 149,818.45 CLP
20 GMX
299,636.9 CLP
Đổi 20 GMX sang 299,636.9 CLP
50 GMX
749,092.26 CLP
Đổi 50 GMX sang 749,092.26 CLP
100 GMX
1,498,184.52 CLP
Đổi 100 GMX sang 1,498,184.52 CLP
200 GMX
2,996,369.05 CLP
Đổi 200 GMX sang 2,996,369.05 CLP
500 GMX
7,490,922.62 CLP
Đổi 500 GMX sang 7,490,922.62 CLP
1000 GMX
14,981,845.25 CLP
Đổi 1000 GMX sang 14,981,845.25 CLP
5000 GMX
74,909,226.23 CLP
Đổi 5000 GMX sang 74,909,226.23 CLP
10000 GMX
149,818,452.45 CLP
Đổi 10000 GMX sang 149,818,452.45 CLP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GMX thành CLP toàn diện, cho thấy giá trị của GMX tính theo Peso Chile đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GMX sang CLP, lên đến 10000 GMX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Chile
GMX
1 CLP
0.{4}6675 GMX
Đổi 1 CLP sang 0.{4}6675 GMX
10 CLP
0.0006675 GMX
Đổi 10 CLP sang 0.0006675 GMX
50 CLP
0.003337 GMX
Đổi 50 CLP sang 0.003337 GMX
100 CLP
0.006675 GMX
Đổi 100 CLP sang 0.006675 GMX
200 CLP
0.01335 GMX
Đổi 200 CLP sang 0.01335 GMX
500 CLP
0.03337 GMX
Đổi 500 CLP sang 0.03337 GMX
1000 CLP
0.06675 GMX
Đổi 1000 CLP sang 0.06675 GMX
2000 CLP
0.1335 GMX
Đổi 2000 CLP sang 0.1335 GMX
5000 CLP
0.3337 GMX
Đổi 5000 CLP sang 0.3337 GMX
10000 CLP
0.6675 GMX
Đổi 10000 CLP sang 0.6675 GMX
50000 CLP
3.34 GMX
Đổi 50000 CLP sang 3.34 GMX
100000 CLP
6.67 GMX
Đổi 100000 CLP sang 6.67 GMX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CLP thành GMX toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Chile tính theo GMX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CLP sang GMX, lên đến 100000 CLP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GMX/CLP
GMX/CLP: 1 GMX = 14,981.85 CLP; 2025/10/05 00:49:34
Trong 1D vừa qua, GMX đã thay đổi +0.23% thành CLP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GMX(GMX) đã thay đổi +0.23% thành CLP trong khi đó Peso Chile(CLP) đã thay đổi % thành GMX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi GMX sang CLP: Biến động và thay đổi giá của GMX/CLP
Giá GMX cao nhất theo CLP 7 ngày qua là 16,242.32 CLP trong khi giá GMX thấp nhất theo CLP trong 7 ngày qua là 14,406.69 CLP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GMX theo CLP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GMX theo CLP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 15,103.41 CLP | 16,242.32 CLP | 17,714.52 CLP | 22,733.66 CLP |
Thấp | 14,615.31 CLP | 14,406.69 CLP | 13,456.58 CLP | 9,974.61 CLP |
Bình thường | 0 CLP | 0 CLP | 0 CLP | 0 CLP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.23% | -9.51% | +9.51% | +11.01% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GMX (hoặc USDT) bằng CLP (Chilean Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GMX bằng CLP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GMX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin GMX
Số liệu thị trường GMX sang CLP
GMX/CLP:
CLP$14,981.85
Khối lượng GMX 24 giờ:
CLP$10,749,637,722.85
Vốn hóa thị trường GMX:
CLP$154,721,754,620.19
Nguồn cung lưu hành GMX:
10.33M GMX
Tỷ giá GMX sang CLP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi GMX thành Peso Chile đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GMX là CLP$14,981.85 mỗi GMX, với tổng vốn hoá thị trường của CLP$154,721,754,620.19 CLP dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,327,283 GMX. Khối lượng giao dịch của GMX đã thay đổi -31.47% (CLP$-4,936,623,163.56 CLP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GMX là CLP$15,686,260,886.41.
Thông tin thêm về GMX trên Bitget
Thông tin Peso Chile
Ký hiệu của CLP là CLP$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GMX phổ biến nhất là GMX sang CLP, trong đó mã của GMX là GMX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CLP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849361.26 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GMX sang CLP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GMX sang CLP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi GMX phổ biến
GMX đến CLP
1 GMX thành CLP$14,981.85 CLP

GMX đến TWD
1 GMX thành NT$471.62 TWD

GMX đến CNY
1 GMX thành ¥110.6 CNY

GMX đến USD
1 GMX thành $15.52 USD

GMX đến EUR
1 GMX thành €13.22 EUR

GMX đến CAD
1 GMX thành C$21.67 CAD

GMX đến KRW
1 GMX thành ₩21,840.17 KRW

GMX đến JPY
1 GMX thành ¥2,287.79 JPY

GMX đến GBP
1 GMX thành £11.51 GBP

GMX đến BRL
1 GMX thành R$82.81 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CLP

FLOKI đến CLP
1 FLOKI thành CLP$0.09906 CLP

XPL đến CLP
1 XPL thành CLP$833.59 CLP

LIGHT đến CLP
1 LIGHT thành CLP$830.36 CLP

LINEA đến CLP
1 LINEA thành CLP$27.1 CLP

IN đến CLP
1 IN thành CLP$115.14 CLP

MYX đến CLP
1 MYX thành CLP$5,577.83 CLP

ASP đến CLP
1 ASP thành CLP$119.11 CLP

TUT đến CLP
1 TUT thành CLP$100.47 CLP

MITO đến CLP
1 MITO thành CLP$165 CLP

ALEO đến CLP
1 ALEO thành CLP$252.75 CLP
Bảng chuyển đổi từ GMX sang CLP
Tỷ giá hoán đổi của GMX đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GMX thành Peso Chile đã thay đổi -9.51% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.23%, đạt mức cao nhất là 15,103.41 CLP và mức thấp nhất là 14,615.31 CLP . Một tháng trước, giá trị của 1 GMX là CLP$13,688.08 CLP , thay đổi +9.51% so với giá hiện tại. GMX đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -28.91% so với năm trước.
-CLP$
6,059.63CLP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 00:49 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GMX | CLP$7,490.92 | CLP$7,474.06 | +0.23% |
1 GMX | CLP$14,981.85 | CLP$14,948.11 | +0.23% |
5 GMX | CLP$74,909.23 | CLP$74,740.56 | +0.23% |
10 GMX | CLP$149,818.45 | CLP$149,481.11 | +0.23% |
50 GMX | CLP$749,092.26 | CLP$747,405.57 | +0.23% |
100 GMX | CLP$1,498,184.52 | CLP$1,494,811.15 | +0.23% |
500 GMX | CLP$7,490,922.62 | CLP$7,474,055.74 | +0.23% |
1000 GMX | CLP$14,981,845.25 | CLP$14,948,111.48 | +0.23% |
Câu Hỏi Thường Gặp GMX/CLP
1 GMX bằng bao nhiêu CLP?
Hiện tại, giá 1 GMX (GMX) trong Peso Chile (CLP) là CLP$14,981.85.
Tôi có thể mua bao nhiêu GMX với 1 CLP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{4}6675 GMX đối với CLP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GMX sang CLP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GMX sang CLP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GMX bất kỳ sang CLP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CLP tương đương 0.0003337 GMX, trong khi 5 GMX sẽ có giá khoảng 74,909.23CLP.
Giá cao nhất của GMX/CLP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GMX tính theo CLP là CLP$87,757.79. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GMX/CLP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GMX tính theo CLP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GMX (GMX) đã giảm 9.51%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GMX (GMX) đã tăng 9.51% so với Peso Chile (CLP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GMX thành CLP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GMX và Peso Chile, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GMX/CLP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GMX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GMX/CLP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GMX/CLP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GMX/CLP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GMX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GMX: GMX sang Đô la Mỹ (USD), GMX sang Euro (EUR), GMX sang Bảng Anh (GBP), GMX sang Đô la Canada (CAD), GMX sang Rupee Ấn Độ (INR), GMX sang Rupee Pakistan (PKR), GMX sang Real Brazil (BRL), GMX sang ...
Giá của GMX ở Mỹ là $15.52 USD. Ngoài ra, giá của GMX là €13.22 EUR ở khu vực đồng euro, £11.51 GBP ở Vương quốc Anh, C$21.67 CAD ở Canada, ₹1,376.84 INR ở Ấn Độ, ₨4,364.71 PKR ở Pakistan, R$82.81 BRL ở Brazil, ...
Cặp GMX phổ biến nhất là GMX sang Peso Chile(CLP). Giá của 1 GMX (GMX) ở Peso Chile (CLP) là CLP$14,981.85.
Giá của GMX ở Mỹ là $15.52 USD. Ngoài ra, giá của GMX là €13.22 EUR ở khu vực đồng euro, £11.51 GBP ở Vương quốc Anh, C$21.67 CAD ở Canada, ₹1,376.84 INR ở Ấn Độ, ₨4,364.71 PKR ở Pakistan, R$82.81 BRL ở Brazil, ...
Cặp GMX phổ biến nhất là GMX sang Peso Chile(CLP). Giá của 1 GMX (GMX) ở Peso Chile (CLP) là CLP$14,981.85.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.