Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi GMX thành MYR

GMX/MYR: 1 GMX = 65.12 MYR. Giá chuyển đổi 1 GMX (GMX) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 65.12 MYR hôm nay.
GMX
GMX
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GMX/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GMX (GMX) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GMX hiện có giá trị là 65.12 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GMX hiện có giá 65.12 MYR, nghĩa là mua 5 GMX sẽ mất 325.62 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 0.01536 GMX và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 0.07678 GMX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GMX sang MYR

Chuyển đổi MYR sang GMX

GMX
Ringgit Malaysia
1 GMX
65.12  MYR
Đổi 1 GMX sang 65.12 MYR
2 GMX
130.25  MYR
Đổi 2 GMX sang 130.25 MYR
5 GMX
325.62  MYR
Đổi 5 GMX sang 325.62 MYR
10 GMX
651.24  MYR
Đổi 10 GMX sang 651.24 MYR
20 GMX
1,302.49  MYR
Đổi 20 GMX sang 1,302.49 MYR
50 GMX
3,256.21  MYR
Đổi 50 GMX sang 3,256.21 MYR
100 GMX
6,512.43  MYR
Đổi 100 GMX sang 6,512.43 MYR
200 GMX
13,024.86  MYR
Đổi 200 GMX sang 13,024.86 MYR
500 GMX
32,562.15  MYR
Đổi 500 GMX sang 32,562.15 MYR
1000 GMX
65,124.3  MYR
Đổi 1000 GMX sang 65,124.3 MYR
5000 GMX
325,621.5  MYR
Đổi 5000 GMX sang 325,621.5 MYR
10000 GMX
651,243  MYR
Đổi 10000 GMX sang 651,243 MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GMX thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của GMX tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GMX sang MYR, lên đến 10000 GMX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
GMX
1 MYR
0.01536 GMX
Đổi 1 MYR sang 0.01536 GMX
10 MYR
0.1536 GMX
Đổi 10 MYR sang 0.1536 GMX
50 MYR
0.7678 GMX
Đổi 50 MYR sang 0.7678 GMX
100 MYR
1.54 GMX
Đổi 100 MYR sang 1.54 GMX
200 MYR
3.07 GMX
Đổi 200 MYR sang 3.07 GMX
500 MYR
7.68 GMX
Đổi 500 MYR sang 7.68 GMX
1000 MYR
15.36 GMX
Đổi 1000 MYR sang 15.36 GMX
2000 MYR
30.71 GMX
Đổi 2000 MYR sang 30.71 GMX
5000 MYR
76.78 GMX
Đổi 5000 MYR sang 76.78 GMX
10000 MYR
153.55 GMX
Đổi 10000 MYR sang 153.55 GMX
50000 MYR
767.76 GMX
Đổi 50000 MYR sang 767.76 GMX
100000 MYR
1,535.53 GMX
Đổi 100000 MYR sang 1,535.53 GMX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành GMX toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo GMX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang GMX, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GMX/MYR

GMX/MYR: 1 GMX = 65.12 MYR; 2025/10/04 22:54:28
Trong 1D vừa qua, GMX đã thay đổi -0.00% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GMX(GMX) đã thay đổi -0.00% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành GMX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi GMX sang MYR: Biến động và thay đổi giá của GMX/MYR

Giá GMX cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 71.9 MYR trong khi giá GMX thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 62.79 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GMX theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GMX theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
65.82 MYR
71.9 MYR
77.2 MYR
99.08 MYR
Thấp
63.69 MYR
62.79 MYR
58.65 MYR
43.47 MYR
Bình thường
0 MYR
0 MYR
0 MYR
0 MYR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.00%
-11.51%
+8.89%
+8.38%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GMX (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GMX bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GMX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin GMX

Số liệu thị trường GMX sang MYR

GMX/MYR:
RM65.12
Khối lượng GMX 24 giờ:
RM46,934,208.8
Vốn hóa thị trường GMX:
RM672,557,091.23
Nguồn cung lưu hành GMX:
10.33M GMX

Tỷ giá GMX sang MYR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi GMX thành Ringgit Malaysia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của GMX là RM65.12 mỗi GMX, với tổng vốn hoá thị trường của RM672,557,091.23 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,327,283 GMX. Khối lượng giao dịch của GMX đã thay đổi -31.53% (RM-21,609,401.21 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GMX là RM68,543,610.01.

Thông tin thêm về GMX trên Bitget

Thông tin Ringgit Malaysia

Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GMX phổ biến nhất là GMX sang MYR, trong đó mã của GMX là GMX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GMX sang MYR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GMX sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi GMX phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GMX đến TWD
1 GMX thành NT$470.4 TWD
popular info Ringgit Malaysia
GMX đến MYR
1 GMX thành RM65.12 MYR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GMX đến CNY
1 GMX thành ¥110.32 CNY
popular info Đô la Mỹ
GMX đến USD
1 GMX thành $15.48 USD
popular info Euro
GMX đến EUR
1 GMX thành €13.18 EUR
popular info Đô la Canada
GMX đến CAD
1 GMX thành C$21.61 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GMX đến KRW
1 GMX thành ₩21,783.99 KRW
popular info Yên Nhật
GMX đến JPY
1 GMX thành ¥2,281.9 JPY
popular info Bảng Anh
GMX đến GBP
1 GMX thành £11.48 GBP
popular info Real Brazil
GMX đến BRL
1 GMX thành R$82.59 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MYR

other assets FLOKI
FLOKI đến MYR
1 FLOKI thành RM0.0004388 MYR
other assets Plasma
XPL đến MYR
1 XPL thành RM3.63 MYR
other assets OKB
OKB đến MYR
1 OKB thành RM942.14 MYR
other assets Bitlight
LIGHT đến MYR
1 LIGHT thành RM3.58 MYR
other assets Aleo
ALEO đến MYR
1 ALEO thành RM1.12 MYR
other assets INFINIT
IN đến MYR
1 IN thành RM0.5212 MYR
other assets Linea
LINEA đến MYR
1 LINEA thành RM0.1185 MYR
other assets Mitosis
MITO đến MYR
1 MITO thành RM0.7010 MYR
other assets AriaAI
ARIA đến MYR
1 ARIA thành RM0.7825 MYR
other assets Tradoor
TRADOOR đến MYR
1 TRADOOR thành RM12.82 MYR

Bảng chuyển đổi từ GMX sang MYR

Tỷ giá hoán đổi của GMX đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GMX thành Ringgit Malaysia đã thay đổi -11.51% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 65.82 MYR và mức thấp nhất là 63.69 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 GMX là RM59.83 MYR , thay đổi +8.89% so với giá hiện tại. GMX đã thay đổi
-RM
26.4MYR
, tương đương mức thay đổi -28.92% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 22:54 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 GMX
RM32.56RM32.56
-0.00%
1 GMX
RM65.12RM65.13
-0.00%
5 GMX
RM325.62RM325.64
-0.00%
10 GMX
RM651.24RM651.27
-0.00%
50 GMX
RM3,256.21RM3,256.36
-0.00%
100 GMX
RM6,512.43RM6,512.72
-0.00%
500 GMX
RM32,562.15RM32,563.61
-0.00%
1000 GMX
RM65,124.3RM65,127.22
-0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp GMX/MYR

1 GMX bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 GMX (GMX) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM65.12.
Tôi có thể mua bao nhiêu GMX với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01536 GMX đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GMX sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GMX sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GMX bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 0.07678 GMX, trong khi 5 GMX sẽ có giá khoảng 325.62MYR.
Giá cao nhất của GMX/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GMX tính theo MYR là RM382.46. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GMX/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GMX tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GMX (GMX) đã giảm 11.51%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GMX (GMX) đã tăng 8.89% so với Ringgit Malaysia (MYR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GMX thành MYR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GMX và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GMX/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GMX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GMX/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GMX/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GMX/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GMX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GMX: GMX sang Đô la Mỹ (USD), GMX sang Euro (EUR), GMX sang Bảng Anh (GBP), GMX sang Đô la Canada (CAD), GMX sang Rupee Ấn Độ (INR), GMX sang Rupee Pakistan (PKR), GMX sang Real Brazil (BRL), GMX sang ...
Giá của GMX ở Mỹ là $15.48 USD. Ngoài ra, giá của GMX là €13.18 EUR ở khu vực đồng euro, £11.48 GBP ở Vương quốc Anh, C$21.61 CAD ở Canada, ₹1,373.3 INR ở Ấn Độ, ₨4,353.49 PKR ở Pakistan, R$82.59 BRL ở Brazil, ...
Cặp GMX phổ biến nhất là GMX sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 GMX (GMX) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM65.12.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.