Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.35%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123780.36 (-0.75%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.35%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123780.36 (-0.75%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.35%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123780.36 (-0.75%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CHARGED thành IDR
CHARGED/IDR: 1 CHARGED = 11.17 IDR. Giá chuyển đổi 1 GoCharge Tech (CHARGED) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 11.17 IDR hôm nay.

CHARGED
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CHARGED/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GoCharge Tech (CHARGED) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CHARGED hiện có giá trị là 11.17 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CHARGED hiện có giá 11.17 IDR, nghĩa là mua 5 CHARGED sẽ mất 55.85 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.08952 CHARGED và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.4476 CHARGED, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CHARGED sang IDR
Chuyển đổi IDR sang CHARGED
GoCharge Tech
Rupiah Indonesia
1 CHARGED
11.17 IDR
Đổi 1 CHARGED sang 11.17 IDR
2 CHARGED
22.34 IDR
Đổi 2 CHARGED sang 22.34 IDR
5 CHARGED
55.85 IDR
Đổi 5 CHARGED sang 55.85 IDR
10 CHARGED
111.7 IDR
Đổi 10 CHARGED sang 111.7 IDR
20 CHARGED
223.4 IDR
Đổi 20 CHARGED sang 223.4 IDR
50 CHARGED
558.51 IDR
Đổi 50 CHARGED sang 558.51 IDR
100 CHARGED
1,117.02 IDR
Đổi 100 CHARGED sang 1,117.02 IDR
200 CHARGED
2,234.04 IDR
Đổi 200 CHARGED sang 2,234.04 IDR
500 CHARGED
5,585.11 IDR
Đổi 500 CHARGED sang 5,585.11 IDR
1000 CHARGED
11,170.22 IDR
Đổi 1000 CHARGED sang 11,170.22 IDR
5000 CHARGED
55,851.12 IDR
Đổi 5000 CHARGED sang 55,851.12 IDR
10000 CHARGED
111,702.24 IDR
Đổi 10000 CHARGED sang 111,702.24 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHARGED thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của GoCharge Tech tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHARGED sang IDR, lên đến 10000 CHARGED, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
GoCharge Tech
1 IDR
0.08952 CHARGED
Đổi 1 IDR sang 0.08952 CHARGED
10 IDR
0.8952 CHARGED
Đổi 10 IDR sang 0.8952 CHARGED
50 IDR
4.48 CHARGED
Đổi 50 IDR sang 4.48 CHARGED
100 IDR
8.95 CHARGED
Đổi 100 IDR sang 8.95 CHARGED
200 IDR
17.9 CHARGED
Đổi 200 IDR sang 17.9 CHARGED
500 IDR
44.76 CHARGED
Đổi 500 IDR sang 44.76 CHARGED
1000 IDR
89.52 CHARGED
Đổi 1000 IDR sang 89.52 CHARGED
2000 IDR
179.05 CHARGED
Đổi 2000 IDR sang 179.05 CHARGED
5000 IDR
447.62 CHARGED
Đổi 5000 IDR sang 447.62 CHARGED
10000 IDR
895.24 CHARGED
Đổi 10000 IDR sang 895.24 CHARGED
50000 IDR
4,476.19 CHARGED
Đổi 50000 IDR sang 4,476.19 CHARGED
100000 IDR
8,952.37 CHARGED
Đổi 100000 IDR sang 8,952.37 CHARGED
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành CHARGED toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo GoCharge Tech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang CHARGED, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CHARGED/IDR
CHARGED/IDR: 1 CHARGED = 11.17 IDR; 2025/10/06 08:30:17
Trong 1D vừa qua, GoCharge Tech đã thay đổi +2.91% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GoCharge Tech(CHARGED) đã thay đổi +2.91% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành CHARGED trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi CHARGED sang IDR: Biến động và thay đổi giá của GoCharge Tech/IDR
Giá GoCharge Tech cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 11.64 IDR trong khi giá GoCharge Tech thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 10.39 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GoCharge Tech theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CHARGED theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 11.3 IDR | 11.64 IDR | 12.97 IDR | 20.05 IDR |
Thấp | 10.86 IDR | 10.39 IDR | 10.24 IDR | 10.24 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.91% | +5.96% | -7.52% | -3.03% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CHARGED (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CHARGED bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CHARGED bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin GoCharge Tech
Số liệu thị trường CHARGED sang IDR
CHARGED/IDR:
Rp11.17
Khối lượng CHARGED 24 giờ:
Rp90,572.25
Vốn hóa thị trường CHARGED:
--
Nguồn cung lưu hành CHARGED:
0 CHARGED
Tỷ giá CHARGED sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi GoCharge Tech thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GoCharge Tech là Rp11.17 mỗi CHARGED, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CHARGED. Khối lượng giao dịch của GoCharge Tech đã thay đổi 0.00% (Rp0 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CHARGED là Rp90,572.25.
Thông tin thêm về GoCharge Tech trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GoCharge Tech phổ biến nhất là CHARGED sang IDR, trong đó mã của GoCharge Tech là CHARGED. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104784.93 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91191.48 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171083.70 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 655160.41 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10890603.30 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.13 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CHARGED sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CHARGED sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi GoCharge Tech phổ biến

CHARGED đến TWD
1 CHARGED thành NT$0.02055 TWD

CHARGED đến CNY
1 CHARGED thành ¥0.004803 CNY

CHARGED đến USD
1 CHARGED thành $0.0006726 USD
CHARGED đến IDR
1 CHARGED thành Rp11.17 IDR

CHARGED đến EUR
1 CHARGED thành €0.0005745 EUR

CHARGED đến CAD
1 CHARGED thành C$0.0009379 CAD

CHARGED đến KRW
1 CHARGED thành ₩0.9495 KRW

CHARGED đến JPY
1 CHARGED thành ¥0.1009 JPY

CHARGED đến GBP
1 CHARGED thành £0.0004999 GBP

CHARGED đến BRL
1 CHARGED thành R$0.003592 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

BTC đến IDR
1 BTC thành Rp2,053,731,540.23 IDR

ETH đến IDR
1 ETH thành Rp75,529,985.09 IDR

STO đến IDR
1 STO thành Rp2,146.55 IDR

ASTR đến IDR
1 ASTR thành Rp467.95 IDR

ALICE đến IDR
1 ALICE thành Rp5,847.74 IDR

SOL đến IDR
1 SOL thành Rp3,863,860.27 IDR

CREPE đến IDR
1 CREPE thành Rp0.7936 IDR

TAKE đến IDR
1 TAKE thành Rp3,322.8 IDR

LEVER đến IDR
1 LEVER thành Rp1.92 IDR

XPL đến IDR
1 XPL thành Rp14,704.99 IDR
Bảng chuyển đổi từ CHARGED sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của GoCharge Tech đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CHARGED thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +5.96% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.91%, đạt mức cao nhất là 11.3 IDR và mức thấp nhất là 10.86 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 CHARGED là Rp12.09 IDR , thay đổi -7.52% so với giá hiện tại. GoCharge Tech đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -64.84% so với năm trước.
-Rp
20.76IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:30 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CHARGED | Rp5.59 | Rp5.43 | +2.91% |
1 CHARGED | Rp11.17 | Rp10.85 | +2.91% |
5 CHARGED | Rp55.85 | Rp54.26 | +2.91% |
10 CHARGED | Rp111.7 | Rp108.52 | +2.91% |
50 CHARGED | Rp558.51 | Rp542.62 | +2.91% |
100 CHARGED | Rp1,117.02 | Rp1,085.23 | +2.91% |
500 CHARGED | Rp5,585.11 | Rp5,426.17 | +2.91% |
1000 CHARGED | Rp11,170.22 | Rp10,852.33 | +2.91% |
Câu Hỏi Thường Gặp CHARGED/IDR
1 GoCharge Tech bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 GoCharge Tech (CHARGED) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp11.17.
Tôi có thể mua bao nhiêu CHARGED với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.08952 CHARGED đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CHARGED sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CHARGED sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CHARGED bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.4476 CHARGED, trong khi 5 CHARGED sẽ có giá khoảng 55.85IDR.
Giá cao nhất của CHARGED/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CHARGED tính theo IDR là Rp217.32. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CHARGED/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GoCharge Tech tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GoCharge Tech (CHARGED) đã tăng 5.96%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GoCharge Tech (CHARGED) đã giảm 7.52% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CHARGED thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GoCharge Tech và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CHARGED/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CHARGED hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CHARGED/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CHARGED/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CHARGED/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GoCharge Tech và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GoCharge Tech: CHARGED sang Đô la Mỹ (USD), CHARGED sang Euro (EUR), CHARGED sang Bảng Anh (GBP), CHARGED sang Đô la Canada (CAD), CHARGED sang Rupee Ấn Độ (INR), CHARGED sang Rupee Pakistan (PKR), CHARGED sang Real Brazil (BRL), CHARGED sang ...
Giá của GoCharge Tech ở Mỹ là $0.0006726 USD. Ngoài ra, giá của GoCharge Tech là €0.0005745 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004999 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0009379 CAD ở Canada, ₹0.05971 INR ở Ấn Độ, ₨0.1909 PKR ở Pakistan, R$0.003592 BRL ở Brazil, ...
Cặp GoCharge Tech phổ biến nhất là CHARGED sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 GoCharge Tech (CHARGED) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp11.17.
Giá của GoCharge Tech ở Mỹ là $0.0006726 USD. Ngoài ra, giá của GoCharge Tech là €0.0005745 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004999 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0009379 CAD ở Canada, ₹0.05971 INR ở Ấn Độ, ₨0.1909 PKR ở Pakistan, R$0.003592 BRL ở Brazil, ...
Cặp GoCharge Tech phổ biến nhất là CHARGED sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 GoCharge Tech (CHARGED) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp11.17.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.