Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122285.60 (+0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122285.60 (+0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122285.60 (+0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GRACY thành CZK
GRACY/CZK: 1 GRACY = 0.3113 CZK. Giá chuyển đổi 1 Gracy (GRACY) thành Koruna Czech (CZK) là 0.3113 CZK hôm nay.

GRACY
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GRACY/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Gracy (GRACY) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GRACY hiện có giá trị là 0.3113 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GRACY hiện có giá 0.3113 CZK, nghĩa là mua 5 GRACY sẽ mất 1.56 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 3.21 GRACY và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 16.06 GRACY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GRACY sang CZK
Chuyển đổi CZK sang GRACY
Gracy
Koruna Czech
1 GRACY
0.3113 CZK
Đổi 1 GRACY sang 0.3113 CZK
2 GRACY
0.6225 CZK
Đổi 2 GRACY sang 0.6225 CZK
5 GRACY
1.56 CZK
Đổi 5 GRACY sang 1.56 CZK
10 GRACY
3.11 CZK
Đổi 10 GRACY sang 3.11 CZK
20 GRACY
6.23 CZK
Đổi 20 GRACY sang 6.23 CZK
50 GRACY
15.56 CZK
Đổi 50 GRACY sang 15.56 CZK
100 GRACY
31.13 CZK
Đổi 100 GRACY sang 31.13 CZK
200 GRACY
62.25 CZK
Đổi 200 GRACY sang 62.25 CZK
500 GRACY
155.63 CZK
Đổi 500 GRACY sang 155.63 CZK
1000 GRACY
311.26 CZK
Đổi 1000 GRACY sang 311.26 CZK
5000 GRACY
1,556.32 CZK
Đổi 5000 GRACY sang 1,556.32 CZK
10000 GRACY
3,112.64 CZK
Đổi 10000 GRACY sang 3,112.64 CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GRACY thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của Gracy tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GRACY sang CZK, lên đến 10000 GRACY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
Gracy
1 CZK
3.21 GRACY
Đổi 1 CZK sang 3.21 GRACY
10 CZK
32.13 GRACY
Đổi 10 CZK sang 32.13 GRACY
50 CZK
160.64 GRACY
Đổi 50 CZK sang 160.64 GRACY
100 CZK
321.27 GRACY
Đổi 100 CZK sang 321.27 GRACY
200 CZK
642.54 GRACY
Đổi 200 CZK sang 642.54 GRACY
500 CZK
1,606.35 GRACY
Đổi 500 CZK sang 1,606.35 GRACY
1000 CZK
3,212.7 GRACY
Đổi 1000 CZK sang 3,212.7 GRACY
2000 CZK
6,425.4 GRACY
Đổi 2000 CZK sang 6,425.4 GRACY
5000 CZK
16,063.51 GRACY
Đổi 5000 CZK sang 16,063.51 GRACY
10000 CZK
32,127.02 GRACY
Đổi 10000 CZK sang 32,127.02 GRACY
50000 CZK
160,635.09 GRACY
Đổi 50000 CZK sang 160,635.09 GRACY
100000 CZK
321,270.19 GRACY
Đổi 100000 CZK sang 321,270.19 GRACY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành GRACY toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo Gracy đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang GRACY, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GRACY/CZK
GRACY/CZK: 1 GRACY = 0.3113 CZK; 2025/10/04 23:30:18
Trong 1D vừa qua, Gracy đã thay đổi +0.62% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gracy(GRACY) đã thay đổi +0.62% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành GRACY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi GRACY sang CZK: Biến động và thay đổi giá của Gracy/CZK
Giá Gracy cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.3229 CZK trong khi giá Gracy thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.2921 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Gracy theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GRACY theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.3121 CZK | 0.3229 CZK | 0.5687 CZK | 0.6124 CZK |
Thấp | 0.3086 CZK | 0.2921 CZK | 0.2872 CZK | 0.2872 CZK |
Bình thường | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.62% | +1.93% | -43.32% | -24.97% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GRACY (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GRACY bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GRACY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Gracy
Số liệu thị trường GRACY sang CZK
GRACY/CZK:
Kč0.3113
Khối lượng GRACY 24 giờ:
Kč475,387.38
Vốn hóa thị trường GRACY:
Kč55,210,557.27
Nguồn cung lưu hành GRACY:
177.38M GRACY
Tỷ giá GRACY sang CZK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Gracy thành Koruna Czech đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Gracy là Kč0.3113 mỗi GRACY, với tổng vốn hoá thị trường của Kč55,210,557.27 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của 177,375,060 GRACY. Khối lượng giao dịch của Gracy đã thay đổi -61.10% (Kč-746,798.11 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GRACY là Kč1,222,185.48.
Thông tin thêm về Gracy trên Bitget
Thông tin Koruna Czech
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gracy phổ biến nhất là GRACY sang CZK, trong đó mã của Gracy là GRACY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849361.26 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GRACY sang CZK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GRACY sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Gracy phổ biến

GRACY đến TWD
1 GRACY thành NT$0.4579 TWD

GRACY đến CNY
1 GRACY thành ¥0.1074 CNY

GRACY đến USD
1 GRACY thành $0.01506 USD

GRACY đến EUR
1 GRACY thành €0.01283 EUR

GRACY đến CAD
1 GRACY thành C$0.02104 CAD
GRACY đến CZK
1 GRACY thành Kč0.3113 CZK

GRACY đến KRW
1 GRACY thành ₩21.2 KRW

GRACY đến JPY
1 GRACY thành ¥2.22 JPY

GRACY đến GBP
1 GRACY thành £0.01118 GBP

GRACY đến BRL
1 GRACY thành R$0.08040 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CZK

FLOKI đến CZK
1 FLOKI thành Kč0.002147 CZK

XPL đến CZK
1 XPL thành Kč17.77 CZK

MYX đến CZK
1 MYX thành Kč122.2 CZK

LIGHT đến CZK
1 LIGHT thành Kč17.74 CZK

LINEA đến CZK
1 LINEA thành Kč0.5800 CZK

FTN đến CZK
1 FTN thành Kč41.81 CZK

IN đến CZK
1 IN thành Kč2.52 CZK

OKB đến CZK
1 OKB thành Kč4,617.48 CZK

ALEO đến CZK
1 ALEO thành Kč5.57 CZK

MITO đến CZK
1 MITO thành Kč3.47 CZK
Bảng chuyển đổi từ GRACY sang CZK
Tỷ giá hoán đổi của Gracy đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GRACY thành Koruna Czech đã thay đổi +1.93% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.62%, đạt mức cao nhất là 0.3121 CZK và mức thấp nhất là 0.3086 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 GRACY là Kč0.5490 CZK , thay đổi -43.32% so với giá hiện tại. Gracy đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -55.59% so với năm trước.
-Kč
0.3894CZK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:30 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GRACY | Kč0.1556 | Kč0.1547 | +0.62% |
1 GRACY | Kč0.3113 | Kč0.3094 | +0.62% |
5 GRACY | Kč1.56 | Kč1.55 | +0.62% |
10 GRACY | Kč3.11 | Kč3.09 | +0.62% |
50 GRACY | Kč15.56 | Kč15.47 | +0.62% |
100 GRACY | Kč31.13 | Kč30.94 | +0.62% |
500 GRACY | Kč155.63 | Kč154.68 | +0.62% |
1000 GRACY | Kč311.26 | Kč309.36 | +0.62% |
Câu Hỏi Thường Gặp GRACY/CZK
1 Gracy bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 Gracy (GRACY) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.3113.
Tôi có thể mua bao nhiêu GRACY với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.21 GRACY đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GRACY sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GRACY sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GRACY bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 16.06 GRACY, trong khi 5 GRACY sẽ có giá khoảng 1.56CZK.
Giá cao nhất của GRACY/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GRACY tính theo CZK là Kč7.79. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GRACY/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Gracy tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Gracy (GRACY) đã tăng 1.93%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Gracy (GRACY) đã giảm 43.32% so với Koruna Czech (CZK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GRACY thành CZK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Gracy và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GRACY/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GRACY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GRACY/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GRACY/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GRACY/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Gracy và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Gracy: GRACY sang Đô la Mỹ (USD), GRACY sang Euro (EUR), GRACY sang Bảng Anh (GBP), GRACY sang Đô la Canada (CAD), GRACY sang Rupee Ấn Độ (INR), GRACY sang Rupee Pakistan (PKR), GRACY sang Real Brazil (BRL), GRACY sang ...
Giá của Gracy ở Mỹ là $0.01506 USD. Ngoài ra, giá của Gracy là €0.01283 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01118 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02104 CAD ở Canada, ₹1.34 INR ở Ấn Độ, ₨4.24 PKR ở Pakistan, R$0.08040 BRL ở Brazil, ...
Cặp Gracy phổ biến nhất là GRACY sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 Gracy (GRACY) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.3113.
Giá của Gracy ở Mỹ là $0.01506 USD. Ngoài ra, giá của Gracy là €0.01283 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01118 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02104 CAD ở Canada, ₹1.34 INR ở Ấn Độ, ₨4.24 PKR ở Pakistan, R$0.08040 BRL ở Brazil, ...
Cặp Gracy phổ biến nhất là GRACY sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 Gracy (GRACY) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.3113.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.