Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi GRACY thành DKK

GRACY/DKK: 1 GRACY = 0.09625 DKK. Giá chuyển đổi 1 Gracy (GRACY) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.09625 DKK hôm nay.
GRACY
GRACY
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GRACY/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Gracy (GRACY) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GRACY hiện có giá trị là 0.09625 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GRACY hiện có giá 0.09625 DKK, nghĩa là mua 5 GRACY sẽ mất 0.4813 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 10.39 GRACY và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 51.95 GRACY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GRACY sang DKK

Chuyển đổi DKK sang GRACY

Gracy
Krone Đan Mạch
1 GRACY
0.09625  DKK
Đổi 1 GRACY sang 0.09625 DKK
2 GRACY
0.1925  DKK
Đổi 2 GRACY sang 0.1925 DKK
5 GRACY
0.4813  DKK
Đổi 5 GRACY sang 0.4813 DKK
10 GRACY
0.9625  DKK
Đổi 10 GRACY sang 0.9625 DKK
20 GRACY
1.93  DKK
Đổi 20 GRACY sang 1.93 DKK
50 GRACY
4.81  DKK
Đổi 50 GRACY sang 4.81 DKK
100 GRACY
9.63  DKK
Đổi 100 GRACY sang 9.63 DKK
200 GRACY
19.25  DKK
Đổi 200 GRACY sang 19.25 DKK
500 GRACY
48.13  DKK
Đổi 500 GRACY sang 48.13 DKK
1000 GRACY
96.25  DKK
Đổi 1000 GRACY sang 96.25 DKK
5000 GRACY
481.25  DKK
Đổi 5000 GRACY sang 481.25 DKK
10000 GRACY
962.5  DKK
Đổi 10000 GRACY sang 962.5 DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GRACY thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của Gracy tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GRACY sang DKK, lên đến 10000 GRACY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
Gracy
1 DKK
10.39 GRACY
Đổi 1 DKK sang 10.39 GRACY
10 DKK
103.9 GRACY
Đổi 10 DKK sang 103.9 GRACY
50 DKK
519.48 GRACY
Đổi 50 DKK sang 519.48 GRACY
100 DKK
1,038.96 GRACY
Đổi 100 DKK sang 1,038.96 GRACY
200 DKK
2,077.92 GRACY
Đổi 200 DKK sang 2,077.92 GRACY
500 DKK
5,194.8 GRACY
Đổi 500 DKK sang 5,194.8 GRACY
1000 DKK
10,389.61 GRACY
Đổi 1000 DKK sang 10,389.61 GRACY
2000 DKK
20,779.21 GRACY
Đổi 2000 DKK sang 20,779.21 GRACY
5000 DKK
51,948.04 GRACY
Đổi 5000 DKK sang 51,948.04 GRACY
10000 DKK
103,896.07 GRACY
Đổi 10000 DKK sang 103,896.07 GRACY
50000 DKK
519,480.35 GRACY
Đổi 50000 DKK sang 519,480.35 GRACY
100000 DKK
1,038,960.71 GRACY
Đổi 100000 DKK sang 1,038,960.71 GRACY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành GRACY toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo Gracy đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang GRACY, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GRACY/DKK

GRACY/DKK: 1 GRACY = 0.09625 DKK; 2025/10/05 01:30:08
Trong 1D vừa qua, Gracy đã thay đổi +0.90% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gracy(GRACY) đã thay đổi +0.90% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành GRACY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi GRACY sang DKK: Biến động và thay đổi giá của Gracy/DKK

Giá Gracy cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.09940 DKK trong khi giá Gracy thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.08990 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Gracy theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GRACY theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.09625 DKK
0.09940 DKK
0.1751 DKK
0.1885 DKK
Thấp
0.09498 DKK
0.08990 DKK
0.08842 DKK
0.08842 DKK
Bình thường
0 DKK
0 DKK
0 DKK
0 DKK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.90%
+1.68%
-32.47%
-24.31%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GRACY (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GRACY bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GRACY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Gracy

Số liệu thị trường GRACY sang DKK

GRACY/DKK:
kr0.09625
Khối lượng GRACY 24 giờ:
kr141,137.1
Vốn hóa thị trường GRACY:
kr17,072,353.77
Nguồn cung lưu hành GRACY:
177.38M GRACY

Tỷ giá GRACY sang DKK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Gracy thành Krone Đan Mạch đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Gracy là kr0.09625 mỗi GRACY, với tổng vốn hoá thị trường của kr17,072,353.77 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của 177,375,060 GRACY. Khối lượng giao dịch của Gracy đã thay đổi -60.76% (kr-218,563.33 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GRACY là kr359,700.43.

Thông tin thêm về Gracy trên Bitget

Thông tin Krone Đan Mạch

Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gracy phổ biến nhất là GRACY sang DKK, trong đó mã của Gracy là GRACY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10849361.26 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GRACY sang DKK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GRACY sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Gracy phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GRACY đến TWD
1 GRACY thành NT$0.4600 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GRACY đến CNY
1 GRACY thành ¥0.1079 CNY
popular info Đô la Mỹ
GRACY đến USD
1 GRACY thành $0.01513 USD
popular info Euro
GRACY đến EUR
1 GRACY thành €0.01289 EUR
popular info Krone Đan Mạch
GRACY đến DKK
1 GRACY thành kr0.09625 DKK
popular info Đô la Canada
GRACY đến CAD
1 GRACY thành C$0.02113 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GRACY đến KRW
1 GRACY thành ₩21.3 KRW
popular info Yên Nhật
GRACY đến JPY
1 GRACY thành ¥2.23 JPY
popular info Bảng Anh
GRACY đến GBP
1 GRACY thành £0.01123 GBP
popular info Real Brazil
GRACY đến BRL
1 GRACY thành R$0.08076 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DKK

other assets FLOKI
FLOKI đến DKK
1 FLOKI thành kr0.0006555 DKK
other assets Bitlight
LIGHT đến DKK
1 LIGHT thành kr5.41 DKK
other assets Tutorial
TUT đến DKK
1 TUT thành kr0.6598 DKK
other assets Aspecta
ASP đến DKK
1 ASP thành kr0.7798 DKK
other assets Linea
LINEA đến DKK
1 LINEA thành kr0.1764 DKK
other assets S.S. Lazio Fan Token
LAZIO đến DKK
1 LAZIO thành kr7.16 DKK
other assets Santos FC Fan Token
SANTOS đến DKK
1 SANTOS thành kr12.79 DKK
other assets AriaAI
ARIA đến DKK
1 ARIA thành kr1.19 DKK
other assets INFINIT
IN đến DKK
1 IN thành kr0.7580 DKK
other assets Chainbase
C đến DKK
1 C thành kr1.13 DKK

Bảng chuyển đổi từ GRACY sang DKK

Tỷ giá hoán đổi của Gracy đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GRACY thành Krone Đan Mạch đã thay đổi +1.68% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.90%, đạt mức cao nhất là 0.09625 DKK và mức thấp nhất là 0.09498 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 GRACY là kr0.1425 DKK , thay đổi -32.47% so với giá hiện tại. Gracy đã thay đổi
-kr
0.1189DKK
, tương đương mức thay đổi -55.26% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 01:30 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 GRACY
kr0.04813kr0.04770
+0.90%
1 GRACY
kr0.09625kr0.09539
+0.90%
5 GRACY
kr0.4813kr0.4770
+0.90%
10 GRACY
kr0.9625kr0.9539
+0.90%
50 GRACY
kr4.81kr4.77
+0.90%
100 GRACY
kr9.63kr9.54
+0.90%
500 GRACY
kr48.13kr47.7
+0.90%
1000 GRACY
kr96.25kr95.39
+0.90%

Câu Hỏi Thường Gặp GRACY/DKK

1 Gracy bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 Gracy (GRACY) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.09625.
Tôi có thể mua bao nhiêu GRACY với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 10.39 GRACY đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GRACY sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GRACY sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GRACY bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 51.95 GRACY, trong khi 5 GRACY sẽ có giá khoảng 0.4813DKK.
Giá cao nhất của GRACY/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GRACY tính theo DKK là kr2.4. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GRACY/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Gracy tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Gracy (GRACY) đã tăng 1.68%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Gracy (GRACY) đã giảm 32.47% so với Krone Đan Mạch (DKK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GRACY thành DKK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Gracy và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GRACY/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GRACY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GRACY/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GRACY/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GRACY/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Gracy và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Gracy: GRACY sang Đô la Mỹ (USD), GRACY sang Euro (EUR), GRACY sang Bảng Anh (GBP), GRACY sang Đô la Canada (CAD), GRACY sang Rupee Ấn Độ (INR), GRACY sang Rupee Pakistan (PKR), GRACY sang Real Brazil (BRL), GRACY sang ...
Giá của Gracy ở Mỹ là $0.01513 USD. Ngoài ra, giá của Gracy là €0.01289 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01123 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02113 CAD ở Canada, ₹1.34 INR ở Ấn Độ, ₨4.26 PKR ở Pakistan, R$0.08076 BRL ở Brazil, ...
Cặp Gracy phổ biến nhất là GRACY sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 Gracy (GRACY) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.09625.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.