Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.26%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124807.08 (+1.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.26%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124807.08 (+1.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.26%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124807.08 (+1.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GRAY thành AZN
GRAY/AZN: 1 GRAY = 1.97 AZN. Giá chuyển đổi 1 Gradient (GRAY) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 1.97 AZN hôm nay.

GRAY
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GRAY/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Gradient (GRAY) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GRAY hiện có giá trị là 1.97 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GRAY hiện có giá 1.97 AZN, nghĩa là mua 5 GRAY sẽ mất 9.83 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 0.5089 GRAY và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 2.54 GRAY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GRAY sang AZN
Chuyển đổi AZN sang GRAY
Gradient
Manat Azerbaijani
1 GRAY
1.97 AZN
Đổi 1 GRAY sang 1.97 AZN
2 GRAY
3.93 AZN
Đổi 2 GRAY sang 3.93 AZN
5 GRAY
9.83 AZN
Đổi 5 GRAY sang 9.83 AZN
10 GRAY
19.65 AZN
Đổi 10 GRAY sang 19.65 AZN
20 GRAY
39.3 AZN
Đổi 20 GRAY sang 39.3 AZN
50 GRAY
98.26 AZN
Đổi 50 GRAY sang 98.26 AZN
100 GRAY
196.52 AZN
Đổi 100 GRAY sang 196.52 AZN
200 GRAY
393.04 AZN
Đổi 200 GRAY sang 393.04 AZN
500 GRAY
982.59 AZN
Đổi 500 GRAY sang 982.59 AZN
1000 GRAY
1,965.18 AZN
Đổi 1000 GRAY sang 1,965.18 AZN
5000 GRAY
9,825.91 AZN
Đổi 5000 GRAY sang 9,825.91 AZN
10000 GRAY
19,651.81 AZN
Đổi 10000 GRAY sang 19,651.81 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GRAY thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của Gradient tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GRAY sang AZN, lên đến 10000 GRAY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
Gradient
1 AZN
0.5089 GRAY
Đổi 1 AZN sang 0.5089 GRAY
10 AZN
5.09 GRAY
Đổi 10 AZN sang 5.09 GRAY
50 AZN
25.44 GRAY
Đổi 50 AZN sang 25.44 GRAY
100 AZN
50.89 GRAY
Đổi 100 AZN sang 50.89 GRAY
200 AZN
101.77 GRAY
Đổi 200 AZN sang 101.77 GRAY
500 AZN
254.43 GRAY
Đổi 500 AZN sang 254.43 GRAY
1000 AZN
508.86 GRAY
Đổi 1000 AZN sang 508.86 GRAY
2000 AZN
1,017.72 GRAY
Đổi 2000 AZN sang 1,017.72 GRAY
5000 AZN
2,544.29 GRAY
Đổi 5000 AZN sang 2,544.29 GRAY
10000 AZN
5,088.59 GRAY
Đổi 10000 AZN sang 5,088.59 GRAY
50000 AZN
25,442.95 GRAY
Đổi 50000 AZN sang 25,442.95 GRAY
100000 AZN
50,885.89 GRAY
Đổi 100000 AZN sang 50,885.89 GRAY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành GRAY toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo Gradient đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang GRAY, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GRAY/AZN
GRAY/AZN: 1 GRAY = 1.97 AZN; 2025/10/06 14:23:02
Trong 1D vừa qua, Gradient đã thay đổi +18.65% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gradient(GRAY) đã thay đổi +18.65% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành GRAY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi GRAY sang AZN: Biến động và thay đổi giá của Gradient/AZN
Giá Gradient cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 1.96 AZN trong khi giá Gradient thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.8901 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Gradient theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GRAY theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 1.96 AZN | 1.96 AZN | 1.96 AZN | 4.21 AZN |
Thấp | 1.65 AZN | 0.8901 AZN | 0.6752 AZN | 0.6752 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +18.65% | +119.77% | +8.73% | -42.57% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GRAY (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GRAY bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GRAY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Gradient
Số liệu thị trường GRAY sang AZN
GRAY/AZN:
₼1.97
Khối lượng GRAY 24 giờ:
₼1,320,093.69
Vốn hóa thị trường GRAY:
--
Nguồn cung lưu hành GRAY:
0 GRAY
Tỷ giá GRAY sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Gradient thành Manat Azerbaijani đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Gradient là ₼1.97 mỗi GRAY, với tổng vốn hoá thị trường của ₼0 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GRAY. Khối lượng giao dịch của Gradient đã thay đổi +2.34% (₼30,206.58 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GRAY là ₼1,289,887.11.
Thông tin thêm về Gradient trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gradient phổ biến nhất là GRAY sang AZN, trong đó mã của Gradient là GRAY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104919.89 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91277.36 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171341.34 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652731.25 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10885671.38 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.13 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GRAY sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GRAY sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Gradient phổ biến

GRAY đến TWD
1 GRAY thành NT$35.26 TWD
GRAY đến AZN
1 GRAY thành ₼1.97 AZN

GRAY đến CNY
1 GRAY thành ¥8.26 CNY

GRAY đến USD
1 GRAY thành $1.16 USD

GRAY đến EUR
1 GRAY thành €0.9886 EUR

GRAY đến CAD
1 GRAY thành C$1.61 CAD

GRAY đến KRW
1 GRAY thành ₩1,630.01 KRW

GRAY đến JPY
1 GRAY thành ¥173.31 JPY

GRAY đến GBP
1 GRAY thành £0.8601 GBP

GRAY đến BRL
1 GRAY thành R$6.15 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

ASTER đến AZN
1 ASTER thành ₼3.52 AZN

BNB đến AZN
1 BNB thành ₼2,082.38 AZN

COAI đến AZN
1 COAI thành ₼4.33 AZN

CAKE đến AZN
1 CAKE thành ₼6.49 AZN

STO đến AZN
1 STO thành ₼0.2506 AZN

MYX đến AZN
1 MYX thành ₼9.52 AZN

ALPINE đến AZN
1 ALPINE thành ₼2.82 AZN

ASTR đến AZN
1 ASTR thành ₼0.04661 AZN

MNT đến AZN
1 MNT thành ₼4.07 AZN

CREPE đến AZN
1 CREPE thành ₼0.{4}9269 AZN
Bảng chuyển đổi từ GRAY sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của Gradient đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GRAY thành Manat Azerbaijani đã thay đổi +119.77% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +18.65%, đạt mức cao nhất là 1.96 AZN và mức thấp nhất là 1.65 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 GRAY là ₼1.81 AZN , thay đổi +8.73% so với giá hiện tại. Gradient đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -46.37% so với năm trước.
+₼
0.2522AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:23 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GRAY | ₼0.9826 | ₼0.8289 | +18.65% |
1 GRAY | ₼1.97 | ₼1.66 | +18.65% |
5 GRAY | ₼9.83 | ₼8.29 | +18.65% |
10 GRAY | ₼19.65 | ₼16.58 | +18.65% |
50 GRAY | ₼98.26 | ₼82.89 | +18.65% |
100 GRAY | ₼196.52 | ₼165.79 | +18.65% |
500 GRAY | ₼982.59 | ₼828.94 | +18.65% |
1000 GRAY | ₼1,965.18 | ₼1,657.88 | +18.65% |
Câu Hỏi Thường Gặp GRAY/AZN
1 Gradient bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 Gradient (GRAY) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼1.97.
Tôi có thể mua bao nhiêu GRAY với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.5089 GRAY đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GRAY sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GRAY sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GRAY bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 2.54 GRAY, trong khi 5 GRAY sẽ có giá khoảng 9.83AZN.
Giá cao nhất của GRAY/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GRAY tính theo AZN là ₼4.61. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GRAY/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Gradient tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Gradient (GRAY) đã tăng 119.77%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Gradient (GRAY) đã tăng 8.73% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GRAY thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Gradient và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GRAY/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GRAY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GRAY/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GRAY/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GRAY/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Gradient và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Gradient: GRAY sang Đô la Mỹ (USD), GRAY sang Euro (EUR), GRAY sang Bảng Anh (GBP), GRAY sang Đô la Canada (CAD), GRAY sang Rupee Ấn Độ (INR), GRAY sang Rupee Pakistan (PKR), GRAY sang Real Brazil (BRL), GRAY sang ...
Giá của Gradient ở Mỹ là $1.16 USD. Ngoài ra, giá của Gradient là €0.9886 EUR ở khu vực đồng euro, £0.8601 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.61 CAD ở Canada, ₹102.57 INR ở Ấn Độ, ₨327.36 PKR ở Pakistan, R$6.15 BRL ở Brazil, ...
Cặp Gradient phổ biến nhất là GRAY sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Gradient (GRAY) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼1.97.
Giá của Gradient ở Mỹ là $1.16 USD. Ngoài ra, giá của Gradient là €0.9886 EUR ở khu vực đồng euro, £0.8601 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.61 CAD ở Canada, ₹102.57 INR ở Ấn Độ, ₨327.36 PKR ở Pakistan, R$6.15 BRL ở Brazil, ...
Cặp Gradient phổ biến nhất là GRAY sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Gradient (GRAY) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼1.97.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.