Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi GRAPE thành MKD

GRAPE/MKD: 1 GRAPE = 0.005786 MKD. Giá chuyển đổi 1 Grape Network (GRAPE) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.005786 MKD hôm nay.
GRAPE
GRAPE
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GRAPE/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Grape Network (GRAPE) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GRAPE hiện có giá trị là 0.005786 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GRAPE hiện có giá 0.005786 MKD, nghĩa là mua 5 GRAPE sẽ mất 0.02893 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 172.83 GRAPE và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 864.16 GRAPE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GRAPE sang MKD

Chuyển đổi MKD sang GRAPE

Grape Network
Denar Macedonia
1 GRAPE
0.005786  MKD
Đổi 1 GRAPE sang 0.005786 MKD
2 GRAPE
0.01157  MKD
Đổi 2 GRAPE sang 0.01157 MKD
5 GRAPE
0.02893  MKD
Đổi 5 GRAPE sang 0.02893 MKD
10 GRAPE
0.05786  MKD
Đổi 10 GRAPE sang 0.05786 MKD
20 GRAPE
0.1157  MKD
Đổi 20 GRAPE sang 0.1157 MKD
50 GRAPE
0.2893  MKD
Đổi 50 GRAPE sang 0.2893 MKD
100 GRAPE
0.5786  MKD
Đổi 100 GRAPE sang 0.5786 MKD
200 GRAPE
1.16  MKD
Đổi 200 GRAPE sang 1.16 MKD
500 GRAPE
2.89  MKD
Đổi 500 GRAPE sang 2.89 MKD
1000 GRAPE
5.79  MKD
Đổi 1000 GRAPE sang 5.79 MKD
5000 GRAPE
28.93  MKD
Đổi 5000 GRAPE sang 28.93 MKD
10000 GRAPE
57.86  MKD
Đổi 10000 GRAPE sang 57.86 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GRAPE thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Grape Network tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GRAPE sang MKD, lên đến 10000 GRAPE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Grape Network
1 MKD
172.83 GRAPE
Đổi 1 MKD sang 172.83 GRAPE
10 MKD
1,728.32 GRAPE
Đổi 10 MKD sang 1,728.32 GRAPE
50 MKD
8,641.6 GRAPE
Đổi 50 MKD sang 8,641.6 GRAPE
100 MKD
17,283.19 GRAPE
Đổi 100 MKD sang 17,283.19 GRAPE
200 MKD
34,566.38 GRAPE
Đổi 200 MKD sang 34,566.38 GRAPE
500 MKD
86,415.96 GRAPE
Đổi 500 MKD sang 86,415.96 GRAPE
1000 MKD
172,831.92 GRAPE
Đổi 1000 MKD sang 172,831.92 GRAPE
2000 MKD
345,663.84 GRAPE
Đổi 2000 MKD sang 345,663.84 GRAPE
5000 MKD
864,159.6 GRAPE
Đổi 5000 MKD sang 864,159.6 GRAPE
10000 MKD
1,728,319.21 GRAPE
Đổi 10000 MKD sang 1,728,319.21 GRAPE
50000 MKD
8,641,596.03 GRAPE
Đổi 50000 MKD sang 8,641,596.03 GRAPE
100000 MKD
17,283,192.07 GRAPE
Đổi 100000 MKD sang 17,283,192.07 GRAPE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành GRAPE toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Grape Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang GRAPE, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GRAPE/MKD

GRAPE/MKD: 1 GRAPE = 0.005786 MKD; 2025/11/22 16:55:56
Trong 1D vừa qua, Grape Network đã thay đổi -0.28% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Grape Network(GRAPE) đã thay đổi -0.28% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành GRAPE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi GRAPE sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Grape Network/MKD

Giá Grape Network cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.007253 MKD trong khi giá Grape Network thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.005786 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Grape Network theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GRAPE theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.005802 MKD
0.007253 MKD
0.009484 MKD
0.01367 MKD
Thấp
0.005786 MKD
0.005786 MKD
0.005786 MKD
0.005555 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.28%
-20.29%
-38.71%
+2.97%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GRAPE (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GRAPE bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GRAPE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Grape Network

Số liệu thị trường GRAPE sang MKD

GRAPE/MKD:
ден0.005786
Khối lượng GRAPE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GRAPE:
--
Nguồn cung lưu hành GRAPE:
0 GRAPE

Tỷ giá GRAPE sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Grape Network thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Grape Network là ден0.005786 mỗi GRAPE, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GRAPE. Khối lượng giao dịch của Grape Network đã thay đổi 0.00% (ден0 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GRAPE là ден0.

Thông tin thêm về Grape Network trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Grape Network phổ biến nhất là GRAPE sang MKD, trong đó mã của Grape Network là GRAPE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 84673.20 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2759.37 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.94 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 127.76 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73496.34 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64631.05 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119431.55 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 457573.97 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7590232.66 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.43 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GRAPE sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GRAPE sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Grape Network phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GRAPE đến TWD
1 GRAPE thành NT$0.003397 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GRAPE đến CNY
1 GRAPE thành ¥0.0007699 CNY
popular info Đô la Mỹ
GRAPE đến USD
1 GRAPE thành $0.0001083 USD
popular info Denar Macedonia
GRAPE đến MKD
1 GRAPE thành ден0.005786 MKD
popular info Đô la Úc
GRAPE đến AUD
1 GRAPE thành AU$0.0001679 AUD
popular info Euro
GRAPE đến EUR
1 GRAPE thành €0.{4}9403 EUR
popular info Đô la Canada
GRAPE đến CAD
1 GRAPE thành C$0.0001528 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GRAPE đến KRW
1 GRAPE thành ₩0.1592 KRW
popular info Yên Nhật
GRAPE đến JPY
1 GRAPE thành ¥0.01694 JPY
popular info Bảng Anh
GRAPE đến GBP
1 GRAPE thành £0.{4}8269 GBP
popular info Real Brazil
GRAPE đến BRL
1 GRAPE thành R$0.0005854 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets Bitcoin Cash
BCH đến MKD
1 BCH thành ден29,282.49 MKD
other assets Solayer
LAYER đến MKD
1 LAYER thành ден15.37 MKD
other assets World Liberty Financial
WLFI đến MKD
1 WLFI thành ден7.95 MKD
other assets Momentum
MMT đến MKD
1 MMT thành ден21.48 MKD
other assets BSquared Network
B2 đến MKD
1 B2 thành ден21.98 MKD
other assets Fluid
FLUID đến MKD
1 FLUID thành ден189.43 MKD
other assets elizaOS
ELIZAOS đến MKD
1 ELIZAOS thành ден0.4507 MKD
other assets Holoworld AI
HOLO đến MKD
1 HOLO thành ден5.61 MKD
other assets Onyxcoin
XCN đến MKD
1 XCN thành ден0.2934 MKD
other assets ArcBlock
ABT đến MKD
1 ABT thành ден17.72 MKD

Bảng chuyển đổi từ GRAPE sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của Grape Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GRAPE thành Denar Macedonia đã thay đổi -20.29% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.28%, đạt mức cao nhất là 0.005802 MKD và mức thấp nhất là 0.005786 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 GRAPE là ден0.009440 MKD , thay đổi -38.71% so với giá hiện tại. Grape Network đã thay đổi
-ден
0.02030MKD
, tương đương mức thay đổi -77.82% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 16:55 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 GRAPE
ден0.002893ден0.002901
-0.28%
1 GRAPE
ден0.005786ден0.005802
-0.28%
5 GRAPE
ден0.02893ден0.02901
-0.28%
10 GRAPE
ден0.05786ден0.05802
-0.28%
50 GRAPE
ден0.2893ден0.2901
-0.28%
100 GRAPE
ден0.5786ден0.5802
-0.28%
500 GRAPE
ден2.89ден2.9
-0.28%
1000 GRAPE
ден5.79ден5.8
-0.28%

Câu Hỏi Thường Gặp GRAPE/MKD

1 Grape Network bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Grape Network (GRAPE) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.005786.
Tôi có thể mua bao nhiêu GRAPE với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 172.83 GRAPE đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GRAPE sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GRAPE sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GRAPE bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 864.16 GRAPE, trong khi 5 GRAPE sẽ có giá khoảng 0.02893MKD.
Giá cao nhất của GRAPE/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GRAPE tính theo MKD là ден13.69. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GRAPE/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Grape Network tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Grape Network (GRAPE) đã giảm 20.29%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Grape Network (GRAPE) đã giảm 38.71% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GRAPE thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Grape Network và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GRAPE/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GRAPE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GRAPE/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GRAPE/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GRAPE/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Grape Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Grape Network: GRAPE sang Đô la Mỹ (USD), GRAPE sang Euro (EUR), GRAPE sang Bảng Anh (GBP), GRAPE sang Đô la Canada (CAD), GRAPE sang Rupee Ấn Độ (INR), GRAPE sang Rupee Pakistan (PKR), GRAPE sang Real Brazil (BRL), GRAPE sang ...
Giá của Grape Network ở Mỹ là $0.0001083 USD. Ngoài ra, giá của Grape Network là €0.{4}9403 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}8269 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001528 CAD ở Canada, ₹0.009711 INR ở Ấn Độ, ₨0.03058 PKR ở Pakistan, R$0.0005854 BRL ở Brazil, ...
Cặp Grape Network phổ biến nhất là GRAPE sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Grape Network (GRAPE) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.005786.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.