Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GRAPE thành HNL

GRAPE/HNL: 1 GRAPE = 0.004551 HNL. Giá chuyển đổi 1 Grape Network (GRAPE) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.004551 HNL hôm nay.
GRAPE
GRAPE
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GRAPE/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Grape Network (GRAPE) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GRAPE hiện có giá trị là 0.00 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GRAPE hiện có giá 0.00 HNL, nghĩa là mua 5 GRAPE sẽ mất 0.02 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 219.73 GRAPE và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 1,098.63 GRAPE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GRAPE sang HNL

Chuyển đổi HNL sang GRAPE

Grape Network
Lempira Honduras
1 GRAPE
0.004551  HNL
2 GRAPE
0.009102  HNL
5 GRAPE
0.02276  HNL
10 GRAPE
0.04551  HNL
20 GRAPE
0.09102  HNL
50 GRAPE
0.2276  HNL
100 GRAPE
0.4551  HNL
200 GRAPE
0.9102  HNL
500 GRAPE
2.28  HNL
1000 GRAPE
4.55  HNL
5000 GRAPE
22.76  HNL
10000 GRAPE
45.51  HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GRAPE thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của Grape Network tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GRAPE sang HNL, lên đến 10000 GRAPE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
Grape Network
10 HNL
2,197.25 GRAPE
50 HNL
10,986.25 GRAPE
100 HNL
21,972.5 GRAPE
200 HNL
43,945.01 GRAPE
500 HNL
109,862.52 GRAPE
1000 HNL
219,725.03 GRAPE
2000 HNL
439,450.07 GRAPE
5000 HNL
1,098,625.17 GRAPE
10000 HNL
2,197,250.35 GRAPE
50000 HNL
10,986,251.75 GRAPE
100000 HNL
21,972,503.5 GRAPE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành GRAPE toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo Grape Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang GRAPE, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GRAPE/HNL

GRAPE/HNL: 1 GRAPE = 0.004551 HNL; 2025/05/21 03:46:08
Trong 1D vừa qua, Grape Network đã thay đổi +0.21% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Grape Network(GRAPE) đã thay đổi +0.21% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành GRAPE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GRAPE sang HNL: Biến động và thay đổi giá của Grape Network/HNL

Giá Grape Network cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 0.004592 HNL trong khi giá Grape Network thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 0.004493 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Grape Network theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GRAPE theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.004572 HNL
0.004592 HNL
0.004711 HNL
0.007116 HNL
Thấp
0.004539 HNL
0.004493 HNL
0.004179 HNL
0.003914 HNL
Bình thường
0 HNL
0 HNL
0 HNL
0 HNL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.21%
+0.94%
+4.26%
+1.02%

Thông tin Grape Network

Số liệu thị trường GRAPE sang HNL

GRAPE/HNL:
L0.004551
Khối lượng GRAPE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GRAPE:
--
Nguồn cung lưu hành GRAPE:
0 GRAPE

Tỷ giá GRAPE sang HNL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Grape Network thành Lempira Honduras đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Grape Network là L0.004551 mỗi GRAPE, với tổng vốn hoá thị trường của L0 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GRAPE. Khối lượng giao dịch của Grape Network đã thay đổi 0.00% (L0 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GRAPE là L0.

Thông tin thêm về Grape Network trên Bitget

Thông tin Lempira Honduras

Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Grape Network phổ biến nhất là GRAPE sang HNL, trong đó mã của Grape Network là GRAPE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 106806.88 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2495.13 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 168.47 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 94331.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 79571.13 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 148429.52 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 605360.03 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9141376.56 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 62.76 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GRAPE sang HNL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GRAPE sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GRAPE (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GRAPE bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GRAPE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Grape Network phổ biến

popular info Lempira Honduras
GRAPE đến HNL
1 GRAPE thành L0.004551 HNL
popular info Đô la Đài Loan mới
GRAPE đến TWD
1 GRAPE thành NT$0.005267 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GRAPE đến CNY
1 GRAPE thành ¥0.001261 CNY
popular info Đô la Mỹ
GRAPE đến USD
1 GRAPE thành $0.0001750 USD
popular info Euro
GRAPE đến EUR
1 GRAPE thành €0.0001546 EUR
popular info Đô la Canada
GRAPE đến CAD
1 GRAPE thành C$0.0002432 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GRAPE đến KRW
1 GRAPE thành ₩0.2424 KRW
popular info Yên Nhật
GRAPE đến JPY
1 GRAPE thành ¥0.02519 JPY
popular info Bảng Anh
GRAPE đến GBP
1 GRAPE thành £0.0001304 GBP
popular info Real Brazil
GRAPE đến BRL
1 GRAPE thành R$0.0009920 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HNL

other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến HNL
1 TRUMP thành L374.4 HNL
other assets Space and Time
SXT đến HNL
1 SXT thành L3.44 HNL
other assets Mubarak
MUBARAK đến HNL
1 MUBARAK thành L1.58 HNL
other assets pSTAKE Finance
PSTAKE đến HNL
1 PSTAKE thành L1.53 HNL
other assets WalletConnect Token
WCT đến HNL
1 WCT thành L17.41 HNL
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến HNL
1 ZKJ thành L53.53 HNL
other assets MYX Finance
MYX đến HNL
1 MYX thành L1.85 HNL
other assets Zerebro
ZEREBRO đến HNL
1 ZEREBRO thành L1.07 HNL
other assets TRON
TRX đến HNL
1 TRX thành L7 HNL
other assets NEXPACE
NXPC đến HNL
1 NXPC thành L50.22 HNL

Bảng chuyển đổi từ GRAPE sang HNL

Tỷ giá hoán đổi của Grape Network đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GRAPE thành Lempira Honduras đã thay đổi +0.94% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.21%, đạt mức cao nhất là 0.004572 HNL và mức thấp nhất là 0.004539 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 GRAPE là L0.004365 HNL , thay đổi +4.26% so với giá hiện tại. Grape Network đã thay đổi
-L
0.02026HNL
, tương đương mức thay đổi -81.66% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng03:46 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GRAPE
L0.002276L0.002271
+0.21%
1 GRAPE
L0.004551L0.004541
+0.21%
5 GRAPE
L0.02276L0.02271
+0.21%
10 GRAPE
L0.04551L0.04541
+0.21%
50 GRAPE
L0.2276L0.2271
+0.21%
100 GRAPE
L0.4551L0.4541
+0.21%
500 GRAPE
L2.28L2.27
+0.21%
1000 GRAPE
L4.55L4.54
+0.21%

Câu Hỏi Thường Gặp GRAPE/HNL

1 Grape Network bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 Grape Network (GRAPE) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.004551.
Tôi có thể mua bao nhiêu GRAPE với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 219.73 GRAPE đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GRAPE sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GRAPE sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GRAPE bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 1,098.63 GRAPE, trong khi 5 GRAPE sẽ có giá khoảng 0.02276HNL.
Giá cao nhất của GRAPE/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GRAPE tính theo HNL là L6.67. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GRAPE/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Grape Network tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Grape Network (GRAPE) đã tăng 0.94%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Grape Network (GRAPE) đã tăng 4.26% so với Lempira Honduras (HNL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GRAPE thành HNL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Grape Network và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GRAPE/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GRAPE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GRAPE/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GRAPE/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GRAPE/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Grape Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.