Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi GRIN thành LKR

GRIN/LKR: 1 GRIN = 9.45 LKR. Giá chuyển đổi 1 Grin (GRIN) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 9.45 LKR hôm nay.
GRIN
GRIN
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GRIN/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Grin (GRIN) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GRIN hiện có giá trị là 9.45 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GRIN hiện có giá 9.45 LKR, nghĩa là mua 5 GRIN sẽ mất 47.25 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.1058 GRIN và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.5291 GRIN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GRIN sang LKR

Chuyển đổi LKR sang GRIN

Grin
Rupee Sri Lanka
1 GRIN
9.45  LKR
Đổi 1 GRIN sang 9.45 LKR
2 GRIN
18.9  LKR
Đổi 2 GRIN sang 18.9 LKR
5 GRIN
47.25  LKR
Đổi 5 GRIN sang 47.25 LKR
10 GRIN
94.5  LKR
Đổi 10 GRIN sang 94.5 LKR
20 GRIN
188.99  LKR
Đổi 20 GRIN sang 188.99 LKR
50 GRIN
472.48  LKR
Đổi 50 GRIN sang 472.48 LKR
100 GRIN
944.96  LKR
Đổi 100 GRIN sang 944.96 LKR
200 GRIN
1,889.93  LKR
Đổi 200 GRIN sang 1,889.93 LKR
500 GRIN
4,724.82  LKR
Đổi 500 GRIN sang 4,724.82 LKR
1000 GRIN
9,449.65  LKR
Đổi 1000 GRIN sang 9,449.65 LKR
5000 GRIN
47,248.25  LKR
Đổi 5000 GRIN sang 47,248.25 LKR
10000 GRIN
94,496.49  LKR
Đổi 10000 GRIN sang 94,496.49 LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GRIN thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Grin tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GRIN sang LKR, lên đến 10000 GRIN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Grin
1 LKR
0.1058 GRIN
Đổi 1 LKR sang 0.1058 GRIN
10 LKR
1.06 GRIN
Đổi 10 LKR sang 1.06 GRIN
50 LKR
5.29 GRIN
Đổi 50 LKR sang 5.29 GRIN
100 LKR
10.58 GRIN
Đổi 100 LKR sang 10.58 GRIN
200 LKR
21.16 GRIN
Đổi 200 LKR sang 21.16 GRIN
500 LKR
52.91 GRIN
Đổi 500 LKR sang 52.91 GRIN
1000 LKR
105.82 GRIN
Đổi 1000 LKR sang 105.82 GRIN
2000 LKR
211.65 GRIN
Đổi 2000 LKR sang 211.65 GRIN
5000 LKR
529.12 GRIN
Đổi 5000 LKR sang 529.12 GRIN
10000 LKR
1,058.24 GRIN
Đổi 10000 LKR sang 1,058.24 GRIN
50000 LKR
5,291.2 GRIN
Đổi 50000 LKR sang 5,291.2 GRIN
100000 LKR
10,582.4 GRIN
Đổi 100000 LKR sang 10,582.4 GRIN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành GRIN toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Grin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang GRIN, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GRIN/LKR

GRIN/LKR: 1 GRIN = 9.45 LKR; 2025/10/05 07:00:47
Trong 1D vừa qua, Grin đã thay đổi +8.39% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Grin(GRIN) đã thay đổi +8.39% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành GRIN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi GRIN sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Grin/LKR

Giá Grin cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 10.99 LKR trong khi giá Grin thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 7.28 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Grin theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GRIN theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
9.45 LKR
10.99 LKR
11.74 LKR
21.76 LKR
Thấp
8.63 LKR
7.28 LKR
7.21 LKR
7.21 LKR
Bình thường
0 LKR
0 LKR
0 LKR
0 LKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+8.39%
+26.37%
-13.65%
-32.51%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GRIN (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GRIN bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GRIN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Grin

Số liệu thị trường GRIN sang LKR

GRIN/LKR:
Rs9.45
Khối lượng GRIN 24 giờ:
Rs6,092,782.51
Vốn hóa thị trường GRIN:
Rs928,077,114.71
Nguồn cung lưu hành GRIN:
98.21M GRIN

Tỷ giá GRIN sang LKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Grin thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Grin là Rs9.45 mỗi GRIN, với tổng vốn hoá thị trường của Rs928,077,114.71 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 98,212,860 GRIN. Khối lượng giao dịch của Grin đã thay đổi -21.51% (Rs-1,669,722.62 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GRIN là Rs7,762,505.13.

Thông tin thêm về Grin trên Bitget

Thông tin Rupee Sri Lanka

Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Grin phổ biến nhất là GRIN sang LKR, trong đó mã của Grin là GRIN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GRIN sang LKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GRIN sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Grin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GRIN đến TWD
1 GRIN thành NT$0.9499 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GRIN đến CNY
1 GRIN thành ¥0.2227 CNY
popular info Đô la Mỹ
GRIN đến USD
1 GRIN thành $0.03125 USD
popular info Euro
GRIN đến EUR
1 GRIN thành €0.02662 EUR
popular info Đô la Canada
GRIN đến CAD
1 GRIN thành C$0.04364 CAD
popular info Rupee Sri Lanka
GRIN đến LKR
1 GRIN thành Rs9.45 LKR
popular info Won Hàn Quốc
GRIN đến KRW
1 GRIN thành ₩43.99 KRW
popular info Yên Nhật
GRIN đến JPY
1 GRIN thành ¥4.61 JPY
popular info Bảng Anh
GRIN đến GBP
1 GRIN thành £0.02319 GBP
popular info Real Brazil
GRIN đến BRL
1 GRIN thành R$0.1668 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR

other assets FLOKI
FLOKI đến LKR
1 FLOKI thành Rs0.03173 LKR
other assets Bitlight
LIGHT đến LKR
1 LIGHT thành Rs257.13 LKR
other assets Tutorial
TUT đến LKR
1 TUT thành Rs39.26 LKR
other assets AriaAI
ARIA đến LKR
1 ARIA thành Rs57.42 LKR
other assets NUMINE
NUMI đến LKR
1 NUMI thành Rs24.26 LKR
other assets S.S. Lazio Fan Token
LAZIO đến LKR
1 LAZIO thành Rs326.14 LKR
other assets Aspecta
ASP đến LKR
1 ASP thành Rs38.59 LKR
other assets Trust Wallet Token
TWT đến LKR
1 TWT thành Rs435.59 LKR
other assets Santos FC Fan Token
SANTOS đến LKR
1 SANTOS thành Rs604.79 LKR
other assets Mitosis
MITO đến LKR
1 MITO thành Rs49.67 LKR

Bảng chuyển đổi từ GRIN sang LKR

Tỷ giá hoán đổi của Grin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GRIN thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +26.37% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +8.39%, đạt mức cao nhất là 9.45 LKR và mức thấp nhất là 8.63 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 GRIN là Rs10.94 LKR , thay đổi -13.65% so với giá hiện tại. Grin đã thay đổi
+Rs
0.6944LKR
, tương đương mức thay đổi +7.95% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 07:00 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 GRIN
Rs4.72Rs4.36
+8.39%
1 GRIN
Rs9.45Rs8.72
+8.39%
5 GRIN
Rs47.25Rs43.6
+8.39%
10 GRIN
Rs94.5Rs87.19
+8.39%
50 GRIN
Rs472.48Rs435.96
+8.39%
100 GRIN
Rs944.96Rs871.92
+8.39%
500 GRIN
Rs4,724.82Rs4,359.61
+8.39%
1000 GRIN
Rs9,449.65Rs8,719.22
+8.39%

Câu Hỏi Thường Gặp GRIN/LKR

1 Grin bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Grin (GRIN) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs9.45.
Tôi có thể mua bao nhiêu GRIN với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1058 GRIN đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GRIN sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GRIN sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GRIN bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 0.5291 GRIN, trong khi 5 GRIN sẽ có giá khoảng 47.25LKR.
Giá cao nhất của GRIN/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GRIN tính theo LKR là Rs4,495.26. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GRIN/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Grin tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Grin (GRIN) đã tăng 26.37%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Grin (GRIN) đã giảm 13.65% so với Rupee Sri Lanka (LKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GRIN thành LKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Grin và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GRIN/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GRIN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GRIN/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GRIN/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GRIN/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Grin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Grin: GRIN sang Đô la Mỹ (USD), GRIN sang Euro (EUR), GRIN sang Bảng Anh (GBP), GRIN sang Đô la Canada (CAD), GRIN sang Rupee Ấn Độ (INR), GRIN sang Rupee Pakistan (PKR), GRIN sang Real Brazil (BRL), GRIN sang ...
Giá của Grin ở Mỹ là $0.03125 USD. Ngoài ra, giá của Grin là €0.02662 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02319 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.04364 CAD ở Canada, ₹2.77 INR ở Ấn Độ, ₨8.79 PKR ở Pakistan, R$0.1668 BRL ở Brazil, ...
Cặp Grin phổ biến nhất là GRIN sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Grin (GRIN) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs9.45.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.