Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122166.22 (+0.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122166.22 (+0.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122166.22 (+0.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HAMI thành HNL
HAMI/HNL: 1 HAMI = 0.01333 HNL. Giá chuyển đổi 1 HAMI (HAMI) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.01333 HNL hôm nay.

HAMI
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HAMI/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HAMI (HAMI) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HAMI hiện có giá trị là 0.01333 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HAMI hiện có giá 0.01333 HNL, nghĩa là mua 5 HAMI sẽ mất 0.06667 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 75 HAMI và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 375 HAMI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HAMI sang HNL
Chuyển đổi HNL sang HAMI
HAMI
Lempira Honduras
1 HAMI
0.01333 HNL
Đổi 1 HAMI sang 0.01333 HNL
2 HAMI
0.02667 HNL
Đổi 2 HAMI sang 0.02667 HNL
5 HAMI
0.06667 HNL
Đổi 5 HAMI sang 0.06667 HNL
10 HAMI
0.1333 HNL
Đổi 10 HAMI sang 0.1333 HNL
20 HAMI
0.2667 HNL
Đổi 20 HAMI sang 0.2667 HNL
50 HAMI
0.6667 HNL
Đổi 50 HAMI sang 0.6667 HNL
100 HAMI
1.33 HNL
Đổi 100 HAMI sang 1.33 HNL
200 HAMI
2.67 HNL
Đổi 200 HAMI sang 2.67 HNL
500 HAMI
6.67 HNL
Đổi 500 HAMI sang 6.67 HNL
1000 HAMI
13.33 HNL
Đổi 1000 HAMI sang 13.33 HNL
5000 HAMI
66.67 HNL
Đổi 5000 HAMI sang 66.67 HNL
10000 HAMI
133.33 HNL
Đổi 10000 HAMI sang 133.33 HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HAMI thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của HAMI tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HAMI sang HNL, lên đến 10000 HAMI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
HAMI
1 HNL
75 HAMI
Đổi 1 HNL sang 75 HAMI
10 HNL
749.99 HAMI
Đổi 10 HNL sang 749.99 HAMI
50 HNL
3,749.96 HAMI
Đổi 50 HNL sang 3,749.96 HAMI
100 HNL
7,499.92 HAMI
Đổi 100 HNL sang 7,499.92 HAMI
200 HNL
14,999.83 HAMI
Đổi 200 HNL sang 14,999.83 HAMI
500 HNL
37,499.58 HAMI
Đổi 500 HNL sang 37,499.58 HAMI
1000 HNL
74,999.16 HAMI
Đổi 1000 HNL sang 74,999.16 HAMI
2000 HNL
149,998.33 HAMI
Đổi 2000 HNL sang 149,998.33 HAMI
5000 HNL
374,995.81 HAMI
Đổi 5000 HNL sang 374,995.81 HAMI
10000 HNL
749,991.63 HAMI
Đổi 10000 HNL sang 749,991.63 HAMI
50000 HNL
3,749,958.13 HAMI
Đổi 50000 HNL sang 3,749,958.13 HAMI
100000 HNL
7,499,916.26 HAMI
Đổi 100000 HNL sang 7,499,916.26 HAMI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành HAMI toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo HAMI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang HAMI, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HAMI/HNL
HAMI/HNL: 1 HAMI = 0.01333 HNL; 2025/10/05 01:00:32
Trong 1D vừa qua, HAMI đã thay đổi +0.84% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HAMI(HAMI) đã thay đổi +0.84% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành HAMI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HAMI sang HNL: Biến động và thay đổi giá của HAMI/HNL
Giá HAMI cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 0.01353 HNL trong khi giá HAMI thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 0.01128 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HAMI theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HAMI theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01348 HNL | 0.01353 HNL | 0.01964 HNL | 0.03178 HNL |
Thấp | 0.01323 HNL | 0.01128 HNL | 0.01110 HNL | 0.01110 HNL |
Bình thường | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.84% | +16.78% | -31.81% | -28.04% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HAMI (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HAMI bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HAMI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin HAMI
Số liệu thị trường HAMI sang HNL
HAMI/HNL:
L0.01333
Khối lượng HAMI 24 giờ:
L1,318,107.66
Vốn hóa thị trường HAMI:
L12,829,529.65
Nguồn cung lưu hành HAMI:
962.20M HAMI
Tỷ giá HAMI sang HNL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi HAMI thành Lempira Honduras đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của HAMI là L0.01333 mỗi HAMI, với tổng vốn hoá thị trường của L12,829,529.65 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của 962,203,970 HAMI. Khối lượng giao dịch của HAMI đã thay đổi +2.18% (L28,111.59 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HAMI là L1,289,996.07.
Thông tin thêm về HAMI trên Bitget
Thông tin Lempira Honduras
Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HAMI phổ biến nhất là HAMI sang HNL, trong đó mã của HAMI là HAMI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849361.26 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HAMI sang HNL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HAMI sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi HAMI phổ biến
HAMI đến HNL
1 HAMI thành L0.01333 HNL

HAMI đến TWD
1 HAMI thành NT$0.01549 TWD

HAMI đến CNY
1 HAMI thành ¥0.003634 CNY

HAMI đến USD
1 HAMI thành $0.0005097 USD

HAMI đến EUR
1 HAMI thành €0.0004342 EUR

HAMI đến CAD
1 HAMI thành C$0.0007119 CAD

HAMI đến KRW
1 HAMI thành ₩0.7175 KRW

HAMI đến JPY
1 HAMI thành ¥0.07516 JPY

HAMI đến GBP
1 HAMI thành £0.0003782 GBP

HAMI đến BRL
1 HAMI thành R$0.002720 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HNL

FLOKI đến HNL
1 FLOKI thành L0.002670 HNL

XPL đến HNL
1 XPL thành L22.41 HNL

LIGHT đến HNL
1 LIGHT thành L22.3 HNL

LINEA đến HNL
1 LINEA thành L0.7303 HNL

IN đến HNL
1 IN thành L3.12 HNL

MYX đến HNL
1 MYX thành L150.09 HNL

ASP đến HNL
1 ASP thành L3.23 HNL

TUT đến HNL
1 TUT thành L2.72 HNL

MITO đến HNL
1 MITO thành L4.47 HNL

ALEO đến HNL
1 ALEO thành L6.85 HNL
Bảng chuyển đổi từ HAMI sang HNL
Tỷ giá hoán đổi của HAMI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HAMI thành Lempira Honduras đã thay đổi +16.78% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.84%, đạt mức cao nhất là 0.01348 HNL và mức thấp nhất là 0.01323 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 HAMI là L0.01956 HNL , thay đổi -31.81% so với giá hiện tại. HAMI đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -77.76% so với năm trước.
-L
0.04672HNL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:00 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HAMI | L0.006667 | L0.006611 | +0.84% |
1 HAMI | L0.01333 | L0.01322 | +0.84% |
5 HAMI | L0.06667 | L0.06611 | +0.84% |
10 HAMI | L0.1333 | L0.1322 | +0.84% |
50 HAMI | L0.6667 | L0.6611 | +0.84% |
100 HAMI | L1.33 | L1.32 | +0.84% |
500 HAMI | L6.67 | L6.61 | +0.84% |
1000 HAMI | L13.33 | L13.22 | +0.84% |
Câu Hỏi Thường Gặp HAMI/HNL
1 HAMI bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 HAMI (HAMI) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.01333.
Tôi có thể mua bao nhiêu HAMI với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 75 HAMI đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HAMI sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HAMI sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HAMI bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 375 HAMI, trong khi 5 HAMI sẽ có giá khoảng 0.06667HNL.
Giá cao nhất của HAMI/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HAMI tính theo HNL là L0.2448. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HAMI/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HAMI tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HAMI (HAMI) đã tăng 16.78%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HAMI (HAMI) đã giảm 31.81% so với Lempira Honduras (HNL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HAMI thành HNL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HAMI và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HAMI/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HAMI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HAMI/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HAMI/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HAMI/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HAMI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HAMI: HAMI sang Đô la Mỹ (USD), HAMI sang Euro (EUR), HAMI sang Bảng Anh (GBP), HAMI sang Đô la Canada (CAD), HAMI sang Rupee Ấn Độ (INR), HAMI sang Rupee Pakistan (PKR), HAMI sang Real Brazil (BRL), HAMI sang ...
Giá của HAMI ở Mỹ là $0.0005097 USD. Ngoài ra, giá của HAMI là €0.0004342 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003782 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0007119 CAD ở Canada, ₹0.04523 INR ở Ấn Độ, ₨0.1434 PKR ở Pakistan, R$0.002720 BRL ở Brazil, ...
Cặp HAMI phổ biến nhất là HAMI sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 HAMI (HAMI) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.01333.
Giá của HAMI ở Mỹ là $0.0005097 USD. Ngoài ra, giá của HAMI là €0.0004342 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003782 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0007119 CAD ở Canada, ₹0.04523 INR ở Ấn Độ, ₨0.1434 PKR ở Pakistan, R$0.002720 BRL ở Brazil, ...
Cặp HAMI phổ biến nhất là HAMI sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 HAMI (HAMI) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.01333.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.