Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122252.24 (-0.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122252.24 (-0.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122252.24 (-0.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HAMI thành MAD
HAMI/MAD: 1 HAMI = 0.004646 MAD. Giá chuyển đổi 1 HAMI (HAMI) thành Dirham Maroc (MAD) là 0.004646 MAD hôm nay.

HAMI
MAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HAMI/MAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HAMI (HAMI) thành Dirham Maroc (MAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HAMI hiện có giá trị là 0.004646 MAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HAMI hiện có giá 0.004646 MAD, nghĩa là mua 5 HAMI sẽ mất 0.02323 MAD. Tương tự, د.م.1 MAD có thể được chuyển đổi thành 215.22 HAMI và د.م.50 MAD có thể được chuyển đổi thành 1,076.12 HAMI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HAMI sang MAD
Chuyển đổi MAD sang HAMI
HAMI
Dirham Maroc
1 HAMI
0.004646 MAD
Đổi 1 HAMI sang 0.004646 MAD
2 HAMI
0.009293 MAD
Đổi 2 HAMI sang 0.009293 MAD
5 HAMI
0.02323 MAD
Đổi 5 HAMI sang 0.02323 MAD
10 HAMI
0.04646 MAD
Đổi 10 HAMI sang 0.04646 MAD
20 HAMI
0.09293 MAD
Đổi 20 HAMI sang 0.09293 MAD
50 HAMI
0.2323 MAD
Đổi 50 HAMI sang 0.2323 MAD
100 HAMI
0.4646 MAD
Đổi 100 HAMI sang 0.4646 MAD
200 HAMI
0.9293 MAD
Đổi 200 HAMI sang 0.9293 MAD
500 HAMI
2.32 MAD
Đổi 500 HAMI sang 2.32 MAD
1000 HAMI
4.65 MAD
Đổi 1000 HAMI sang 4.65 MAD
5000 HAMI
23.23 MAD
Đổi 5000 HAMI sang 23.23 MAD
10000 HAMI
46.46 MAD
Đổi 10000 HAMI sang 46.46 MAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HAMI thành MAD toàn diện, cho thấy giá trị của HAMI tính theo Dirham Maroc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HAMI sang MAD, lên đến 10000 HAMI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dirham Maroc
HAMI
1 MAD
215.22 HAMI
Đổi 1 MAD sang 215.22 HAMI
10 MAD
2,152.25 HAMI
Đổi 10 MAD sang 2,152.25 HAMI
50 MAD
10,761.24 HAMI
Đổi 50 MAD sang 10,761.24 HAMI
100 MAD
21,522.47 HAMI
Đổi 100 MAD sang 21,522.47 HAMI
200 MAD
43,044.94 HAMI
Đổi 200 MAD sang 43,044.94 HAMI
500 MAD
107,612.35 HAMI
Đổi 500 MAD sang 107,612.35 HAMI
1000 MAD
215,224.71 HAMI
Đổi 1000 MAD sang 215,224.71 HAMI
2000 MAD
430,449.42 HAMI
Đổi 2000 MAD sang 430,449.42 HAMI
5000 MAD
1,076,123.55 HAMI
Đổi 5000 MAD sang 1,076,123.55 HAMI
10000 MAD
2,152,247.09 HAMI
Đổi 10000 MAD sang 2,152,247.09 HAMI
50000 MAD
10,761,235.46 HAMI
Đổi 50000 MAD sang 10,761,235.46 HAMI
100000 MAD
21,522,470.92 HAMI
Đổi 100000 MAD sang 21,522,470.92 HAMI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAD thành HAMI toàn diện, cho thấy giá trị của Dirham Maroc tính theo HAMI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAD sang HAMI, lên đến 100000 MAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HAMI/MAD
HAMI/MAD: 1 HAMI = 0.004646 MAD; 2025/10/04 23:01:39
Trong 1D vừa qua, HAMI đã thay đổi -0.03% thành MAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HAMI(HAMI) đã thay đổi -0.03% thành MAD trong khi đó Dirham Maroc(MAD) đã thay đổi % thành HAMI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HAMI sang MAD: Biến động và thay đổi giá của HAMI/MAD
Giá HAMI cao nhất theo MAD 7 ngày qua là 0.004705 MAD trong khi giá HAMI thấp nhất theo MAD trong 7 ngày qua là 0.003922 MAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HAMI theo MAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HAMI theo MAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.004690 MAD | 0.004705 MAD | 0.006832 MAD | 0.01105 MAD |
Thấp | 0.004601 MAD | 0.003922 MAD | 0.003861 MAD | 0.003861 MAD |
Bình thường | 0 MAD | 0 MAD | 0 MAD | 0 MAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.03% | +18.37% | -31.32% | -28.32% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HAMI (hoặc USDT) bằng MAD (Moroccan Dirham)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HAMI bằng MAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HAMI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin HAMI
Số liệu thị trường HAMI sang MAD
HAMI/MAD:
د.م.0.004646
Khối lượng HAMI 24 giờ:
د.م.469,396.29
Vốn hóa thị trường HAMI:
د.م.4,470,694.82
Nguồn cung lưu hành HAMI:
962.20M HAMI
Tỷ giá HAMI sang MAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi HAMI thành Dirham Maroc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của HAMI là د.م.0.004646 mỗi HAMI, với tổng vốn hoá thị trường của د.م.4,470,694.82 MAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 962,203,970 HAMI. Khối lượng giao dịch của HAMI đã thay đổi +5.26% (د.م.23,452.2 MAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HAMI là د.م.445,944.09.
Thông tin thêm về HAMI trên Bitget
Thông tin Dirham Maroc
Ký hiệu của MAD là د.م..
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HAMI phổ biến nhất là HAMI sang MAD, trong đó mã của HAMI là HAMI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HAMI sang MAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HAMI sang MAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi HAMI phổ biến

HAMI đến TWD
1 HAMI thành NT$0.01552 TWD
HAMI đến MAD
1 HAMI thành د.م.0.004646 MAD

HAMI đến CNY
1 HAMI thành ¥0.003640 CNY

HAMI đến USD
1 HAMI thành $0.0005106 USD

HAMI đến EUR
1 HAMI thành €0.0004350 EUR

HAMI đến CAD
1 HAMI thành C$0.0007131 CAD

HAMI đến KRW
1 HAMI thành ₩0.7187 KRW

HAMI đến JPY
1 HAMI thành ¥0.07529 JPY

HAMI đến GBP
1 HAMI thành £0.0003789 GBP

HAMI đến BRL
1 HAMI thành R$0.002725 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MAD

FLOKI đến MAD
1 FLOKI thành د.م.0.0009531 MAD

XPL đến MAD
1 XPL thành د.م.7.87 MAD

OKB đến MAD
1 OKB thành د.م.2,037.24 MAD

LIGHT đến MAD
1 LIGHT thành د.م.7.78 MAD

ALEO đến MAD
1 ALEO thành د.م.2.41 MAD

IN đến MAD
1 IN thành د.م.1.13 MAD

LINEA đến MAD
1 LINEA thành د.م.0.2566 MAD

MITO đến MAD
1 MITO thành د.م.1.52 MAD

ARIA đến MAD
1 ARIA thành د.م.1.69 MAD

TRADOOR đến MAD
1 TRADOOR thành د.م.27.72 MAD
Bảng chuyển đổi từ HAMI sang MAD
Tỷ giá hoán đổi của HAMI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HAMI thành Dirham Maroc đã thay đổi +18.37% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.03%, đạt mức cao nhất là 0.004690 MAD và mức thấp nhất là 0.004601 MAD . Một tháng trước, giá trị của 1 HAMI là د.م.0.006770 MAD , thay đổi -31.32% so với giá hiện tại. HAMI đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -77.89% so với năm trước.
-د.م.
0.01640MAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:01 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HAMI | د.م.0.002323 | د.م.0.002324 | -0.03% |
1 HAMI | د.م.0.004646 | د.م.0.004647 | -0.03% |
5 HAMI | د.م.0.02323 | د.م.0.02324 | -0.03% |
10 HAMI | د.م.0.04646 | د.م.0.04647 | -0.03% |
50 HAMI | د.م.0.2323 | د.م.0.2324 | -0.03% |
100 HAMI | د.م.0.4646 | د.م.0.4647 | -0.03% |
500 HAMI | د.م.2.32 | د.م.2.32 | -0.03% |
1000 HAMI | د.م.4.65 | د.م.4.65 | -0.03% |
Câu Hỏi Thường Gặp HAMI/MAD
1 HAMI bằng bao nhiêu MAD?
Hiện tại, giá 1 HAMI (HAMI) trong Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.004646.
Tôi có thể mua bao nhiêu HAMI với 1 MAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 215.22 HAMI đối với MAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HAMI sang MAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HAMI sang MAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HAMI bất kỳ sang MAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MAD tương đương 1,076.12 HAMI, trong khi 5 HAMI sẽ có giá khoảng 0.02323MAD.
Giá cao nhất của HAMI/MAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HAMI tính theo MAD là د.م.0.08516. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HAMI/MAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HAMI tính theo MAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HAMI (HAMI) đã tăng 18.37%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HAMI (HAMI) đã giảm 31.32% so với Dirham Maroc (MAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HAMI thành MAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HAMI và Dirham Maroc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HAMI/MAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HAMI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HAMI/MAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HAMI/MAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HAMI/MAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HAMI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HAMI: HAMI sang Đô la Mỹ (USD), HAMI sang Euro (EUR), HAMI sang Bảng Anh (GBP), HAMI sang Đô la Canada (CAD), HAMI sang Rupee Ấn Độ (INR), HAMI sang Rupee Pakistan (PKR), HAMI sang Real Brazil (BRL), HAMI sang ...
Giá của HAMI ở Mỹ là $0.0005106 USD. Ngoài ra, giá của HAMI là €0.0004350 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003789 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0007131 CAD ở Canada, ₹0.04531 INR ở Ấn Độ, ₨0.1436 PKR ở Pakistan, R$0.002725 BRL ở Brazil, ...
Cặp HAMI phổ biến nhất là HAMI sang Dirham Maroc(MAD). Giá của 1 HAMI (HAMI) ở Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.004646.
Giá của HAMI ở Mỹ là $0.0005106 USD. Ngoài ra, giá của HAMI là €0.0004350 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003789 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0007131 CAD ở Canada, ₹0.04531 INR ở Ấn Độ, ₨0.1436 PKR ở Pakistan, R$0.002725 BRL ở Brazil, ...
Cặp HAMI phổ biến nhất là HAMI sang Dirham Maroc(MAD). Giá của 1 HAMI (HAMI) ở Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.004646.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.