Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi HNS thành IQD

HNS/IQD: 1 HNS = 6.26 IQD. Giá chuyển đổi 1 Handshake (HNS) thành Dinar Iraq (IQD) là 6.26 IQD hôm nay.
HNS
HNS
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HNS/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Handshake (HNS) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HNS hiện có giá trị là 6.26 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HNS hiện có giá 6.26 IQD, nghĩa là mua 5 HNS sẽ mất 31.29 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.1598 HNS và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.7990 HNS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HNS sang IQD

Chuyển đổi IQD sang HNS

Handshake
Dinar Iraq
1 HNS
6.26  IQD
Đổi 1 HNS sang 6.26 IQD
2 HNS
12.52  IQD
Đổi 2 HNS sang 12.52 IQD
5 HNS
31.29  IQD
Đổi 5 HNS sang 31.29 IQD
10 HNS
62.58  IQD
Đổi 10 HNS sang 62.58 IQD
20 HNS
125.15  IQD
Đổi 20 HNS sang 125.15 IQD
50 HNS
312.89  IQD
Đổi 50 HNS sang 312.89 IQD
100 HNS
625.77  IQD
Đổi 100 HNS sang 625.77 IQD
200 HNS
1,251.55  IQD
Đổi 200 HNS sang 1,251.55 IQD
500 HNS
3,128.87  IQD
Đổi 500 HNS sang 3,128.87 IQD
1000 HNS
6,257.73  IQD
Đổi 1000 HNS sang 6,257.73 IQD
5000 HNS
31,288.66  IQD
Đổi 5000 HNS sang 31,288.66 IQD
10000 HNS
62,577.31  IQD
Đổi 10000 HNS sang 62,577.31 IQD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNS thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của Handshake tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNS sang IQD, lên đến 10000 HNS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
Handshake
1 IQD
0.1598 HNS
Đổi 1 IQD sang 0.1598 HNS
10 IQD
1.6 HNS
Đổi 10 IQD sang 1.6 HNS
50 IQD
7.99 HNS
Đổi 50 IQD sang 7.99 HNS
100 IQD
15.98 HNS
Đổi 100 IQD sang 15.98 HNS
200 IQD
31.96 HNS
Đổi 200 IQD sang 31.96 HNS
500 IQD
79.9 HNS
Đổi 500 IQD sang 79.9 HNS
1000 IQD
159.8 HNS
Đổi 1000 IQD sang 159.8 HNS
2000 IQD
319.6 HNS
Đổi 2000 IQD sang 319.6 HNS
5000 IQD
799.01 HNS
Đổi 5000 IQD sang 799.01 HNS
10000 IQD
1,598.02 HNS
Đổi 10000 IQD sang 1,598.02 HNS
50000 IQD
7,990.12 HNS
Đổi 50000 IQD sang 7,990.12 HNS
100000 IQD
15,980.23 HNS
Đổi 100000 IQD sang 15,980.23 HNS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành HNS toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo Handshake đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang HNS, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HNS/IQD

HNS/IQD: 1 HNS = 6.26 IQD; 2025/10/05 01:34:02
Trong 1D vừa qua, Handshake đã thay đổi +13.77% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Handshake(HNS) đã thay đổi +13.77% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành HNS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi HNS sang IQD: Biến động và thay đổi giá của Handshake/IQD

Giá Handshake cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 7.69 IQD trong khi giá Handshake thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 4.52 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Handshake theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HNS theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
6.66 IQD
7.69 IQD
12.01 IQD
15.78 IQD
Thấp
5.52 IQD
4.52 IQD
3.57 IQD
3.57 IQD
Bình thường
0 IQD
0 IQD
0 IQD
0 IQD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+13.77%
-6.91%
-43.46%
-29.89%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HNS (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HNS bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HNS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Handshake

Số liệu thị trường HNS sang IQD

HNS/IQD:
ع.د6.26
Khối lượng HNS 24 giờ:
ع.د71,679,325.31
Vốn hóa thị trường HNS:
ع.د4,254,934,385.34
Nguồn cung lưu hành HNS:
679.95M HNS

Tỷ giá HNS sang IQD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Handshake thành Dinar Iraq đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Handshake là ع.د6.26 mỗi HNS, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د4,254,934,385.34 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của 679,948,350 HNS. Khối lượng giao dịch của Handshake đã thay đổi -11.47% (ع.د-9,286,725.01 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HNS là ع.د80,966,050.32.

Thông tin thêm về Handshake trên Bitget

Thông tin Dinar Iraq

Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Handshake phổ biến nhất là HNS sang IQD, trong đó mã của Handshake là HNS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10849361.26 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HNS sang IQD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HNS sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Handshake phổ biến

popular info Dinar Iraq
HNS đến IQD
1 HNS thành ع.د6.26 IQD
popular info Đô la Đài Loan mới
HNS đến TWD
1 HNS thành NT$0.1452 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HNS đến CNY
1 HNS thành ¥0.03406 CNY
popular info Đô la Mỹ
HNS đến USD
1 HNS thành $0.004778 USD
popular info Euro
HNS đến EUR
1 HNS thành €0.004071 EUR
popular info Đô la Canada
HNS đến CAD
1 HNS thành C$0.006674 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HNS đến KRW
1 HNS thành ₩6.73 KRW
popular info Yên Nhật
HNS đến JPY
1 HNS thành ¥0.7046 JPY
popular info Bảng Anh
HNS đến GBP
1 HNS thành £0.003546 GBP
popular info Real Brazil
HNS đến BRL
1 HNS thành R$0.02550 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IQD

other assets FLOKI
FLOKI đến IQD
1 FLOKI thành ع.د0.1350 IQD
other assets Bitlight
LIGHT đến IQD
1 LIGHT thành ع.د1,112.87 IQD
other assets Tutorial
TUT đến IQD
1 TUT thành ع.د135.84 IQD
other assets Aspecta
ASP đến IQD
1 ASP thành ع.د160.56 IQD
other assets Linea
LINEA đến IQD
1 LINEA thành ع.د36.31 IQD
other assets S.S. Lazio Fan Token
LAZIO đến IQD
1 LAZIO thành ع.د1,473.83 IQD
other assets Santos FC Fan Token
SANTOS đến IQD
1 SANTOS thành ع.د2,633.94 IQD
other assets AriaAI
ARIA đến IQD
1 ARIA thành ع.د245.17 IQD
other assets INFINIT
IN đến IQD
1 IN thành ع.د156.06 IQD
other assets Chainbase
C đến IQD
1 C thành ع.د233.03 IQD

Bảng chuyển đổi từ HNS sang IQD

Tỷ giá hoán đổi của Handshake đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HNS thành Dinar Iraq đã thay đổi -6.91% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +13.77%, đạt mức cao nhất là 6.66 IQD và mức thấp nhất là 5.52 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 HNS là ع.د11.02 IQD , thay đổi -43.46% so với giá hiện tại. Handshake đã thay đổi
-ع.د
5IQD
, tương đương mức thay đổi -44.69% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 01:34 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 HNS
ع.د3.13ع.د2.75
+13.77%
1 HNS
ع.د6.26ع.د5.51
+13.77%
5 HNS
ع.د31.29ع.د27.54
+13.77%
10 HNS
ع.د62.58ع.د55.08
+13.77%
50 HNS
ع.د312.89ع.د275.41
+13.77%
100 HNS
ع.د625.77ع.د550.82
+13.77%
500 HNS
ع.د3,128.87ع.د2,754.1
+13.77%
1000 HNS
ع.د6,257.73ع.د5,508.21
+13.77%

Câu Hỏi Thường Gặp HNS/IQD

1 Handshake bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 Handshake (HNS) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د6.26.
Tôi có thể mua bao nhiêu HNS với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1598 HNS đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HNS sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HNS sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HNS bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 0.7990 HNS, trong khi 5 HNS sẽ có giá khoảng 31.29IQD.
Giá cao nhất của HNS/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HNS tính theo IQD là ع.د1,116.78. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HNS/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Handshake tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Handshake (HNS) đã giảm 6.91%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Handshake (HNS) đã giảm 43.46% so với Dinar Iraq (IQD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HNS thành IQD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Handshake và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HNS/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HNS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HNS/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HNS/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HNS/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Handshake và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Handshake: HNS sang Đô la Mỹ (USD), HNS sang Euro (EUR), HNS sang Bảng Anh (GBP), HNS sang Đô la Canada (CAD), HNS sang Rupee Ấn Độ (INR), HNS sang Rupee Pakistan (PKR), HNS sang Real Brazil (BRL), HNS sang ...
Giá của Handshake ở Mỹ là $0.004778 USD. Ngoài ra, giá của Handshake là €0.004071 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003546 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006674 CAD ở Canada, ₹0.4240 INR ở Ấn Độ, ₨1.34 PKR ở Pakistan, R$0.02550 BRL ở Brazil, ...
Cặp Handshake phổ biến nhất là HNS sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 Handshake (HNS) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د6.26.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.