Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.28%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123095.58 (+1.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.28%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123095.58 (+1.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.28%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123095.58 (+1.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HINAGI thành MXN
HINAGI/MXN: 1 HINAGI = 0.001590 MXN. Giá chuyển đổi 1 Hinagi (HINAGI) thành Peso Mexico (MXN) là 0.001590 MXN hôm nay.

HINAGI
MXN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HINAGI/MXN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hinagi (HINAGI) thành Peso Mexico (MXN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HINAGI hiện có giá trị là 0.001590 MXN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HINAGI hiện có giá 0.001590 MXN, nghĩa là mua 5 HINAGI sẽ mất 0.007950 MXN. Tương tự, Mex$1 MXN có thể được chuyển đổi thành 628.89 HINAGI và Mex$50 MXN có thể được chuyển đổi thành 3,144.46 HINAGI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HINAGI sang MXN
Chuyển đổi MXN sang HINAGI
Hinagi
Peso Mexico
1 HINAGI
0.001590 MXN
Đổi 1 HINAGI sang 0.001590 MXN
2 HINAGI
0.003180 MXN
Đổi 2 HINAGI sang 0.003180 MXN
5 HINAGI
0.007950 MXN
Đổi 5 HINAGI sang 0.007950 MXN
10 HINAGI
0.01590 MXN
Đổi 10 HINAGI sang 0.01590 MXN
20 HINAGI
0.03180 MXN
Đổi 20 HINAGI sang 0.03180 MXN
50 HINAGI
0.07950 MXN
Đổi 50 HINAGI sang 0.07950 MXN
100 HINAGI
0.1590 MXN
Đổi 100 HINAGI sang 0.1590 MXN
200 HINAGI
0.3180 MXN
Đổi 200 HINAGI sang 0.3180 MXN
500 HINAGI
0.7950 MXN
Đổi 500 HINAGI sang 0.7950 MXN
1000 HINAGI
1.59 MXN
Đổi 1000 HINAGI sang 1.59 MXN
5000 HINAGI
7.95 MXN
Đổi 5000 HINAGI sang 7.95 MXN
10000 HINAGI
15.9 MXN
Đổi 10000 HINAGI sang 15.9 MXN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HINAGI thành MXN toàn diện, cho thấy giá trị của Hinagi tính theo Peso Mexico đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HINAGI sang MXN, lên đến 10000 HINAGI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Mexico
Hinagi
1 MXN
628.89 HINAGI
Đổi 1 MXN sang 628.89 HINAGI
10 MXN
6,288.92 HINAGI
Đổi 10 MXN sang 6,288.92 HINAGI
50 MXN
31,444.62 HINAGI
Đổi 50 MXN sang 31,444.62 HINAGI
100 MXN
62,889.23 HINAGI
Đổi 100 MXN sang 62,889.23 HINAGI
200 MXN
125,778.46 HINAGI
Đổi 200 MXN sang 125,778.46 HINAGI
500 MXN
314,446.16 HINAGI
Đổi 500 MXN sang 314,446.16 HINAGI
1000 MXN
628,892.32 HINAGI
Đổi 1000 MXN sang 628,892.32 HINAGI
2000 MXN
1,257,784.63 HINAGI
Đổi 2000 MXN sang 1,257,784.63 HINAGI
5000 MXN
3,144,461.58 HINAGI
Đổi 5000 MXN sang 3,144,461.58 HINAGI
10000 MXN
6,288,923.15 HINAGI
Đổi 10000 MXN sang 6,288,923.15 HINAGI
50000 MXN
31,444,615.75 HINAGI
Đổi 50000 MXN sang 31,444,615.75 HINAGI
100000 MXN
62,889,231.51 HINAGI
Đổi 100000 MXN sang 62,889,231.51 HINAGI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MXN thành HINAGI toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Mexico tính theo Hinagi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MXN sang HINAGI, lên đến 100000 MXN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HINAGI/MXN
HINAGI/MXN: 1 HINAGI = 0.001590 MXN; 2025/10/05 16:11:35
Trong 1D vừa qua, Hinagi đã thay đổi +1.59% thành MXN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hinagi(HINAGI) đã thay đổi +1.59% thành MXN trong khi đó Peso Mexico(MXN) đã thay đổi % thành HINAGI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HINAGI sang MXN: Biến động và thay đổi giá của Hinagi/MXN
Giá Hinagi cao nhất theo MXN 7 ngày qua là 0.001598 MXN trong khi giá Hinagi thấp nhất theo MXN trong 7 ngày qua là 0.001334 MXN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hinagi theo MXN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HINAGI theo MXN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001598 MXN | 0.001598 MXN | 0.001601 MXN | 0.001601 MXN |
Thấp | 0.001565 MXN | 0.001334 MXN | 0.001134 MXN | 0.0009417 MXN |
Bình thường | 0 MXN | 0 MXN | 0 MXN | 0 MXN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.59% | +20.34% | +40.21% | +67.73% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HINAGI (hoặc USDT) bằng MXN (Mexican Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HINAGI bằng MXN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HINAGI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Hinagi
Số liệu thị trường HINAGI sang MXN
HINAGI/MXN:
Mex$0.001590
Khối lượng HINAGI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HINAGI:
--
Nguồn cung lưu hành HINAGI:
0 HINAGI
Tỷ giá HINAGI sang MXN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Hinagi thành Peso Mexico đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hinagi là Mex$0.001590 mỗi HINAGI, với tổng vốn hoá thị trường của Mex$0 MXN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HINAGI. Khối lượng giao dịch của Hinagi đã thay đổi 0.00% (Mex$0 MXN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HINAGI là Mex$0.
Thông tin thêm về Hinagi trên Bitget
Thông tin Peso Mexico
Ký hiệu của MXN là Mex$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hinagi phổ biến nhất là HINAGI sang MXN, trong đó mã của Hinagi là HINAGI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MXN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HINAGI sang MXN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HINAGI sang MXN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Hinagi phổ biến
HINAGI đến MXN
1 HINAGI thành Mex$0.001590 MXN

HINAGI đến TWD
1 HINAGI thành NT$0.002631 TWD

HINAGI đến CNY
1 HINAGI thành ¥0.0006158 CNY

HINAGI đến USD
1 HINAGI thành $0.{4}8642 USD

HINAGI đến EUR
1 HINAGI thành €0.{4}7362 EUR

HINAGI đến CAD
1 HINAGI thành C$0.0001207 CAD

HINAGI đến KRW
1 HINAGI thành ₩0.1216 KRW

HINAGI đến JPY
1 HINAGI thành ¥0.01274 JPY

HINAGI đến GBP
1 HINAGI thành £0.{4}6369 GBP

HINAGI đến BRL
1 HINAGI thành R$0.0004612 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MXN

BTC đến MXN
1 BTC thành Mex$2,260,189.04 MXN

ETH đến MXN
1 ETH thành Mex$83,412.13 MXN

SOL đến MXN
1 SOL thành Mex$4,234.76 MXN

DOGE đến MXN
1 DOGE thành Mex$4.72 MXN

SUI đến MXN
1 SUI thành Mex$66.1 MXN

XRP đến MXN
1 XRP thành Mex$55.45 MXN

SHIB đến MXN
1 SHIB thành Mex$0.0002331 MXN

ADA đến MXN
1 ADA thành Mex$15.71 MXN

LINK đến MXN
1 LINK thành Mex$413.15 MXN

TUT đến MXN
1 TUT thành Mex$2 MXN
Bảng chuyển đổi từ HINAGI sang MXN
Tỷ giá hoán đổi của Hinagi đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HINAGI thành Peso Mexico đã thay đổi +20.34% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.59%, đạt mức cao nhất là 0.001598 MXN và mức thấp nhất là 0.001565 MXN . Một tháng trước, giá trị của 1 HINAGI là Mex$0.001134 MXN , thay đổi +40.21% so với giá hiện tại. Hinagi đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +59.16% so với năm trước.
+Mex$
0.001590MXN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 16:11 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HINAGI | Mex$0.0007950 | Mex$0.0007826 | +1.59% |
1 HINAGI | Mex$0.001590 | Mex$0.001565 | +1.59% |
5 HINAGI | Mex$0.007950 | Mex$0.007826 | +1.59% |
10 HINAGI | Mex$0.01590 | Mex$0.01565 | +1.59% |
50 HINAGI | Mex$0.07950 | Mex$0.07826 | +1.59% |
100 HINAGI | Mex$0.1590 | Mex$0.1565 | +1.59% |
500 HINAGI | Mex$0.7950 | Mex$0.7826 | +1.59% |
1000 HINAGI | Mex$1.59 | Mex$1.57 | +1.59% |
Câu Hỏi Thường Gặp HINAGI/MXN
1 Hinagi bằng bao nhiêu MXN?
Hiện tại, giá 1 Hinagi (HINAGI) trong Peso Mexico (MXN) là Mex$0.001590.
Tôi có thể mua bao nhiêu HINAGI với 1 MXN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 628.89 HINAGI đối với MXN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HINAGI sang MXN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HINAGI sang MXN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HINAGI bất kỳ sang MXN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MXN tương đương 3,144.46 HINAGI, trong khi 5 HINAGI sẽ có giá khoảng 0.007950MXN.
Giá cao nhất của HINAGI/MXN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HINAGI tính theo MXN là Mex$0.02691. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HINAGI/MXN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hinagi tính theo MXN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hinagi (HINAGI) đã tăng 20.34%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hinagi (HINAGI) đã tăng 40.21% so với Peso Mexico (MXN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HINAGI thành MXN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hinagi và Peso Mexico, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HINAGI/MXN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HINAGI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HINAGI/MXN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HINAGI/MXN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HINAGI/MXN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hinagi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Hinagi: HINAGI sang Đô la Mỹ (USD), HINAGI sang Euro (EUR), HINAGI sang Bảng Anh (GBP), HINAGI sang Đô la Canada (CAD), HINAGI sang Rupee Ấn Độ (INR), HINAGI sang Rupee Pakistan (PKR), HINAGI sang Real Brazil (BRL), HINAGI sang ...
Giá của Hinagi ở Mỹ là $0.{4}8642 USD. Ngoài ra, giá của Hinagi là €0.{4}7362 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}6369 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001207 CAD ở Canada, ₹0.007669 INR ở Ấn Độ, ₨0.02431 PKR ở Pakistan, R$0.0004612 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hinagi phổ biến nhất là HINAGI sang Peso Mexico(MXN). Giá của 1 Hinagi (HINAGI) ở Peso Mexico (MXN) là Mex$0.001590.
Giá của Hinagi ở Mỹ là $0.{4}8642 USD. Ngoài ra, giá của Hinagi là €0.{4}7362 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}6369 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001207 CAD ở Canada, ₹0.007669 INR ở Ấn Độ, ₨0.02431 PKR ở Pakistan, R$0.0004612 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hinagi phổ biến nhất là HINAGI sang Peso Mexico(MXN). Giá của 1 Hinagi (HINAGI) ở Peso Mexico (MXN) là Mex$0.001590.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.