Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123064.64 (+1.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123064.64 (+1.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123064.64 (+1.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HINAGI thành ISK
HINAGI/ISK: 1 HINAGI = 0.01047 ISK. Giá chuyển đổi 1 Hinagi (HINAGI) thành Króna Iceland (ISK) là 0.01047 ISK hôm nay.

HINAGI
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HINAGI/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hinagi (HINAGI) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HINAGI hiện có giá trị là 0.01047 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HINAGI hiện có giá 0.01047 ISK, nghĩa là mua 5 HINAGI sẽ mất 0.05234 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 95.53 HINAGI và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 477.66 HINAGI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HINAGI sang ISK
Chuyển đổi ISK sang HINAGI
Hinagi
Króna Iceland
1 HINAGI
0.01047 ISK
Đổi 1 HINAGI sang 0.01047 ISK
2 HINAGI
0.02094 ISK
Đổi 2 HINAGI sang 0.02094 ISK
5 HINAGI
0.05234 ISK
Đổi 5 HINAGI sang 0.05234 ISK
10 HINAGI
0.1047 ISK
Đổi 10 HINAGI sang 0.1047 ISK
20 HINAGI
0.2094 ISK
Đổi 20 HINAGI sang 0.2094 ISK
50 HINAGI
0.5234 ISK
Đổi 50 HINAGI sang 0.5234 ISK
100 HINAGI
1.05 ISK
Đổi 100 HINAGI sang 1.05 ISK
200 HINAGI
2.09 ISK
Đổi 200 HINAGI sang 2.09 ISK
500 HINAGI
5.23 ISK
Đổi 500 HINAGI sang 5.23 ISK
1000 HINAGI
10.47 ISK
Đổi 1000 HINAGI sang 10.47 ISK
5000 HINAGI
52.34 ISK
Đổi 5000 HINAGI sang 52.34 ISK
10000 HINAGI
104.68 ISK
Đổi 10000 HINAGI sang 104.68 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HINAGI thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Hinagi tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HINAGI sang ISK, lên đến 10000 HINAGI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Hinagi
1 ISK
95.53 HINAGI
Đổi 1 ISK sang 95.53 HINAGI
10 ISK
955.32 HINAGI
Đổi 10 ISK sang 955.32 HINAGI
50 ISK
4,776.62 HINAGI
Đổi 50 ISK sang 4,776.62 HINAGI
100 ISK
9,553.24 HINAGI
Đổi 100 ISK sang 9,553.24 HINAGI
200 ISK
19,106.48 HINAGI
Đổi 200 ISK sang 19,106.48 HINAGI
500 ISK
47,766.21 HINAGI
Đổi 500 ISK sang 47,766.21 HINAGI
1000 ISK
95,532.42 HINAGI
Đổi 1000 ISK sang 95,532.42 HINAGI
2000 ISK
191,064.85 HINAGI
Đổi 2000 ISK sang 191,064.85 HINAGI
5000 ISK
477,662.11 HINAGI
Đổi 5000 ISK sang 477,662.11 HINAGI
10000 ISK
955,324.23 HINAGI
Đổi 10000 ISK sang 955,324.23 HINAGI
50000 ISK
4,776,621.13 HINAGI
Đổi 50000 ISK sang 4,776,621.13 HINAGI
100000 ISK
9,553,242.25 HINAGI
Đổi 100000 ISK sang 9,553,242.25 HINAGI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành HINAGI toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Hinagi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang HINAGI, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HINAGI/ISK
HINAGI/ISK: 1 HINAGI = 0.01047 ISK; 2025/10/05 17:55:22
Trong 1D vừa qua, Hinagi đã thay đổi +1.59% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hinagi(HINAGI) đã thay đổi +1.59% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành HINAGI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HINAGI sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Hinagi/ISK
Giá Hinagi cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.01052 ISK trong khi giá Hinagi thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.008782 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hinagi theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HINAGI theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01052 ISK | 0.01052 ISK | 0.01054 ISK | 0.01054 ISK |
Thấp | 0.01030 ISK | 0.008782 ISK | 0.007466 ISK | 0.006200 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.59% | +19.20% | +40.21% | +67.73% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HINAGI (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HINAGI bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HINAGI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Hinagi
Số liệu thị trường HINAGI sang ISK
HINAGI/ISK:
kr0.01047
Khối lượng HINAGI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HINAGI:
--
Nguồn cung lưu hành HINAGI:
0 HINAGI
Tỷ giá HINAGI sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Hinagi thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hinagi là kr0.01047 mỗi HINAGI, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HINAGI. Khối lượng giao dịch của Hinagi đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HINAGI là kr0.
Thông tin thêm về Hinagi trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hinagi phổ biến nhất là HINAGI sang ISK, trong đó mã của Hinagi là HINAGI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HINAGI sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HINAGI sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Hinagi phổ biến

HINAGI đến TWD
1 HINAGI thành NT$0.002631 TWD

HINAGI đến CNY
1 HINAGI thành ¥0.0006159 CNY
HINAGI đến ISK
1 HINAGI thành kr0.01047 ISK

HINAGI đến USD
1 HINAGI thành $0.{4}8642 USD

HINAGI đến EUR
1 HINAGI thành €0.{4}7362 EUR

HINAGI đến CAD
1 HINAGI thành C$0.0001207 CAD

HINAGI đến KRW
1 HINAGI thành ₩0.1216 KRW

HINAGI đến JPY
1 HINAGI thành ¥0.01274 JPY

HINAGI đến GBP
1 HINAGI thành £0.{4}6369 GBP

HINAGI đến BRL
1 HINAGI thành R$0.0004612 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr14,913,812.64 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr546,738.59 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr27,862.85 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr362.52 ISK

DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr30.99 ISK

SUI đến ISK
1 SUI thành kr433.72 ISK

ADA đến ISK
1 ADA thành kr102.69 ISK

LINK đến ISK
1 LINK thành kr2,712.35 ISK

SHIB đến ISK
1 SHIB thành kr0.001527 ISK

TAKE đến ISK
1 TAKE thành kr35.76 ISK
Bảng chuyển đổi từ HINAGI sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Hinagi đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HINAGI thành Króna Iceland đã thay đổi +19.20% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.59%, đạt mức cao nhất là 0.01052 ISK và mức thấp nhất là 0.01030 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 HINAGI là kr0.007466 ISK , thay đổi +40.21% so với giá hiện tại. Hinagi đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +59.16% so với năm trước.
+kr
0.01047ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:55 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HINAGI | kr0.005234 | kr0.005152 | +1.59% |
1 HINAGI | kr0.01047 | kr0.01030 | +1.59% |
5 HINAGI | kr0.05234 | kr0.05152 | +1.59% |
10 HINAGI | kr0.1047 | kr0.1030 | +1.59% |
50 HINAGI | kr0.5234 | kr0.5152 | +1.59% |
100 HINAGI | kr1.05 | kr1.03 | +1.59% |
500 HINAGI | kr5.23 | kr5.15 | +1.59% |
1000 HINAGI | kr10.47 | kr10.3 | +1.59% |
Câu Hỏi Thường Gặp HINAGI/ISK
1 Hinagi bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Hinagi (HINAGI) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.01047.
Tôi có thể mua bao nhiêu HINAGI với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 95.53 HINAGI đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HINAGI sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HINAGI sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HINAGI bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 477.66 HINAGI, trong khi 5 HINAGI sẽ có giá khoảng 0.05234ISK.
Giá cao nhất của HINAGI/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HINAGI tính theo ISK là kr0.1772. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HINAGI/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hinagi tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hinagi (HINAGI) đã tăng 19.20%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hinagi (HINAGI) đã tăng 40.21% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HINAGI thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hinagi và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HINAGI/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HINAGI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HINAGI/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HINAGI/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HINAGI/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hinagi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Hinagi: HINAGI sang Đô la Mỹ (USD), HINAGI sang Euro (EUR), HINAGI sang Bảng Anh (GBP), HINAGI sang Đô la Canada (CAD), HINAGI sang Rupee Ấn Độ (INR), HINAGI sang Rupee Pakistan (PKR), HINAGI sang Real Brazil (BRL), HINAGI sang ...
Giá của Hinagi ở Mỹ là $0.{4}8642 USD. Ngoài ra, giá của Hinagi là €0.{4}7362 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}6369 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001207 CAD ở Canada, ₹0.007669 INR ở Ấn Độ, ₨0.02431 PKR ở Pakistan, R$0.0004612 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hinagi phổ biến nhất là HINAGI sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Hinagi (HINAGI) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.01047.
Giá của Hinagi ở Mỹ là $0.{4}8642 USD. Ngoài ra, giá của Hinagi là €0.{4}7362 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}6369 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001207 CAD ở Canada, ₹0.007669 INR ở Ấn Độ, ₨0.02431 PKR ở Pakistan, R$0.0004612 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hinagi phổ biến nhất là HINAGI sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Hinagi (HINAGI) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.01047.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.