Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.25%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121446.11 (-1.79%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$875.6M (1 ngày); +$5.3B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.25%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121446.11 (-1.79%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$875.6M (1 ngày); +$5.3B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.25%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121446.11 (-1.79%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$875.6M (1 ngày); +$5.3B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HINAGI thành HUF
HINAGI/HUF: 1 HINAGI = 0.03316 HUF. Giá chuyển đổi 1 Hinagi (HINAGI) thành Forint Hungary (HUF) là 0.03316 HUF hôm nay.

HINAGI
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HINAGI/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hinagi (HINAGI) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HINAGI hiện có giá trị là 0.03316 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HINAGI hiện có giá 0.03316 HUF, nghĩa là mua 5 HINAGI sẽ mất 0.1658 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 30.16 HINAGI và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 150.8 HINAGI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HINAGI sang HUF
Chuyển đổi HUF sang HINAGI
Hinagi
Forint Hungary
1 HINAGI
0.03316 HUF
Đổi 1 HINAGI sang 0.03316 HUF
2 HINAGI
0.06631 HUF
Đổi 2 HINAGI sang 0.06631 HUF
5 HINAGI
0.1658 HUF
Đổi 5 HINAGI sang 0.1658 HUF
10 HINAGI
0.3316 HUF
Đổi 10 HINAGI sang 0.3316 HUF
20 HINAGI
0.6631 HUF
Đổi 20 HINAGI sang 0.6631 HUF
50 HINAGI
1.66 HUF
Đổi 50 HINAGI sang 1.66 HUF
100 HINAGI
3.32 HUF
Đổi 100 HINAGI sang 3.32 HUF
200 HINAGI
6.63 HUF
Đổi 200 HINAGI sang 6.63 HUF
500 HINAGI
16.58 HUF
Đổi 500 HINAGI sang 16.58 HUF
1000 HINAGI
33.16 HUF
Đổi 1000 HINAGI sang 33.16 HUF
5000 HINAGI
165.79 HUF
Đổi 5000 HINAGI sang 165.79 HUF
10000 HINAGI
331.57 HUF
Đổi 10000 HINAGI sang 331.57 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HINAGI thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của Hinagi tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HINAGI sang HUF, lên đến 10000 HINAGI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
Hinagi
1 HUF
30.16 HINAGI
Đổi 1 HUF sang 30.16 HINAGI
10 HUF
301.59 HINAGI
Đổi 10 HUF sang 301.59 HINAGI
50 HUF
1,507.97 HINAGI
Đổi 50 HUF sang 1,507.97 HINAGI
100 HUF
3,015.94 HINAGI
Đổi 100 HUF sang 3,015.94 HINAGI
200 HUF
6,031.88 HINAGI
Đổi 200 HUF sang 6,031.88 HINAGI
500 HUF
15,079.71 HINAGI
Đổi 500 HUF sang 15,079.71 HINAGI
1000 HUF
30,159.42 HINAGI
Đổi 1000 HUF sang 30,159.42 HINAGI
2000 HUF
60,318.85 HINAGI
Đổi 2000 HUF sang 60,318.85 HINAGI
5000 HUF
150,797.12 HINAGI
Đổi 5000 HUF sang 150,797.12 HINAGI
10000 HUF
301,594.23 HINAGI
Đổi 10000 HUF sang 301,594.23 HINAGI
50000 HUF
1,507,971.17 HINAGI
Đổi 50000 HUF sang 1,507,971.17 HINAGI
100000 HUF
3,015,942.35 HINAGI
Đổi 100000 HUF sang 3,015,942.35 HINAGI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành HINAGI toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo Hinagi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang HINAGI, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HINAGI/HUF
HINAGI/HUF: 1 HINAGI = 0.03316 HUF; 2025/10/08 07:56:20
Trong 1D vừa qua, Hinagi đã thay đổi +8.42% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hinagi(HINAGI) đã thay đổi +8.42% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành HINAGI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HINAGI sang HUF: Biến động và thay đổi giá của Hinagi/HUF
Giá Hinagi cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 0.03328 HUF trong khi giá Hinagi thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.02520 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hinagi theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HINAGI theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.03328 HUF | 0.03328 HUF | 0.03328 HUF | 0.03328 HUF |
Thấp | 0.03058 HUF | 0.02520 HUF | 0.02135 HUF | 0.01747 HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +8.42% | +31.56% | +55.29% | +89.80% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HINAGI (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HINAGI bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HINAGI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Hinagi
Số liệu thị trường HINAGI sang HUF
HINAGI/HUF:
Ft0.03316
Khối lượng HINAGI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HINAGI:
--
Nguồn cung lưu hành HINAGI:
0 HINAGI
Tỷ giá HINAGI sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Hinagi thành Forint Hungary đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hinagi là Ft0.03316 mỗi HINAGI, với tổng vốn hoá thị trường của Ft0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HINAGI. Khối lượng giao dịch của Hinagi đã thay đổi 0.00% (Ft0 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HINAGI là Ft0.
Thông tin thêm về Hinagi trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hinagi phổ biến nhất là HINAGI sang HUF, trong đó mã của Hinagi là HINAGI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 124831.41 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4738.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.95 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.02 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 107492.33 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 93186.65 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 174302.10 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 668859.18 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 11082769.76 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.60 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HINAGI sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HINAGI sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Hinagi phổ biến

HINAGI đến TWD
1 HINAGI thành NT$0.003001 TWD

HINAGI đến CNY
1 HINAGI thành ¥0.0007002 CNY

HINAGI đến USD
1 HINAGI thành $0.{4}9808 USD

HINAGI đến EUR
1 HINAGI thành €0.{4}8446 EUR

HINAGI đến CAD
1 HINAGI thành C$0.0001370 CAD

HINAGI đến KRW
1 HINAGI thành ₩0.1399 KRW

HINAGI đến JPY
1 HINAGI thành ¥0.01496 JPY

HINAGI đến GBP
1 HINAGI thành £0.{4}7322 GBP
HINAGI đến HUF
1 HINAGI thành Ft0.03316 HUF

HINAGI đến BRL
1 HINAGI thành R$0.0005255 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

ETH đến HUF
1 ETH thành Ft1,503,967.43 HUF

BTC đến HUF
1 BTC thành Ft41,052,587.55 HUF

BNB đến HUF
1 BNB thành Ft441,552.6 HUF

SOL đến HUF
1 SOL thành Ft74,428.59 HUF

XPL đến HUF
1 XPL thành Ft294.09 HUF

币安人生 đến HUF
1 币安人生 thành Ft132.07 HUF

XRP đến HUF
1 XRP thành Ft964.95 HUF

Q đến HUF
1 Q thành Ft12.61 HUF

CAKE đến HUF
1 CAKE thành Ft1,512.01 HUF

FORM đến HUF
1 FORM thành Ft490.54 HUF
Bảng chuyển đổi từ HINAGI sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của Hinagi đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HINAGI thành Forint Hungary đã thay đổi +31.56% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +8.42%, đạt mức cao nhất là 0.03328 HUF và mức thấp nhất là 0.03058 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 HINAGI là Ft0.02135 HUF , thay đổi +55.29% so với giá hiện tại. Hinagi đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +78.39% so với năm trước.
+Ft
0.03316HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:56 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HINAGI | Ft0.01658 | Ft0.01529 | +8.42% |
1 HINAGI | Ft0.03316 | Ft0.03058 | +8.42% |
5 HINAGI | Ft0.1658 | Ft0.1529 | +8.42% |
10 HINAGI | Ft0.3316 | Ft0.3058 | +8.42% |
50 HINAGI | Ft1.66 | Ft1.53 | +8.42% |
100 HINAGI | Ft3.32 | Ft3.06 | +8.42% |
500 HINAGI | Ft16.58 | Ft15.29 | +8.42% |
1000 HINAGI | Ft33.16 | Ft30.58 | +8.42% |
Câu Hỏi Thường Gặp HINAGI/HUF
1 Hinagi bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 Hinagi (HINAGI) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.03316.
Tôi có thể mua bao nhiêu HINAGI với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 30.16 HINAGI đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HINAGI sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HINAGI sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HINAGI bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 150.8 HINAGI, trong khi 5 HINAGI sẽ có giá khoảng 0.1658HUF.
Giá cao nhất của HINAGI/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HINAGI tính theo HUF là Ft0.4945. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HINAGI/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hinagi tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hinagi (HINAGI) đã tăng 31.56%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hinagi (HINAGI) đã tăng 55.29% so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HINAGI thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hinagi và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HINAGI/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HINAGI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HINAGI/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HINAGI/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HINAGI/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hinagi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Hinagi: HINAGI sang Đô la Mỹ (USD), HINAGI sang Euro (EUR), HINAGI sang Bảng Anh (GBP), HINAGI sang Đô la Canada (CAD), HINAGI sang Rupee Ấn Độ (INR), HINAGI sang Rupee Pakistan (PKR), HINAGI sang Real Brazil (BRL), HINAGI sang ...
Giá của Hinagi ở Mỹ là $0.{4}9808 USD. Ngoài ra, giá của Hinagi là €0.{4}8446 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}7322 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001370 CAD ở Canada, ₹0.008708 INR ở Ấn Độ, ₨0.02782 PKR ở Pakistan, R$0.0005255 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hinagi phổ biến nhất là HINAGI sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 Hinagi (HINAGI) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.03316.
Giá của Hinagi ở Mỹ là $0.{4}9808 USD. Ngoài ra, giá của Hinagi là €0.{4}8446 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}7322 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001370 CAD ở Canada, ₹0.008708 INR ở Ấn Độ, ₨0.02782 PKR ở Pakistan, R$0.0005255 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hinagi phổ biến nhất là HINAGI sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 Hinagi (HINAGI) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.03316.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.