Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87743.89 (-0.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87743.89 (-0.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87743.89 (-0.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HP thành DKK
HP/DKK: 1 HP = 0.1330 DKK. Giá chuyển đổi 1 Hippo Protocol (HP) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.1330 DKK hôm nay.

HP
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HP/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hippo Protocol (HP) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HP hiện có giá trị là 0.1330 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HP hiện có giá 0.1330 DKK, nghĩa là mua 5 HP sẽ mất 0.6649 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 7.52 HP và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 37.6 HP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HP sang DKK
Chuyển đổi DKK sang HP
Hippo Protocol
Krone Đan Mạch
1 HP
0.1330 DKK
Đổi 1 HP sang 0.1330 DKK
2 HP
0.2659 DKK
Đổi 2 HP sang 0.2659 DKK
5 HP
0.6649 DKK
Đổi 5 HP sang 0.6649 DKK
10 HP
1.33 DKK
Đổi 10 HP sang 1.33 DKK
20 HP
2.66 DKK
Đổi 20 HP sang 2.66 DKK
50 HP
6.65 DKK
Đổi 50 HP sang 6.65 DKK
100 HP
13.3 DKK
Đổi 100 HP sang 13.3 DKK
200 HP
26.59 DKK
Đổi 200 HP sang 26.59 DKK
500 HP
66.49 DKK
Đổi 500 HP sang 66.49 DKK
1000 HP
132.97 DKK
Đổi 1000 HP sang 132.97 DKK
5000 HP
664.85 DKK
Đổi 5000 HP sang 664.85 DKK
10000 HP
1,329.71 DKK
Đổi 10000 HP sang 1,329.71 DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HP thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của Hippo Protocol tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HP sang DKK, lên đến 10000 HP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
Hippo Protocol
1 DKK
7.52 HP
Đổi 1 DKK sang 7.52 HP
10 DKK
75.2 HP
Đổi 10 DKK sang 75.2 HP
50 DKK
376.02 HP
Đổi 50 DKK sang 376.02 HP
100 DKK
752.04 HP
Đổi 100 DKK sang 752.04 HP
200 DKK
1,504.09 HP
Đổi 200 DKK sang 1,504.09 HP
500 DKK
3,760.22 HP
Đổi 500 DKK sang 3,760.22 HP
1000 DKK
7,520.44 HP
Đổi 1000 DKK sang 7,520.44 HP
2000 DKK
15,040.88 HP
Đổi 2000 DKK sang 15,040.88 HP
5000 DKK
37,602.2 HP
Đổi 5000 DKK sang 37,602.2 HP
10000 DKK
75,204.4 HP
Đổi 10000 DKK sang 75,204.4 HP
50000 DKK
376,022.01 HP
Đổi 50000 DKK sang 376,022.01 HP
100000 DKK
752,044.02 HP
Đổi 100000 DKK sang 752,044.02 HP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành HP toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo Hippo Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang HP, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HP/DKK
HP/DKK: 1 HP = 0.1330 DKK; 2025/12/31 22:52:44
Trong 1D vừa qua, Hippo Protocol đã thay đổi -2.07% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hippo Protocol(HP) đã thay đổi -2.07% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành HP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HP sang DKK: Biến động và thay đổi giá của Hippo Protocol/DKK
Giá Hippo Protocol cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.1427 DKK trong khi giá Hippo Protocol thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.1283 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hippo Protocol theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HP theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.1362 DKK | 0.1427 DKK | 0.1713 DKK | 0.2733 DKK |
Thấp | 0.1324 DKK | 0.1283 DKK | 0.1263 DKK | 0.1263 DKK |
Bình thường | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.07% | +0.90% | -21.24% | -48.27% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HP (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HP bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Hippo Protocol
Số liệu thị trường HP sang DKK
HP/DKK:
kr0.1330
Khối lượng HP 24 giờ:
kr2,018,196.45
Vốn hóa thị trường HP:
kr167,975,489.3
Nguồn cung lưu hành HP:
1.26B HP
Tỷ giá HP sang DKK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Hippo Protocol thành Krone Đan Mạch đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hippo Protocol là kr0.1330 mỗi HP, với tổng vốn hoá thị trường của kr167,975,489.3 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,263,249,500 HP. Khối lượng giao dịch của Hippo Protocol đã thay đổi -74.82% (kr-5,997,931.35 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HP là kr8,016,127.79.
Thông tin thêm về Hippo Protocol trên Bitget
Thông tin Krone Đan Mạch
Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hippo Protocol phổ biến nhất là HP sang DKK, trong đó mã của Hippo Protocol là HP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2972.19 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 125.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 75434.23 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65813.56 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 121475.40 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 488273.56 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7964440.32 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.27 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HP sang DKK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HP sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Hippo Protocol phổ biến
HP đến TWD
1 HP thành NT$0.6555 TWD
HP đến CNY
1 HP thành ¥0.1461 CNY
HP đến USD
1 HP thành $0.02089 USD
HP đến AUD
1 HP thành AU$0.03131 AUD
HP đến EUR
1 HP thành €0.01780 EUR
HP đến DKK
1 HP thành kr0.1330 DKK
HP đến CAD
1 HP thành C$0.02867 CAD
HP đến KRW
1 HP thành ₩30.17 KRW
HP đến JPY
1 HP thành ¥3.28 JPY
HP đến GBP
1 HP thành £0.01553 GBP
HP đến BRL
1 HP thành R$0.1152 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DKK

LIGHT đến DKK
1 LIGHT thành kr9.65 DKK

LUNC đến DKK
1 LUNC thành kr0.0002664 DKK

BNB đến DKK
1 BNB thành kr5,499.39 DKK

CHZ đến DKK
1 CHZ thành kr0.2727 DKK

RIVER đến DKK
1 RIVER thành kr77.52 DKK

ZEC đến DKK
1 ZEC thành kr3,253.55 DKK

ADA đến DKK
1 ADA thành kr2.12 DKK

LINK đến DKK
1 LINK thành kr77.92 DKK

SHIB đến DKK
1 SHIB thành kr0.{4}4370 DKK

BROCCOLI đến DKK
1 BROCCOLI thành kr0.1126 DKK
Bảng chuyển đổi từ HP sang DKK
Tỷ giá hoán đổi của Hippo Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HP thành Krone Đan Mạch đã thay đổi +0.90% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.07%, đạt mức cao nhất là 0.1362 DKK và mức thấp nhất là 0.1324 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 HP là kr0.1688 DKK , thay đổi -21.24% so với giá hiện tại. Hippo Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -56.88% so với năm trước.
+kr
0.1327DKK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 22:52 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 HP | kr0.06649 | kr0.06789 | -2.07% |
1 HP | kr0.1330 | kr0.1358 | -2.07% |
5 HP | kr0.6649 | kr0.6789 | -2.07% |
10 HP | kr1.33 | kr1.36 | -2.07% |
50 HP | kr6.65 | kr6.79 | -2.07% |
100 HP | kr13.3 | kr13.58 | -2.07% |
500 HP | kr66.49 | kr67.89 | -2.07% |
1000 HP | kr132.97 | kr135.78 | -2.07% |
Câu Hỏi Thường Gặp HP/DKK
1 Hippo Protocol bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 Hippo Protocol (HP) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.1330.
Tôi có thể mua bao nhiêu HP với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7.52 HP đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HP sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HP sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HP bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 37.6 HP, trong khi 5 HP sẽ có giá khoảng 0.6649DKK.
Giá cao nhất của HP/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HP tính theo DKK là kr0.4460. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HP/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hippo Protocol tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hippo Protocol (HP) đã tăng 0.90%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hippo Protocol (HP) đã giảm 21.24% so với Krone Đan Mạch (DKK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HP thành DKK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hippo Protocol và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HP/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HP/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HP/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin c ủa nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HP/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hippo Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.








