Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123036.42 (+0.99%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123036.42 (+0.99%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123036.42 (+0.99%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HP thành IQD
HP/IQD: 1 HP = 52.31 IQD. Giá chuyển đổi 1 Hippo Protocol (HP) thành Dinar Iraq (IQD) là 52.31 IQD hôm nay.

HP
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HP/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hippo Protocol (HP) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HP hiện có giá trị là 52.31 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HP hiện có giá 52.31 IQD, nghĩa là mua 5 HP sẽ mất 261.57 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.01912 HP và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.09558 HP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HP sang IQD
Chuyển đổi IQD sang HP
Hippo Protocol
Dinar Iraq
1 HP
52.31 IQD
Đổi 1 HP sang 52.31 IQD
2 HP
104.63 IQD
Đổi 2 HP sang 104.63 IQD
5 HP
261.57 IQD
Đổi 5 HP sang 261.57 IQD
10 HP
523.14 IQD
Đổi 10 HP sang 523.14 IQD
20 HP
1,046.27 IQD
Đổi 20 HP sang 1,046.27 IQD
50 HP
2,615.69 IQD
Đổi 50 HP sang 2,615.69 IQD
100 HP
5,231.37 IQD
Đổi 100 HP sang 5,231.37 IQD
200 HP
10,462.75 IQD
Đổi 200 HP sang 10,462.75 IQD
500 HP
26,156.87 IQD
Đổi 500 HP sang 26,156.87 IQD
1000 HP
52,313.73 IQD
Đổi 1000 HP sang 52,313.73 IQD
5000 HP
261,568.66 IQD
Đổi 5000 HP sang 261,568.66 IQD
10000 HP
523,137.33 IQD
Đổi 10000 HP sang 523,137.33 IQD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HP thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của Hippo Protocol tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HP sang IQD, lên đến 10000 HP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
Hippo Protocol
1 IQD
0.01912 HP
Đổi 1 IQD sang 0.01912 HP
10 IQD
0.1912 HP
Đổi 10 IQD sang 0.1912 HP
50 IQD
0.9558 HP
Đổi 50 IQD sang 0.9558 HP
100 IQD
1.91 HP
Đổi 100 IQD sang 1.91 HP
200 IQD
3.82 HP
Đổi 200 IQD sang 3.82 HP
500 IQD
9.56 HP
Đổi 500 IQD sang 9.56 HP
1000 IQD
19.12 HP
Đổi 1000 IQD sang 19.12 HP
2000 IQD
38.23 HP
Đổi 2000 IQD sang 38.23 HP
5000 IQD
95.58 HP
Đổi 5000 IQD sang 95.58 HP
10000 IQD
191.15 HP
Đổi 10000 IQD sang 191.15 HP
50000 IQD
955.77 HP
Đổi 50000 IQD sang 955.77 HP
100000 IQD
1,911.54 HP
Đổi 100000 IQD sang 1,911.54 HP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành HP toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo Hippo Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang HP, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HP/IQD
HP/IQD: 1 HP = 52.31 IQD; 2025/10/05 16:36:39
Trong 1D vừa qua, Hippo Protocol đã thay đổi +0.05% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hippo Protocol(HP) đã thay đổi +0.05% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành HP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HP sang IQD: Biến động và thay đổi giá của Hippo Protocol/IQD
Giá Hippo Protocol cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 67.73 IQD trong khi giá Hippo Protocol thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 50.92 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hippo Protocol theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HP theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 52.53 IQD | 67.73 IQD | 67.73 IQD | 91.75 IQD |
Thấp | 52.1 IQD | 50.92 IQD | 50.16 IQD | 50.16 IQD |
Bình thường | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.05% | +1.93% | -8.26% | -16.07% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HP (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HP bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Hippo Protocol
Số liệu thị trường HP sang IQD
HP/IQD:
ع.د52.31
Khối lượng HP 24 giờ:
ع.د705,867,232.12
Vốn hóa thị trường HP:
ع.د62,768,107,024.59
Nguồn cung lưu hành HP:
1.20B HP
Tỷ giá HP sang IQD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Hippo Protocol thành Dinar Iraq đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hippo Protocol là ع.د52.31 mỗi HP, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د62,768,107,024.59 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,199,840,000 HP. Khối lượng giao dịch của Hippo Protocol đã thay đổi -8.44% (ع.د-65,043,260.05 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HP là ع.د770,910,492.17.
Thông tin thêm về Hippo Protocol trên Bitget
Thông tin Dinar Iraq
Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hippo Protocol phổ biến nhất là HP sang IQD, trong đó mã của Hippo Protocol là HP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HP sang IQD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HP sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Hippo Protocol phổ biến
HP đến IQD
1 HP thành ع.د52.31 IQD

HP đến TWD
1 HP thành NT$1.22 TWD

HP đến CNY
1 HP thành ¥0.2847 CNY

HP đến USD
1 HP thành $0.03995 USD

HP đến EUR
1 HP thành €0.03403 EUR

HP đến CAD
1 HP thành C$0.05579 CAD

HP đến KRW
1 HP thành ₩56.23 KRW

HP đến JPY
1 HP thành ¥5.89 JPY

HP đến GBP
1 HP thành £0.02944 GBP

HP đến BRL
1 HP thành R$0.2132 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IQD

BTC đến IQD
1 BTC thành ع.د161,200,394.78 IQD

ETH đến IQD
1 ETH thành ع.د5,944,628.47 IQD

SOL đến IQD
1 SOL thành ع.د301,974.04 IQD

XRP đến IQD
1 XRP thành ع.د3,944.59 IQD

DOGE đến IQD
1 DOGE thành ع.د336.28 IQD

SUI đến IQD
1 SUI thành ع.د4,715.72 IQD

SHIB đến IQD
1 SHIB thành ع.د0.01661 IQD

LINK đến IQD
1 LINK thành ع.د29,479.52 IQD

ADA đến IQD
1 ADA thành ع.د1,119.35 IQD

TUT đến IQD
1 TUT thành ع.د144.54 IQD
Bảng chuyển đổi từ HP sang IQD
Tỷ giá hoán đổi của Hippo Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HP thành Dinar Iraq đã thay đổi +1.93% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.05%, đạt mức cao nhất là 52.53 IQD và mức thấp nhất là 52.1 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 HP là ع.د57.02 IQD , thay đổi -8.26% so với giá hiện tại. Hippo Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -17.77% so với năm trước.
+ع.د
52.3IQD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 16:36 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HP | ع.د26.16 | ع.د26.14 | +0.05% |
1 HP | ع.د52.31 | ع.د52.29 | +0.05% |
5 HP | ع.د261.57 | ع.د261.44 | +0.05% |
10 HP | ع.د523.14 | ع.د522.89 | +0.05% |
50 HP | ع.د2,615.69 | ع.د2,614.43 | +0.05% |
100 HP | ع.د5,231.37 | ع.د5,228.86 | +0.05% |
500 HP | ع.د26,156.87 | ع.د26,144.32 | +0.05% |
1000 HP | ع.د52,313.73 | ع.د52,288.63 | +0.05% |
Câu Hỏi Thường Gặp HP/IQD
1 Hippo Protocol bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 Hippo Protocol (HP) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د52.31.
Tôi có thể mua bao nhiêu HP với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01912 HP đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HP sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HP sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HP bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 0.09558 HP, trong khi 5 HP sẽ có giá khoảng 261.57IQD.
Giá cao nhất của HP/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HP tính theo IQD là ع.د91.75. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HP/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hippo Protocol tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hippo Protocol (HP) đã tăng 1.93%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hippo Protocol (HP) đã giảm 8.26% so với Dinar Iraq (IQD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HP thành IQD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hippo Protocol và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HP/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HP/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HP/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HP/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hippo Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Hippo Protocol: HP sang Đô la Mỹ (USD), HP sang Euro (EUR), HP sang Bảng Anh (GBP), HP sang Đô la Canada (CAD), HP sang Rupee Ấn Độ (INR), HP sang Rupee Pakistan (PKR), HP sang Real Brazil (BRL), HP sang ...
Giá của Hippo Protocol ở Mỹ là $0.03995 USD. Ngoài ra, giá của Hippo Protocol là €0.03403 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02944 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.05579 CAD ở Canada, ₹3.54 INR ở Ấn Độ, ₨11.24 PKR ở Pakistan, R$0.2132 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hippo Protocol phổ biến nhất là HP sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 Hippo Protocol (HP) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د52.31.
Giá của Hippo Protocol ở Mỹ là $0.03995 USD. Ngoài ra, giá của Hippo Protocol là €0.03403 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02944 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.05579 CAD ở Canada, ₹3.54 INR ở Ấn Độ, ₨11.24 PKR ở Pakistan, R$0.2132 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hippo Protocol phổ biến nhất là HP sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 Hippo Protocol (HP) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د52.31.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.