Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123141.71 (+0.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123141.71 (+0.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123141.71 (+0.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HIVE thành DZD
HIVE/DZD: 1 HIVE = 24.35 DZD. Giá chuyển đổi 1 Hive (HIVE) thành Dinar Algeria (DZD) là 24.35 DZD hôm nay.

HIVE
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HIVE/DZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hive (HIVE) thành Dinar Algeria (DZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HIVE hiện có giá trị là 24.35 DZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HIVE hiện có giá 24.35 DZD, nghĩa là mua 5 HIVE sẽ mất 121.73 DZD. Tương tự, د.ج1 DZD có thể được chuyển đổi thành 0.04107 HIVE và د.ج50 DZD có thể được chuyển đổi thành 0.2054 HIVE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HIVE sang DZD
Chuyển đổi DZD sang HIVE
Hive
Dinar Algeria
1 HIVE
24.35 DZD
Đổi 1 HIVE sang 24.35 DZD
2 HIVE
48.69 DZD
Đổi 2 HIVE sang 48.69 DZD
5 HIVE
121.73 DZD
Đổi 5 HIVE sang 121.73 DZD
10 HIVE
243.47 DZD
Đổi 10 HIVE sang 243.47 DZD
20 HIVE
486.93 DZD
Đổi 20 HIVE sang 486.93 DZD
50 HIVE
1,217.33 DZD
Đổi 50 HIVE sang 1,217.33 DZD
100 HIVE
2,434.66 DZD
Đổi 100 HIVE sang 2,434.66 DZD
200 HIVE
4,869.31 DZD
Đổi 200 HIVE sang 4,869.31 DZD
500 HIVE
12,173.28 DZD
Đổi 500 HIVE sang 12,173.28 DZD
1000 HIVE
24,346.55 DZD
Đổi 1000 HIVE sang 24,346.55 DZD
5000 HIVE
121,732.77 DZD
Đổi 5000 HIVE sang 121,732.77 DZD
10000 HIVE
243,465.55 DZD
Đổi 10000 HIVE sang 243,465.55 DZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HIVE thành DZD toàn diện, cho thấy giá trị của Hive tính theo Dinar Algeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HIVE sang DZD, lên đến 10000 HIVE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Algeria
Hive
1 DZD
0.04107 HIVE
Đổi 1 DZD sang 0.04107 HIVE
10 DZD
0.4107 HIVE
Đổi 10 DZD sang 0.4107 HIVE
50 DZD
2.05 HIVE
Đổi 50 DZD sang 2.05 HIVE
100 DZD
4.11 HIVE
Đổi 100 DZD sang 4.11 HIVE
200 DZD
8.21 HIVE
Đổi 200 DZD sang 8.21 HIVE
500 DZD
20.54 HIVE
Đổi 500 DZD sang 20.54 HIVE
1000 DZD
41.07 HIVE
Đổi 1000 DZD sang 41.07 HIVE
2000 DZD
82.15 HIVE
Đổi 2000 DZD sang 82.15 HIVE
5000 DZD
205.37 HIVE
Đổi 5000 DZD sang 205.37 HIVE
10000 DZD
410.74 HIVE
Đổi 10000 DZD sang 410.74 HIVE
50000 DZD
2,053.68 HIVE
Đổi 50000 DZD sang 2,053.68 HIVE
100000 DZD
4,107.36 HIVE
Đổi 100000 DZD sang 4,107.36 HIVE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DZD thành HIVE toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Algeria tính theo Hive đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DZD sang HIVE, lên đến 100000 DZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HIVE/DZD
HIVE/DZD: 1 HIVE = 24.35 DZD; 2025/10/05 12:28:58
Trong 1D vừa qua, Hive đã thay đổi -0.03% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hive(HIVE) đã thay đổi -0.03% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành HIVE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HIVE sang DZD: Biến động và thay đổi giá của Hive/DZD
Giá Hive cao nhất theo DZD 7 ngày qua là 25.16 DZD trong khi giá Hive thấp nhất theo DZD trong 7 ngày qua là 22.64 DZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hive theo DZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HIVE theo DZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 24.73 DZD | 25.16 DZD | 27.85 DZD | 35.99 DZD |
Thấp | 23.97 DZD | 22.64 DZD | 22.6 DZD | 22.6 DZD |
Bình thường | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.03% | +7.41% | -6.19% | -12.46% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HIVE (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HIVE bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HIVE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Hive
Số liệu thị trường HIVE sang DZD
HIVE/DZD:
د.ج24.35
Khối lượng HIVE 24 giờ:
د.ج255,488,398.25
Vốn hóa thị trường HIVE:
د.ج11,944,761,742.98
Nguồn cung lưu hành HIVE:
490.61M HIVE
Tỷ giá HIVE sang DZD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Hive thành Dinar Algeria đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hive là د.ج24.35 mỗi HIVE, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج11,944,761,742.98 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của 490,614,050 HIVE. Khối lượng giao dịch của Hive đã thay đổi +35.40% (د.ج66,797,515.83 DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HIVE là د.ج188,690,882.42.
Thông tin thêm về Hive trên Bitget
Thông tin Dinar Algeria
Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hive phổ biến nhất là HIVE sang DZD, trong đó mã của Hive là HIVE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HIVE sang DZD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HIVE sang DZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Hive phổ biến

HIVE đến TWD
1 HIVE thành NT$5.72 TWD

HIVE đến CNY
1 HIVE thành ¥1.34 CNY

HIVE đến USD
1 HIVE thành $0.1880 USD
HIVE đến DZD
1 HIVE thành د.ج24.35 DZD

HIVE đến EUR
1 HIVE thành €0.1602 EUR

HIVE đến CAD
1 HIVE thành C$0.2626 CAD

HIVE đến KRW
1 HIVE thành ₩264.67 KRW

HIVE đến JPY
1 HIVE thành ¥27.72 JPY

HIVE đến GBP
1 HIVE thành £0.1386 GBP

HIVE đến BRL
1 HIVE thành R$1 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DZD

TUT đến DZD
1 TUT thành د.ج13.27 DZD

LIGHT đến DZD
1 LIGHT thành د.ج110.59 DZD

RICE đến DZD
1 RICE thành د.ج18.54 DZD

TAKE đến DZD
1 TAKE thành د.ج25.89 DZD

ARIA đến DZD
1 ARIA thành د.ج24.55 DZD

TWT đến DZD
1 TWT thành د.ج184.23 DZD

ZEC đến DZD
1 ZEC thành د.ج19,042.83 DZD

NUMI đến DZD
1 NUMI thành د.ج9.78 DZD

H đến DZD
1 H thành د.ج8.97 DZD

SUI đến DZD
1 SUI thành د.ج466.26 DZD
Bảng chuyển đổi từ HIVE sang DZD
Tỷ giá hoán đổi của Hive đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HIVE thành Dinar Algeria đã thay đổi +7.41% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.03%, đạt mức cao nhất là 24.73 DZD và mức thấp nhất là 23.97 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 HIVE là د.ج25.95 DZD , thay đổi -6.19% so với giá hiện tại. Hive đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -4.01% so với năm trước.
-د.ج
1.02DZD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:28 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HIVE | د.ج12.17 | د.ج12.18 | -0.03% |
1 HIVE | د.ج24.35 | د.ج24.35 | -0.03% |
5 HIVE | د.ج121.73 | د.ج121.77 | -0.03% |
10 HIVE | د.ج243.47 | د.ج243.55 | -0.03% |
50 HIVE | د.ج1,217.33 | د.ج1,217.73 | -0.03% |
100 HIVE | د.ج2,434.66 | د.ج2,435.46 | -0.03% |
500 HIVE | د.ج12,173.28 | د.ج12,177.3 | -0.03% |
1000 HIVE | د.ج24,346.55 | د.ج24,354.61 | -0.03% |
Câu Hỏi Thường Gặp HIVE/DZD
1 Hive bằng bao nhiêu DZD?
Hiện tại, giá 1 Hive (HIVE) trong Dinar Algeria (DZD) là د.ج24.35.
Tôi có thể mua bao nhiêu HIVE với 1 DZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.04107 HIVE đối với DZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HIVE sang DZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HIVE sang DZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HIVE bất kỳ sang DZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DZD tương đương 0.2054 HIVE, trong khi 5 HIVE sẽ có giá khoảng 121.73DZD.
Giá cao nhất của HIVE/DZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HIVE tính theo DZD là د.ج442.6. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HIVE/DZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hive tính theo DZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hive (HIVE) đã tăng 7.41%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hive (HIVE) đã giảm 6.19% so với Dinar Algeria (DZD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HIVE thành DZD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hive và Dinar Algeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HIVE/DZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HIVE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HIVE/DZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HIVE/DZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HIVE/DZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hive và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Hive: HIVE sang Đô la Mỹ (USD), HIVE sang Euro (EUR), HIVE sang Bảng Anh (GBP), HIVE sang Đô la Canada (CAD), HIVE sang Rupee Ấn Độ (INR), HIVE sang Rupee Pakistan (PKR), HIVE sang Real Brazil (BRL), HIVE sang ...
Giá của Hive ở Mỹ là $0.1880 USD. Ngoài ra, giá của Hive là €0.1602 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1386 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2626 CAD ở Canada, ₹16.69 INR ở Ấn Độ, ₨52.89 PKR ở Pakistan, R$1 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hive phổ biến nhất là HIVE sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 Hive (HIVE) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج24.35.
Giá của Hive ở Mỹ là $0.1880 USD. Ngoài ra, giá của Hive là €0.1602 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1386 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2626 CAD ở Canada, ₹16.69 INR ở Ấn Độ, ₨52.89 PKR ở Pakistan, R$1 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hive phổ biến nhất là HIVE sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 Hive (HIVE) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج24.35.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.