Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122313.41 (+0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122313.41 (+0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122313.41 (+0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HIVE thành GEL
HIVE/GEL: 1 HIVE = 0.5078 GEL. Giá chuyển đổi 1 Hive (HIVE) thành Lari Georgia (GEL) là 0.5078 GEL hôm nay.

HIVE
GEL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HIVE/GEL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hive (HIVE) thành Lari Georgia (GEL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HIVE hiện có giá trị là 0.5078 GEL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HIVE hiện có giá 0.5078 GEL, nghĩa là mua 5 HIVE sẽ mất 2.54 GEL. Tương tự, ₾1 GEL có thể được chuyển đổi thành 1.97 HIVE và ₾50 GEL có thể được chuyển đổi thành 9.85 HIVE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HIVE sang GEL
Chuyển đổi GEL sang HIVE
Hive
Lari Georgia
1 HIVE
0.5078 GEL
Đổi 1 HIVE sang 0.5078 GEL
2 HIVE
1.02 GEL
Đổi 2 HIVE sang 1.02 GEL
5 HIVE
2.54 GEL
Đổi 5 HIVE sang 2.54 GEL
10 HIVE
5.08 GEL
Đổi 10 HIVE sang 5.08 GEL
20 HIVE
10.16 GEL
Đổi 20 HIVE sang 10.16 GEL
50 HIVE
25.39 GEL
Đổi 50 HIVE sang 25.39 GEL
100 HIVE
50.78 GEL
Đổi 100 HIVE sang 50.78 GEL
200 HIVE
101.56 GEL
Đổi 200 HIVE sang 101.56 GEL
500 HIVE
253.89 GEL
Đổi 500 HIVE sang 253.89 GEL
1000 HIVE
507.78 GEL
Đổi 1000 HIVE sang 507.78 GEL
5000 HIVE
2,538.91 GEL
Đổi 5000 HIVE sang 2,538.91 GEL
10000 HIVE
5,077.82 GEL
Đổi 10000 HIVE sang 5,077.82 GEL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HIVE thành GEL toàn diện, cho thấy giá trị của Hive tính theo Lari Georgia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HIVE sang GEL, lên đến 10000 HIVE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lari Georgia
Hive
1 GEL
1.97 HIVE
Đổi 1 GEL sang 1.97 HIVE
10 GEL
19.69 HIVE
Đổi 10 GEL sang 19.69 HIVE
50 GEL
98.47 HIVE
Đổi 50 GEL sang 98.47 HIVE
100 GEL
196.93 HIVE
Đổi 100 GEL sang 196.93 HIVE
200 GEL
393.87 HIVE
Đổi 200 GEL sang 393.87 HIVE
500 GEL
984.67 HIVE
Đổi 500 GEL sang 984.67 HIVE
1000 GEL
1,969.35 HIVE
Đổi 1000 GEL sang 1,969.35 HIVE
2000 GEL
3,938.69 HIVE
Đổi 2000 GEL sang 3,938.69 HIVE
5000 GEL
9,846.74 HIVE
Đổi 5000 GEL sang 9,846.74 HIVE
10000 GEL
19,693.47 HIVE
Đổi 10000 GEL sang 19,693.47 HIVE
50000 GEL
98,467.36 HIVE
Đổi 50000 GEL sang 98,467.36 HIVE
100000 GEL
196,934.71 HIVE
Đổi 100000 GEL sang 196,934.71 HIVE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GEL thành HIVE toàn diện, cho thấy giá trị của Lari Georgia tính theo Hive đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GEL sang HIVE, lên đến 100000 GEL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HIVE/GEL
HIVE/GEL: 1 HIVE = 0.5078 GEL; 2025/10/04 23:38:48
Trong 1D vừa qua, Hive đã thay đổi -3.44% thành GEL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hive(HIVE) đã thay đổi -3.44% thành GEL trong khi đó Lari Georgia(GEL) đã thay đổi % thành HIVE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HIVE sang GEL: Biến động và thay đổi giá của Hive/GEL
Giá Hive cao nhất theo GEL 7 ngày qua là 0.5295 GEL trong khi giá Hive thấp nhất theo GEL trong 7 ngày qua là 0.4765 GEL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hive theo GEL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HIVE theo GEL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.5265 GEL | 0.5295 GEL | 0.5860 GEL | 0.7574 GEL |
Thấp | 0.5045 GEL | 0.4765 GEL | 0.4756 GEL | 0.4756 GEL |
Bình thường | 0 GEL | 0 GEL | 0 GEL | 0 GEL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.44% | +3.61% | -6.05% | -11.87% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HIVE (hoặc USDT) bằng GEL (Georgian Lari)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HIVE bằng GEL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HIVE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Hive
Số liệu thị trường HIVE sang GEL
HIVE/GEL:
₾0.5078
Khối lượng HIVE 24 giờ:
₾3,600,599.99
Vốn hóa thị trường HIVE:
₾249,090,446.21
Nguồn cung lưu hành HIVE:
490.55M HIVE
Tỷ giá HIVE sang GEL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Hive thành Lari Georgia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hive là ₾0.5078 mỗi HIVE, với tổng vốn hoá thị trường của ₾249,090,446.21 GEL dựa trên nguồn cung lưu hành của 490,545,600 HIVE. Khối lượng giao dịch của Hive đã thay đổi -18.54% (₾-819,271.87 GEL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HIVE là ₾4,419,871.86.
Thông tin thêm về Hive trên Bitget
Thông tin Lari Georgia
Ký hiệu của GEL là ₾.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hive phổ biến nhất là HIVE sang GEL, trong đó mã của Hive là HIVE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GEL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849361.26 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HIVE sang GEL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HIVE sang GEL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Hive phổ biến

HIVE đến TWD
1 HIVE thành NT$5.66 TWD
HIVE đến GEL
1 HIVE thành ₾0.5078 GEL

HIVE đến CNY
1 HIVE thành ¥1.33 CNY

HIVE đến USD
1 HIVE thành $0.1863 USD

HIVE đến EUR
1 HIVE thành €0.1587 EUR

HIVE đến CAD
1 HIVE thành C$0.2602 CAD

HIVE đến KRW
1 HIVE thành ₩262.29 KRW

HIVE đến JPY
1 HIVE thành ¥27.48 JPY

HIVE đến GBP
1 HIVE thành £0.1383 GBP

HIVE đến BRL
1 HIVE thành R$0.9945 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GEL

FLOKI đến GEL
1 FLOKI thành ₾0.0002841 GEL

XPL đến GEL
1 XPL thành ₾2.34 GEL

MYX đến GEL
1 MYX thành ₾16.01 GEL

LIGHT đến GEL
1 LIGHT thành ₾2.35 GEL

LINEA đến GEL
1 LINEA thành ₾0.07659 GEL

FTN đến GEL
1 FTN thành ₾5.51 GEL

IN đến GEL
1 IN thành ₾0.3383 GEL

OKB đến GEL
1 OKB thành ₾608.39 GEL

ALEO đến GEL
1 ALEO thành ₾0.7348 GEL

MITO đến GEL
1 MITO thành ₾0.4590 GEL
Bảng chuyển đổi từ HIVE sang GEL
Tỷ giá hoán đổi của Hive đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HIVE thành Lari Georgia đã thay đổi +3.61% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.44%, đạt mức cao nhất là 0.5265 GEL và mức thấp nhất là 0.5045 GEL . Một tháng trước, giá trị của 1 HIVE là ₾0.5405 GEL , thay đổi -6.05% so với giá hiện tại. Hive đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -4.36% so với năm trước.
-₾
0.02316GEL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:38 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HIVE | ₾0.2539 | ₾0.2629 | -3.44% |
1 HIVE | ₾0.5078 | ₾0.5259 | -3.44% |
5 HIVE | ₾2.54 | ₾2.63 | -3.44% |
10 HIVE | ₾5.08 | ₾5.26 | -3.44% |
50 HIVE | ₾25.39 | ₾26.29 | -3.44% |
100 HIVE | ₾50.78 | ₾52.59 | -3.44% |
500 HIVE | ₾253.89 | ₾262.93 | -3.44% |
1000 HIVE | ₾507.78 | ₾525.85 | -3.44% |
Câu Hỏi Thường Gặp HIVE/GEL
1 Hive bằng bao nhiêu GEL?
Hiện tại, giá 1 Hive (HIVE) trong Lari Georgia (GEL) là ₾0.5078.
Tôi có thể mua bao nhiêu HIVE với 1 GEL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.97 HIVE đối với GEL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HIVE sang GEL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HIVE sang GEL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HIVE bất kỳ sang GEL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GEL tương đương 9.85 HIVE, trong khi 5 HIVE sẽ có giá khoảng 2.54GEL.
Giá cao nhất của HIVE/GEL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HIVE tính theo GEL là ₾9.31. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HIVE/GEL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hive tính theo GEL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hive (HIVE) đã tăng 3.61%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hive (HIVE) đã giảm 6.05% so với Lari Georgia (GEL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HIVE thành GEL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hive và Lari Georgia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HIVE/GEL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HIVE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HIVE/GEL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HIVE/GEL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HIVE/GEL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hive và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Hive: HIVE sang Đô la Mỹ (USD), HIVE sang Euro (EUR), HIVE sang Bảng Anh (GBP), HIVE sang Đô la Canada (CAD), HIVE sang Rupee Ấn Độ (INR), HIVE sang Rupee Pakistan (PKR), HIVE sang Real Brazil (BRL), HIVE sang ...
Giá của Hive ở Mỹ là $0.1863 USD. Ngoài ra, giá của Hive là €0.1587 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1383 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2602 CAD ở Canada, ₹16.54 INR ở Ấn Độ, ₨52.42 PKR ở Pakistan, R$0.9945 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hive phổ biến nhất là HIVE sang Lari Georgia(GEL). Giá của 1 Hive (HIVE) ở Lari Georgia (GEL) là ₾0.5078.
Giá của Hive ở Mỹ là $0.1863 USD. Ngoài ra, giá của Hive là €0.1587 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1383 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2602 CAD ở Canada, ₹16.54 INR ở Ấn Độ, ₨52.42 PKR ở Pakistan, R$0.9945 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hive phổ biến nhất là HIVE sang Lari Georgia(GEL). Giá của 1 Hive (HIVE) ở Lari Georgia (GEL) là ₾0.5078.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.