Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.47%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122719.07 (+0.64%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.47%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122719.07 (+0.64%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.47%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122719.07 (+0.64%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HOKK thành MKD
HOKK/MKD: 1 HOKK = 0.01933 MKD. Giá chuyển đổi 1 Hokkaidu Inu (HOKK) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.01933 MKD hôm nay.

HOKK
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HOKK/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hokkaidu Inu (HOKK) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HOKK hiện có giá trị là 0.01933 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HOKK hiện có giá 0.01933 MKD, nghĩa là mua 5 HOKK sẽ mất 0.09665 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 51.73 HOKK và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 258.67 HOKK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HOKK sang MKD
Chuyển đổi MKD sang HOKK
Hokkaidu Inu
Denar Macedonia
1 HOKK
0.01933 MKD
Đổi 1 HOKK sang 0.01933 MKD
2 HOKK
0.03866 MKD
Đổi 2 HOKK sang 0.03866 MKD
5 HOKK
0.09665 MKD
Đổi 5 HOKK sang 0.09665 MKD
10 HOKK
0.1933 MKD
Đổi 10 HOKK sang 0.1933 MKD
20 HOKK
0.3866 MKD
Đổi 20 HOKK sang 0.3866 MKD
50 HOKK
0.9665 MKD
Đổi 50 HOKK sang 0.9665 MKD
100 HOKK
1.93 MKD
Đổi 100 HOKK sang 1.93 MKD
200 HOKK
3.87 MKD
Đổi 200 HOKK sang 3.87 MKD
500 HOKK
9.66 MKD
Đổi 500 HOKK sang 9.66 MKD
1000 HOKK
19.33 MKD
Đổi 1000 HOKK sang 19.33 MKD
5000 HOKK
96.65 MKD
Đổi 5000 HOKK sang 96.65 MKD
10000 HOKK
193.3 MKD
Đổi 10000 HOKK sang 193.3 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HOKK thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Hokkaidu Inu tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HOKK sang MKD, lên đến 10000 HOKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Hokkaidu Inu
1 MKD
51.73 HOKK
Đổi 1 MKD sang 51.73 HOKK
10 MKD
517.34 HOKK
Đổi 10 MKD sang 517.34 HOKK
50 MKD
2,586.7 HOKK
Đổi 50 MKD sang 2,586.7 HOKK
100 MKD
5,173.4 HOKK
Đổi 100 MKD sang 5,173.4 HOKK
200 MKD
10,346.81 HOKK
Đổi 200 MKD sang 10,346.81 HOKK
500 MKD
25,867.02 HOKK
Đổi 500 MKD sang 25,867.02 HOKK
1000 MKD
51,734.04 HOKK
Đổi 1000 MKD sang 51,734.04 HOKK
2000 MKD
103,468.08 HOKK
Đổi 2000 MKD sang 103,468.08 HOKK
5000 MKD
258,670.2 HOKK
Đổi 5000 MKD sang 258,670.2 HOKK
10000 MKD
517,340.4 HOKK
Đổi 10000 MKD sang 517,340.4 HOKK
50000 MKD
2,586,702 HOKK
Đổi 50000 MKD sang 2,586,702 HOKK
100000 MKD
5,173,403.99 HOKK
Đổi 100000 MKD sang 5,173,403.99 HOKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành HOKK toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Hokkaidu Inu đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang HOKK, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HOKK/MKD
HOKK/MKD: 1 HOKK = 0.01933 MKD; 2025/10/05 21:03:02
Trong 1D vừa qua, Hokkaidu Inu đã thay đổi -26.59% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hokkaidu Inu(HOKK) đã thay đổi -26.59% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành HOKK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HOKK sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Hokkaidu Inu/MKD
Giá Hokkaidu Inu cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.03713 MKD trong khi giá Hokkaidu Inu thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.01193 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hokkaidu Inu theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HOKK theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.02018 MKD | 0.03713 MKD | 0.08179 MKD | 0.4527 MKD |
Thấp | 0.01299 MKD | 0.01193 MKD | 0.01193 MKD | 0.01193 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -26.59% | -25.84% | -71.31% | -86.60% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HOKK (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HOKK bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HOKK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Hokkaidu Inu
Số liệu thị trường HOKK sang MKD
HOKK/MKD:
ден0.01933
Khối lượng HOKK 24 giờ:
ден6,647,763.27
Vốn hóa thị trường HOKK:
ден19,329,633.28
Nguồn cung lưu hành HOKK:
1.00B HOKK
Tỷ giá HOKK sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Hokkaidu Inu thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hokkaidu Inu là ден0.01933 mỗi HOKK, với tổng vốn hoá thị trường của ден19,329,633.28 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 HOKK. Khối lượng giao dịch của Hokkaidu Inu đã thay đổi -44.74% (ден-5,381,143.45 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HOKK là ден12,028,906.72.
Thông tin thêm về Hokkaidu Inu trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hokkaidu Inu phổ biến nhất là HOKK sang MKD, trong đó mã của Hokkaidu Inu là HOKK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104686.79 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91265.09 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171230.92 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654743.28 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10886456.56 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HOKK sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HOKK sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Hokkaidu Inu phổ biến

HOKK đến TWD
1 HOKK thành NT$0.01121 TWD

HOKK đến CNY
1 HOKK thành ¥0.002624 CNY

HOKK đến USD
1 HOKK thành $0.0003683 USD
HOKK đến MKD
1 HOKK thành ден0.01933 MKD

HOKK đến EUR
1 HOKK thành €0.0003142 EUR

HOKK đến CAD
1 HOKK thành C$0.0005140 CAD

HOKK đến KRW
1 HOKK thành ₩0.5184 KRW

HOKK đến JPY
1 HOKK thành ¥0.05503 JPY

HOKK đến GBP
1 HOKK thành £0.0002739 GBP

HOKK đến BRL
1 HOKK thành R$0.001965 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

BTC đến MKD
1 BTC thành ден6,453,382.32 MKD

ETH đến MKD
1 ETH thành ден236,512.06 MKD

SOL đến MKD
1 SOL thành ден12,006.7 MKD

XRP đến MKD
1 XRP thành ден155.92 MKD

DOGE đến MKD
1 DOGE thành ден13.26 MKD

ASTER đến MKD
1 ASTER thành ден96.82 MKD

ADA đến MKD
1 ADA thành ден43.9 MKD

SHIB đến MKD
1 SHIB thành ден0.0006535 MKD

LINK đến MKD
1 LINK thành ден1,158 MKD

SUI đến MKD
1 SUI thành ден186.35 MKD
Bảng chuyển đổi từ HOKK sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Hokkaidu Inu đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HOKK thành Denar Macedonia đã thay đổi -25.84% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -26.59%, đạt mức cao nhất là 0.02018 MKD và mức thấp nhất là 0.01299 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 HOKK là ден0.06305 MKD , thay đổi -71.31% so với giá hiện tại. Hokkaidu Inu đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -84.32% so với năm trước.
+ден
0.01759MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:03 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HOKK | ден0.009665 | ден0.01285 | -26.59% |
1 HOKK | ден0.01933 | ден0.02570 | -26.59% |
5 HOKK | ден0.09665 | ден0.1285 | -26.59% |
10 HOKK | ден0.1933 | ден0.2570 | -26.59% |
50 HOKK | ден0.9665 | ден1.28 | -26.59% |
100 HOKK | ден1.93 | ден2.57 | -26.59% |
500 HOKK | ден9.66 | ден12.85 | -26.59% |
1000 HOKK | ден19.33 | ден25.7 | -26.59% |
Câu Hỏi Thường Gặp HOKK/MKD
1 Hokkaidu Inu bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Hokkaidu Inu (HOKK) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.01933.
Tôi có thể mua bao nhiêu HOKK với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 51.73 HOKK đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HOKK sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HOKK sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HOKK bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 258.67 HOKK, trong khi 5 HOKK sẽ có giá khoảng 0.09665MKD.
Giá cao nhất của HOKK/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HOKK tính theo MKD là ден0.4527. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HOKK/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hokkaidu Inu tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hokkaidu Inu (HOKK) đã giảm 25.84%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hokkaidu Inu (HOKK) đã giảm 71.31% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HOKK thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hokkaidu Inu và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HOKK/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HOKK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HOKK/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HOKK/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HOKK/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hokkaidu Inu và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Hokkaidu Inu: HOKK sang Đô la Mỹ (USD), HOKK sang Euro (EUR), HOKK sang Bảng Anh (GBP), HOKK sang Đô la Canada (CAD), HOKK sang Rupee Ấn Độ (INR), HOKK sang Rupee Pakistan (PKR), HOKK sang Real Brazil (BRL), HOKK sang ...
Giá của Hokkaidu Inu ở Mỹ là $0.0003683 USD. Ngoài ra, giá của Hokkaidu Inu là €0.0003142 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002739 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005140 CAD ở Canada, ₹0.03268 INR ở Ấn Độ, ₨0.1036 PKR ở Pakistan, R$0.001965 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hokkaidu Inu phổ biến nhất là HOKK sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Hokkaidu Inu (HOKK) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.01933.
Giá của Hokkaidu Inu ở Mỹ là $0.0003683 USD. Ngoài ra, giá của Hokkaidu Inu là €0.0003142 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002739 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005140 CAD ở Canada, ₹0.03268 INR ở Ấn Độ, ₨0.1036 PKR ở Pakistan, R$0.001965 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hokkaidu Inu phổ biến nhất là HOKK sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Hokkaidu Inu (HOKK) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.01933.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.