Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.57%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123523.00 (-0.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.57%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123523.00 (-0.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.57%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123523.00 (-0.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HOKK thành MYR
HOKK/MYR: 1 HOKK = 0.001502 MYR. Giá chuyển đổi 1 Hokkaidu Inu (HOKK) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.001502 MYR hôm nay.

HOKK
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HOKK/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hokkaidu Inu (HOKK) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HOKK hiện có giá trị là 0.001502 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HOKK hiện có giá 0.001502 MYR, nghĩa là mua 5 HOKK sẽ mất 0.007510 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 665.77 HOKK và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 3,328.85 HOKK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HOKK sang MYR
Chuyển đổi MYR sang HOKK
Hokkaidu Inu
Ringgit Malaysia
1 HOKK
0.001502 MYR
Đổi 1 HOKK sang 0.001502 MYR
2 HOKK
0.003004 MYR
Đổi 2 HOKK sang 0.003004 MYR
5 HOKK
0.007510 MYR
Đổi 5 HOKK sang 0.007510 MYR
10 HOKK
0.01502 MYR
Đổi 10 HOKK sang 0.01502 MYR
20 HOKK
0.03004 MYR
Đổi 20 HOKK sang 0.03004 MYR
50 HOKK
0.07510 MYR
Đổi 50 HOKK sang 0.07510 MYR
100 HOKK
0.1502 MYR
Đổi 100 HOKK sang 0.1502 MYR
200 HOKK
0.3004 MYR
Đổi 200 HOKK sang 0.3004 MYR
500 HOKK
0.7510 MYR
Đổi 500 HOKK sang 0.7510 MYR
1000 HOKK
1.5 MYR
Đổi 1000 HOKK sang 1.5 MYR
5000 HOKK
7.51 MYR
Đổi 5000 HOKK sang 7.51 MYR
10000 HOKK
15.02 MYR
Đổi 10000 HOKK sang 15.02 MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HOKK thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của Hokkaidu Inu tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HOKK sang MYR, lên đến 10000 HOKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
Hokkaidu Inu
1 MYR
665.77 HOKK
Đổi 1 MYR sang 665.77 HOKK
10 MYR
6,657.7 HOKK
Đổi 10 MYR sang 6,657.7 HOKK
50 MYR
33,288.51 HOKK
Đổi 50 MYR sang 33,288.51 HOKK
100 MYR
66,577.01 HOKK
Đổi 100 MYR sang 66,577.01 HOKK
200 MYR
133,154.02 HOKK
Đổi 200 MYR sang 133,154.02 HOKK
500 MYR
332,885.05 HOKK
Đổi 500 MYR sang 332,885.05 HOKK
1000 MYR
665,770.1 HOKK
Đổi 1000 MYR sang 665,770.1 HOKK
2000 MYR
1,331,540.21 HOKK
Đổi 2000 MYR sang 1,331,540.21 HOKK
5000 MYR
3,328,850.52 HOKK
Đổi 5000 MYR sang 3,328,850.52 HOKK
10000 MYR
6,657,701.03 HOKK
Đổi 10000 MYR sang 6,657,701.03 HOKK
50000 MYR
33,288,505.16 HOKK
Đổi 50000 MYR sang 33,288,505.16 HOKK
100000 MYR
66,577,010.32 HOKK
Đổi 100000 MYR sang 66,577,010.32 HOKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành HOKK toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo Hokkaidu Inu đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang HOKK, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HOKK/MYR
HOKK/MYR: 1 HOKK = 0.001502 MYR; 2025/10/06 02:35:02
Trong 1D vừa qua, Hokkaidu Inu đã thay đổi +32.16% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hokkaidu Inu(HOKK) đã thay đổi +32.16% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành HOKK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HOKK sang MYR: Biến động và thay đổi giá của Hokkaidu Inu/MYR
Giá Hokkaidu Inu cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.002981 MYR trong khi giá Hokkaidu Inu thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.0009576 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hokkaidu Inu theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HOKK theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001812 MYR | 0.002981 MYR | 0.006567 MYR | 0.03635 MYR |
Thấp | 0.001043 MYR | 0.0009576 MYR | 0.0009576 MYR | 0.0009576 MYR |
Bình thường | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +32.16% | -23.03% | -60.06% | -86.60% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HOKK (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HOKK bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HOKK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Hokkaidu Inu
Số liệu thị trường HOKK sang MYR
HOKK/MYR:
RM0.001502
Khối lượng HOKK 24 giờ:
RM349,927.78
Vốn hóa thị trường HOKK:
RM1,502,019.98
Nguồn cung lưu hành HOKK:
1.00B HOKK
Tỷ giá HOKK sang MYR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Hokkaidu Inu thành Ringgit Malaysia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hokkaidu Inu là RM0.001502 mỗi HOKK, với tổng vốn hoá thị trường của RM1,502,019.98 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 HOKK. Khối lượng giao dịch của Hokkaidu Inu đã thay đổi -70.39% (RM-831,993.14 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HOKK là RM1,181,920.92.
Thông tin thêm về Hokkaidu Inu trên Bitget
Thông tin Ringgit Malaysia
Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hokkaidu Inu phổ biến nhất là HOKK sang MYR, trong đó mã của Hokkaidu Inu là HOKK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104711.32 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91277.36 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171255.46 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654669.67 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10913925.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.18 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HOKK sang MYR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HOKK sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Hokkaidu Inu phổ biến

HOKK đến TWD
1 HOKK thành NT$0.01086 TWD
HOKK đến MYR
1 HOKK thành RM0.001502 MYR

HOKK đến CNY
1 HOKK thành ¥0.002542 CNY

HOKK đến USD
1 HOKK thành $0.0003564 USD

HOKK đến EUR
1 HOKK thành €0.0003042 EUR

HOKK đến CAD
1 HOKK thành C$0.0004975 CAD

HOKK đến KRW
1 HOKK thành ₩0.5030 KRW

HOKK đến JPY
1 HOKK thành ¥0.05336 JPY

HOKK đến GBP
1 HOKK thành £0.0002652 GBP

HOKK đến BRL
1 HOKK thành R$0.001902 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MYR

BTC đến MYR
1 BTC thành RM522,228.6 MYR

ETH đến MYR
1 ETH thành RM19,078.03 MYR

SOL đến MYR
1 SOL thành RM975.01 MYR

DOGE đến MYR
1 DOGE thành RM1.07 MYR

XRP đến MYR
1 XRP thành RM12.55 MYR

TAKE đến MYR
1 TAKE thành RM0.9138 MYR

ASTER đến MYR
1 ASTER thành RM7.92 MYR

ADA đến MYR
1 ADA thành RM3.54 MYR

CELO đến MYR
1 CELO thành RM2.01 MYR

RICE đến MYR
1 RICE thành RM0.5620 MYR
Bảng chuyển đổi từ HOKK sang MYR
Tỷ giá hoán đổi của Hokkaidu Inu đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HOKK thành Ringgit Malaysia đã thay đổi -23.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +32.16%, đạt mức cao nhất là 0.001812 MYR và mức thấp nhất là 0.001043 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 HOKK là RM0.003761 MYR , thay đổi -60.06% so với giá hiện tại. Hokkaidu Inu đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -84.32% so với năm trước.
+RM
0.001502MYR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:35 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HOKK | RM0.0007510 | RM0.0005683 | +32.16% |
1 HOKK | RM0.001502 | RM0.001137 | +32.16% |
5 HOKK | RM0.007510 | RM0.005683 | +32.16% |
10 HOKK | RM0.01502 | RM0.01137 | +32.16% |
50 HOKK | RM0.07510 | RM0.05683 | +32.16% |
100 HOKK | RM0.1502 | RM0.1137 | +32.16% |
500 HOKK | RM0.7510 | RM0.5683 | +32.16% |
1000 HOKK | RM1.5 | RM1.14 | +32.16% |
Câu Hỏi Thường Gặp HOKK/MYR
1 Hokkaidu Inu bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 Hokkaidu Inu (HOKK) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.001502.
Tôi có thể mua bao nhiêu HOKK với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 665.77 HOKK đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HOKK sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HOKK sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HOKK bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 3,328.85 HOKK, trong khi 5 HOKK sẽ có giá khoảng 0.007510MYR.
Giá cao nhất của HOKK/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HOKK tính theo MYR là RM0.03635. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HOKK/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hokkaidu Inu tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hokkaidu Inu (HOKK) đã giảm 23.03%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hokkaidu Inu (HOKK) đã giảm 60.06% so với Ringgit Malaysia (MYR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HOKK thành MYR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hokkaidu Inu và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HOKK/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HOKK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HOKK/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HOKK/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HOKK/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hokkaidu Inu và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Hokkaidu Inu: HOKK sang Đô la Mỹ (USD), HOKK sang Euro (EUR), HOKK sang Bảng Anh (GBP), HOKK sang Đô la Canada (CAD), HOKK sang Rupee Ấn Độ (INR), HOKK sang Rupee Pakistan (PKR), HOKK sang Real Brazil (BRL), HOKK sang ...
Giá của Hokkaidu Inu ở Mỹ là $0.0003564 USD. Ngoài ra, giá của Hokkaidu Inu là €0.0003042 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002652 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004975 CAD ở Canada, ₹0.03170 INR ở Ấn Độ, ₨0.1012 PKR ở Pakistan, R$0.001902 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hokkaidu Inu phổ biến nhất là HOKK sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 Hokkaidu Inu (HOKK) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.001502.
Giá của Hokkaidu Inu ở Mỹ là $0.0003564 USD. Ngoài ra, giá của Hokkaidu Inu là €0.0003042 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002652 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004975 CAD ở Canada, ₹0.03170 INR ở Ấn Độ, ₨0.1012 PKR ở Pakistan, R$0.001902 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hokkaidu Inu phổ biến nhất là HOKK sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 Hokkaidu Inu (HOKK) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.001502.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.