Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.45%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122731.73 (+0.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.45%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122731.73 (+0.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.45%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122731.73 (+0.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HOKK thành ILS
HOKK/ILS: 1 HOKK = 0.001421 ILS. Giá chuyển đổi 1 Hokkaidu Inu (HOKK) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.001421 ILS hôm nay.

HOKK
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HOKK/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hokkaidu Inu (HOKK) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HOKK hiện có giá trị là 0.001421 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HOKK hiện có giá 0.001421 ILS, nghĩa là mua 5 HOKK sẽ mất 0.007105 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 703.72 HOKK và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 3,518.62 HOKK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HOKK sang ILS
Chuyển đổi ILS sang HOKK
Hokkaidu Inu
Shekel Israel mới
1 HOKK
0.001421 ILS
Đổi 1 HOKK sang 0.001421 ILS
2 HOKK
0.002842 ILS
Đổi 2 HOKK sang 0.002842 ILS
5 HOKK
0.007105 ILS
Đổi 5 HOKK sang 0.007105 ILS
10 HOKK
0.01421 ILS
Đổi 10 HOKK sang 0.01421 ILS
20 HOKK
0.02842 ILS
Đổi 20 HOKK sang 0.02842 ILS
50 HOKK
0.07105 ILS
Đổi 50 HOKK sang 0.07105 ILS
100 HOKK
0.1421 ILS
Đổi 100 HOKK sang 0.1421 ILS
200 HOKK
0.2842 ILS
Đổi 200 HOKK sang 0.2842 ILS
500 HOKK
0.7105 ILS
Đổi 500 HOKK sang 0.7105 ILS
1000 HOKK
1.42 ILS
Đổi 1000 HOKK sang 1.42 ILS
5000 HOKK
7.11 ILS
Đổi 5000 HOKK sang 7.11 ILS
10000 HOKK
14.21 ILS
Đổi 10000 HOKK sang 14.21 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HOKK thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Hokkaidu Inu tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HOKK sang ILS, lên đến 10000 HOKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Hokkaidu Inu
1 ILS
703.72 HOKK
Đổi 1 ILS sang 703.72 HOKK
10 ILS
7,037.25 HOKK
Đổi 10 ILS sang 7,037.25 HOKK
50 ILS
35,186.23 HOKK
Đổi 50 ILS sang 35,186.23 HOKK
100 ILS
70,372.46 HOKK
Đổi 100 ILS sang 70,372.46 HOKK
200 ILS
140,744.92 HOKK
Đổi 200 ILS sang 140,744.92 HOKK
500 ILS
351,862.3 HOKK
Đổi 500 ILS sang 351,862.3 HOKK
1000 ILS
703,724.6 HOKK
Đổi 1000 ILS sang 703,724.6 HOKK
2000 ILS
1,407,449.2 HOKK
Đổi 2000 ILS sang 1,407,449.2 HOKK
5000 ILS
3,518,623 HOKK
Đổi 5000 ILS sang 3,518,623 HOKK
10000 ILS
7,037,246 HOKK
Đổi 10000 ILS sang 7,037,246 HOKK
50000 ILS
35,186,229.99 HOKK
Đổi 50000 ILS sang 35,186,229.99 HOKK
100000 ILS
70,372,459.98 HOKK
Đổi 100000 ILS sang 70,372,459.98 HOKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành HOKK toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Hokkaidu Inu đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang HOKK, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HOKK/ILS
HOKK/ILS: 1 HOKK = 0.001421 ILS; 2025/10/05 21:22:57
Trong 1D vừa qua, Hokkaidu Inu đã thay đổi -26.59% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hokkaidu Inu(HOKK) đã thay đổi -26.59% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành HOKK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HOKK sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Hokkaidu Inu/ILS
Giá Hokkaidu Inu cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.002338 ILS trong khi giá Hokkaidu Inu thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.0007511 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hokkaidu Inu theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HOKK theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001271 ILS | 0.002338 ILS | 0.005151 ILS | 0.02851 ILS |
Thấp | 0.0008178 ILS | 0.0007511 ILS | 0.0007511 ILS | 0.0007511 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -26.59% | -25.84% | -71.31% | -86.60% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HOKK (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HOKK bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HOKK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Hokkaidu Inu
Số liệu thị trường HOKK sang ILS
HOKK/ILS:
₪0.001421
Khối lượng HOKK 24 giờ:
₪373,536.25
Vốn hóa thị trường HOKK:
₪1,421,010.42
Nguồn cung lưu hành HOKK:
1.00B HOKK
Tỷ giá HOKK sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Hokkaidu Inu thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hokkaidu Inu là ₪0.001421 mỗi HOKK, với tổng vốn hoá thị trường của ₪1,421,010.42 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 HOKK. Khối lượng giao dịch của Hokkaidu Inu đã thay đổi -54.71% (₪-451,174.53 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HOKK là ₪824,710.78.
Thông tin thêm về Hokkaidu Inu trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hokkaidu Inu phổ biến nhất là HOKK sang ILS, trong đó mã của Hokkaidu Inu là HOKK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104686.79 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91265.09 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171230.92 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654743.28 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10886456.56 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HOKK sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HOKK sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Hokkaidu Inu phổ biến

HOKK đến TWD
1 HOKK thành NT$0.01309 TWD

HOKK đến CNY
1 HOKK thành ¥0.003064 CNY

HOKK đến USD
1 HOKK thành $0.0004299 USD
HOKK đến ILS
1 HOKK thành ₪0.001421 ILS

HOKK đến EUR
1 HOKK thành €0.0003668 EUR

HOKK đến CAD
1 HOKK thành C$0.0006000 CAD

HOKK đến KRW
1 HOKK thành ₩0.6051 KRW

HOKK đến JPY
1 HOKK thành ¥0.06423 JPY

HOKK đến GBP
1 HOKK thành £0.0003198 GBP

HOKK đến BRL
1 HOKK thành R$0.002294 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

BTC đến ILS
1 BTC thành ₪405,214.46 ILS

ETH đến ILS
1 ETH thành ₪14,862.91 ILS

SOL đến ILS
1 SOL thành ₪753.06 ILS

XRP đến ILS
1 XRP thành ₪9.81 ILS

DOGE đến ILS
1 DOGE thành ₪0.8326 ILS

ASTER đến ILS
1 ASTER thành ₪6.07 ILS

SHIB đến ILS
1 SHIB thành ₪0.{4}4104 ILS

ADA đến ILS
1 ADA thành ₪2.76 ILS

LINK đến ILS
1 LINK thành ₪72.77 ILS

SUI đến ILS
1 SUI thành ₪11.7 ILS
Bảng chuyển đổi từ HOKK sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Hokkaidu Inu đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HOKK thành Shekel Israel mới đã thay đổi -25.84% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -26.59%, đạt mức cao nhất là 0.001271 ILS và mức thấp nhất là 0.0008178 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 HOKK là ₪0.004174 ILS , thay đổi -71.31% so với giá hiện tại. Hokkaidu Inu đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -84.32% so với năm trước.
+₪
0.001108ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:22 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HOKK | ₪0.0007105 | ₪0.0009111 | -26.59% |
1 HOKK | ₪0.001421 | ₪0.001822 | -26.59% |
5 HOKK | ₪0.007105 | ₪0.009111 | -26.59% |
10 HOKK | ₪0.01421 | ₪0.01822 | -26.59% |
50 HOKK | ₪0.07105 | ₪0.09111 | -26.59% |
100 HOKK | ₪0.1421 | ₪0.1822 | -26.59% |
500 HOKK | ₪0.7105 | ₪0.9111 | -26.59% |
1000 HOKK | ₪1.42 | ₪1.82 | -26.59% |
Câu Hỏi Thường Gặp HOKK/ILS
1 Hokkaidu Inu bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Hokkaidu Inu (HOKK) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.001421.
Tôi có thể mua bao nhiêu HOKK với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 703.72 HOKK đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HOKK sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HOKK sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HOKK bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 3,518.62 HOKK, trong khi 5 HOKK sẽ có giá khoảng 0.007105ILS.
Giá cao nhất của HOKK/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HOKK tính theo ILS là ₪0.02851. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HOKK/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hokkaidu Inu tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hokkaidu Inu (HOKK) đã giảm 25.84%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hokkaidu Inu (HOKK) đã giảm 71.31% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HOKK thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hokkaidu Inu và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HOKK/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HOKK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HOKK/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HOKK/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HOKK/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hokkaidu Inu và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Hokkaidu Inu: HOKK sang Đô la Mỹ (USD), HOKK sang Euro (EUR), HOKK sang Bảng Anh (GBP), HOKK sang Đô la Canada (CAD), HOKK sang Rupee Ấn Độ (INR), HOKK sang Rupee Pakistan (PKR), HOKK sang Real Brazil (BRL), HOKK sang ...
Giá của Hokkaidu Inu ở Mỹ là $0.0004299 USD. Ngoài ra, giá của Hokkaidu Inu là €0.0003668 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003198 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006000 CAD ở Canada, ₹0.03815 INR ở Ấn Độ, ₨0.1209 PKR ở Pakistan, R$0.002294 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hokkaidu Inu phổ biến nhất là HOKK sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Hokkaidu Inu (HOKK) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.001421.
Giá của Hokkaidu Inu ở Mỹ là $0.0004299 USD. Ngoài ra, giá của Hokkaidu Inu là €0.0003668 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003198 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006000 CAD ở Canada, ₹0.03815 INR ở Ấn Độ, ₨0.1209 PKR ở Pakistan, R$0.002294 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hokkaidu Inu phổ biến nhất là HOKK sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Hokkaidu Inu (HOKK) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.001421.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.