Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.17%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124595.58 (+0.60%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$152.5M (1 ngày); +$2.97B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.17%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124595.58 (+0.60%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$152.5M (1 ngày); +$2.97B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.17%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124595.58 (+0.60%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$152.5M (1 ngày); +$2.97B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HOMS thành DKK
HOMS/DKK: 1 HOMS = 0.0002296 DKK. Giá chuyển đổi 1 HOMSTOKEN (HOMS) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.0002296 DKK hôm nay.

HOMS
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HOMS/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HOMSTOKEN (HOMS) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HOMS hiện có giá trị là 0.0002296 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HOMS hiện có giá 0.0002296 DKK, nghĩa là mua 5 HOMS sẽ mất 0.001148 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 4,354.52 HOMS và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 21,772.61 HOMS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HOMS sang DKK
Chuyển đổi DKK sang HOMS
HOMSTOKEN
Krone Đan Mạch
1 HOMS
0.0002296 DKK
Đổi 1 HOMS sang 0.0002296 DKK
2 HOMS
0.0004593 DKK
Đổi 2 HOMS sang 0.0004593 DKK
5 HOMS
0.001148 DKK
Đổi 5 HOMS sang 0.001148 DKK
10 HOMS
0.002296 DKK
Đổi 10 HOMS sang 0.002296 DKK
20 HOMS
0.004593 DKK
Đổi 20 HOMS sang 0.004593 DKK
50 HOMS
0.01148 DKK
Đổi 50 HOMS sang 0.01148 DKK
100 HOMS
0.02296 DKK
Đổi 100 HOMS sang 0.02296 DKK
200 HOMS
0.04593 DKK
Đổi 200 HOMS sang 0.04593 DKK
500 HOMS
0.1148 DKK
Đổi 500 HOMS sang 0.1148 DKK
1000 HOMS
0.2296 DKK
Đổi 1000 HOMS sang 0.2296 DKK
5000 HOMS
1.15 DKK
Đổi 5000 HOMS sang 1.15 DKK
10000 HOMS
2.3 DKK
Đổi 10000 HOMS sang 2.3 DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HOMS thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của HOMSTOKEN tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HOMS sang DKK, lên đến 10000 HOMS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
HOMSTOKEN
1 DKK
4,354.52 HOMS
Đổi 1 DKK sang 4,354.52 HOMS
10 DKK
43,545.22 HOMS
Đổi 10 DKK sang 43,545.22 HOMS
50 DKK
217,726.09 HOMS
Đổi 50 DKK sang 217,726.09 HOMS
100 DKK
435,452.18 HOMS
Đổi 100 DKK sang 435,452.18 HOMS
200 DKK
870,904.36 HOMS
Đổi 200 DKK sang 870,904.36 HOMS
500 DKK
2,177,260.9 HOMS
Đổi 500 DKK sang 2,177,260.9 HOMS
1000 DKK
4,354,521.8 HOMS
Đổi 1000 DKK sang 4,354,521.8 HOMS
2000 DKK
8,709,043.61 HOMS
Đổi 2000 DKK sang 8,709,043.61 HOMS
5000 DKK
21,772,609.02 HOMS
Đổi 5000 DKK sang 21,772,609.02 HOMS
10000 DKK
43,545,218.05 HOMS
Đổi 10000 DKK sang 43,545,218.05 HOMS
50000 DKK
217,726,090.24 HOMS
Đổi 50000 DKK sang 217,726,090.24 HOMS
100000 DKK
435,452,180.47 HOMS
Đổi 100000 DKK sang 435,452,180.47 HOMS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành HOMS toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo HOMSTOKEN đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang HOMS, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HOMS/DKK
HOMS/DKK: 1 HOMS = 0.0002296 DKK; 2025/10/07 02:12:34
Trong 1D vừa qua, HOMSTOKEN đã thay đổi -2.67% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HOMSTOKEN(HOMS) đã thay đổi -2.67% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành HOMS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HOMS sang DKK: Biến động và thay đổi giá của HOMSTOKEN/DKK
Giá HOMSTOKEN cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.0002999 DKK trong khi giá HOMSTOKEN thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.0002232 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HOMSTOKEN theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HOMS theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0002488 DKK | 0.0002999 DKK | 0.001091 DKK | 0.008056 DKK |
Thấp | 0.0002232 DKK | 0.0002232 DKK | 0.0002232 DKK | 0.0002231 DKK |
Bình thường | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.67% | -15.95% | -67.83% | -96.51% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HOMS (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HOMS bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HOMS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin HOMSTOKEN
Số liệu thị trường HOMS sang DKK
HOMS/DKK:
kr0.0002296
Khối lượng HOMS 24 giờ:
kr79,386.56
Vốn hóa thị trường HOMS:
--
Nguồn cung lưu hành HOMS:
0 HOMS
Tỷ giá HOMS sang DKK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi HOMSTOKEN thành Krone Đan Mạch đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của HOMSTOKEN là kr0.0002296 mỗi HOMS, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HOMS. Khối lượng giao dịch của HOMSTOKEN đã thay đổi -0.25% (kr-200.32 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HOMS là kr79,586.88.
Thông tin thêm về HOMSTOKEN trên Bitget
Thông tin Krone Đan Mạch
Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HOMSTOKEN phổ biến nhất là HOMS sang DKK, trong đó mã của HOMSTOKEN là HOMS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 124911.80 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4667.45 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.03 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 235.89 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 106699.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 92672.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 174251.97 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 663544.00 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 11084573.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.13 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HOMS sang DKK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HOMS sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi HOMSTOKEN phổ biến

HOMS đến TWD
1 HOMS thành NT$0.001097 TWD

HOMS đến CNY
1 HOMS thành ¥0.0002569 CNY

HOMS đến USD
1 HOMS thành $0.{4}3601 USD

HOMS đến EUR
1 HOMS thành €0.{4}3076 EUR
HOMS đến DKK
1 HOMS thành kr0.0002296 DKK

HOMS đến CAD
1 HOMS thành C$0.{4}5024 CAD

HOMS đến KRW
1 HOMS thành ₩0.05088 KRW

HOMS đến JPY
1 HOMS thành ¥0.005419 JPY

HOMS đến GBP
1 HOMS thành £0.{4}2672 GBP

HOMS đến BRL
1 HOMS thành R$0.0001913 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DKK

BNB đến DKK
1 BNB thành kr7,723.55 DKK

ASTER đến DKK
1 ASTER thành kr13.09 DKK

XRP đến DKK
1 XRP thành kr19.05 DKK

XPL đến DKK
1 XPL thành kr6.77 DKK

COAI đến DKK
1 COAI thành kr14.32 DKK

CAKE đến DKK
1 CAKE thành kr24.04 DKK

ETH đến DKK
1 ETH thành kr29,813.28 DKK

RICE đến DKK
1 RICE thành kr0.7916 DKK

ZEUS đến DKK
1 ZEUS thành kr0.7994 DKK

DOGE đến DKK
1 DOGE thành kr1.69 DKK
Bảng chuyển đổi từ HOMS sang DKK
Tỷ giá hoán đổi của HOMSTOKEN đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HOMS thành Krone Đan Mạch đã thay đổi -15.95% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.67%, đạt mức cao nhất là 0.0002488 DKK và mức thấp nhất là 0.0002232 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 HOMS là kr0.0007272 DKK , thay đổi -67.83% so với giá hiện tại. HOMSTOKEN đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -96.96% so với năm trước.
+kr
0.0002359DKK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:12 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HOMS | kr0.0001148 | kr0.0001181 | -2.67% |
1 HOMS | kr0.0002296 | kr0.0002361 | -2.67% |
5 HOMS | kr0.001148 | kr0.001181 | -2.67% |
10 HOMS | kr0.002296 | kr0.002361 | -2.67% |
50 HOMS | kr0.01148 | kr0.01181 | -2.67% |
100 HOMS | kr0.02296 | kr0.02361 | -2.67% |
500 HOMS | kr0.1148 | kr0.1181 | -2.67% |
1000 HOMS | kr0.2296 | kr0.2361 | -2.67% |
Câu Hỏi Thường Gặp HOMS/DKK
1 HOMSTOKEN bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 HOMSTOKEN (HOMS) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.0002296.
Tôi có thể mua bao nhiêu HOMS với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4,354.52 HOMS đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HOMS sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HOMS sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HOMS bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 21,772.61 HOMS, trong khi 5 HOMS sẽ có giá khoảng 0.001148DKK.
Giá cao nhất của HOMS/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HOMS tính theo DKK là kr0.04562. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HOMS/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HOMSTOKEN tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HOMSTOKEN (HOMS) đã giảm 15.95%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HOMSTOKEN (HOMS) đã giảm 67.83% so với Krone Đan Mạch (DKK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HOMS thành DKK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HOMSTOKEN và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HOMS/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HOMS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HOMS/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HOMS/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HOMS/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HOMSTOKEN và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HOMSTOKEN: HOMS sang Đô la Mỹ (USD), HOMS sang Euro (EUR), HOMS sang Bảng Anh (GBP), HOMS sang Đô la Canada (CAD), HOMS sang Rupee Ấn Độ (INR), HOMS sang Rupee Pakistan (PKR), HOMS sang Real Brazil (BRL), HOMS sang ...
Giá của HOMSTOKEN ở Mỹ là $0.{4}3601 USD. Ngoài ra, giá của HOMSTOKEN là €0.{4}3076 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2672 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}5024 CAD ở Canada, ₹0.003196 INR ở Ấn Độ, ₨0.01016 PKR ở Pakistan, R$0.0001913 BRL ở Brazil, ...
Cặp HOMSTOKEN phổ biến nhất là HOMS sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 HOMSTOKEN (HOMS) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.0002296.
Giá của HOMSTOKEN ở Mỹ là $0.{4}3601 USD. Ngoài ra, giá của HOMSTOKEN là €0.{4}3076 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2672 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}5024 CAD ở Canada, ₹0.003196 INR ở Ấn Độ, ₨0.01016 PKR ở Pakistan, R$0.0001913 BRL ở Brazil, ...
Cặp HOMSTOKEN phổ biến nhất là HOMS sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 HOMSTOKEN (HOMS) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.0002296.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.