Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi HOMS thành IQD

HOMS/IQD: 1 HOMS = 0.04699 IQD. Giá chuyển đổi 1 HOMSTOKEN (HOMS) thành Dinar Iraq (IQD) là 0.04699 IQD hôm nay.
HOMS
HOMS
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HOMS/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HOMSTOKEN (HOMS) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HOMS hiện có giá trị là 0.04699 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HOMS hiện có giá 0.04699 IQD, nghĩa là mua 5 HOMS sẽ mất 0.2350 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 21.28 HOMS và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 106.4 HOMS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HOMS sang IQD

Chuyển đổi IQD sang HOMS

HOMSTOKEN
Dinar Iraq
1 HOMS
0.04699  IQD
Đổi 1 HOMS sang 0.04699 IQD
2 HOMS
0.09398  IQD
Đổi 2 HOMS sang 0.09398 IQD
5 HOMS
0.2350  IQD
Đổi 5 HOMS sang 0.2350 IQD
10 HOMS
0.4699  IQD
Đổi 10 HOMS sang 0.4699 IQD
20 HOMS
0.9398  IQD
Đổi 20 HOMS sang 0.9398 IQD
50 HOMS
2.35  IQD
Đổi 50 HOMS sang 2.35 IQD
100 HOMS
4.7  IQD
Đổi 100 HOMS sang 4.7 IQD
200 HOMS
9.4  IQD
Đổi 200 HOMS sang 9.4 IQD
500 HOMS
23.5  IQD
Đổi 500 HOMS sang 23.5 IQD
1000 HOMS
46.99  IQD
Đổi 1000 HOMS sang 46.99 IQD
5000 HOMS
234.96  IQD
Đổi 5000 HOMS sang 234.96 IQD
10000 HOMS
469.92  IQD
Đổi 10000 HOMS sang 469.92 IQD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HOMS thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của HOMSTOKEN tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HOMS sang IQD, lên đến 10000 HOMS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
HOMSTOKEN
1 IQD
21.28 HOMS
Đổi 1 IQD sang 21.28 HOMS
10 IQD
212.8 HOMS
Đổi 10 IQD sang 212.8 HOMS
50 IQD
1,064.01 HOMS
Đổi 50 IQD sang 1,064.01 HOMS
100 IQD
2,128.02 HOMS
Đổi 100 IQD sang 2,128.02 HOMS
200 IQD
4,256.04 HOMS
Đổi 200 IQD sang 4,256.04 HOMS
500 IQD
10,640.11 HOMS
Đổi 500 IQD sang 10,640.11 HOMS
1000 IQD
21,280.22 HOMS
Đổi 1000 IQD sang 21,280.22 HOMS
2000 IQD
42,560.43 HOMS
Đổi 2000 IQD sang 42,560.43 HOMS
5000 IQD
106,401.08 HOMS
Đổi 5000 IQD sang 106,401.08 HOMS
10000 IQD
212,802.15 HOMS
Đổi 10000 IQD sang 212,802.15 HOMS
50000 IQD
1,064,010.76 HOMS
Đổi 50000 IQD sang 1,064,010.76 HOMS
100000 IQD
2,128,021.52 HOMS
Đổi 100000 IQD sang 2,128,021.52 HOMS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành HOMS toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo HOMSTOKEN đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang HOMS, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HOMS/IQD

HOMS/IQD: 1 HOMS = 0.04699 IQD; 2025/10/07 02:11:17
Trong 1D vừa qua, HOMSTOKEN đã thay đổi -2.67% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HOMSTOKEN(HOMS) đã thay đổi -2.67% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành HOMS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi HOMS sang IQD: Biến động và thay đổi giá của HOMSTOKEN/IQD

Giá HOMSTOKEN cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 0.06136 IQD trong khi giá HOMSTOKEN thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 0.04568 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HOMSTOKEN theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HOMS theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.05091 IQD
0.06136 IQD
0.2232 IQD
1.65 IQD
Thấp
0.04568 IQD
0.04568 IQD
0.04568 IQD
0.04566 IQD
Bình thường
0 IQD
0 IQD
0 IQD
0 IQD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.67%
-15.95%
-67.83%
-96.51%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HOMS (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HOMS bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HOMS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin HOMSTOKEN

Số liệu thị trường HOMS sang IQD

HOMS/IQD:
ع.د0.04699
Khối lượng HOMS 24 giờ:
ع.د16,244,689.51
Vốn hóa thị trường HOMS:
--
Nguồn cung lưu hành HOMS:
0 HOMS

Tỷ giá HOMS sang IQD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi HOMSTOKEN thành Dinar Iraq đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của HOMSTOKEN là ع.د0.04699 mỗi HOMS, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د0 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HOMS. Khối lượng giao dịch của HOMSTOKEN đã thay đổi -0.25% (ع.د-40,991.06 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HOMS là ع.د16,285,680.57.

Thông tin thêm về HOMSTOKEN trên Bitget

Thông tin Dinar Iraq

Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HOMSTOKEN phổ biến nhất là HOMS sang IQD, trong đó mã của HOMSTOKEN là HOMS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 124911.80 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4667.45 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.03 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 235.89 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 106699.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 92672.07 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 174251.97 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 663544.00 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 11084573.65 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.13 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HOMS sang IQD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HOMS sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi HOMSTOKEN phổ biến

popular info Dinar Iraq
HOMS đến IQD
1 HOMS thành ع.د0.04699 IQD
popular info Đô la Đài Loan mới
HOMS đến TWD
1 HOMS thành NT$0.001097 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HOMS đến CNY
1 HOMS thành ¥0.0002569 CNY
popular info Đô la Mỹ
HOMS đến USD
1 HOMS thành $0.{4}3601 USD
popular info Euro
HOMS đến EUR
1 HOMS thành €0.{4}3076 EUR
popular info Đô la Canada
HOMS đến CAD
1 HOMS thành C$0.{4}5024 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HOMS đến KRW
1 HOMS thành ₩0.05088 KRW
popular info Yên Nhật
HOMS đến JPY
1 HOMS thành ¥0.005419 JPY
popular info Bảng Anh
HOMS đến GBP
1 HOMS thành £0.{4}2672 GBP
popular info Real Brazil
HOMS đến BRL
1 HOMS thành R$0.0001913 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IQD

other assets BNB
BNB đến IQD
1 BNB thành ع.د1,580,452.66 IQD
other assets Aster
ASTER đến IQD
1 ASTER thành ع.د2,679.45 IQD
other assets XRP
XRP đến IQD
1 XRP thành ع.د3,897.92 IQD
other assets Plasma
XPL đến IQD
1 XPL thành ع.د1,385.99 IQD
other assets ChainOpera AI
COAI đến IQD
1 COAI thành ع.د2,930.43 IQD
other assets PancakeSwap
CAKE đến IQD
1 CAKE thành ع.د4,919.88 IQD
other assets Ethereum
ETH đến IQD
1 ETH thành ع.د6,100,623.06 IQD
other assets RICE AI
RICE đến IQD
1 RICE thành ع.د161.99 IQD
other assets Zeus Network
ZEUS đến IQD
1 ZEUS thành ع.د163.59 IQD
other assets Dogecoin
DOGE đến IQD
1 DOGE thành ع.د346.1 IQD

Bảng chuyển đổi từ HOMS sang IQD

Tỷ giá hoán đổi của HOMSTOKEN đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HOMS thành Dinar Iraq đã thay đổi -15.95% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.67%, đạt mức cao nhất là 0.05091 IQD và mức thấp nhất là 0.04568 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 HOMS là ع.د0.1488 IQD , thay đổi -67.83% so với giá hiện tại. HOMSTOKEN đã thay đổi
+ع.د
0.04828IQD
, tương đương mức thay đổi -96.96% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 02:11 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 HOMS
ع.د0.02350ع.د0.02416
-2.67%
1 HOMS
ع.د0.04699ع.د0.04832
-2.67%
5 HOMS
ع.د0.2350ع.د0.2416
-2.67%
10 HOMS
ع.د0.4699ع.د0.4832
-2.67%
50 HOMS
ع.د2.35ع.د2.42
-2.67%
100 HOMS
ع.د4.7ع.د4.83
-2.67%
500 HOMS
ع.د23.5ع.د24.16
-2.67%
1000 HOMS
ع.د46.99ع.د48.32
-2.67%

Câu Hỏi Thường Gặp HOMS/IQD

1 HOMSTOKEN bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 HOMSTOKEN (HOMS) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د0.04699.
Tôi có thể mua bao nhiêu HOMS với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 21.28 HOMS đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HOMS sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HOMS sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HOMS bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 106.4 HOMS, trong khi 5 HOMS sẽ có giá khoảng 0.2350IQD.
Giá cao nhất của HOMS/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HOMS tính theo IQD là ع.د9.33. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HOMS/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HOMSTOKEN tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HOMSTOKEN (HOMS) đã giảm 15.95%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HOMSTOKEN (HOMS) đã giảm 67.83% so với Dinar Iraq (IQD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HOMS thành IQD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HOMSTOKEN và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HOMS/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HOMS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HOMS/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HOMS/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HOMS/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HOMSTOKEN và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HOMSTOKEN: HOMS sang Đô la Mỹ (USD), HOMS sang Euro (EUR), HOMS sang Bảng Anh (GBP), HOMS sang Đô la Canada (CAD), HOMS sang Rupee Ấn Độ (INR), HOMS sang Rupee Pakistan (PKR), HOMS sang Real Brazil (BRL), HOMS sang ...
Giá của HOMSTOKEN ở Mỹ là $0.{4}3601 USD. Ngoài ra, giá của HOMSTOKEN là €0.{4}3076 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2672 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}5024 CAD ở Canada, ₹0.003196 INR ở Ấn Độ, ₨0.01016 PKR ở Pakistan, R$0.0001913 BRL ở Brazil, ...
Cặp HOMSTOKEN phổ biến nhất là HOMS sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 HOMSTOKEN (HOMS) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د0.04699.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.