Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122392.89 (+0.50%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122392.89 (+0.50%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122392.89 (+0.50%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HYDRA thành CNY
HYDRA/CNY: 1 HYDRA = 0.7441 CNY. Giá chuyển đổi 1 Hydra (HYDRA) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là 0.7441 CNY hôm nay.

HYDRA
CNY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HYDRA/CNY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hydra (HYDRA) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HYDRA hiện có giá trị là 0.7441 CNY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HYDRA hiện có giá 0.7441 CNY, nghĩa là mua 5 HYDRA sẽ mất 3.72 CNY. Tương tự, ¥1 CNY có thể được chuyển đổi thành 1.34 HYDRA và ¥50 CNY có thể được chuyển đổi thành 6.72 HYDRA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HYDRA sang CNY
Chuyển đổi CNY sang HYDRA
Hydra
Nhân dân tệ Trung Quốc
1 HYDRA
0.7441 CNY
Đổi 1 HYDRA sang 0.7441 CNY
2 HYDRA
1.49 CNY
Đổi 2 HYDRA sang 1.49 CNY
5 HYDRA
3.72 CNY
Đổi 5 HYDRA sang 3.72 CNY
10 HYDRA
7.44 CNY
Đổi 10 HYDRA sang 7.44 CNY
20 HYDRA
14.88 CNY
Đổi 20 HYDRA sang 14.88 CNY
50 HYDRA
37.2 CNY
Đổi 50 HYDRA sang 37.2 CNY
100 HYDRA
74.41 CNY
Đổi 100 HYDRA sang 74.41 CNY
200 HYDRA
148.82 CNY
Đổi 200 HYDRA sang 148.82 CNY
500 HYDRA
372.04 CNY
Đổi 500 HYDRA sang 372.04 CNY
1000 HYDRA
744.08 CNY
Đổi 1000 HYDRA sang 744.08 CNY
5000 HYDRA
3,720.38 CNY
Đổi 5000 HYDRA sang 3,720.38 CNY
10000 HYDRA
7,440.76 CNY
Đổi 10000 HYDRA sang 7,440.76 CNY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HYDRA thành CNY toàn diện, cho thấy giá trị của Hydra tính theo Nhân dân tệ Trung Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HYDRA sang CNY, lên đến 10000 HYDRA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Nhân dân tệ Trung Quốc
Hydra
1 CNY
1.34 HYDRA
Đổi 1 CNY sang 1.34 HYDRA
10 CNY
13.44 HYDRA
Đổi 10 CNY sang 13.44 HYDRA
50 CNY
67.2 HYDRA
Đổi 50 CNY sang 67.2 HYDRA
100 CNY
134.39 HYDRA
Đổi 100 CNY sang 134.39 HYDRA
200 CNY
268.79 HYDRA
Đổi 200 CNY sang 268.79 HYDRA
500 CNY
671.97 HYDRA
Đổi 500 CNY sang 671.97 HYDRA
1000 CNY
1,343.95 HYDRA
Đổi 1000 CNY sang 1,343.95 HYDRA
2000 CNY
2,687.9 HYDRA
Đổi 2000 CNY sang 2,687.9 HYDRA
5000 CNY
6,719.75 HYDRA
Đổi 5000 CNY sang 6,719.75 HYDRA
10000 CNY
13,439.49 HYDRA
Đổi 10000 CNY sang 13,439.49 HYDRA
50000 CNY
67,197.45 HYDRA
Đổi 50000 CNY sang 67,197.45 HYDRA
100000 CNY
134,394.9 HYDRA
Đổi 100000 CNY sang 134,394.9 HYDRA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CNY thành HYDRA toàn diện, cho thấy giá trị của Nhân dân tệ Trung Quốc tính theo Hydra đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CNY sang HYDRA, lên đến 100000 CNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HYDRA/CNY
HYDRA/CNY: 1 HYDRA = 0.7441 CNY; 2025/10/05 01:51:33
Trong 1D vừa qua, Hydra đã thay đổi -0.04% thành CNY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hydra(HYDRA) đã thay đổi -0.04% thành CNY trong khi đó Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY) đã thay đổi % thành HYDRA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HYDRA sang CNY: Biến động và thay đổi giá của Hydra/CNY
Giá Hydra cao nhất theo CNY 7 ngày qua là 0.7974 CNY trong khi giá Hydra thấp nhất theo CNY trong 7 ngày qua là 0.7350 CNY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hydra theo CNY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HYDRA theo CNY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.7490 CNY | 0.7974 CNY | 1.08 CNY | 1.59 CNY |
Thấp | 0.7437 CNY | 0.7350 CNY | 0.7350 CNY | 0.7350 CNY |
Bình thường | 0 CNY | 0 CNY | 0 CNY | 0 CNY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.04% | -5.19% | -31.08% | -41.99% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HYDRA (hoặc USDT) bằng CNY (Chinese Yuan)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HYDRA bằng CNY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HYDRA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Hydra
Số liệu thị trường HYDRA sang CNY
HYDRA/CNY:
¥0.7441
Khối lượng HYDRA 24 giờ:
¥447,574.42
Vốn hóa thị trường HYDRA:
¥21,655,466.22
Nguồn cung lưu hành HYDRA:
29.10M HYDRA
Tỷ giá HYDRA sang CNY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Hydra thành Nhân dân tệ Trung Quốc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hydra là ¥0.7441 mỗi HYDRA, với tổng vốn hoá thị trường của ¥21,655,466.22 CNY dựa trên nguồn cung lưu hành của 29,103,842 HYDRA. Khối lượng giao dịch của Hydra đã thay đổi -13.27% (¥-68,487.63 CNY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HYDRA là ¥516,062.05.
Thông tin thêm về Hydra trên Bitget
Thông tin Nhân dân tệ Trung Quốc
Ký hiệu của CNY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hydra phổ biến nhất là HYDRA sang CNY, trong đó mã của Hydra là HYDRA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CNY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HYDRA sang CNY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HYDRA sang CNY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Hydra phổ biến

HYDRA đến TWD
1 HYDRA thành NT$3.17 TWD

HYDRA đến CNY
1 HYDRA thành ¥0.7441 CNY

HYDRA đến USD
1 HYDRA thành $0.1044 USD

HYDRA đến EUR
1 HYDRA thành €0.08893 EUR

HYDRA đến CAD
1 HYDRA thành C$0.1458 CAD

HYDRA đến KRW
1 HYDRA thành ₩146.93 KRW

HYDRA đến JPY
1 HYDRA thành ¥15.39 JPY

HYDRA đến GBP
1 HYDRA thành £0.07746 GBP

HYDRA đến BRL
1 HYDRA thành R$0.5571 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CNY

FLOKI đến CNY
1 FLOKI thành ¥0.0007284 CNY

LIGHT đến CNY
1 LIGHT thành ¥6.04 CNY

TUT đến CNY
1 TUT thành ¥0.7427 CNY

ASP đến CNY
1 ASP thành ¥0.8875 CNY

LINEA đến CNY
1 LINEA thành ¥0.1988 CNY

LAZIO đến CNY
1 LAZIO thành ¥8.05 CNY

SANTOS đến CNY
1 SANTOS thành ¥14.27 CNY

ARIA đến CNY
1 ARIA thành ¥1.32 CNY

IN đến CNY
1 IN thành ¥0.8495 CNY

C đến CNY
1 C thành ¥1.28 CNY
Bảng chuyển đổi từ HYDRA sang CNY
Tỷ giá hoán đổi của Hydra đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HYDRA thành Nhân dân tệ Trung Quốc đã thay đổi -5.19% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.04%, đạt mức cao nhất là 0.7490 CNY và mức thấp nhất là 0.7437 CNY . Một tháng trước, giá trị của 1 HYDRA là ¥1.08 CNY , thay đổi -31.08% so với giá hiện tại. Hydra đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -56.04% so với năm trước.
-¥
0.9485CNY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:51 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HYDRA | ¥0.3720 | ¥0.3722 | -0.04% |
1 HYDRA | ¥0.7441 | ¥0.7444 | -0.04% |
5 HYDRA | ¥3.72 | ¥3.72 | -0.04% |
10 HYDRA | ¥7.44 | ¥7.44 | -0.04% |
50 HYDRA | ¥37.2 | ¥37.22 | -0.04% |
100 HYDRA | ¥74.41 | ¥74.44 | -0.04% |
500 HYDRA | ¥372.04 | ¥372.19 | -0.04% |
1000 HYDRA | ¥744.08 | ¥744.38 | -0.04% |
Câu Hỏi Thường Gặp HYDRA/CNY
1 Hydra bằng bao nhiêu CNY?
Hiện tại, giá 1 Hydra (HYDRA) trong Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.7441.
Tôi có thể mua bao nhiêu HYDRA với 1 CNY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.34 HYDRA đối với CNY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HYDRA sang CNY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HYDRA sang CNY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HYDRA bất kỳ sang CNY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CNY tương đương 6.72 HYDRA, trong khi 5 HYDRA sẽ có giá khoảng 3.72CNY.
Giá cao nhất của HYDRA/CNY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HYDRA tính theo CNY là ¥371.91. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HYDRA/CNY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hydra tính theo CNY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hydra (HYDRA) đã giảm 5.19%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hydra (HYDRA) đã giảm 31.08% so với Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HYDRA thành CNY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hydra và Nhân dân tệ Trung Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HYDRA/CNY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HYDRA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HYDRA/CNY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HYDRA/CNY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HYDRA/CNY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hydra và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Hydra: HYDRA sang Đô la Mỹ (USD), HYDRA sang Euro (EUR), HYDRA sang Bảng Anh (GBP), HYDRA sang Đô la Canada (CAD), HYDRA sang Rupee Ấn Độ (INR), HYDRA sang Rupee Pakistan (PKR), HYDRA sang Real Brazil (BRL), HYDRA sang ...
Giá của Hydra ở Mỹ là $0.1044 USD. Ngoài ra, giá của Hydra là €0.08893 EUR ở khu vực đồng euro, £0.07746 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1458 CAD ở Canada, ₹9.26 INR ở Ấn Độ, ₨29.36 PKR ở Pakistan, R$0.5571 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hydra phổ biến nhất là HYDRA sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 Hydra (HYDRA) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.7441.
Giá của Hydra ở Mỹ là $0.1044 USD. Ngoài ra, giá của Hydra là €0.08893 EUR ở khu vực đồng euro, £0.07746 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1458 CAD ở Canada, ₹9.26 INR ở Ấn Độ, ₨29.36 PKR ở Pakistan, R$0.5571 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hydra phổ biến nhất là HYDRA sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 Hydra (HYDRA) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.7441.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.