Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi HDN thành NAD

HDN/NAD: 1 HDN = 0.6946 NAD. Giá chuyển đổi 1 Hydranet (HDN) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.6946 NAD hôm nay.
HDN
HDN
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HDN/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hydranet (HDN) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HDN hiện có giá trị là 0.6946 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HDN hiện có giá 0.6946 NAD, nghĩa là mua 5 HDN sẽ mất 3.47 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 1.44 HDN và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 7.2 HDN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HDN sang NAD

Chuyển đổi NAD sang HDN

Hydranet
Đô la Namibia
1 HDN
0.6946  NAD
Đổi 1 HDN sang 0.6946 NAD
2 HDN
1.39  NAD
Đổi 2 HDN sang 1.39 NAD
5 HDN
3.47  NAD
Đổi 5 HDN sang 3.47 NAD
10 HDN
6.95  NAD
Đổi 10 HDN sang 6.95 NAD
20 HDN
13.89  NAD
Đổi 20 HDN sang 13.89 NAD
50 HDN
34.73  NAD
Đổi 50 HDN sang 34.73 NAD
100 HDN
69.46  NAD
Đổi 100 HDN sang 69.46 NAD
200 HDN
138.92  NAD
Đổi 200 HDN sang 138.92 NAD
500 HDN
347.31  NAD
Đổi 500 HDN sang 347.31 NAD
1000 HDN
694.62  NAD
Đổi 1000 HDN sang 694.62 NAD
5000 HDN
3,473.08  NAD
Đổi 5000 HDN sang 3,473.08 NAD
10000 HDN
6,946.15  NAD
Đổi 10000 HDN sang 6,946.15 NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HDN thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Hydranet tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HDN sang NAD, lên đến 10000 HDN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Hydranet
1 NAD
1.44 HDN
Đổi 1 NAD sang 1.44 HDN
10 NAD
14.4 HDN
Đổi 10 NAD sang 14.4 HDN
50 NAD
71.98 HDN
Đổi 50 NAD sang 71.98 HDN
100 NAD
143.96 HDN
Đổi 100 NAD sang 143.96 HDN
200 NAD
287.93 HDN
Đổi 200 NAD sang 287.93 HDN
500 NAD
719.82 HDN
Đổi 500 NAD sang 719.82 HDN
1000 NAD
1,439.65 HDN
Đổi 1000 NAD sang 1,439.65 HDN
2000 NAD
2,879.29 HDN
Đổi 2000 NAD sang 2,879.29 HDN
5000 NAD
7,198.23 HDN
Đổi 5000 NAD sang 7,198.23 HDN
10000 NAD
14,396.46 HDN
Đổi 10000 NAD sang 14,396.46 HDN
50000 NAD
71,982.3 HDN
Đổi 50000 NAD sang 71,982.3 HDN
100000 NAD
143,964.6 HDN
Đổi 100000 NAD sang 143,964.6 HDN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành HDN toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Hydranet đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang HDN, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HDN/NAD

HDN/NAD: 1 HDN = 0.6946 NAD; 2025/10/04 21:36:31
Trong 1D vừa qua, Hydranet đã thay đổi -0.98% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hydranet(HDN) đã thay đổi -0.98% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành HDN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi HDN sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Hydranet/NAD

Giá Hydranet cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.7079 NAD trong khi giá Hydranet thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.6289 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hydranet theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HDN theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.7011 NAD
0.7079 NAD
0.7124 NAD
0.8273 NAD
Thấp
0.6873 NAD
0.6289 NAD
0.6289 NAD
0.5403 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.98%
+0.64%
+3.46%
+24.02%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HDN (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HDN bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HDN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Hydranet

Số liệu thị trường HDN sang NAD

HDN/NAD:
N$0.6946
Khối lượng HDN 24 giờ:
N$2,656,930.21
Vốn hóa thị trường HDN:
N$127,401,565.34
Nguồn cung lưu hành HDN:
183.41M HDN

Tỷ giá HDN sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Hydranet thành Đô la Namibia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Hydranet là N$0.6946 mỗi HDN, với tổng vốn hoá thị trường của N$127,401,565.34 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 183,413,170 HDN. Khối lượng giao dịch của Hydranet đã thay đổi -7.93% (N$-228,769.63 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HDN là N$2,885,699.84.

Thông tin thêm về Hydranet trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hydranet phổ biến nhất là HDN sang NAD, trong đó mã của Hydranet là HDN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90465.47 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HDN sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HDN sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Hydranet phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HDN đến TWD
1 HDN thành NT$1.23 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HDN đến CNY
1 HDN thành ¥0.2873 CNY
popular info Đô la Mỹ
HDN đến USD
1 HDN thành $0.04031 USD
popular info Euro
HDN đến EUR
1 HDN thành €0.03434 EUR
popular info Đô la Canada
HDN đến CAD
1 HDN thành C$0.05630 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HDN đến KRW
1 HDN thành ₩56.74 KRW
popular info Yên Nhật
HDN đến JPY
1 HDN thành ¥5.94 JPY
popular info Bảng Anh
HDN đến GBP
1 HDN thành £0.02991 GBP
popular info Đô la Namibia
HDN đến NAD
1 HDN thành N$0.6946 NAD
popular info Real Brazil
HDN đến BRL
1 HDN thành R$0.2151 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets FLOKI
FLOKI đến NAD
1 FLOKI thành N$0.001778 NAD
other assets OKB
OKB đến NAD
1 OKB thành N$3,858.4 NAD
other assets Plasma
XPL đến NAD
1 XPL thành N$14.87 NAD
other assets Aster
ASTER đến NAD
1 ASTER thành N$36.8 NAD
other assets Bitlight
LIGHT đến NAD
1 LIGHT thành N$15.11 NAD
other assets Aleo
ALEO đến NAD
1 ALEO thành N$4.45 NAD
other assets INFINIT
IN đến NAD
1 IN thành N$2.07 NAD
other assets Linea
LINEA đến NAD
1 LINEA thành N$0.4852 NAD
other assets Tradoor
TRADOOR đến NAD
1 TRADOOR thành N$51.45 NAD
other assets Mitosis
MITO đến NAD
1 MITO thành N$2.88 NAD

Bảng chuyển đổi từ HDN sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của Hydranet đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HDN thành Đô la Namibia đã thay đổi +0.64% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.98%, đạt mức cao nhất là 0.7011 NAD và mức thấp nhất là 0.6873 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 HDN là N$0.6714 NAD , thay đổi +3.46% so với giá hiện tại. Hydranet đã thay đổi
+N$
0.1251NAD
, tương đương mức thay đổi +22.05% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 21:36 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 HDN
N$0.3473N$0.3507
-0.98%
1 HDN
N$0.6946N$0.7015
-0.98%
5 HDN
N$3.47N$3.51
-0.98%
10 HDN
N$6.95N$7.01
-0.98%
50 HDN
N$34.73N$35.07
-0.98%
100 HDN
N$69.46N$70.15
-0.98%
500 HDN
N$347.31N$350.74
-0.98%
1000 HDN
N$694.62N$701.48
-0.98%

Câu Hỏi Thường Gặp HDN/NAD

1 Hydranet bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Hydranet (HDN) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.6946.
Tôi có thể mua bao nhiêu HDN với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.44 HDN đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HDN sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HDN sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HDN bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 7.2 HDN, trong khi 5 HDN sẽ có giá khoảng 3.47NAD.
Giá cao nhất của HDN/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HDN tính theo NAD là N$3.04. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HDN/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hydranet tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hydranet (HDN) đã tăng 0.64%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hydranet (HDN) đã tăng 3.46% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HDN thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hydranet và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HDN/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HDN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HDN/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HDN/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HDN/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hydranet và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Hydranet: HDN sang Đô la Mỹ (USD), HDN sang Euro (EUR), HDN sang Bảng Anh (GBP), HDN sang Đô la Canada (CAD), HDN sang Rupee Ấn Độ (INR), HDN sang Rupee Pakistan (PKR), HDN sang Real Brazil (BRL), HDN sang ...
Giá của Hydranet ở Mỹ là $0.04031 USD. Ngoài ra, giá của Hydranet là €0.03434 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02991 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.05630 CAD ở Canada, ₹3.58 INR ở Ấn Độ, ₨11.34 PKR ở Pakistan, R$0.2151 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hydranet phổ biến nhất là HDN sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 Hydranet (HDN) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.6946.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.