Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124159.10 (+0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124159.10 (+0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124159.10 (+0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi IME thành ISK
IME/ISK: 1 IME = 0.01232 ISK. Giá chuyển đổi 1 Internet Meme Exchange (IME) thành Króna Iceland (ISK) là 0.01232 ISK hôm nay.

IME
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá IME/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Internet Meme Exchange (IME) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 IME hiện có giá trị là 0.01232 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 IME hiện có giá 0.01232 ISK, nghĩa là mua 5 IME sẽ mất 0.06159 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 81.18 IME và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 405.91 IME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi IME sang ISK
Chuyển đổi ISK sang IME
Internet Meme Exchange
Króna Iceland
1 IME
0.01232 ISK
Đổi 1 IME sang 0.01232 ISK
2 IME
0.02464 ISK
Đổi 2 IME sang 0.02464 ISK
5 IME
0.06159 ISK
Đổi 5 IME sang 0.06159 ISK
10 IME
0.1232 ISK
Đổi 10 IME sang 0.1232 ISK
20 IME
0.2464 ISK
Đổi 20 IME sang 0.2464 ISK
50 IME
0.6159 ISK
Đổi 50 IME sang 0.6159 ISK
100 IME
1.23 ISK
Đổi 100 IME sang 1.23 ISK
200 IME
2.46 ISK
Đổi 200 IME sang 2.46 ISK
500 IME
6.16 ISK
Đổi 500 IME sang 6.16 ISK
1000 IME
12.32 ISK
Đổi 1000 IME sang 12.32 ISK
5000 IME
61.59 ISK
Đổi 5000 IME sang 61.59 ISK
10000 IME
123.18 ISK
Đổi 10000 IME sang 123.18 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IME thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Internet Meme Exchange tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IME sang ISK, lên đến 10000 IME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Internet Meme Exchange
1 ISK
81.18 IME
Đổi 1 ISK sang 81.18 IME
10 ISK
811.82 IME
Đổi 10 ISK sang 811.82 IME
50 ISK
4,059.08 IME
Đổi 50 ISK sang 4,059.08 IME
100 ISK
8,118.16 IME
Đổi 100 ISK sang 8,118.16 IME
200 ISK
16,236.32 IME
Đổi 200 ISK sang 16,236.32 IME
500 ISK
40,590.8 IME
Đổi 500 ISK sang 40,590.8 IME
1000 ISK
81,181.59 IME
Đổi 1000 ISK sang 81,181.59 IME
2000 ISK
162,363.19 IME
Đổi 2000 ISK sang 162,363.19 IME
5000 ISK
405,907.97 IME
Đổi 5000 ISK sang 405,907.97 IME
10000 ISK
811,815.94 IME
Đổi 10000 ISK sang 811,815.94 IME
50000 ISK
4,059,079.72 IME
Đổi 50000 ISK sang 4,059,079.72 IME
100000 ISK
8,118,159.45 IME
Đổi 100000 ISK sang 8,118,159.45 IME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành IME toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Internet Meme Exchange đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang IME, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ IME/ISK
IME/ISK: 1 IME = 0.01232 ISK; 2025/10/07 09:58:25
Trong 1D vừa qua, Internet Meme Exchange đã thay đổi 0.00% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Internet Meme Exchange(IME) đã thay đổi 0.00% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành IME trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi IME sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Internet Meme Exchange/ISK
Giá Internet Meme Exchange cao nhất theo ISK 7 ngày qua là -- ISK trong khi giá Internet Meme Exchange thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là -- ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Internet Meme Exchange theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá IME theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0 ISK | -- ISK | -- ISK | -- ISK |
Thấp | 0 ISK | -- ISK | -- ISK | -- ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua IME (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp IME bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua IME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Internet Meme Exchange
Số liệu thị trường IME sang ISK
IME/ISK:
kr0.01232
Khối lượng IME 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường IME:
kr12,318,041.4
Nguồn cung lưu hành IME:
1000.00M IME
Tỷ giá IME sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Internet Meme Exchange thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Internet Meme Exchange là kr0.01232 mỗi IME, với tổng vốn hoá thị trường của kr12,318,041.4 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,998,200 IME. Khối lượng giao dịch của Internet Meme Exchange đã thay đổi --% (kr-- ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IME là kr--.
Thông tin thêm về Internet Meme Exchange trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Internet Meme Exchange phổ biến nhất là IME sang ISK, trong đó mã của Internet Meme Exchange là IME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 124911.80 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4667.45 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.03 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 235.89 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 106899.52 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 92946.87 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 174364.39 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 663356.63 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 11084111.47 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.56 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi IME sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi IME sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Internet Meme Exchange phổ biến

IME đến TWD
1 IME thành NT$0.003093 TWD

IME đến CNY
1 IME thành ¥0.0007238 CNY
IME đến ISK
1 IME thành kr0.01232 ISK

IME đến USD
1 IME thành $0.0001015 USD

IME đến EUR
1 IME thành €0.{4}8686 EUR

IME đến CAD
1 IME thành C$0.0001417 CAD

IME đến KRW
1 IME thành ₩0.1434 KRW

IME đến JPY
1 IME thành ¥0.01528 JPY

IME đến GBP
1 IME thành £0.{4}7553 GBP

IME đến BRL
1 IME thành R$0.0005390 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr15,066,755.41 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr567,961.01 ISK

DOOD đến ISK
1 DOOD thành kr1.56 ISK

XPL đến ISK
1 XPL thành kr118.77 ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr154,815.1 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr360.68 ISK

DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr31.58 ISK

SERAPH đến ISK
1 SERAPH thành kr11.04 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr27,937.19 ISK

ASTER đến ISK
1 ASTER thành kr244.51 ISK
Bảng chuyển đổi từ IME sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Internet Meme Exchange đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 IME thành Króna Iceland đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 ISK và mức thấp nhất là 0 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 IME là kr-- ISK , thay đổi --% so với giá hiện tại. Internet Meme Exchange đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-kr
--ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 09:58 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 IME | kr0.006159 | kr-- | 0.00% |
1 IME | kr0.01232 | kr-- | 0.00% |
5 IME | kr0.06159 | kr-- | 0.00% |
10 IME | kr0.1232 | kr-- | 0.00% |
50 IME | kr0.6159 | kr-- | 0.00% |
100 IME | kr1.23 | kr-- | 0.00% |
500 IME | kr6.16 | kr-- | 0.00% |
1000 IME | kr12.32 | kr-- | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp IME/ISK
1 Internet Meme Exchange bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Internet Meme Exchange (IME) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.01232.
Tôi có thể mua bao nhiêu IME với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 81.18 IME đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển IME sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi IME sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng IME bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 405.91 IME, trong khi 5 IME sẽ có giá khoảng 0.06159ISK.
Giá cao nhất của IME/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 IME tính theo ISK là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 IME/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Internet Meme Exchange tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Internet Meme Exchange (IME) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Internet Meme Exchange (IME) đã giảm -- so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ IME thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Internet Meme Exchange và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của IME/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với IME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá IME/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá IME/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá IME/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Internet Meme Exchange và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Internet Meme Exchange: IME sang Đô la Mỹ (USD), IME sang Euro (EUR), IME sang Bảng Anh (GBP), IME sang Đô la Canada (CAD), IME sang Rupee Ấn Độ (INR), IME sang Rupee Pakistan (PKR), IME sang Real Brazil (BRL), IME sang ...
Giá của Internet Meme Exchange ở Mỹ là $0.0001015 USD. Ngoài ra, giá của Internet Meme Exchange là €0.{4}8686 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}7553 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001417 CAD ở Canada, ₹0.009007 INR ở Ấn Độ, ₨0.02855 PKR ở Pakistan, R$0.0005390 BRL ở Brazil, ...
Cặp Internet Meme Exchange phổ biến nhất là IME sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Internet Meme Exchange (IME) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.01232.
Giá của Internet Meme Exchange ở Mỹ là $0.0001015 USD. Ngoài ra, giá của Internet Meme Exchange là €0.{4}8686 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}7553 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001417 CAD ở Canada, ₹0.009007 INR ở Ấn Độ, ₨0.02855 PKR ở Pakistan, R$0.0005390 BRL ở Brazil, ...
Cặp Internet Meme Exchange phổ biến nhất là IME sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Internet Meme Exchange (IME) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.01232.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.