Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.17%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87744.55 (+0.86%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.17%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87744.55 (+0.86%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.17%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87744.55 (+0.86%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi INXT thành NPR
INXT/NPR: 1 INXT = 8.87 NPR. Giá chuyển đổi 1 Internxt (INXT) thành Rupee Nepal (NPR) là 8.87 NPR hôm nay.

INXT
NPR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá INXT/NPR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Internxt (INXT) thành Rupee Nepal (NPR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 INXT hiện có giá trị là 8.87 NPR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 INXT hiện có giá 8.87 NPR, nghĩa là mua 5 INXT sẽ mất 44.37 NPR. Tương tự, ₨1 NPR có thể được chuyển đổi thành 0.1127 INXT và ₨50 NPR có thể được chuyển đổi thành 0.5634 INXT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi INXT sang NPR
Chuyển đổi NPR sang INXT
Internxt
Rupee Nepal
1 INXT
8.87 NPR
Đổi 1 INXT sang 8.87 NPR
2 INXT
17.75 NPR
Đổi 2 INXT sang 17.75 NPR
5 INXT
44.37 NPR
Đổi 5 INXT sang 44.37 NPR
10 INXT
88.74 NPR
Đổi 10 INXT sang 88.74 NPR
20 INXT
177.48 NPR
Đổi 20 INXT sang 177.48 NPR
50 INXT
443.71 NPR
Đổi 50 INXT sang 443.71 NPR
100 INXT
887.41 NPR
Đổi 100 INXT sang 887.41 NPR
200 INXT
1,774.82 NPR
Đổi 200 INXT sang 1,774.82 NPR
500 INXT
4,437.06 NPR
Đổi 500 INXT sang 4,437.06 NPR
1000 INXT
8,874.12 NPR
Đổi 1000 INXT sang 8,874.12 NPR
5000 INXT
44,370.59 NPR
Đổi 5000 INXT sang 44,370.59 NPR
10000 INXT
88,741.18 NPR
Đổi 10000 INXT sang 88,741.18 NPR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INXT thành NPR toàn diện, cho thấy giá trị của Internxt tính theo Rupee Nepal đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INXT sang NPR, lên đến 10000 INXT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Nepal
Internxt
1 NPR
0.1127 INXT
Đổi 1 NPR sang 0.1127 INXT
10 NPR
1.13 INXT
Đổi 10 NPR sang 1.13 INXT
50 NPR
5.63 INXT
Đổi 50 NPR sang 5.63 INXT
100 NPR
11.27 INXT
Đổi 100 NPR sang 11.27 INXT
200