Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi ITEM thành AZN

ITEM/AZN: 1 ITEM = 0.{4}7832 AZN. Giá chuyển đổi 1 ITEMVERSE (ITEM) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.{4}7832 AZN hôm nay.
ITEM
ITEM
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ITEM/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ITEMVERSE (ITEM) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ITEM hiện có giá trị là 0.{4}7832 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ITEM hiện có giá 0.{4}7832 AZN, nghĩa là mua 5 ITEM sẽ mất 0.0003916 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 12,768 ITEM và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 63,840 ITEM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ITEM sang AZN

Chuyển đổi AZN sang ITEM

ITEMVERSE
Manat Azerbaijani
1 ITEM
0.{4}7832  AZN
2 ITEM
0.0001566  AZN
5 ITEM
0.0003916  AZN
10 ITEM
0.0007832  AZN
20 ITEM
0.001566  AZN
50 ITEM
0.003916  AZN
100 ITEM
0.007832  AZN
200 ITEM
0.01566  AZN
500 ITEM
0.03916  AZN
1000 ITEM
0.07832  AZN
5000 ITEM
0.3916  AZN
10000 ITEM
0.7832  AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ITEM thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của ITEMVERSE tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ITEM sang AZN, lên đến 10000 ITEM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
ITEMVERSE
100 AZN
1,276,800 ITEM
200 AZN
2,553,600 ITEM
500 AZN
6,384,000 ITEM
1000 AZN
12,768,000 ITEM
2000 AZN
25,536,000 ITEM
5000 AZN
63,840,000 ITEM
10000 AZN
127,680,000.01 ITEM
50000 AZN
638,400,000.04 ITEM
100000 AZN
1,276,800,000.08 ITEM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành ITEM toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo ITEMVERSE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang ITEM, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ITEM/AZN

ITEM/AZN: 1 ITEM = 0.{4}7832 AZN; 2025/06/22 08:00:33
Trong 1D vừa qua, ITEMVERSE đã thay đổi -4.04% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ITEMVERSE(ITEM) đã thay đổi -4.04% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành ITEM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ITEM sang AZN: Biến động và thay đổi giá của ITEMVERSE/AZN

Giá ITEMVERSE cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.{4}8917 AZN trong khi giá ITEMVERSE thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.{4}7651 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ITEMVERSE theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ITEM theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{4}8883 AZN
0.{4}8917 AZN
0.0001524 AZN
0.0002120 AZN
Thấp
0.{4}7651 AZN
0.{4}7651 AZN
0.{4}7651 AZN
0.{4}7651 AZN
Bình thường
0 AZN
0 AZN
0 AZN
0 AZN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.04%
-4.26%
-27.98%
-40.00%

Thông tin ITEMVERSE

Số liệu thị trường ITEM sang AZN

ITEM/AZN:
₼0.{4}7832
Khối lượng ITEM 24 giờ:
₼3,848.13
Vốn hóa thị trường ITEM:
--
Nguồn cung lưu hành ITEM:
0 ITEM

Tỷ giá ITEM sang AZN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ITEMVERSE thành Manat Azerbaijani đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ITEMVERSE là ₼0.{4}7832 mỗi ITEM, với tổng vốn hoá thị trường của ₼0 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ITEM. Khối lượng giao dịch của ITEMVERSE đã thay đổi -7.83% (₼-326.82 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ITEM là ₼4,174.95.

Thông tin thêm về ITEMVERSE trên Bitget

Thông tin Manat Azerbaijani

Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ITEMVERSE phổ biến nhất là ITEM sang AZN, trong đó mã của ITEMVERSE là ITEM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102321.59 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2280.57 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.08 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 136.57 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 88784.44 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 76035.17 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 140508.01 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 564078.46 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8861213.41 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 44.32 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ITEM sang AZN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ITEM sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ITEM (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ITEM bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ITEM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi ITEMVERSE phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ITEM đến TWD
1 ITEM thành NT$0.001363 TWD
popular info Manat Azerbaijani
ITEM đến AZN
1 ITEM thành ₼0.{4}7832 AZN
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ITEM đến CNY
1 ITEM thành ¥0.0003309 CNY
popular info Đô la Mỹ
ITEM đến USD
1 ITEM thành $0.{4}4607 USD
popular info Euro
ITEM đến EUR
1 ITEM thành €0.{4}3998 EUR
popular info Đô la Canada
ITEM đến CAD
1 ITEM thành C$0.{4}6326 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ITEM đến KRW
1 ITEM thành ₩0.06326 KRW
popular info Yên Nhật
ITEM đến JPY
1 ITEM thành ¥0.006731 JPY
popular info Bảng Anh
ITEM đến GBP
1 ITEM thành £0.{4}3424 GBP
popular info Real Brazil
ITEM đến BRL
1 ITEM thành R$0.0002540 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang AZN

other assets KAIKO
KAI đến AZN
1 KAI thành ₼0.009869 AZN
other assets XRP
XRP đến AZN
1 XRP thành ₼3.52 AZN
other assets Velo
VELO đến AZN
1 VELO thành ₼0.02015 AZN
other assets PAX Gold
PAXG đến AZN
1 PAXG thành ₼5,816.09 AZN
other assets Chainlink
LINK đến AZN
1 LINK thành ₼20.34 AZN
other assets NEXPACE
NXPC đến AZN
1 NXPC thành ₼1.57 AZN
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến AZN
1 TRUMP thành ₼14.88 AZN
other assets Banana For Scale
BANANAS31 đến AZN
1 BANANAS31 thành ₼0.01142 AZN
other assets Hedera
HBAR đến AZN
1 HBAR thành ₼0.2316 AZN
other assets Avalanche
AVAX đến AZN
1 AVAX thành ₼28.62 AZN

Bảng chuyển đổi từ ITEM sang AZN

Tỷ giá hoán đổi của ITEMVERSE đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ITEM thành Manat Azerbaijani đã thay đổi -4.26% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.04%, đạt mức cao nhất là 0.{4}8883 AZN và mức thấp nhất là 0.{4}7651 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 ITEM là ₼0.0001114 AZN , thay đổi -27.98% so với giá hiện tại. ITEMVERSE đã thay đổi
-
0.0002136AZN
, tương đương mức thay đổi -71.49% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 08:00 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ITEM
₼0.{4}3916₼0.{4}4095
-4.04%
1 ITEM
₼0.{4}7832₼0.{4}8191
-4.04%
5 ITEM
₼0.0003916₼0.0004095
-4.04%
10 ITEM
₼0.0007832₼0.0008191
-4.04%
50 ITEM
₼0.003916₼0.004095
-4.04%
100 ITEM
₼0.007832₼0.008191
-4.04%
500 ITEM
₼0.03916₼0.04095
-4.04%
1000 ITEM
₼0.07832₼0.08191
-4.04%

Câu Hỏi Thường Gặp ITEM/AZN

1 ITEMVERSE bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 ITEMVERSE (ITEM) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.{4}7832.
Tôi có thể mua bao nhiêu ITEM với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 12,768 ITEM đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ITEM sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ITEM sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ITEM bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 63,840 ITEM, trong khi 5 ITEM sẽ có giá khoảng 0.0003916AZN.
Giá cao nhất của ITEM/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ITEM tính theo AZN là ₼0.3238. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ITEM/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ITEMVERSE tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ITEMVERSE (ITEM) đã giảm 4.26%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ITEMVERSE (ITEM) đã giảm 27.98% so với Manat Azerbaijani (AZN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ITEM thành AZN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ITEMVERSE và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ITEM/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ITEM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ITEM/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ITEM/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ITEM/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ITEMVERSE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ITEMVERSE: ITEM sang Đô la Mỹ (USD), ITEM sang Euro (EUR), ITEM sang Bảng Anh (GBP), ITEM sang Đô la Canada (CAD), ITEM sang Rupee Ấn Độ (INR), ITEM sang Rupee Pakistan (PKR), ITEM sang Real Brazil (BRL), ITEM sang ...
Giá của ITEMVERSE ở Mỹ là $0.{4}4607 USD. Ngoài ra, giá của ITEMVERSE là €0.{4}3998 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3424 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}6326 CAD ở Canada, ₹0.003990 INR ở Ấn Độ, ₨0.01308 PKR ở Pakistan, R$0.0002540 BRL ở Brazil, ...
Cặp ITEMVERSE phổ biến nhất là ITEM sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 ITEMVERSE (ITEM) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.{4}7832.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.