Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.84%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$102811.01 (-0.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.84%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$102811.01 (-0.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.84%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$102811.01 (-0.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi JAK thành EGP
JAK/EGP: 1 JAK = 0.008969 EGP. Giá chuyển đổi 1 Jak (JAK) thành Bảng Ai Cập (EGP) là 0.008969 EGP hôm nay.

JAK
EGP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá JAK/EGP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Jak (JAK) thành Bảng Ai Cập (EGP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 JAK hiện có giá trị là 0.008969 EGP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 JAK hiện có giá 0.008969 EGP, nghĩa là mua 5 JAK sẽ mất 0.04485 EGP. Tương tự, £1 EGP có thể được chuyển đổi thành 111.49 JAK và £50 EGP có thể được chuyển đổi thành 557.45 JAK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi JAK sang EGP
Chuyển đổi EGP sang JAK
Jak
Bảng Ai Cập
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JAK thành EGP toàn diện, cho thấy giá trị của Jak tính theo Bảng Ai Cập đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JAK sang EGP, lên đến 10000 JAK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Ai Cập
Jak
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGP thành JAK toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Ai Cập tính theo Jak đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGP sang JAK, lên đến 100000 EGP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ JAK/EGP
JAK/EGP: 1 JAK = 0.008969 EGP; 2025/06/22 02:05:22
Trong 1D vừa qua, Jak đã thay đổi -8.44% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Jak(JAK) đã thay đổi -8.44% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành JAK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi JAK sang EGP: Biến động và thay đổi giá của Jak/EGP
Giá Jak cao nhất theo EGP 7 ngày qua là 0.01487 EGP trong khi giá Jak thấp nhất theo EGP trong 7 ngày qua là 0.008831 EGP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Jak theo EGP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá JAK theo EGP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.009967 EGP | 0.01487 EGP | 0.01487 EGP | 0.02186 EGP |
Thấp | 0.008831 EGP | 0.008831 EGP | 0.007431 EGP | 0.003134 EGP |
Bình thường | 0 EGP | 0 EGP | 0 EGP | 0 EGP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -8.44% | -9.35% | -16.90% | -57.57% |
Thông tin Jak
Số liệu thị trường JAK sang EGP
JAK/EGP:
£0.008969
Khối lượng JAK 24 giờ:
£103,447.44
Vốn hóa thị trường JAK:
--
Nguồn cung lưu hành JAK:
0 JAK
Tỷ giá JAK sang EGP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Jak thành Bảng Ai Cập đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Jak là £0.008969 mỗi JAK, với tổng vốn hoá thị trường của £0 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- JAK. Khối lượng giao dịch của Jak đã thay đổi 0.00% (£0 EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của JAK là £103,447.44.
Thông tin thêm về Jak trên Bitget
Thông tin Bảng Ai Cập
Ký hiệu của EGP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Jak phổ biến nhất là JAK sang EGP, trong đó mã của Jak là JAK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102321.59 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2280.57 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.08 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 136.57 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 88784.44 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76035.17 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 140508.01 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 564078.46 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8861213.41 INR

PI đến INR
1 PI thành 44.32 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi JAK sang EGP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi JAK sang EGP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua JAK (hoặc USDT) bằng EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp JAK bằng EGP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua JAK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Jak phổ biến

JAK đến TWD
1 JAK thành NT$0.005244 TWD

JAK đến CNY
1 JAK thành ¥0.001273 CNY

JAK đến USD
1 JAK thành $0.0001772 USD

JAK đến EUR
1 JAK thành €0.0001538 EUR

JAK đến CAD
1 JAK thành C$0.0002434 CAD

JAK đến KRW
1 JAK thành ₩0.2433 KRW

JAK đến JPY
1 JAK thành ¥0.02589 JPY

JAK đến GBP
1 JAK thành £0.0001317 GBP
JAK đến EGP
1 JAK thành £0.008969 EGP

JAK đến BRL
1 JAK thành R$0.0009770 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EGP

KAI đến EGP
1 KAI thành £0.3762 EGP

FUN đến EGP
1 FUN thành £0.3617 EGP

LAYER đến EGP
1 LAYER thành £34.39 EGP

VELO đến EGP
1 VELO thành £0.5889 EGP

XCN đến EGP
1 XCN thành £0.6886 EGP

BTC đến EGP
1 BTC thành £5,196,520.58 EGP

SEI đến EGP
1 SEI thành £10.43 EGP

APT đến EGP
1 APT thành £208.53 EGP

BANANAS31 đến EGP
1 BANANAS31 thành £0.3211 EGP

RESOLV đến EGP
1 RESOLV thành £9.49 EGP
Bảng chuyển đổi từ JAK sang EGP
Tỷ giá hoán đổi của Jak đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 JAK thành Bảng Ai Cập đã thay đổi -9.35% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.44%, đạt mức cao nhất là 0.009967 EGP và mức thấp nhất là 0.008831 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 JAK là £0.01079 EGP , thay đổi -16.90% so với giá hiện tại. Jak đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -96.35% so với năm trước.
-£
0.2370EGP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:05 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 JAK | £0.004485 | £0.004898 | -8.44% |
1 JAK | £0.008969 | £0.009796 | -8.44% |
5 JAK | £0.04485 | £0.04898 | -8.44% |
10 JAK | £0.08969 | £0.09796 | -8.44% |
50 JAK | £0.4485 | £0.4898 | -8.44% |
100 JAK | £0.8969 | £0.9796 | -8.44% |
500 JAK | £4.48 | £4.9 | -8.44% |
1000 JAK | £8.97 | £9.8 | -8.44% |
Câu Hỏi Thường Gặp JAK/EGP
1 Jak bằng bao nhiêu EGP?
Hiện tại, giá 1 Jak (JAK) trong Bảng Ai Cập (EGP) là £0.008969.
Tôi có thể mua bao nhiêu JAK với 1 EGP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 111.49 JAK đối với EGP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển JAK sang EGP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi JAK sang EGP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng JAK bất kỳ sang EGP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EGP tương đương 557.45 JAK, trong khi 5 JAK sẽ có giá khoảng 0.04485EGP.
Giá cao nhất của JAK/EGP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 JAK tính theo EGP là £1.54. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 JAK/EGP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Jak tính theo EGP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Jak (JAK) đã giảm 9.35%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Jak (JAK) đã giảm 16.90% so với Bảng Ai Cập (EGP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ JAK thành EGP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Jak và Bảng Ai Cập, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của JAK/EGP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với JAK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá JAK/EGP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá JAK/EGP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá JAK/EGP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Jak và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Jak: JAK sang Đô la Mỹ (USD), JAK sang Euro (EUR), JAK sang Bảng Anh (GBP), JAK sang Đô la Canada (CAD), JAK sang Rupee Ấn Độ (INR), JAK sang Rupee Pakistan (PKR), JAK sang Real Brazil (BRL), JAK sang ...
Giá của Jak ở Mỹ là $0.0001772 USD. Ngoài ra, giá của Jak là €0.0001538 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001317 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002434 CAD ở Canada, ₹0.01535 INR ở Ấn Độ, ₨0.05031 PKR ở Pakistan, R$0.0009770 BRL ở Brazil, ...
Cặp Jak phổ biến nhất là JAK sang Bảng Ai Cập(EGP). Giá của 1 Jak (JAK) ở Bảng Ai Cập (EGP) là £0.008969.
Giá của Jak ở Mỹ là $0.0001772 USD. Ngoài ra, giá của Jak là €0.0001538 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001317 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002434 CAD ở Canada, ₹0.01535 INR ở Ấn Độ, ₨0.05031 PKR ở Pakistan, R$0.0009770 BRL ở Brazil, ...
Cặp Jak phổ biến nhất là JAK sang Bảng Ai Cập(EGP). Giá của 1 Jak (JAK) ở Bảng Ai Cập (EGP) là £0.008969.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Dons (DONS)

Hướng dẫn mua
Pip (PIP)

Hướng dẫn mua
Inu Token (INU)

Hướng dẫn mua
GPT Guru (GPTG)

Hướng dẫn mua
Abyss World (AWT)

Hướng dẫn mua
TENET (TENET)

Hướng dẫn mua
FairERC20 (FERC)

Hướng dẫn mua
Ethos (ETHOS)

Hướng dẫn mua
TypeIt (TYPE)

Hướng dẫn mua
Scallop (SCLP)

Hướng dẫn mua
Blue (BLUE)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
