Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi KEYCAT thành KES

KEYCAT/KES: 1 KEYCAT = 0.02051 KES. Giá chuyển đổi 1 Keyboard Cat(keycatsol.com) (KEYCAT) thành Shilling Kenya (KES) là 0.02051 KES hôm nay.
KEYCAT
KEYCAT
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KEYCAT/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Keyboard Cat(keycatsol.com) (KEYCAT) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KEYCAT hiện có giá trị là 0.02051 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KEYCAT hiện có giá 0.02051 KES, nghĩa là mua 5 KEYCAT sẽ mất 0.1026 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 48.75 KEYCAT và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 243.76 KEYCAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KEYCAT sang KES

Chuyển đổi KES sang KEYCAT

Keyboard Cat(keycatsol.com)
Shilling Kenya
1 KEYCAT
0.02051  KES
Đổi 1 KEYCAT sang 0.02051 KES
2 KEYCAT
0.04102  KES
Đổi 2 KEYCAT sang 0.04102 KES
5 KEYCAT
0.1026  KES
Đổi 5 KEYCAT sang 0.1026 KES
10 KEYCAT
0.2051  KES
Đổi 10 KEYCAT sang 0.2051 KES
20 KEYCAT
0.4102  KES
Đổi 20 KEYCAT sang 0.4102 KES
50 KEYCAT
1.03  KES
Đổi 50 KEYCAT sang 1.03 KES
100 KEYCAT
2.05  KES
Đổi 100 KEYCAT sang 2.05 KES
200 KEYCAT
4.1  KES
Đổi 200 KEYCAT sang 4.1 KES
500 KEYCAT
10.26  KES
Đổi 500 KEYCAT sang 10.26 KES
1000 KEYCAT
20.51  KES
Đổi 1000 KEYCAT sang 20.51 KES
5000 KEYCAT
102.56  KES
Đổi 5000 KEYCAT sang 102.56 KES
10000 KEYCAT
205.12  KES
Đổi 10000 KEYCAT sang 205.12 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KEYCAT thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Keyboard Cat(keycatsol.com) tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KEYCAT sang KES, lên đến 10000 KEYCAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Keyboard Cat(keycatsol.com)
1 KES
48.75 KEYCAT
Đổi 1 KES sang 48.75 KEYCAT
10 KES
487.51 KEYCAT
Đổi 10 KES sang 487.51 KEYCAT
50 KES
2,437.57 KEYCAT
Đổi 50 KES sang 2,437.57 KEYCAT
100 KES
4,875.15 KEYCAT
Đổi 100 KES sang 4,875.15 KEYCAT
200 KES
9,750.3 KEYCAT
Đổi 200 KES sang 9,750.3 KEYCAT
500 KES
24,375.75 KEYCAT
Đổi 500 KES sang 24,375.75 KEYCAT
1000 KES
48,751.49 KEYCAT
Đổi 1000 KES sang 48,751.49 KEYCAT
2000 KES
97,502.98 KEYCAT
Đổi 2000 KES sang 97,502.98 KEYCAT
5000 KES
243,757.45 KEYCAT
Đổi 5000 KES sang 243,757.45 KEYCAT
10000 KES
487,514.9 KEYCAT
Đổi 10000 KES sang 487,514.9 KEYCAT
50000 KES
2,437,574.52 KEYCAT
Đổi 50000 KES sang 2,437,574.52 KEYCAT
100000 KES
4,875,149.03 KEYCAT
Đổi 100000 KES sang 4,875,149.03 KEYCAT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành KEYCAT toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Keyboard Cat(keycatsol.com) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang KEYCAT, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KEYCAT/KES

KEYCAT/KES: 1 KEYCAT = 0.02051 KES; 2025/10/07 12:04:57
Trong 1D vừa qua, Keyboard Cat(keycatsol.com) đã thay đổi -3.22% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Keyboard Cat(keycatsol.com)(KEYCAT) đã thay đổi -3.22% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành KEYCAT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi KEYCAT sang KES: Biến động và thay đổi giá của Keyboard Cat(keycatsol.com)/KES

Giá Keyboard Cat(keycatsol.com) cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.04581 KES trong khi giá Keyboard Cat(keycatsol.com) thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.01964 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Keyboard Cat(keycatsol.com) theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KEYCAT theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.04581 KES
0.04581 KES
0.04581 KES
0.04581 KES
Thấp
0.02052 KES
0.01964 KES
0.01917 KES
0.01736 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.22%
+1.68%
-14.25%
+3.38%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KEYCAT (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KEYCAT bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KEYCAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Keyboard Cat(keycatsol.com)

Số liệu thị trường KEYCAT sang KES

KEYCAT/KES:
KSh0.02051
Khối lượng KEYCAT 24 giờ:
KSh7,564,961.74
Vốn hóa thị trường KEYCAT:
--
Nguồn cung lưu hành KEYCAT:
0 KEYCAT

Tỷ giá KEYCAT sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Keyboard Cat(keycatsol.com) thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Keyboard Cat(keycatsol.com) là KSh0.02051 mỗi KEYCAT, với tổng vốn hoá thị trường của KSh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KEYCAT. Khối lượng giao dịch của Keyboard Cat(keycatsol.com) đã thay đổi 0.00% (KSh0 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KEYCAT là KSh7,564,961.74.

Thông tin thêm về Keyboard Cat(keycatsol.com) trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Keyboard Cat(keycatsol.com) phổ biến nhất là KEYCAT sang KES, trong đó mã của Keyboard Cat(keycatsol.com) là KEYCAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 124911.80 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4667.45 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.03 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 235.89 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 107011.94 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 92934.38 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 174264.46 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 663394.11 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 11088595.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.57 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KEYCAT sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KEYCAT sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Keyboard Cat(keycatsol.com) phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KEYCAT đến TWD
1 KEYCAT thành NT$0.004828 TWD
popular info Shilling Kenya
KEYCAT đến KES
1 KEYCAT thành KSh0.02051 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KEYCAT đến CNY
1 KEYCAT thành ¥0.001133 CNY
popular info Đô la Mỹ
KEYCAT đến USD
1 KEYCAT thành $0.0001587 USD
popular info Euro
KEYCAT đến EUR
1 KEYCAT thành €0.0001360 EUR
popular info Đô la Canada
KEYCAT đến CAD
1 KEYCAT thành C$0.0002214 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KEYCAT đến KRW
1 KEYCAT thành ₩0.2242 KRW
popular info Yên Nhật
KEYCAT đến JPY
1 KEYCAT thành ¥0.02393 JPY
popular info Bảng Anh
KEYCAT đến GBP
1 KEYCAT thành £0.0001181 GBP
popular info Real Brazil
KEYCAT đến BRL
1 KEYCAT thành R$0.0008428 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Doodles
DOOD đến KES
1 DOOD thành KSh1.57 KES
other assets Bitcoin
BTC đến KES
1 BTC thành KSh16,095,087.61 KES
other assets Ethereum
ETH đến KES
1 ETH thành KSh607,627.39 KES
other assets Plasma
XPL đến KES
1 XPL thành KSh126.71 KES
other assets BNB
BNB đến KES
1 BNB thành KSh167,797.12 KES
other assets Seraph
SERAPH đến KES
1 SERAPH thành KSh11.32 KES
other assets API3
API3 đến KES
1 API3 thành KSh124.5 KES
other assets XRP
XRP đến KES
1 XRP thành KSh384.37 KES
other assets Solana
SOL đến KES
1 SOL thành KSh29,781.55 KES
other assets Dogecoin
DOGE đến KES
1 DOGE thành KSh33.75 KES

Bảng chuyển đổi từ KEYCAT sang KES

Tỷ giá hoán đổi của Keyboard Cat(keycatsol.com) đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KEYCAT thành Shilling Kenya đã thay đổi +1.68% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.22%, đạt mức cao nhất là 0.04581 KES và mức thấp nhất là 0.02052 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 KEYCAT là KSh0.02392 KES , thay đổi -14.25% so với giá hiện tại. Keyboard Cat(keycatsol.com) đã thay đổi
-KSh
0.1699KES
, tương đương mức thay đổi -89.22% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 12:04 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 KEYCAT
KSh0.01026KSh0.01060
-3.22%
1 KEYCAT
KSh0.02051KSh0.02120
-3.22%
5 KEYCAT
KSh0.1026KSh0.1060
-3.22%
10 KEYCAT
KSh0.2051KSh0.2120
-3.22%
50 KEYCAT
KSh1.03KSh1.06
-3.22%
100 KEYCAT
KSh2.05KSh2.12
-3.22%
500 KEYCAT
KSh10.26KSh10.6
-3.22%
1000 KEYCAT
KSh20.51KSh21.2
-3.22%

Câu Hỏi Thường Gặp KEYCAT/KES

1 Keyboard Cat(keycatsol.com) bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Keyboard Cat(keycatsol.com) (KEYCAT) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.02051.
Tôi có thể mua bao nhiêu KEYCAT với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 48.75 KEYCAT đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KEYCAT sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KEYCAT sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KEYCAT bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 243.76 KEYCAT, trong khi 5 KEYCAT sẽ có giá khoảng 0.1026KES.
Giá cao nhất của KEYCAT/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KEYCAT tính theo KES là KSh1.28. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KEYCAT/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Keyboard Cat(keycatsol.com) tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Keyboard Cat(keycatsol.com) (KEYCAT) đã tăng 1.68%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Keyboard Cat(keycatsol.com) (KEYCAT) đã giảm 14.25% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KEYCAT thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Keyboard Cat(keycatsol.com) và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KEYCAT/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KEYCAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KEYCAT/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KEYCAT/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KEYCAT/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Keyboard Cat(keycatsol.com) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Keyboard Cat(keycatsol.com): KEYCAT sang Đô la Mỹ (USD), KEYCAT sang Euro (EUR), KEYCAT sang Bảng Anh (GBP), KEYCAT sang Đô la Canada (CAD), KEYCAT sang Rupee Ấn Độ (INR), KEYCAT sang Rupee Pakistan (PKR), KEYCAT sang Real Brazil (BRL), KEYCAT sang ...
Giá của Keyboard Cat(keycatsol.com) ở Mỹ là $0.0001587 USD. Ngoài ra, giá của Keyboard Cat(keycatsol.com) là €0.0001360 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001181 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002214 CAD ở Canada, ₹0.01409 INR ở Ấn Độ, ₨0.04463 PKR ở Pakistan, R$0.0008428 BRL ở Brazil, ...
Cặp Keyboard Cat(keycatsol.com) phổ biến nhất là KEYCAT sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Keyboard Cat(keycatsol.com) (KEYCAT) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.02051.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.