Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.34%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124080.69 (+1.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.34%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124080.69 (+1.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.34%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124080.69 (+1.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KEYCAT thành MKD
KEYCAT/MKD: 1 KEYCAT = 0.008657 MKD. Giá chuyển đổi 1 Keyboard Cat(keycatsol.com) (KEYCAT) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.008657 MKD hôm nay.
.png)
KEYCAT
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KEYCAT/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Keyboard Cat(keycatsol.com) (KEYCAT) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KEYCAT hiện có giá trị là 0.008657 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KEYCAT hiện có giá 0.008657 MKD, nghĩa là mua 5 KEYCAT sẽ mất 0.04329 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 115.51 KEYCAT và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 577.55 KEYCAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KEYCAT sang MKD
Chuyển đổi MKD sang KEYCAT
Keyboard Cat(keycatsol.com)
Denar Macedonia
1 KEYCAT
0.008657 MKD
Đổi 1 KEYCAT sang 0.008657 MKD
2 KEYCAT
0.01731 MKD
Đổi 2 KEYCAT sang 0.01731 MKD
5 KEYCAT
0.04329 MKD
Đổi 5 KEYCAT sang 0.04329 MKD
10 KEYCAT
0.08657 MKD
Đổi 10 KEYCAT sang 0.08657 MKD
20 KEYCAT
0.1731 MKD
Đổi 20 KEYCAT sang 0.1731 MKD
50 KEYCAT
0.4329 MKD
Đổi 50 KEYCAT sang 0.4329 MKD
100 KEYCAT
0.8657 MKD
Đổi 100 KEYCAT sang 0.8657 MKD
200 KEYCAT
1.73 MKD
Đổi 200 KEYCAT sang 1.73 MKD
500 KEYCAT
4.33 MKD
Đổi 500 KEYCAT sang 4.33 MKD
1000 KEYCAT
8.66 MKD
Đổi 1000 KEYCAT sang 8.66 MKD
5000 KEYCAT
43.29 MKD
Đổi 5000 KEYCAT sang 43.29 MKD
10000 KEYCAT
86.57 MKD
Đổi 10000 KEYCAT sang 86.57 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KEYCAT thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Keyboard Cat(keycatsol.com) tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KEYCAT sang MKD, lên đến 10000 KEYCAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Keyboard Cat(keycatsol.com)
1 MKD
115.51 KEYCAT
Đổi 1 MKD sang 115.51 KEYCAT
10 MKD
1,155.11 KEYCAT
Đổi 10 MKD sang 1,155.11 KEYCAT
50 MKD
5,775.53 KEYCAT
Đổi 50 MKD sang 5,775.53 KEYCAT
100 MKD
11,551.06 KEYCAT
Đổi 100 MKD sang 11,551.06 KEYCAT
200 MKD
23,102.13 KEYCAT
Đổi 200 MKD sang 23,102.13 KEYCAT
500 MKD
57,755.32 KEYCAT
Đổi 500 MKD sang 57,755.32 KEYCAT
1000 MKD
115,510.65 KEYCAT
Đổi 1000 MKD sang 115,510.65 KEYCAT
2000 MKD
231,021.3 KEYCAT
Đổi 2000 MKD sang 231,021.3 KEYCAT
5000 MKD
577,553.25 KEYCAT
Đổi 5000 MKD sang 577,553.25 KEYCAT
10000 MKD
1,155,106.49 KEYCAT
Đổi 10000 MKD sang 1,155,106.49 KEYCAT
50000 MKD
5,775,532.45 KEYCAT
Đổi 50000 MKD sang 5,775,532.45 KEYCAT
100000 MKD
11,551,064.9 KEYCAT
Đổi 100000 MKD sang 11,551,064.9 KEYCAT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành KEYCAT toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Keyboard Cat(keycatsol.com) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang KEYCAT, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KEYCAT/MKD
KEYCAT/MKD: 1 KEYCAT = 0.008657 MKD; 2025/10/06 10:42:59
Trong 1D vừa qua, Keyboard Cat(keycatsol.com) đã thay đổi +1.20% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Keyboard Cat(keycatsol.com)(KEYCAT) đã thay đổi +1.20% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành KEYCAT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi KEYCAT sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Keyboard Cat(keycatsol.com)/MKD
Giá Keyboard Cat(keycatsol.com) cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.008776 MKD trong khi giá Keyboard Cat(keycatsol.com) thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.008018 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Keyboard Cat(keycatsol.com) theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KEYCAT theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.008657 MKD | 0.008776 MKD | 0.01043 MKD | 0.01335 MKD |
Thấp | 0.008444 MKD | 0.008018 MKD | 0.007826 MKD | 0.007088 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.20% | -0.70% | -11.17% | +7.46% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KEYCAT (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KEYCAT bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KEYCAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Keyboard Cat(keycatsol.com)
Số liệu thị trường KEYCAT sang MKD
KEYCAT/MKD:
ден0.008657
Khối lượng KEYCAT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường KEYCAT:
--
Nguồn cung lưu hành KEYCAT:
0 KEYCAT
Tỷ giá KEYCAT sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Keyboard Cat(keycatsol.com) thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Keyboard Cat(keycatsol.com) là ден0.008657 mỗi KEYCAT, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KEYCAT. Khối lượng giao dịch của Keyboard Cat(keycatsol.com) đã thay đổi 0.00% (ден0 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KEYCAT là ден0.
Thông tin thêm về Keyboard Cat(keycatsol.com) trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Keyboard Cat(keycatsol.com) phổ biến nhất là KEYCAT sang MKD, trong đó mã của Keyboard Cat(keycatsol.com) là KEYCAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 105238.87 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91375.50 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171230.92 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654510.18 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10896897.02 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.15 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KEYCAT sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KEYCAT sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Keyboard Cat(keycatsol.com) phổ biến

KEYCAT đến TWD
1 KEYCAT thành NT$0.005011 TWD

KEYCAT đến CNY
1 KEYCAT thành ¥0.001170 CNY

KEYCAT đến USD
1 KEYCAT thành $0.0001641 USD
KEYCAT đến MKD
1 KEYCAT thành ден0.008657 MKD

KEYCAT đến EUR
1 KEYCAT thành €0.0001407 EUR

KEYCAT đến CAD
1 KEYCAT thành C$0.0002290 CAD

KEYCAT đến KRW
1 KEYCAT thành ₩0.2320 KRW

KEYCAT đến JPY
1 KEYCAT thành ¥0.02467 JPY

KEYCAT đến GBP
1 KEYCAT thành £0.0001222 GBP

KEYCAT đến BRL
1 KEYCAT thành R$0.0008753 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

BNB đến MKD
1 BNB thành ден64,280.21 MKD

COAI đến MKD
1 COAI thành ден146.89 MKD

STO đến MKD
1 STO thành ден9.27 MKD

CAKE đến MKD
1 CAKE thành ден191.36 MKD

ASTR đến MKD
1 ASTR thành ден1.5 MKD

ALPINE đến MKD
1 ALPINE thành ден81.65 MKD

ARIA đến MKD
1 ARIA thành ден10.02 MKD

ALICE đến MKD
1 ALICE thành ден18.58 MKD

PINGPONG đến MKD
1 PINGPONG thành ден6.52 MKD

CREPE đến MKD
1 CREPE thành ден0.002767 MKD
Bảng chuyển đổi từ KEYCAT sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Keyboard Cat(keycatsol.com) đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KEYCAT thành Denar Macedonia đã thay đổi -0.70% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.20%, đạt mức cao nhất là 0.008657 MKD và mức thấp nhất là 0.008444 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 KEYCAT là ден0.009746 MKD , thay đổi -11.17% so với giá hiện tại. Keyboard Cat(keycatsol.com) đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -80.92% so với năm trước.
-ден
0.03671MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:42 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KEYCAT | ден0.004329 | ден0.004277 | +1.20% |
1 KEYCAT | ден0.008657 | ден0.008555 | +1.20% |
5 KEYCAT | ден0.04329 | ден0.04277 | +1.20% |
10 KEYCAT | ден0.08657 | ден0.08555 | +1.20% |
50 KEYCAT | ден0.4329 | ден0.4277 | +1.20% |
100 KEYCAT | ден0.8657 | ден0.8555 | +1.20% |
500 KEYCAT | ден4.33 | ден4.28 | +1.20% |
1000 KEYCAT | ден8.66 | ден8.55 | +1.20% |
Câu Hỏi Thường Gặp KEYCAT/MKD
1 Keyboard Cat(keycatsol.com) bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Keyboard Cat(keycatsol.com) (KEYCAT) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.008657.
Tôi có thể mua bao nhiêu KEYCAT với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 115.51 KEYCAT đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KEYCAT sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KEYCAT sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KEYCAT bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 577.55 KEYCAT, trong khi 5 KEYCAT sẽ có giá khoảng 0.04329MKD.
Giá cao nhất của KEYCAT/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KEYCAT tính theo MKD là ден0.5210. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KEYCAT/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Keyboard Cat(keycatsol.com) tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Keyboard Cat(keycatsol.com) (KEYCAT) đã giảm 0.70%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Keyboard Cat(keycatsol.com) (KEYCAT) đã giảm 11.17% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KEYCAT thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Keyboard Cat(keycatsol.com) và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KEYCAT/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KEYCAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KEYCAT/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KEYCAT/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KEYCAT/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Keyboard Cat(keycatsol.com) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Keyboard Cat(keycatsol.com): KEYCAT sang Đô la Mỹ (USD), KEYCAT sang Euro (EUR), KEYCAT sang Bảng Anh (GBP), KEYCAT sang Đô la Canada (CAD), KEYCAT sang Rupee Ấn Độ (INR), KEYCAT sang Rupee Pakistan (PKR), KEYCAT sang Real Brazil (BRL), KEYCAT sang ...
Giá của Keyboard Cat(keycatsol.com) ở Mỹ là $0.0001641 USD. Ngoài ra, giá của Keyboard Cat(keycatsol.com) là €0.0001407 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001222 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002290 CAD ở Canada, ₹0.01457 INR ở Ấn Độ, ₨0.04657 PKR ở Pakistan, R$0.0008753 BRL ở Brazil, ...
Cặp Keyboard Cat(keycatsol.com) phổ biến nhất là KEYCAT sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Keyboard Cat(keycatsol.com) (KEYCAT) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.008657.
Giá của Keyboard Cat(keycatsol.com) ở Mỹ là $0.0001641 USD. Ngoài ra, giá của Keyboard Cat(keycatsol.com) là €0.0001407 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001222 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002290 CAD ở Canada, ₹0.01457 INR ở Ấn Độ, ₨0.04657 PKR ở Pakistan, R$0.0008753 BRL ở Brazil, ...
Cặp Keyboard Cat(keycatsol.com) phổ biến nhất là KEYCAT sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Keyboard Cat(keycatsol.com) (KEYCAT) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.008657.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.