Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123494.08 (+1.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123494.08 (+1.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123494.08 (+1.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KIBSHI thành BHD
KIBSHI/BHD: 1 KIBSHI = 0.{5}2965 BHD. Giá chuyển đổi 1 KiboShib (KIBSHI) thành Dinar Bahrain (BHD) là 0.{5}2965 BHD hôm nay.

KIBSHI
BHD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KIBSHI/BHD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi KiboShib (KIBSHI) thành Dinar Bahrain (BHD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KIBSHI hiện có giá trị là 0.{5}2965 BHD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KIBSHI hiện có giá 0.{5}2965 BHD, nghĩa là mua 5 KIBSHI sẽ mất 0.{4}1483 BHD. Tương tự, .د.ب1 BHD có thể được chuyển đổi thành 337,224.03 KIBSHI và .د.ب50 BHD có thể được chuyển đổi thành 1,686,120.14 KIBSHI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KIBSHI sang BHD
Chuyển đổi BHD sang KIBSHI
KiboShib
Dinar Bahrain
1 KIBSHI
0.{5}2965 BHD
Đổi 1 KIBSHI sang 0.{5}2965 BHD
2 KIBSHI
0.{5}5931 BHD
Đổi 2 KIBSHI sang 0.{5}5931 BHD
5 KIBSHI
0.{4}1483 BHD
Đổi 5 KIBSHI sang 0.{4}1483 BHD
10 KIBSHI
0.{4}2965 BHD
Đổi 10 KIBSHI sang 0.{4}2965 BHD
20 KIBSHI
0.{4}5931 BHD
Đổi 20 KIBSHI sang 0.{4}5931 BHD
50 KIBSHI
0.0001483 BHD
Đổi 50 KIBSHI sang 0.0001483 BHD
100 KIBSHI
0.0002965 BHD
Đổi 100 KIBSHI sang 0.0002965 BHD
200 KIBSHI
0.0005931 BHD
Đổi 200 KIBSHI sang 0.0005931 BHD
500 KIBSHI
0.001483 BHD
Đổi 500 KIBSHI sang 0.001483 BHD
1000 KIBSHI
0.002965 BHD
Đổi 1000 KIBSHI sang 0.002965 BHD
5000 KIBSHI
0.01483 BHD
Đổi 5000 KIBSHI sang 0.01483 BHD
10000 KIBSHI
0.02965 BHD
Đổi 10000 KIBSHI sang 0.02965 BHD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KIBSHI thành BHD toàn diện, cho thấy giá trị của KiboShib tính theo Dinar Bahrain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KIBSHI sang BHD, lên đến 10000 KIBSHI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Bahrain
KiboShib
1 BHD
337,224.03 KIBSHI
Đổi 1 BHD sang 337,224.03 KIBSHI
10 BHD
3,372,240.29 KIBSHI
Đổi 10 BHD sang 3,372,240.29 KIBSHI
50 BHD
16,861,201.43 KIBSHI
Đổi 50 BHD sang 16,861,201.43 KIBSHI
100 BHD
33,722,402.86 KIBSHI
Đổi 100 BHD sang 33,722,402.86 KIBSHI
200 BHD
67,444,805.72 KIBSHI
Đổi 200 BHD sang 67,444,805.72 KIBSHI
500 BHD
168,612,014.29 KIBSHI
Đổi 500 BHD sang 168,612,014.29 KIBSHI
1000 BHD
337,224,028.59 KIBSHI
Đổi 1000 BHD sang 337,224,028.59 KIBSHI
2000 BHD
674,448,057.17 KIBSHI
Đổi 2000 BHD sang 674,448,057.17 KIBSHI
5000 BHD
1,686,120,142.93 KIBSHI
Đổi 5000 BHD sang 1,686,120,142.93 KIBSHI
10000 BHD
3,372,240,285.85 KIBSHI
Đổi 10000 BHD sang 3,372,240,285.85 KIBSHI
50000 BHD
16,861,201,429.26 KIBSHI
Đổi 50000 BHD sang 16,861,201,429.26 KIBSHI
100000 BHD
33,722,402,858.52 KIBSHI
Đổi 100000 BHD sang 33,722,402,858.52 KIBSHI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BHD thành KIBSHI toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Bahrain tính theo KiboShib đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BHD sang KIBSHI, lên đến 100000 BHD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KIBSHI/BHD
KIBSHI/BHD: 1 KIBSHI = 0.{5}2965 BHD; 2025/10/05 03:19:10
Trong 1D vừa qua, KiboShib đã thay đổi -11.01% thành BHD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy KiboShib(KIBSHI) đã thay đổi -11.01% thành BHD trong khi đó Dinar Bahrain(BHD) đã thay đổi % thành KIBSHI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi KIBSHI sang BHD: Biến động và thay đổi giá của KiboShib/BHD
Giá KiboShib cao nhất theo BHD 7 ngày qua là 0.{5}3452 BHD trong khi giá KiboShib thấp nhất theo BHD trong 7 ngày qua là 0.{5}2562 BHD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá KiboShib theo BHD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KIBSHI theo BHD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{5}3308 BHD | 0.{5}3452 BHD | 0.{5}6485 BHD | 0.{4}1482 BHD |
Thấp | 0.{5}2890 BHD | 0.{5}2562 BHD | 0.{5}2437 BHD | 0.{5}2437 BHD |
Bình thường | 0 BHD | 0 BHD | 0 BHD | 0 BHD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -11.01% | +1.44% | -39.59% | -50.03% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KIBSHI (hoặc USDT) bằng BHD (Bahraini Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KIBSHI bằng BHD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KIBSHI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin KiboShib
Số liệu thị trường KIBSHI sang BHD
KIBSHI/BHD:
.د.ب0.{5}2965
Khối lượng KIBSHI 24 giờ:
.د.ب20,163.56
Vốn hóa thị trường KIBSHI:
.د.ب2,965,387.59
Nguồn cung lưu hành KIBSHI:
1.00T KIBSHI
Tỷ giá KIBSHI sang BHD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi KiboShib thành Dinar Bahrain đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của KiboShib là .د.ب0.{5}2965 mỗi KIBSHI, với tổng vốn hoá thị trường của .د.ب2,965,387.59 BHD dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000,000 KIBSHI. Khối lượng giao dịch của KiboShib đã thay đổi +0.50% (.د.ب100.99 BHD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KIBSHI là .د.ب20,062.57.
Thông tin thêm về KiboShib trên Bitget
Thông tin Dinar Bahrain
Ký hiệu của BHD là .د.ب.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá KiboShib phổ biến nhất là KIBSHI sang BHD, trong đó mã của KiboShib là KIBSHI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BHD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KIBSHI sang BHD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KIBSHI sang BHD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi KiboShib phổ biến

KIBSHI đến TWD
1 KIBSHI thành NT$0.0002392 TWD

KIBSHI đến CNY
1 KIBSHI thành ¥0.{4}5610 CNY

KIBSHI đến USD
1 KIBSHI thành $0.{5}7870 USD

KIBSHI đến EUR
1 KIBSHI thành €0.{5}6704 EUR

KIBSHI đến CAD
1 KIBSHI thành C$0.{4}1099 CAD
KIBSHI đến BHD
1 KIBSHI thành .د.ب0.{5}2965 BHD

KIBSHI đến KRW
1 KIBSHI thành ₩0.01108 KRW

KIBSHI đến JPY
1 KIBSHI thành ¥0.001160 JPY

KIBSHI đến GBP
1 KIBSHI thành £0.{5}5839 GBP

KIBSHI đến BRL
1 KIBSHI thành R$0.{4}4200 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BHD

TUT đến BHD
1 TUT thành .د.ب0.03883 BHD

REACT đến BHD
1 REACT thành .د.ب0.03609 BHD

GST đến BHD
1 GST thành .د.ب0.001930 BHD

ZEN đến BHD
1 ZEN thành .د.ب3.81 BHD

RFC đến BHD
1 RFC thành .د.ب0.01054 BHD

JAGER đến BHD
1 JAGER thành .د.ب0.{9}3595 BHD

ASP đến BHD
1 ASP thành .د.ب0.04759 BHD

PORT3 đến BHD
1 PORT3 thành .د.ب0.02371 BHD

SANTOS đến BHD
1 SANTOS thành .د.ب0.7650 BHD

LAZIO đến BHD
1 LAZIO thành .د.ب0.4233 BHD
Bảng chuyển đổi từ KIBSHI sang BHD
Tỷ giá hoán đổi của KiboShib đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KIBSHI thành Dinar Bahrain đã thay đổi +1.44% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -11.01%, đạt mức cao nhất là 0.{5}3308 BHD và mức thấp nhất là 0.{5}2890 BHD . Một tháng trước, giá trị của 1 KIBSHI là .د.ب0.{5}4859 BHD , thay đổi -39.59% so với giá hiện tại. KiboShib đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +104.49% so với năm trước.
+.د.ب
0.{5}1477BHD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 03:19 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KIBSHI | .د.ب0.{5}1483 | .د.ب0.{5}1661 | -11.01% |
1 KIBSHI | .د.ب0.{5}2965 | .د.ب0.{5}3323 | -11.01% |
5 KIBSHI | .د.ب0.{4}1483 | .د.ب0.{4}1661 | -11.01% |
10 KIBSHI | .د.ب0.{4}2965 | .د.ب0.{4}3323 | -11.01% |
50 KIBSHI | .د.ب0.0001483 | .د.ب0.0001661 | -11.01% |
100 KIBSHI | .د.ب0.0002965 | .د.ب0.0003323 | -11.01% |
500 KIBSHI | .د.ب0.001483 | .د.ب0.001661 | -11.01% |
1000 KIBSHI | .د.ب0.002965 | .د.ب0.003323 | -11.01% |
Câu Hỏi Thường Gặp KIBSHI/BHD
1 KiboShib bằng bao nhiêu BHD?
Hiện tại, giá 1 KiboShib (KIBSHI) trong Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.{5}2965.
Tôi có thể mua bao nhiêu KIBSHI với 1 BHD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 337,224.03 KIBSHI đối với BHD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KIBSHI sang BHD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KIBSHI sang BHD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KIBSHI bất kỳ sang BHD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BHD tương đương 1,686,120.14 KIBSHI, trong khi 5 KIBSHI sẽ có giá khoảng 0.{4}1483BHD.
Giá cao nhất của KIBSHI/BHD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KIBSHI tính theo BHD là .د.ب0.{4}1792. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KIBSHI/BHD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của KiboShib tính theo BHD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi KiboShib (KIBSHI) đã tăng 1.44%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi KiboShib (KIBSHI) đã giảm 39.59% so với Dinar Bahrain (BHD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KIBSHI thành BHD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa KiboShib và Dinar Bahrain, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KIBSHI/BHD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KIBSHI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KIBSHI/BHD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KIBSHI/BHD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KIBSHI/BHD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của KiboShib và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp KiboShib: KIBSHI sang Đô la Mỹ (USD), KIBSHI sang Euro (EUR), KIBSHI sang Bảng Anh (GBP), KIBSHI sang Đô la Canada (CAD), KIBSHI sang Rupee Ấn Độ (INR), KIBSHI sang Rupee Pakistan (PKR), KIBSHI sang Real Brazil (BRL), KIBSHI sang ...
Giá của KiboShib ở Mỹ là $0.{5}7870 USD. Ngoài ra, giá của KiboShib là €0.{5}6704 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}5839 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1099 CAD ở Canada, ₹0.0006983 INR ở Ấn Độ, ₨0.002214 PKR ở Pakistan, R$0.{4}4200 BRL ở Brazil, ...
Cặp KiboShib phổ biến nhất là KIBSHI sang Dinar Bahrain(BHD). Giá của 1 KiboShib (KIBSHI) ở Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.{5}2965.
Giá của KiboShib ở Mỹ là $0.{5}7870 USD. Ngoài ra, giá của KiboShib là €0.{5}6704 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}5839 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1099 CAD ở Canada, ₹0.0006983 INR ở Ấn Độ, ₨0.002214 PKR ở Pakistan, R$0.{4}4200 BRL ở Brazil, ...
Cặp KiboShib phổ biến nhất là KIBSHI sang Dinar Bahrain(BHD). Giá của 1 KiboShib (KIBSHI) ở Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.{5}2965.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.