Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.49%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125358.67 (+2.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.49%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125358.67 (+2.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.49%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125358.67 (+2.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KIBSHI thành KES
KIBSHI/KES: 1 KIBSHI = 0.001054 KES. Giá chuyển đổi 1 KiboShib (KIBSHI) thành Shilling Kenya (KES) là 0.001054 KES hôm nay.

KIBSHI
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KIBSHI/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi KiboShib (KIBSHI) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KIBSHI hiện có giá trị là 0.001054 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KIBSHI hiện có giá 0.001054 KES, nghĩa là mua 5 KIBSHI sẽ mất 0.005271 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 948.63 KIBSHI và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 4,743.16 KIBSHI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KIBSHI sang KES
Chuyển đổi KES sang KIBSHI
KiboShib
Shilling Kenya
1 KIBSHI
0.001054 KES
Đổi 1 KIBSHI sang 0.001054 KES
2 KIBSHI
0.002108 KES
Đổi 2 KIBSHI sang 0.002108 KES
5 KIBSHI
0.005271 KES
Đổi 5 KIBSHI sang 0.005271 KES
10 KIBSHI
0.01054 KES
Đổi 10 KIBSHI sang 0.01054 KES
20 KIBSHI
0.02108 KES
Đổi 20 KIBSHI sang 0.02108 KES
50 KIBSHI
0.05271 KES
Đổi 50 KIBSHI sang 0.05271 KES
100 KIBSHI
0.1054 KES
Đổi 100 KIBSHI sang 0.1054 KES
200 KIBSHI
0.2108 KES
Đổi 200 KIBSHI sang 0.2108 KES
500 KIBSHI
0.5271 KES
Đổi 500 KIBSHI sang 0.5271 KES
1000 KIBSHI
1.05 KES
Đổi 1000 KIBSHI sang 1.05 KES
5000 KIBSHI
5.27 KES
Đổi 5000 KIBSHI sang 5.27 KES
10000 KIBSHI
10.54 KES
Đổi 10000 KIBSHI sang 10.54 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KIBSHI thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của KiboShib tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KIBSHI sang KES, lên đến 10000 KIBSHI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
KiboShib
1 KES
948.63 KIBSHI
Đổi 1 KES sang 948.63 KIBSHI
10 KES
9,486.32 KIBSHI
Đổi 10 KES sang 9,486.32 KIBSHI
50 KES
47,431.6 KIBSHI
Đổi 50 KES sang 47,431.6 KIBSHI
100 KES
94,863.19 KIBSHI
Đổi 100 KES sang 94,863.19 KIBSHI
200 KES
189,726.38 KIBSHI
Đổi 200 KES sang 189,726.38 KIBSHI
500 KES
474,315.95 KIBSHI
Đổi 500 KES sang 474,315.95 KIBSHI
1000 KES
948,631.91 KIBSHI
Đổi 1000 KES sang 948,631.91 KIBSHI
2000 KES
1,897,263.81 KIBSHI
Đổi 2000 KES sang 1,897,263.81 KIBSHI
5000 KES
4,743,159.53 KIBSHI
Đổi 5000 KES sang 4,743,159.53 KIBSHI
10000 KES
9,486,319.06 KIBSHI
Đổi 10000 KES sang 9,486,319.06 KIBSHI
50000 KES
47,431,595.29 KIBSHI
Đổi 50000 KES sang 47,431,595.29 KIBSHI
100000 KES
94,863,190.58 KIBSHI
Đổi 100000 KES sang 94,863,190.58 KIBSHI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành KIBSHI toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo KiboShib đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang KIBSHI, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KIBSHI/KES
KIBSHI/KES: 1 KIBSHI = 0.001054 KES; 2025/10/05 05:30:15
Trong 1D vừa qua, KiboShib đã thay đổi -8.08% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy KiboShib(KIBSHI) đã thay đổi -8.08% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành KIBSHI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi KIBSHI sang KES: Biến động và thay đổi giá của KiboShib/KES
Giá KiboShib cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.001183 KES trong khi giá KiboShib thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.0008782 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá KiboShib theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KIBSHI theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001134 KES | 0.001183 KES | 0.002223 KES | 0.005079 KES |
Thấp | 0.0009903 KES | 0.0008782 KES | 0.0008352 KES | 0.0008352 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -8.08% | +4.46% | -37.79% | -54.07% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KIBSHI (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KIBSHI bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KIBSHI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin KiboShib
Số liệu thị trường KIBSHI sang KES
KIBSHI/KES:
KSh0.001054
Khối lượng KIBSHI 24 giờ:
KSh7,162,886.97
Vốn hóa thị trường KIBSHI:
KSh1,054,149,631.64
Nguồn cung lưu hành KIBSHI:
1.00T KIBSHI
Tỷ giá KIBSHI sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi KiboShib thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của KiboShib là KSh0.001054 mỗi KIBSHI, với tổng vốn hoá thị trường của KSh1,054,149,631.64 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000,000 KIBSHI. Khối lượng giao dịch của KiboShib đã thay đổi +19.69% (KSh1,178,114.44 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KIBSHI là KSh5,984,772.53.
Thông tin thêm về KiboShib trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá KiboShib phổ biến nhất là KIBSHI sang KES, trong đó mã của KiboShib là KIBSHI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KIBSHI sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KIBSHI sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi KiboShib phổ biến

KIBSHI đến TWD
1 KIBSHI thành NT$0.0002481 TWD
KIBSHI đến KES
1 KIBSHI thành KSh0.001054 KES

KIBSHI đến CNY
1 KIBSHI thành ¥0.{4}5817 CNY

KIBSHI đến USD
1 KIBSHI thành $0.{5}8162 USD

KIBSHI đến EUR
1 KIBSHI thành €0.{5}6953 EUR

KIBSHI đến CAD
1 KIBSHI thành C$0.{4}1140 CAD

KIBSHI đến KRW
1 KIBSHI thành ₩0.01149 KRW

KIBSHI đến JPY
1 KIBSHI thành ¥0.001203 JPY

KIBSHI đến GBP
1 KIBSHI thành £0.{5}6056 GBP

KIBSHI đến BRL
1 KIBSHI thành R$0.{4}4356 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

FLOKI đến KES
1 FLOKI thành KSh0.01353 KES

LIGHT đến KES
1 LIGHT thành KSh111.01 KES

TUT đến KES
1 TUT thành KSh13.99 KES

ARIA đến KES
1 ARIA thành KSh23.97 KES

LAZIO đến KES
1 LAZIO thành KSh142.34 KES

ASP đến KES
1 ASP thành KSh16.78 KES

NUMI đến KES
1 NUMI thành KSh10.45 KES

IN đến KES
1 IN thành KSh16.68 KES

SANTOS đến KES
1 SANTOS thành KSh258.93 KES

TWT đến KES
1 TWT thành KSh184.36 KES
Bảng chuyển đổi từ KIBSHI sang KES
Tỷ giá hoán đổi của KiboShib đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KIBSHI thành Shilling Kenya đã thay đổi +4.46% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.08%, đạt mức cao nhất là 0.001134 KES và mức thấp nhất là 0.0009903 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 KIBSHI là KSh0.001675 KES , thay đổi -37.79% so với giá hiện tại. KiboShib đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +112.88% so với năm trước.
+KSh
0.0005422KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:30 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KIBSHI | KSh0.0005271 | KSh0.0005720 | -8.08% |
1 KIBSHI | KSh0.001054 | KSh0.001144 | -8.08% |
5 KIBSHI | KSh0.005271 | KSh0.005720 | -8.08% |
10 KIBSHI | KSh0.01054 | KSh0.01144 | -8.08% |
50 KIBSHI | KSh0.05271 | KSh0.05720 | -8.08% |
100 KIBSHI | KSh0.1054 | KSh0.1144 | -8.08% |
500 KIBSHI | KSh0.5271 | KSh0.5720 | -8.08% |
1000 KIBSHI | KSh1.05 | KSh1.14 | -8.08% |
Câu Hỏi Thường Gặp KIBSHI/KES
1 KiboShib bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 KiboShib (KIBSHI) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.001054.
Tôi có thể mua bao nhiêu KIBSHI với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 948.63 KIBSHI đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KIBSHI sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KIBSHI sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KIBSHI bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 4,743.16 KIBSHI, trong khi 5 KIBSHI sẽ có giá khoảng 0.005271KES.
Giá cao nhất của KIBSHI/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KIBSHI tính theo KES là KSh0.006142. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KIBSHI/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của KiboShib tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi KiboShib (KIBSHI) đã tăng 4.46%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi KiboShib (KIBSHI) đã giảm 37.79% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KIBSHI thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa KiboShib và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KIBSHI/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KIBSHI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KIBSHI/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KIBSHI/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KIBSHI/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của KiboShib và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp KiboShib: KIBSHI sang Đô la Mỹ (USD), KIBSHI sang Euro (EUR), KIBSHI sang Bảng Anh (GBP), KIBSHI sang Đô la Canada (CAD), KIBSHI sang Rupee Ấn Độ (INR), KIBSHI sang Rupee Pakistan (PKR), KIBSHI sang Real Brazil (BRL), KIBSHI sang ...
Giá của KiboShib ở Mỹ là $0.{5}8162 USD. Ngoài ra, giá của KiboShib là €0.{5}6953 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}6056 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1140 CAD ở Canada, ₹0.0007243 INR ở Ấn Độ, ₨0.002296 PKR ở Pakistan, R$0.{4}4356 BRL ở Brazil, ...
Cặp KiboShib phổ biến nhất là KIBSHI sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 KiboShib (KIBSHI) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.001054.
Giá của KiboShib ở Mỹ là $0.{5}8162 USD. Ngoài ra, giá của KiboShib là €0.{5}6953 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}6056 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1140 CAD ở Canada, ₹0.0007243 INR ở Ấn Độ, ₨0.002296 PKR ở Pakistan, R$0.{4}4356 BRL ở Brazil, ...
Cặp KiboShib phổ biến nhất là KIBSHI sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 KiboShib (KIBSHI) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.001054.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.