Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.28%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122838.98 (+0.80%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.28%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122838.98 (+0.80%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.28%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122838.98 (+0.80%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KLY thành GTQ
KLY/GTQ: 1 KLY = 0.02059 GTQ. Giá chuyển đổi 1 Klayr (KLY) thành Quetzal Guatemala (GTQ) là 0.02059 GTQ hôm nay.

KLY
GTQ
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KLY/GTQ theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Klayr (KLY) thành Quetzal Guatemala (GTQ) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KLY hiện có giá trị là 0.02059 GTQ. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KLY hiện có giá 0.02059 GTQ, nghĩa là mua 5 KLY sẽ mất 0.1030 GTQ. Tương tự, Q1 GTQ có thể được chuyển đổi thành 48.56 KLY và Q50 GTQ có thể được chuyển đổi thành 242.79 KLY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KLY sang GTQ
Chuyển đổi GTQ sang KLY
Klayr
Quetzal Guatemala
1 KLY
0.02059 GTQ
Đổi 1 KLY sang 0.02059 GTQ
2 KLY
0.04119 GTQ
Đổi 2 KLY sang 0.04119 GTQ
5 KLY
0.1030 GTQ
Đổi 5 KLY sang 0.1030 GTQ
10 KLY
0.2059 GTQ
Đổi 10 KLY sang 0.2059 GTQ
20 KLY
0.4119 GTQ
Đổi 20 KLY sang 0.4119 GTQ
50 KLY
1.03 GTQ
Đổi 50 KLY sang 1.03 GTQ
100 KLY
2.06 GTQ
Đổi 100 KLY sang 2.06 GTQ
200 KLY
4.12 GTQ
Đổi 200 KLY sang 4.12 GTQ
500 KLY
10.3 GTQ
Đổi 500 KLY sang 10.3 GTQ
1000 KLY
20.59 GTQ
Đổi 1000 KLY sang 20.59 GTQ
5000 KLY
102.97 GTQ
Đổi 5000 KLY sang 102.97 GTQ
10000 KLY
205.94 GTQ
Đổi 10000 KLY sang 205.94 GTQ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KLY thành GTQ toàn diện, cho thấy giá trị của Klayr tính theo Quetzal Guatemala đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KLY sang GTQ, lên đến 10000 KLY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Quetzal Guatemala
Klayr
1 GTQ
48.56 KLY
Đổi 1 GTQ sang 48.56 KLY
10 GTQ
485.58 KLY
Đổi 10 GTQ sang 485.58 KLY
50 GTQ
2,427.91 KLY
Đổi 50 GTQ sang 2,427.91 KLY
100 GTQ
4,855.83 KLY
Đổi 100 GTQ sang 4,855.83 KLY
200 GTQ
9,711.65 KLY
Đổi 200 GTQ sang 9,711.65 KLY
500 GTQ
24,279.13 KLY
Đổi 500 GTQ sang 24,279.13 KLY
1000 GTQ
48,558.26 KLY
Đổi 1000 GTQ sang 48,558.26 KLY
2000 GTQ
97,116.53 KLY
Đổi 2000 GTQ sang 97,116.53 KLY
5000 GTQ
242,791.32 KLY
Đổi 5000 GTQ sang 242,791.32 KLY
10000 GTQ
485,582.65 KLY
Đổi 10000 GTQ sang 485,582.65 KLY
50000 GTQ
2,427,913.24 KLY
Đổi 50000 GTQ sang 2,427,913.24 KLY
100000 GTQ
4,855,826.48 KLY
Đổi 100000 GTQ sang 4,855,826.48 KLY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GTQ thành KLY toàn diện, cho thấy giá trị của Quetzal Guatemala tính theo Klayr đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GTQ sang KLY, lên đến 100000 GTQ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KLY/GTQ
KLY/GTQ: 1 KLY = 0.02059 GTQ; 2025/10/05 15:41:47
Trong 1D vừa qua, Klayr đã thay đổi -0.03% thành GTQ. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Klayr(KLY) đã thay đổi -0.03% thành GTQ trong khi đó Quetzal Guatemala(GTQ) đã thay đổi % thành KLY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi KLY sang GTQ: Biến động và thay đổi giá của Klayr/GTQ
Giá Klayr cao nhất theo GTQ 7 ngày qua là 0.02245 GTQ trong khi giá Klayr thấp nhất theo GTQ trong 7 ngày qua là 0.02058 GTQ. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Klayr theo GTQ trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KLY theo GTQ trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.02060 GTQ | 0.02245 GTQ | 0.08429 GTQ | 0.08429 GTQ |
Thấp | 0.02058 GTQ | 0.02058 GTQ | 0.008411 GTQ | 0.002582 GTQ |
Bình thường | 0 GTQ | 0 GTQ | 0 GTQ | 0 GTQ |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.03% | -8.21% | +113.79% | -53.57% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KLY (hoặc USDT) bằng GTQ (Guatemalan Quetzal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KLY bằng GTQ. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KLY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Klayr
Số liệu thị trường KLY sang GTQ
KLY/GTQ:
Q0.02059
Khối lượng KLY 24 giờ:
Q22.99
Vốn hóa thị trường KLY:
--
Nguồn cung lưu hành KLY:
0 KLY
Tỷ giá KLY sang GTQ hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Klayr thành Quetzal Guatemala đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Klayr là Q0.02059 mỗi KLY, với tổng vốn hoá thị trường của Q0 GTQ dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KLY. Khối lượng giao dịch của Klayr đã thay đổi -0.01% (Q-0.00 GTQ) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KLY là Q22.99.
Thông tin thêm về Klayr trên Bitget
Thông tin Quetzal Guatemala
Ký hiệu của GTQ là Q.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Klayr phổ biến nhất là KLY sang GTQ, trong đó mã của Klayr là KLY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GTQ đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KLY sang GTQ

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KLY sang GTQ
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Klayr phổ biến
KLY đến GTQ
1 KLY thành Q0.02059 GTQ

KLY đến TWD
1 KLY thành NT$0.08182 TWD

KLY đến CNY
1 KLY thành ¥0.01915 CNY

KLY đến USD
1 KLY thành $0.002688 USD

KLY đến EUR
1 KLY thành €0.002290 EUR

KLY đến CAD
1 KLY thành C$0.003754 CAD

KLY đến KRW
1 KLY thành ₩3.78 KRW

KLY đến JPY
1 KLY thành ¥0.3963 JPY

KLY đến GBP
1 KLY thành £0.001981 GBP

KLY đến BRL
1 KLY thành R$0.01434 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GTQ

BTC đến GTQ
1 BTC thành Q942,287.09 GTQ

ETH đến GTQ
1 ETH thành Q34,803.32 GTQ

SOL đến GTQ
1 SOL thành Q1,767.39 GTQ

DOGE đến GTQ
1 DOGE thành Q1.97 GTQ

SUI đến GTQ
1 SUI thành Q27.61 GTQ

XRP đến GTQ
1 XRP thành Q23.02 GTQ

SHIB đến GTQ
1 SHIB thành Q0.{4}9730 GTQ

ADA đến GTQ
1 ADA thành Q6.56 GTQ

LINK đến GTQ
1 LINK thành Q172.51 GTQ

TUT đến GTQ
1 TUT thành Q0.8127 GTQ
Bảng chuyển đổi từ KLY sang GTQ
Tỷ giá hoán đổi của Klayr đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KLY thành Quetzal Guatemala đã thay đổi -8.21% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.03%, đạt mức cao nhất là 0.02060 GTQ và mức thấp nhất là 0.02058 GTQ . Một tháng trước, giá trị của 1 KLY là Q0.009634 GTQ , thay đổi +113.79% so với giá hiện tại. Klayr đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -71.78% so với năm trước.
-Q
0.05237GTQ24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:41 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KLY | Q0.01030 | Q0.01030 | -0.03% |
1 KLY | Q0.02059 | Q0.02060 | -0.03% |
5 KLY | Q0.1030 | Q0.1030 | -0.03% |
10 KLY | Q0.2059 | Q0.2060 | -0.03% |
50 KLY | Q1.03 | Q1.03 | -0.03% |
100 KLY | Q2.06 | Q2.06 | -0.03% |
500 KLY | Q10.3 | Q10.3 | -0.03% |
1000 KLY | Q20.59 | Q20.6 | -0.03% |
Câu Hỏi Thường Gặp KLY/GTQ
1 Klayr bằng bao nhiêu GTQ?
Hiện tại, giá 1 Klayr (KLY) trong Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.02059.
Tôi có thể mua bao nhiêu KLY với 1 GTQ?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 48.56 KLY đối với GTQ.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KLY sang GTQ?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KLY sang GTQ của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KLY bất kỳ sang GTQ. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GTQ tương đương 242.79 KLY, trong khi 5 KLY sẽ có giá khoảng 0.1030GTQ.
Giá cao nhất của KLY/GTQ trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KLY tính theo GTQ là Q0.9115. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KLY/GTQ có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Klayr tính theo GTQ như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Klayr (KLY) đã giảm 8.21%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Klayr (KLY) đã tăng 113.79% so với Quetzal Guatemala (GTQ).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KLY thành GTQ?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Klayr và Quetzal Guatemala, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KLY/GTQ. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KLY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KLY/GTQ tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KLY/GTQ giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KLY/GTQ. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Klayr và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Klayr: KLY sang Đô la Mỹ (USD), KLY sang Euro (EUR), KLY sang Bảng Anh (GBP), KLY sang Đô la Canada (CAD), KLY sang Rupee Ấn Độ (INR), KLY sang Rupee Pakistan (PKR), KLY sang Real Brazil (BRL), KLY sang ...
Giá của Klayr ở Mỹ là $0.002688 USD. Ngoài ra, giá của Klayr là €0.002290 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001981 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003754 CAD ở Canada, ₹0.2385 INR ở Ấn Độ, ₨0.7560 PKR ở Pakistan, R$0.01434 BRL ở Brazil, ...
Cặp Klayr phổ biến nhất là KLY sang Quetzal Guatemala(GTQ). Giá của 1 Klayr (KLY) ở Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.02059.
Giá của Klayr ở Mỹ là $0.002688 USD. Ngoài ra, giá của Klayr là €0.002290 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001981 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003754 CAD ở Canada, ₹0.2385 INR ở Ấn Độ, ₨0.7560 PKR ở Pakistan, R$0.01434 BRL ở Brazil, ...
Cặp Klayr phổ biến nhất là KLY sang Quetzal Guatemala(GTQ). Giá của 1 Klayr (KLY) ở Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.02059.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.