Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.55%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123840.19 (+1.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.55%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123840.19 (+1.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.55%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123840.19 (+1.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KLY thành ILS
KLY/ILS: 1 KLY = 0.005463 ILS. Giá chuyển đổi 1 Klayr (KLY) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.005463 ILS hôm nay.

KLY
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KLY/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Klayr (KLY) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KLY hiện có giá trị là 0.005463 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KLY hiện có giá 0.005463 ILS, nghĩa là mua 5 KLY sẽ mất 0.02731 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 183.06 KLY và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 915.32 KLY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KLY sang ILS
Chuyển đổi ILS sang KLY
Klayr
Shekel Israel mới
1 KLY
0.005463 ILS
Đổi 1 KLY sang 0.005463 ILS
2 KLY
0.01093 ILS
Đổi 2 KLY sang 0.01093 ILS
5 KLY
0.02731 ILS
Đổi 5 KLY sang 0.02731 ILS
10 KLY
0.05463 ILS
Đổi 10 KLY sang 0.05463 ILS
20 KLY
0.1093 ILS
Đổi 20 KLY sang 0.1093 ILS
50 KLY
0.2731 ILS
Đổi 50 KLY sang 0.2731 ILS
100 KLY
0.5463 ILS
Đổi 100 KLY sang 0.5463 ILS
200 KLY
1.09 ILS
Đổi 200 KLY sang 1.09 ILS
500 KLY
2.73 ILS
Đổi 500 KLY sang 2.73 ILS
1000 KLY
5.46 ILS
Đổi 1000 KLY sang 5.46 ILS
5000 KLY
27.31 ILS
Đổi 5000 KLY sang 27.31 ILS
10000 KLY
54.63 ILS
Đổi 10000 KLY sang 54.63 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KLY thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Klayr tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KLY sang ILS, lên đến 10000 KLY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Klayr
1 ILS
183.06 KLY
Đổi 1 ILS sang 183.06 KLY
10 ILS
1,830.65 KLY
Đổi 10 ILS sang 1,830.65 KLY
50 ILS
9,153.23 KLY
Đổi 50 ILS sang 9,153.23 KLY
100 ILS
18,306.47 KLY
Đổi 100 ILS sang 18,306.47 KLY
200 ILS
36,612.94 KLY
Đổi 200 ILS sang 36,612.94 KLY
500 ILS
91,532.34 KLY
Đổi 500 ILS sang 91,532.34 KLY
1000 ILS
183,064.69 KLY
Đổi 1000 ILS sang 183,064.69 KLY
2000 ILS
366,129.38 KLY
Đổi 2000 ILS sang 366,129.38 KLY
5000 ILS
915,323.44 KLY
Đổi 5000 ILS sang 915,323.44 KLY
10000 ILS
1,830,646.88 KLY
Đổi 10000 ILS sang 1,830,646.88 KLY
50000 ILS
9,153,234.38 KLY
Đổi 50000 ILS sang 9,153,234.38 KLY
100000 ILS
18,306,468.77 KLY
Đổi 100000 ILS sang 18,306,468.77 KLY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành KLY toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Klayr đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang KLY, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KLY/ILS
KLY/ILS: 1 KLY = 0.005463 ILS; 2025/10/06 02:10:33
Trong 1D vừa qua, Klayr đã thay đổi -38.53% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Klayr(KLY) đã thay đổi -38.53% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành KLY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi KLY sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Klayr/ILS
Giá Klayr cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.02310 ILS trong khi giá Klayr thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.005297 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Klayr theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KLY theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.02310 ILS | 0.02310 ILS | 0.03636 ILS | 0.03636 ILS |
Thấp | 0.005297 ILS | 0.005297 ILS | 0.003629 ILS | 0.001114 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -38.53% | -43.56% | +31.46% | -71.97% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KLY (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KLY bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KLY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Klayr
Số liệu thị trường KLY sang ILS
KLY/ILS:
₪0.005463
Khối lượng KLY 24 giờ:
₪3,181.27
Vốn hóa thị trường KLY:
--
Nguồn cung lưu hành KLY:
0 KLY
Tỷ giá KLY sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Klayr thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Klayr là ₪0.005463 mỗi KLY, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KLY. Khối lượng giao dịch của Klayr đã thay đổi +31971.71% (₪3,171.36 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KLY là ₪9.92.
Thông tin thêm về Klayr trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Klayr phổ biến nhất là KLY sang ILS, trong đó mã của Klayr là KLY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104711.32 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91277.36 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171255.46 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654669.67 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10913925.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.18 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KLY sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KLY sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Klayr phổ biến

KLY đến TWD
1 KLY thành NT$0.05034 TWD

KLY đến CNY
1 KLY thành ¥0.01179 CNY

KLY đến USD
1 KLY thành $0.001653 USD
KLY đến ILS
1 KLY thành ₪0.005463 ILS

KLY đến EUR
1 KLY thành €0.001410 EUR

KLY đến CAD
1 KLY thành C$0.002307 CAD

KLY đến KRW
1 KLY thành ₩2.33 KRW

KLY đến JPY
1 KLY thành ¥0.2474 JPY

KLY đến GBP
1 KLY thành £0.001229 GBP

KLY đến BRL
1 KLY thành R$0.008818 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

BTC đến ILS
1 BTC thành ₪410,241.19 ILS

ETH đến ILS
1 ETH thành ₪14,973.97 ILS

SOL đến ILS
1 SOL thành ₪764.38 ILS

DOGE đến ILS
1 DOGE thành ₪0.8396 ILS

XRP đến ILS
1 XRP thành ₪9.85 ILS

TAKE đến ILS
1 TAKE thành ₪0.7316 ILS

ASTER đến ILS
1 ASTER thành ₪6.21 ILS

ADA đến ILS
1 ADA thành ₪2.78 ILS

CELO đến ILS
1 CELO thành ₪1.54 ILS

RICE đến ILS
1 RICE thành ₪0.4444 ILS
Bảng chuyển đổi từ KLY sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Klayr đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KLY thành Shekel Israel mới đã thay đổi -43.56% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -38.53%, đạt mức cao nhất là 0.02310 ILS và mức thấp nhất là 0.005297 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 KLY là ₪0.004155 ILS , thay đổi +31.46% so với giá hiện tại. Klayr đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -82.51% so với năm trước.
-₪
0.02577ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:10 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KLY | ₪0.002731 | ₪0.004443 | -38.53% |
1 KLY | ₪0.005463 | ₪0.008886 | -38.53% |
5 KLY | ₪0.02731 | ₪0.04443 | -38.53% |
10 KLY | ₪0.05463 | ₪0.08886 | -38.53% |
50 KLY | ₪0.2731 | ₪0.4443 | -38.53% |
100 KLY | ₪0.5463 | ₪0.8886 | -38.53% |
500 KLY | ₪2.73 | ₪4.44 | -38.53% |
1000 KLY | ₪5.46 | ₪8.89 | -38.53% |
Câu Hỏi Thường Gặp KLY/ILS
1 Klayr bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Klayr (KLY) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.005463.
Tôi có thể mua bao nhiêu KLY với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 183.06 KLY đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KLY sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KLY sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KLY bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 915.32 KLY, trong khi 5 KLY sẽ có giá khoảng 0.02731ILS.
Giá cao nhất của KLY/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KLY tính theo ILS là ₪0.3932. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KLY/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Klayr tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Klayr (KLY) đã giảm 43.56%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Klayr (KLY) đã tăng 31.46% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KLY thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Klayr và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KLY/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KLY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KLY/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KLY/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KLY/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Klayr và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Klayr: KLY sang Đô la Mỹ (USD), KLY sang Euro (EUR), KLY sang Bảng Anh (GBP), KLY sang Đô la Canada (CAD), KLY sang Rupee Ấn Độ (INR), KLY sang Rupee Pakistan (PKR), KLY sang Real Brazil (BRL), KLY sang ...
Giá của Klayr ở Mỹ là $0.001653 USD. Ngoài ra, giá của Klayr là €0.001410 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001229 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002307 CAD ở Canada, ₹0.1470 INR ở Ấn Độ, ₨0.4690 PKR ở Pakistan, R$0.008818 BRL ở Brazil, ...
Cặp Klayr phổ biến nhất là KLY sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Klayr (KLY) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.005463.
Giá của Klayr ở Mỹ là $0.001653 USD. Ngoài ra, giá của Klayr là €0.001410 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001229 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002307 CAD ở Canada, ₹0.1470 INR ở Ấn Độ, ₨0.4690 PKR ở Pakistan, R$0.008818 BRL ở Brazil, ...
Cặp Klayr phổ biến nhất là KLY sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Klayr (KLY) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.005463.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.